Danh sách chứng chỉ cá nhân

STTThông tin cá nhânThông tin chứng chỉSố chứng chỉGhi chú
1 Họ tên: Hồ Hữu Thọ
Ngày sinh: 16/11/1986
CCCD: 094xxxxxx587
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1. Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ)III01/12/2027
2.Giám sát công trình phục vụ NN&PTNT (thủy lợi)III01/12/2027
3.Định giá xây dựngIII08/01/2030
4.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III08/01/2030
SOT-00015307Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 08/01/2025 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
2 Họ tên: Phạm Quốc Cường
Ngày sinh: 23/12/1998
CCCD: 094xxxxxx292
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình III19/04/2029
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III19/04/2029
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) III19/04/2029
4.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngIII19/04/2029
5.Định giá xây dựngIII30/12/2029
SOT-00187505Cấp theo Quyết định số 38/QĐ-SXD ngày 30/12/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
3 Họ tên: Võ Thành Đạt
Ngày sinh: 20/03/1989
CCCD: 094xxxxxx007
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế kết cấu công trình (Dân dụng) III30/12/2024
Thiết kế kết cấu công trình (Dân dụng) III30/12/2024
SOT-00198094Cấp theo Quyết định số 38/QĐ-SXD ngày 30/12/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
4 Họ tên: Nguyễn Văn Đạt
Ngày sinh: 01/01/1983
CCCD: 365xxx141
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và Trạm biến áp)IIINgày không hợp lệ
SOT - 00078566 
5 Họ tên: Phạm Toại Nguyện
Ngày sinh: 15/05/1979
CCCD: 09xxxxxxx058
Trình độ: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường bộ
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) H III 14/11/2029
Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ) III14/11/2029
SOT - 00025086Cấp theo Quyết định số 34/QĐ-SXD ngày 14/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
6 Họ tên: Lê Tôn Anh Quốc
Ngày sinh: 20/08/1982
CCCD: 094xxxxxx058
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Giao thông III16/11/2025
Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII14/11/2029
SOT- 00026140Cấp theo Quyết định số 34/QĐ-SXD ngày 14/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
7 Họ tên: Hồ Bá Lộc
Ngày sinh: 22/02/1998
CCCD: 09xxxxxxx638
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII14/11/2029
SOT- 00196013Cấp theo Quyết định số 34/QĐ-SXD ngày 14/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
8 Họ tên: Trần Giang Yến Khoa
Ngày sinh: 24/07/1998
CCCD: 094xxxxxx978
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Định giá xây dựng III14/11/2029
Thiết kế kết cấu công trìnhIII14/11/2029
SOT- 00196012Cấp theo Quyết định số 34/QĐ-SXD ngày 14/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
9 Họ tên: Nguyễn Thiên Trân
Ngày sinh: 21/12/1996
CCCD: 094xxxxxx186
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng III30/10/2029
SOT- 00195586Cấp theo Quyết định số 33/QĐ-SXD ngày 31/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
10 Họ tên: Lâm Hoàng Anh
Ngày sinh: 01/01/1984
CCCD: 094xxxxxx270
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng III31/10/2029
Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, Đường bộ) III31/10/2029
SOT- 00195585Cấp theo Quyết định số 33/QĐ-SXD ngày 31/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
11 Họ tên: Trần Triệu Vĩnh Hưng
Ngày sinh: 04/10/1987
CCCD: 094xxxxxx119
Trình độ: Trung cấp Xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
iám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, Đường bộ) III31/10/2029
Giám sát công tác XDCT DD&HTKTIII31/10/2029
SOT- 00065621Cấp theo Quyết định số 33/QĐ-SXD ngày 31/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
12 Họ tên: Trần Bá Đạt
Ngày sinh: 25/09/1987
CCCD: 094xxxxxxx35
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT DD&HTKTIII31/10/2029
SOT- 00063019Cấp theo Quyết định số 33/QĐ-SXD ngày 31/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
13 Họ tên: Nguyễn Trường Lộc
Ngày sinh: 15/11/1991
CCCD: 365xxx524
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật Điện
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT- 00078564 
14 Họ tên: Hồ Trường Ưng
Ngày sinh: 04/01/1989
CCCD: 365xxx840
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật Điện
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và Trạm biến áp)IIINgày không hợp lệ
SOT - 00078563 
15 Họ tên: Trần Tấn Tường
Ngày sinh: 10/06/1980
CCCD: 092xxxxxx417
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình nông thôn.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII24/10/2029
Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) III24/10/2029
Định giá xây dựngIII24/10/2029
Khảo sát địa hìnhIII24/10/2029
SOT-00063023Cấp theo Quyết định số 32/QĐ-SXD ngày 24/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
16 Họ tên: Thái Tấn Trọng
Ngày sinh: 12/05/1986
CCCD: 094xxxxxx098
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT: Dân dụng III07/05/2025
Định giá xây dựngIII07/05/2025
Giám sát công tác XDCT Công nghiệpIII30/06/2025
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngIII14/04/2028
Khảo sát địa chất III31/05/2029
Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III31/05/2029
Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) III24/10/2029
SOT - 0017906Cấp theo Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 và QĐ số 32/QĐ-SXD ngày 24/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
17 Họ tên: Nguyễn Lâm Khánh Duy
Ngày sinh: 26/10/1996
CCCD: 093xxxxxx969
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT: Giao thông (đường bộ); phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi)III29/09/2026
Khảo sát địa hìnhIII03/04/2028
Định giá xây dựng III03/04/2028
Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ) III12/10/2028
Thiết kế XCDT Giao thông (cầu đường bộ)III12/10/2028
SOT-00122301Cấp theo Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
18 Họ tên: Nguyễn Thanh Điệp
Ngày sinh: 01/01/1993
CCCD: 084xxxxxx876
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát CT XDCT Dân dụngIII12/10/2028
Giám sát CT XDCT Dân dụngIII12/10/2028
Giám sát CT XDCT Giao thông (đường bộ) III12/10/2028
SOT-00176205Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
19 Họ tên: Lữ Trần Thanh Thảo
Ngày sinh: 26/03/1986
CCCD: 092xxxxxx144
Trình độ: Kỹ sư XDCT Thủy.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công trình dân dụng, Giao thôngIII16/06/2025
Giám sát công trình Nông nghiệp và PTNTII16/06/2025
Định giá xây dựngII12/10/2028
Thiết kế XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi)II12/10/2028
SOT - 00043960Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
20 Họ tên: Lâm Đức Trí
Ngày sinh: 01/01/1988
CCCD: 084xxxxxx226
Trình độ: Kỹ sư DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế công trình HTKT (cấp thoát nước)II05/11/2023
Quản lý dự án đầu tư xây dựngIII21/07/2025
Khảo sát địa hình, Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngII21/07/2025
Thiết kế kết cấu công trình Công nghiệpIII21/07/2025
Giám sát công tác XDCT Dân dụngII21/03/2028
Giám sát công tác XDCT: Giao thông, (đường bộ), phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thủy lợi) III21/03/2028
Định giá xây dựng III21/07/2205
SOT - 00017918Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
21 Họ tên: Lê Quang Đại
Ngày sinh: 28/10/1991
CCCD: 094xxxxxx009
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Quản lý dự ánIII21/07/2025
Giám sát công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước), Giao thôngIII21/07/2025
hiết kế công trình HTKTIII21/07/2025
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngII21/04/2028
Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thủy lợi​) III21/04/2028
Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII21/04/2028
Khảo sát địa hình II21/04/2028
Định giá xây dựng III12/10/2028
Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thủy lợi​)III12/10/2028
SOT-00015312Cấp theo Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
22 Họ tên: Nguyễn Sơn Lâm
Ngày sinh: 25/05/1989
CCCD: 094xxxxxx015
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1. Giám sát CT XDCT: Dân dụng, Giao thông (cầu đường bộ) III21/07/2025
2. Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngII21/07/2028
3. Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) III27/04/2028
4. Khảo sát địa hìnhII27/04/2028
5. Định giá xây dựngIII12/10/2028
6. Giám sát công tác XDCT Dân dụngII12/10/2028
SOT - 00015313Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
23 Họ tên: Nguyễn Bảo Lộc
Ngày sinh: 29/03/1981
CCCD: 094xxxxxx946
Trình độ: Kỹ sư Thủy công đồng bằng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) II21/04/2028
Thiết kế XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) II21/04/2208
Khảo sát địa hình II21/04/2028
Giám sát công tác XDCT: Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn); Giao thông (đường bộ) II21/04/2028
Định giá xây dựng III12/10/2028
SOT-00165768Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
24 Họ tên: Nguyễn Việt Hùng
Ngày sinh: 07/01/1971
CCCD: 094xxxxxx135
Trình độ: Kỹ sư Thủy công.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Định giá xây dựng Hạng: II Hết hạn: 27/7/2025II27/07/2025
Quản lý dự án đầu tư xây dựngII27/07/2025
Giám sát CT Giao thông, Nông nghiệp và PTNT II27/07/2025
Thiết kế công trình NN&PTNT (Thủy lợi) II12/10/2028
Thiết kế XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) II12/10/2028
Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn)II12/10/2028
SOT-00043958Cấp theo Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
25 Họ tên: Phan Đăng Khoa
Ngày sinh: 04/08/1986
CCCD: 094xxxxxx721
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1. Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ)III11/10/2029
2. Giám sát công tác XDCT Dân dụng III11/10/2029
SOT-00057591Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 11/10/2024  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
26 Họ tên: Quách Thanh Sơn
Ngày sinh: 01/01/1985
CCCD: 094xxxxxx098
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụngIII11/10/2029
SOT-00195039Cấp theo Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 11/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
27 Họ tên: Trần Tấn Thạnh
Ngày sinh: 15/09/1987
CCCD: 094xxxxxx632
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ)III11/10/2029
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ)III11/10/2029
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII14/11/2029
SOT-00195038Cấp theo Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 11/10/2024 và Quyết định số 34/QĐ-SXD ngày 14/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
28 Họ tên: Trương Hoàng Dũ
Ngày sinh: 30/04/1987
CCCD: 094xxxxx029
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Quản lý dự án đầu tư XDCT Dân dụng III01/10/2024
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) Hạng: III Hết hạn: 02/10/2024III02/10/2024
3.Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII02/10/2024
4.Định giá xây dựng III12/12/2029
SOT-00194924Cấp theo Quyết định số 30/QĐ-SXD ngày 07/10/2024 và Quyết định số 36/QĐ-SXD ngày 12/12/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
29 Họ tên: Nguyễn Văn Thư
Ngày sinh: 10/08/1958
CCCD: 051xxxxxx216
Trình độ: Kỹ sư Thủy nông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) III02/10/2024
Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) III02/10/2024
SOT-00194887Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
30 Họ tên: Hà Tấn Việt
Ngày sinh: 31/05/1959
CCCD: 094xxxxxx394
Trình độ: Kỹ sư Thủy lợi.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) III02/10/2024
SOT-00041993Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
31 Họ tên: Tân Trường Phi
Ngày sinh: 02/12/1991
CCCD: 096xxxxxx091
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ)III02/10/2029
SOT-00071136Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
32 Họ tên: Lê Giáp Thìn
Ngày sinh: 20/07/1988
CCCD: 045xxxxxx259
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ)III02/10/2024
SOT-00071131Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
33 Họ tên: Võ Thanh Luân
Ngày sinh: 28/08/1987
CCCD: 094xxxxxx565
Trình độ: Trung cấp XD cầu đường; Kỹ sư kinh tế Xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế công trình giao thông III07/01/2025
2.Giám sát công tác XDCT PVNN&PTNT Hạng: III Hết hạn: 08/9/2025III08/09/2025
3.Khảo sát địa hình Hạng: III Hết hạn: 19/4/2029III19/04/2029
4.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III19/04/2029
5.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ)III19/04/2029
6.Định giá xây dựng III02/10/2029
SOT-00049524Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
34 Họ tên: Nguyễn Tường Đăng
Ngày sinh: 01/03/1975
CCCD: 094xxxxxx335
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng Nông thôn.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng II25/09/2029
SOT-00008047Cấp theo quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 25/9/2024 Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
35 Họ tên: La Thanh Tuấn
Ngày sinh: 21/07/1978
CCCD: 092xxxxxx181
Trình độ: Kỹ sư Công trình nông thôn
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1. Giám sát công tác XDCT nông nghiệp và PTNT (thủy lợi) III13/07/2026
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) III02/09/2029
3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II02/09/2029
4.Giám sát công tác XDCT HTKT(trừ xử lý chất thải rắn)III02/09/2029
SOT-00049532Cấp theo quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 2/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
36 Họ tên: Nguyễn Duy Khang
Ngày sinh: 05/04/1997
CCCD: 093xxxxxx755
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (Đường bộ) - Hạng: III - Hết hạn: 25/9/2029III25/09/2029
2.Khảo sát địa hình - Hạng: III - Hết hạn: 25/9/2029III25/09/2029
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ)III25/09/2029
SOT-00194737Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 và quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 25/9/2024của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
37 Họ tên: Lê Nhựt Thoại
Ngày sinh: 15/04/1993
CCCD: 094xxxxxx466
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT: Giao thông, NN&PTNTIII09/09/2025
2.Giám sát công tác XDCT DD, CN &HTKTIII25/09/2025
3.Thiết kế kết cấu công trìnhIII25/09/2025
SOT-00051716Cấp theo quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 25/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
38 Họ tên: Nguyễn Văn Vui
Ngày sinh: 02/08/1999
CCCD: 095xxxxxx058
Trình độ: Cao đẳng điện công nghiệp.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế cơ - điện công trình (đường dây và trạm biến áp) III17/09/2029
1.Thiết kế cơ - điện công trình (đường dây và trạm biến áp) III17/09/2029
SOT-00194457Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br />
39 Họ tên: Lê Hoàng Phúc
Ngày sinh: 04/11/1985
CCCD: 092xxxxxx226
Trình độ: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (đường dây và trạm biến áp)II17/09/2029
2.Thiết kế cơ điện công trình Hạng: III - Hết hạn: 24/10/2029III24/10/2029
SOT-00069204Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 và Quyết định số 32/QĐ-SXD ngày 24/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
40 Họ tên: Nguyễn Ngọc Tín
Ngày sinh: 01/12/1989
CCCD: 086xxxxxx866
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngII21/04/2028
2.Giám sát XDCT Giao thông (đường bộ), phục vụ NN&PTNT (thủy lợi)III21/04/2028
3.Khảo sát địa hình II21/04/2028
4.Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ) II21/04/2028
5.Định giá xây dựng III09/10/2028
6.Khảo sát địa hìnhII27/04/2028
7.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu đường bộ) III09/10/2028
SOT-00060213Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy.
41 Họ tên: Võ Văn Cường
Ngày sinh: 10/06/1971
CCCD: 095xxxxxx087
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT HTKT(trừ xử lý chất thải rắn)III17/09/2029
SOT-00194456Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
42 Họ tên: Định Hưng Thịnh
Ngày sinh: 12/07/1988
CCCD: 094xxxxx904
Trình độ: Kỹ sư XD DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT HTKT(trừ xử lý chất thải rắn) III17/09/2029
SOT-00100357Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
43 Họ tên: Hoàng Văn Vân
Ngày sinh: 10/06/1982
CCCD: 040xxxxxx280
Trình độ: Kỹ sư cấp thoát nước
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế xây dựng công trình HTKT(trừ xử lý chất thải rắn)III17/11/2028
2.Giám sát công tác XDCT HTKT(trừ xử lý chất thải rắn) III17/11/2028
3.Thiết kế cấp - thoát nước công trình III17/09/2029
SOT-00177876Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
44 Họ tên: Nguyễn Vĩnh Thanh
Ngày sinh: 08/01/1965
CCCD: 086xxxxxx082
Trình độ: Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (đường dây và trạm biến áp)II17/09/2029
2.Thiết kế cơ - điện công trình (đường dây và trạm biến áp)II17/09/2029
3.Định giá xây dựngII17/09/2029
SOT-00069203Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
45 Họ tên: Lương Hồng Thuận
Ngày sinh: 01/01/1982
CCCD: 091xxxxxx994
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II10/09/2029
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II10/09/2029
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III10/09/2029
SOT-00060214Cấp theo Quyết định số 26/QĐ-SXD ngày 10/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
46 Họ tên: Lê Nguyên Đạt
Ngày sinh: 26/04/1979
CCCD: 09xxxxxxxx19
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III10/09/2029
SOT-00194151Cấp theo Quyết định số 26/QĐ-SXD ngày 10/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
47 Họ tên: Nguyễn Thanh Ngoan
Ngày sinh: 11/03/1989
CCCD: 094xxxxxx049
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III10/09/2029
SOT-00194150Cấp theo Quyết định số 26/QĐ-SXD ngày 10/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
48 Họ tên: Nguyễn Vĩnh Hưng
Ngày sinh: 25/09/1991
CCCD: 094xxxxxx155
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT HTKT III10/09/2029
22.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) III31/10/2029
3.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thuỷ lợi) III31/10/2029
SOT-00065630Cấp theo Quyết định số: 26/QĐ-SXD ngày 10/9/2024 và Quyết định số: 33/QĐ-SXD ngày 31/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng.
49 Họ tên: Nguyễn Tuấn Duy
Ngày sinh: 01/01/1995
CCCD: 094xxxxxx737
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II10/09/2029
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) II10/09/2029
SOT-00125437Cấp theo Quyết định: số 26/QĐ-SXD ngày 10/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
50 Họ tên: NGÔ ĐÌNH VŨ
Ngày sinh: 12/09/1993
CCCD: 094xxxxxx949
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng III27/08/2029
2.Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) III27/08/2029
SOT-00193498Cấp theo Quyết định: số 25/QĐ-SXD ngày 27/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
51 Họ tên: HUỲNH NHƯ
Ngày sinh: 18/03/1996
CCCD: 092xxxxxx097
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp)III27/08/2029
SOT-00193497Cấp theo Quyết định: số 25/QĐ-SXD ngày 27/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
52 Họ tên: LIÊU AN KHƯƠNG
Ngày sinh: 05/05/1982
CCCD: 094xxxxxx574
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp III27/08/2029
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp III27/08/2029
SOT-00069196Cấp theo Quyết định: số 25/QĐ-SXD ngày 27/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
53 Họ tên: Tô Trang Hải
Ngày sinh: 25/02/1977
CCCD: 094xxxxxx943
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT Giao thông.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế XDCT Giao thông: Cầu đường bộ​III14/08/2029
2.Thiết kế XDCT Giao thông Đường bộ III14/08/2029
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) III14/08/2029
SOT-00192927Cấp theo Quyết định: số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
54 Họ tên: Trịnh Hiền Minh
Ngày sinh: 25/04/1982
CCCD: 094xxxxxx454
Trình độ: Kiến trúc sư.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế Kiến trúc công trìnhII05/06/2025
2.Thiết kế Quy hoạch xây dựng II14/08/2029
SOT-00025084Cấp theo Quyết định số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
55 Họ tên: Phạm Thanh Trâm
Ngày sinh: 13/04/1994
CCCD: 094xxxxxx217
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp) III14/08/2029
SOT-00069189Cấp theo Quyết định: số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br />
56 Họ tên: Trần Văn Vọng
Ngày sinh: 09/12/1990
CCCD: 094xxxxxx652
Trình độ: Cao đẳng điện công nghiệp.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp)III14/08/2029
SOT-00069191Cấp theo Quyết định số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
57 Họ tên: Lê Hữu Đồng
Ngày sinh: 24/11/1994
CCCD: 087xxxxxx824
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công trình HTKT (Hệ thống chiếu sáng công cộng)III05/12/2024
2.Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp)III14/08/2029
SOT-0079537Cấp theo Quyết định số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
58 Họ tên: Lê Bá Khải
Ngày sinh: 21/07/1972
CCCD: 09xxxxxxx839
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình III09/07/2029
2.Định giá xây dựng III09/07/2029
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) III09/07/2029
4.Thiết kế XDCT phục vụ NN&PTNT(Thủy lợi) III08/08/2029
SOT-00190951Cấp theo Quyết định số 23/QĐ-SXD ngày 08/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
59 Họ tên: Danh Duy Vũ
Ngày sinh: 13/05/1998
CCCD: 091xxxxxx461
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ)III01/08/2029
2.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT(Thủy lợi)III01/08/2029
SOT-00192312Cấp theo Quyết định: số 22/QĐ-SXD ngày 01/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
60 Họ tên: Nguyễn Sử Đăng Duy
Ngày sinh: 06/09/1990
CCCD: 09xxxxxxx739
Trình độ: Kỹ sư XDCT giao thông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00029537Cấp theo Quyết định số 22/QĐ-SXD ngày 01/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
61 Họ tên: Lâm Tuấn Khải
Ngày sinh: 12/06/1992
CCCD: 094xxxxxx289
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN; kỹ sư xây dựng cầu đường.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công trình Giao thông, HTKT (Cấp thoát nước) III21/07/2025
2.Thiết kế công trình HTKT (Cấp thoát nước) III21/07/2025
3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng II27/04/2028
4.Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ)III21/07/2025
5.Giám sát công tác XDCT Dân dụng; Giao thông (đường bộ)II27/04/2028
6.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNTIII27/04/2028
7.Khảo sát địa hình II27/04/2028
8.Định giá xây dựng II10/12/2028
9.Thiết kế XDCT Giao thông (Cầu đường bộ)II10/12/2028
SOT-00017922Cấp theo Quyết định số 22/QĐ-SXD ngày 01/8/2024 và Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
62 Họ tên: Quách Gia Ái Hân
Ngày sinh: 17/10/1990
CCCD: 094xxxxxx488
Trình độ: Kỹ sư XD DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Giao thôngIII21/08/2025
2.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT III10/12/2025
3.Định giá xây dựngIIINgày không hợp lệ
4.Thiết kế công trình HTKT (cấp thoát nước) III10/12/2025
5.Khảo sát địa hình III29/09/2028
6.Giám sát công tác XDCT HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III09/04/2029
7.Giám sát công tác XDCT Dân dụng Hạng: II Hết hạn: 25/7/2029II25/07/2029
SOT-00017903Cấp theo Quyết định số 21/QĐ-SXD ngày 25/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
63 Họ tên: Nguyễn Minh Tâm
Ngày sinh: 01/01/1985
CCCD: 094xxxxxx126
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT giao thông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác Giao thông, NN&PTNT III21/07/2025
2.Khảo sát địa hình II24/07/2028
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) II09/10/2028
4.Thiết kế XDCT Giao thông (Đường bộ) II09/10/2028
5.Thiết kế XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) III09/10/2028
SOT-00166278Cấp theo Quyết định số 21/QĐ-SXD ngày 25/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
64 Họ tên: Lâm Minh Tuyền
Ngày sinh: 03/07/1992
CCCD: 094xxxxxx096
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III25/07/2029
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) II25/07/2029
SOT-00191999Cấp theo Quyết định số 21/QĐ-SXD ngày 25/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
65 Họ tên: Huỳnh Thanh Huy
Ngày sinh: 13/08/1989
CCCD: 094xxxxxx827
Trình độ: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ Xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình II25/07/2029
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng II25/07/2029
3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II25/07/2029
4.Định giá xây dựng II31/10/2029
5.Giám sát công tác XDCT giao thông (Đường bộ) III31/10/2029
SOT-00042433Cấp theo Quyết định số 21/QĐ-SXD ngày 25/7/2024 và Quyết định số 33/QĐ-SXD ngày 31/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
66 Họ tên: Nguyễn Hồng Tân
Ngày sinh: 19/10/1989
CCCD: 086xxxxxx648
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật điện
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế cơ - điện công trình (Đường dây và Trạm biến áp) III20/05/2029
2.Khảo sát địa hình III20/05/2029
3.Định giá xây dựng III20/05/2029
4.Giám sát công tác lắp đặt thết bị vào công trìnhIII25/07/2029
SOT-00069201Cấp theo Quyết định số 21/QĐ-SXD ngày 25/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
67 Họ tên: Võ Thành Công
Ngày sinh: 20/11/1985
CCCD: 082xxxxxx635
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng III25/07/2029
SOT-00191998Cấp theo Quyết định số 21/QĐ-SXD ngày 25/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
68 Họ tên: Nguyễn Minh Lý
Ngày sinh: 16/08/1995
CCCD: 084xxxxxx523
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT: Dân dụng, Nông nghiệp và PTNT III16/10/2025
2.Thiết kế công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT III16/10/2025
3.Giám sát công tác XDCT: Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ); HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III13/12/2027
4.Khảo sát địa hình III17/01/2028
5.Định giá xây dựng III16/07/2029
SOT-00105919Cấp theo Quyết định số: 20/QĐ-SXD ngày 16/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
69 Họ tên: Nguyễn Hoàng Linh
Ngày sinh: 14/05/1993
CCCD: 093xxxxxx483
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) III16/07/2029
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III16/07/2029
SOT-00099091Cấp theo Quyết định số: 20/QĐ-SXD ngày 16/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
70 Họ tên: Nguyễn Thị Hiền
Ngày sinh: 17/03/1970
CCCD: 094xxxxx454
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng III17/03/2026
2.Giám sát công tác XDCT HTKT (Trừ xử lý chất thải rắn) III31/01/2028
SOT-00055415Cấp theo Quyết định số 19/QĐ-SXD 09/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
71 Họ tên: Nguyễn Văn Thương
Ngày sinh: 01/01/1990
CCCD: 094xxxxxx419
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình XD DD&CN.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III09/07/2029
2.Khảo sát địa hìnhIII14/11/2029
SOT-00072905Cấp theo Quyết định số 19/QĐ-SXD 09/7/2024 và Quyết định số 34/QĐ-SXD 14/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
72 Họ tên: Nguyễn Đức Thịnh
Ngày sinh: 15/08/1990
CCCD: 094xxxxxx378
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Giao thông, Dân dụng, HTKT; NN&PTNT III09/07/2029
2.Định giá xây dựng III09/07/2029
3.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) III09/07/2029
SOT-00190953Cấp theo Quyết định số 19/QĐ-SXD 09/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
73 Họ tên: Trần Minh Duy
Ngày sinh: 04/04/1989
CCCD: 09xxxxxxx138
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT Giao thông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình III09/07/2029
2.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 09/7/2029III09/07/2029
SOT-00190952Cấp theo Quyết định số 19/QĐ-SXD 09/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
74 Họ tên: Trần Hữu Phước
Ngày sinh: 01/01/1978
CCCD: 365xxx926
Trình độ: Kỹ sư Công trình Thủy lợi.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình III09/07/2029
2.Định giá xây dựng III09/07/2029
3.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) III09/07/2029
SOT-00015274Cấp theo Quyết định số 19/QĐ-SXD 09/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
75 Họ tên: Lý Minh Quang
Ngày sinh: 06/12/1993
CCCD: 094xxxxxx852
Trình độ: Kỹ sư Khai thác vận tải; Kỹ sư KT XDCT Giao thông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế kết cấu công trình HTKT III16/10/2025
2.Định giá xây dựng II16/10/2025
3.Thiết kế XDCT Giao thông (Đường bộ) III09/07/2029
4.Thiết kế XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) III25/09/2024
SOT-00057142Cấp theo Quyết định số 19/QĐ-SXD 09/7/2024 và Quyết định số 28/QĐ-SXD 25/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
76 Họ tên: Trần Nhật Tuấn
Ngày sinh: 11/01/1993
CCCD: 094xxxxxx877
Trình độ: Trung cấp Xây dựng DD&CN.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng III17/08/2027
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III28/06/2029
SOT-00051717Cấp theo Quyết định số 18/QĐ-SXD 28/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
77 Họ tên: Dư Thuận Đại
Ngày sinh: 26/12/1994
CCCD: 094xxxxxx113
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III28/06/2029
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III28/06/2029
SOT-00190590Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy.
78 Họ tên: Nguyễn Văn Ninh
Ngày sinh: 10/05/1984
CCCD: 038xxxxx736
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng III28/06/2029
2.Giám sát công tác XDCT DD&HTKT III28/06/2029
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) III28/06/2029
4.Thiết kế XDCT Giao thông (Đường bộ) III16/07/2029
5.Thiết kế XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) III16/07/2029
6.Khảo sát địa hình III16/07/2029
SOT-00042432Cấp theo Quyết định số 18/QĐ-SXD ngày 28/06/2024 và Quyết định số 20/QĐ-SXD ngày 16/07/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
79 Họ tên: Nguyễn Đăng Khải
Ngày sinh: 19/09/1990
CCCD: 094xxxxxx886
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình III28/06/2029
2.Định giá xây dựng III28/06/2029
3.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) III28/06/2029
4.Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (Thủy lợi) III28/11/2029
SOT-00190589Cấp theo Quyết định số 18/QĐ-SXD ngày 28/06/2024 và Quyết định số 35/QĐ-SXD ngày 28/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng.
80 Họ tên: La Minh Thọ
Ngày sinh: 01/01/1981
CCCD: 094xxxxxx816
Trình độ: Kỹ sư Thủy công đồng bằng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III28/06/2029
2.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) Hạng: III Hết hạn: 28/06/2029III28/08/2029
SOT-00060041Cấp theo Quyết định số 18/QĐ-SXD 28/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
81 Họ tên: Lê Minh Đạt
Ngày sinh: 15/02/1988
CCCD: 094xxxxxx393
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Giao thông, HTKT (cấp thoát nước) III21/07/2025
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngIIINgày không hợp lệ
3.Khảo sát địa hình III01/07/2027
4.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II19/10/2027
5.Quản lý dự án Đầu tư xây dựng công trình DD&HTKTIII28/06/2029
SOT-00047824Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy.
82 Họ tên: Vương Quang Sang
Ngày sinh: 20/12/1978
CCCD: 092xxxxxx866
Trình độ: Điện khí hóa - Cung cấp điện.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình III10/11/2027
2.Định giá xây dựng III21/06/2029
SOT-00010306Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
83 Họ tên: Nguyễn Anh Duy
Ngày sinh: 10/12/1985
CCCD: 092xxxxxx969
Trình độ: Kỹ sư kinh tế xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XCT Giao thông III21/06/2029
2.Định giá xây dựng III21/06/2029
3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Công nghiệpIII21/06/2029
SOT-00051718Cấp theo Quyết định số: 17/QĐ-SXD ngày 21/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
84 Họ tên: Trần Thiện Thắng
Ngày sinh: 04/04/1989
CCCD: 094xxxxxx986
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XCT Giao thông (Cầu, đường bộ) III21/06/2029
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT III21/06/2029
SOT-00190375Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
85 Họ tên: Lê Hoàng Trí
Ngày sinh: 20/11/1959
CCCD: 094xxxxxx789
Trình độ: Kỹ sư Giáo dục Điện công nghiệp.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng II21/02/0029
2.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình III21/06/2029
SOT-00055414Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
86 Họ tên: Lưu Hồng Tiến
Ngày sinh: 09/08/1998
CCCD: 094xxxxxx825
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng III21/06/2029
SOT-00190374Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
87 Họ tên: Trần Tấn Đạt
Ngày sinh: 26/11/1987
CCCD: 094xxxxxx946
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XCT Giao thông (Cầu, đường bộ) III21/06/2029
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT III21/06/2029
SOT-00063020Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
88 Họ tên: Nguyễn Quốc Cầm
Ngày sinh: 12/10/1991
CCCD: 094xxxxxx899
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật CTXD.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT HTKT (Cấp thoát nước) III21/07/2025
2.Khảo sát địa hình III01/07/2027
3.Giám sát công tác XCT Dân dụng II19/10/2027
4.Giám sát công tác XCT Giao thông (đường bộ)III20/06/2029
SOT-00047820Cấp theo Quyết đinh số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
89 Họ tên: Từ Văn Tấn
Ngày sinh: 01/10/1983
CCCD: 09xxxxxxx609
Trình độ: kỹ sư xây dụng DD&CN.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình III08/09/2025
2.Định giá xây dựng III08/09/2025
3. Giám sát công tác XCT Dân dụng II19/04/2029
4.Giám sát công tác XCT: Giao thông (Cầu, đường bộ); KTKT(trừ xử lý chất thải rắn) III19/04/2029
5.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng II20/06/2029
6.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) III08/08/2029
SOT-00049527Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 và Quyết định số 23/QĐ-SXD ngày 08/08/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
90 Họ tên: Nguyễn Văn Huỳnh Anh
Ngày sinh: 05/05/1982
CCCD: 094xxxxxx903
Trình độ: Trung cấp hệ thống Điện.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Định giá xây dựng III20/06/2029
SOT-00190166Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
91 Họ tên: Nguyễn Quốc Khánh
Ngày sinh: 02/09/1982
CCCD: 09xxxxxxx105
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Định giá xây dựng IIINgày không hợp lệ
SOT-00190165Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
92 Họ tên: Lê Chí Hiếu
Ngày sinh: 24/01/1982
CCCD: 08xxxxxxx708
Trình độ: kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng III25/11/2024
2.Khảo sát địa hình III20/06/2029
SOT-00078571Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
93 Họ tên: Trần Quang Ngọc
Ngày sinh: 05/05/1982
CCCD: 094xxxxxx930
Trình độ: kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Định giá xây dựng III20/06/2029
SOT-00164061Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
94 Họ tên: Võ Thị Ngọc Tươi
Ngày sinh: 30/09/1980
CCCD: 082xxxxxx925
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Định giá xây dựng III20/06/2029
SOT-00190164Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
95 Họ tên: Nguyễn Văn Hoài
Ngày sinh: 01/01/1979
CCCD: 086xxxxxx330
Trình độ: Cao đẳng sư phạm kỹ thuật điện
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Định giá xây dựng III20/06/2029
SOT-00190163Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
96 Họ tên: Nguyễn Tiểu Hoàng
Ngày sinh: 17/01/1993
CCCD: 094xxxxxx554
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng III20/05/2029
SOT-00188713Cấp theo Quyết định số 13/QĐ-SXD ngày 20/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
97 Họ tên: Phạm Minh Tâm
Ngày sinh: 18/07/1997
CCCD: 092xxxxxx724
Trình độ: Kiến trúc sư
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế kiến trúc công trình III06/02/2034
SOT-00188712Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 06/02/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
98 Họ tên: Võ Hoàng Tín
Ngày sinh: 18/08/1995
CCCD: 094xxxxxx902
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (Cầu, đường bộ) III20/05/2029
SOT-00188711Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy
99 Họ tên: Nguyễn Quốc Toàn
Ngày sinh: 24/12/1987
CCCD: 094xxxxxx392
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông​ III24/05/2029
SOT-00020646Cấp theo Quyêt định số 14/QĐ-SXD ngày 24/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
100 Họ tên: Diệp Kỉnh Toàn
Ngày sinh: 01/08/1978
CCCD: 094xxxxxx748
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ)​ III24/05/2029
 Cấp theo QĐ số 14/QĐ-SXD ngày 24/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
101 Họ tên: Lê Anh Đô
Ngày sinh: 28/11/1995
CCCD: 095xxxxxx328
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 12/3//2025III12/03/2025
2.Thiết kế công trình HTKT III02/03/2025
3.Khảo sát địa hình III02/03/2025
4.Thiết kế XDCT NN&PTNT​(đê điều) III24/05/2029
5.Giám sát XDCT NN&PTNT​ III24/05/2029
SOT-00075413Cấp theo Quyết định số 14/QĐ-SXD ngày 24/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
102 Họ tên: Nguyễn Ngọc Duy Hải
Ngày sinh: 26/09/1994
CCCD: 094xxxxxx393
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế Quy hoạch xây dựng III13/05/2029
2.Thiết kế XDCT cấp nước - thoát nước (trừ xử lý chất thải rắn) III13/05/2029
SOT-00188480Cấp theo Quyết định số 12/QĐ-SXD ngày 13/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
103 Họ tên: Phạm Văn Sự
Ngày sinh: 04/08/1981
CCCD: 084xxxxxx498
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00188479Cấp theo Quyết định số 12/QĐ-SXD ngày 13/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
104 Họ tên: Huỳnh Văn Bằng
Ngày sinh: 30/04/1983
CCCD: 082xxxxxx246
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa chất III27/12/2024
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT II13/05/2029
​3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ)III13/05/2029
SOT-00015287Cấp theo Quyết định số 12/QĐ-SXD ngày 13/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
105 Họ tên: Trương Văn Đầy
Ngày sinh: 28/10/1994
CCCD: 095xxxxxxx01
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công trình phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) III13/05/2029
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ)II13/05/2029
3.Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn)III13/05/2029
SOT-00188478Cấp theo Quyết định số 12/QĐ-SXD ngày 13/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
106 Họ tên: Trần Phú Thịnh
Ngày sinh: 10/07/1995
CCCD: 094xxxxxx939
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII01/12/2027
2.Giám sát công trình phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) III01/12/2027
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ)II01/12/2024
4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ)II13/05/2029
SOT-00158534Cấp theo Quyết định số 13/QĐ-SXD ngày 13/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
107 Họ tên: Thạch Chiêu
Ngày sinh: 20/01/1989
CCCD: 094xxxxxx383
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng & Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) III06/05/2024
SOT-00188160Cấp theo Quyết định số 11/QĐ-SXD ngày 06/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
108 Họ tên: Hoàng Chí Công
Ngày sinh: 04/08/1983
CCCD: 094xxxxxx439
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công trình phục vụ NN&PTNT III08/09/2025
2.Khảo sát địa hình III06/05/2029
3.Định giá xây dựng II06/05/2029
4.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp II06/05/2029
5.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Công nghiệpII06/05/2029
SOT-00038453Cấp theo Quyết định số 11/QĐ-SXD ngày 06/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
109 Họ tên: Phan Thành Nhân
Ngày sinh: 28/03/1993
CCCD: 082xxxxxx745
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII06/05/2029
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) II06/05/2029
SOT-00188159Cấp theo Quyết định số 11/QĐ-SXD ngày 06/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
110 Họ tên: Phạm Huỳnh Gia Mẫn
Ngày sinh: 17/10/1999
CCCD: 094xxxxxx010
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựngIII26/04/2029
2.Giám sát thi công XDCT Dân dung & HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III26/04/2029
3.Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ) III26/04/2029
SOT-00188029Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
111 Họ tên: Huỳnh Tuấn Anh
Ngày sinh: 03/11/1982
CCCD: 094xxxxxxx07
Trình độ: Kỹ sư công trình nông thôn
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Dân dung & HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III26/04/2029
2.Giám sát thi công XDCT NN & PTNT (Thủy lợi) III26/04/2029
3.Giám sát thi công XDCT Giao thông (cầu, đường bộ)III26/04/2029
4.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 26/04/2029III26/04/2029
5.Quản lý dự án ĐTXD công trình HTKT III26/04/2029
SOT-00008088Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
112 Họ tên: Huỳnh Thanh Hoàng
Ngày sinh: 28/08/1981
CCCD: 094xxxxxx618
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00008090Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
113 Họ tên: Lê Hoàng Vũ
Ngày sinh: 28/08/1981
CCCD: 094xxxxxx618
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Dân dung & HTKT (trừ xử lý chất thải rắn)III26/04/2029
2.Giám sát thi công XDCT NN & PTNT (Thủy lợi) III26/04/2029
3.Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ)III26/04/2029
SOT-00008085Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br />
114 Họ tên: Lê Kha Ly
Ngày sinh: 01/01/1989
CCCD: 09xxxxxxxx11
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT NN & PTNT (Thủy lợi)III26/04/2029
2.Giám sát thi công XDCT Dân dung & HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III26/04/2029
3.Quản lý dự án ĐTXD công trình HTKT III26/04/2029
SOT-00008086Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
115 Họ tên: Nguyễn Trần Thái Sơn
Ngày sinh: 16/12/1984
CCCD: 094xxxxxx460
Trình độ: Kỹ sư Công trình nông thôn
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế công trình HTKT (cấp thoát nước) III18/05/2025
2.Định giá xây dựng II27/04/2028
3.Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng II27/04/2028
4.Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng II26/04/2029
5.Giám sát công tác XDCT NN & PTNT (Thủy lợi) III26/04/2029
6.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III26/04/2029
SOT-00017904Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
116 Họ tên: Huỳnh Thị Thùy Trang
Ngày sinh: 28/03/1984
CCCD: 094xxxxxx467
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Dân dung & HTKT (trừ xử lý chất thải rắn)III26/04/2029
2.Giám sát thi công XDCT NN & PTNT (Thủy lợi)III26/04/2029
SOT-00188028Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
117 Họ tên: Nguyễn Khánh Thi
Ngày sinh: 05/04/1995
CCCD: 094xxxxxxx32
Trình độ: Kiến trúc sư
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế quy hoạch xây dựng III25/04/2029
SOT-00187939Cấp theo Quyết định số 09/QĐ-SXD ngày 25/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
118 Họ tên: Nguyễn Văn Nguyện
Ngày sinh: 07/06/1991
CCCD: 094xxxxxxx19
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng III25/04/2029
2.Khảo sát địa hình III25/04/2029
2.Khảo sát địa hình III25/04/2029
3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng III25/04/2029
4.Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng III25/04/2029
SOT-00187938Cấp theo Quyết đinh số 09/QĐ-SXD ngày 25/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
119 Họ tên: Trần Thị Kim Bảo
Ngày sinh: 19/04/1983
CCCD: 094xxxxxx912
Trình độ: Kỹ sư Thuỷ công đồng bằng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng III25/04/2029
2.Thiết kế xây dựng công trình thuỷ III25/04/2029
3.Thiết kế xây dựng công trình đê điều III25/04/2029
SOT-00029540Cấp theo Quyết định số 09/QĐ-SXD ngày 25/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
120 Họ tên: Trương Văn Khanh
Ngày sinh: 25/10/1984
CCCD: 094xxxxxx916
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II25/04/2029
2.Giám sát công tác XDCT HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III25/04/2029
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, Đường bộ) III25/04/2029
SOT-00187937Cấp theo Quyết định số 09/QĐ-SXD ngày 25/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
121 Họ tên: Nguyễn Hữu Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00068665Ngày sinh: 16/08/1982; Số CCCD: 0950820004286; cấp ngày: 20/7//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường
122 Họ tên: Lê Văn Nhã
Ngày sinh: 29/04/1980
CCCD: 094xxxxxxx42
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông III30/10/2025
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngII30/10/2025
3.Khảo sát địa hình II12/05/2028
4.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi) II12/05/2028
5.Giám sát công tác XDCT DD&HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) II09/04/2029
SOT-00043957Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 09/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br />
123 Họ tên: Huỳnh Văn Dê
Ngày sinh: 01/07/1980
CCCD: 084xxxxxx467
Trình độ: Kỹ sư Công trình nông thôn.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế hạ tầng kỹ thuật II22/01/2024
2.Thiết kế cấp - thoát nước (trong công trình) II22/01/2024
3.Khảo sát địa hình II08/08/2028
4.Định giá xây dựngII08/08/2028
5.Giám sát công tác XDCT DD-CN & HTKTII08/08/2028
6.Thiết kế kết cấu công trình DD&CN II08/08/2028
6.Thiết kế kết cấu công trình DD&CN HII08/08/2028
8.Thiết kế cấp thoát nước công trình II09/04/2029
SOT-00031911Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 09/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
124 Họ tên: Nguyễn Thanh Duy
Ngày sinh: 12/03/1997
CCCD: 093xxxxxx771
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác Dân dụng và HTKT (Trừ xử lý chất thải rắn) III01/12/2027
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ)III01/12/2027
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) III09/04/2028
SOT-00158528Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 09/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
125 Họ tên: Nguyễn Phan Thanh Tú
Ngày sinh: 22/02/1993
CCCD: 086xxxxxxx49
Trình độ: Điện công nghiệp.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII09/04/2029
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII09/04/2029
SOT-00187015Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 09/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
126 Họ tên: Lê Hiệp Định
Ngày sinh: 20/09/1998
CCCD: 920xxxxx784
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Điện, điện tử.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình III09/04/2029
SOT-00187016Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 09/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
127 Họ tên: Nguyễn Hoàng Vĩnh
Ngày sinh: 15/09/1990
CCCD: 094xxxxxx863
Trình độ: Kỹ sư ỹ thuật xây dựng công trình.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát XDCT Giao thông (đường bộ) III09/10/2028
2.Giám sát XDCT Dân dụng III09/10/2028
SOT-00175733Cấp theo Quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 09/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
128 Họ tên: Phạm Minh Trường
Ngày sinh: 02/05/1986
CCCD: 094xxxxxx793
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật điện.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị Điện vào công trình III30/10/2028
2.Thiết kế điện, cơ điện công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp)​III30/10/2028
3.Định giá xây dựng III14/03/2029
4.Khảo sát địa hình III14/03/2029
SOT-00177206Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
129 Họ tên: Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 17/02/1976
CCCD: 094xxxxxx462
Trình độ: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ kỹ thuật.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT DD&HTKT III14/03/2029
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) III14/03/2029
3.Định giá xây dựng II09/04/2029
4 Khảo sát địa hình II09/04/2029
5.Thiết kế cấp thoát nước công trình III09/04/2029
SOT-00042427Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 và Quyết định số 7/QĐ-SXD ngày 09/4/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng 
130 Họ tên: Nguyễn Minh Tây
Ngày sinh: 01/01/1996
CCCD: 095xxxxxx208
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT DD&HTKT III14/03/2029
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) III14/03/2029
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) III14/03/2029
SOT-00185020Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
131 Họ tên: Bùi Thanh Hậu
Ngày sinh: 20/01/1983
CCCD: 093xxxxxx851
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Khảo sát địa hìnhII07/05/2025
Giám sát thi công XDCT NN&PTNT (Thủy lợi)III07/05/2025
Định giá xây dựngIII08/09/2025
Thiết kế công trình Giao thôngIII08/09/2025
Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII14/03/2029
Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ)III14/03/2029
Khảo sát địa chất công trìnhIII11/10/2029
00008078Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 và Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 11/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
132 Họ tên: Nguyễn Bạch Hổ
Ngày sinh: 17/05/1967
CCCD: 094xxxxxxx41
Trình độ: Trung cấp kỹ thuật xây dựng; kỹ sư xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III24/01/2029
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng III14/03/2029
SOT-00042431Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
133 Họ tên: Trịnh Minh An
Ngày sinh: 06/02/1986
CCCD: 093xxxxxxx94
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT NN&PTNT III08/09/2025
2.Thiết kế công trình HTKT (cấp thoát nước) HIII08/09/2025
3.Khảo sát địa hình II14/03/2029
4.Thiết kế XDCT Giao thông (Cầu Đường bộ, Đường bộ) III25/09/2029
SOT-000495525Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 và Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 25/09/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
134 Họ tên: Ngô Tuấn Đạt
Ngày sinh: 31/07/1997
CCCD: 094xxxxxx164
Trình độ: Kỹ sư Công nghiệp kỹ thuật điện, điện tử.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế cơ - điện công trình III06/02/2029
2.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình III06/02/2029
SOT-00183604Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 06/022024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br />
135 Họ tên: Phạm Minh Tâm
Ngày sinh: 18/07/1997
CCCD: 092xxxxxxx24
Trình độ: Kiến trúc sư.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00000007Cấp theo Quyết định số 13/QĐ-SXD ngày 20/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
136 Họ tên: Bùi Hữu Huy
Ngày sinh: 30/04/1997
CCCD: 092xxxxxxx30
Trình độ: Kiến trúc sư
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế kiến trúc công trình 06/02/2034
00000008Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 06/02/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
137 Họ tên: Lê Sĩ Cảnh
Ngày sinh: 23/11/1996
CCCD: 094xxxxxxx50
Trình độ: Cao đẳng Điện Công nghiệp.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tắc lắp đặt thiết bị vào công trình (Đường dây và trạm biến áp) II24/01/2029
SOT-00182498Cấp theo Quyết định số 04/QĐ-SXD ngày 24/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
138 Họ tên: Trần Kim Tín
Ngày sinh: 04/12/1979
CCCD: 094xxxxxx088
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng II24/01/2029
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngII16/07/2029
SOT-00182497Cấp theo Quyết định số 04/QĐ-SXD ngày 224/01/2024 và Quyết định số 20/QĐ-SXD ngày 16/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
139 Họ tên: Lâm Thị Cẩm Hồng
Ngày sinh: 14/04/1979
CCCD: 094xxxxxx298
Trình độ: Kỹ sư XDCT
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựngIII19/12/2029
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng III19/01/2029
SOT-00182343Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
140 Họ tên: Lê Thị Thủy Tiên
Ngày sinh: 30/04/1995
CCCD: 09xxxxxxx953
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng III19/01/2029
2.Thiết kế XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) III19/01/2029
SOT-00182342Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
141 Họ tên: Quách Diễm Trang
Ngày sinh: 02/09/1996
CCCD: 094xxxxxx376
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 19/01/2029III19/01/2029
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng III19/01/2029
SOT-00182341Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
142 Họ tên: Trần Thị Phương Thảo
Ngày sinh: 19/06/1987
CCCD: 093xxxxxx877
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng III19/01/2029
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng III19/01/2029
SOT-00017986Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
143 Họ tên: Nguyễn Vũ Việt Huy
Ngày sinh: 08/12/1986
CCCD: 094xxxxxxx06
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng II19/01/2029
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng II19/01/2029
SOT-00031927Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
144 Họ tên: Võ Ngọc Uyên
Ngày sinh: 04/09/1984
CCCD: 094xxxxxx620
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựngIII19/01/2029
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng III19/01/2029
SOT-00182340Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
145 Họ tên: Quách Tuấn Xem
Ngày sinh: 02/12/1983
CCCD: 094xxxxxx336
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật điện
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế điện, cơ điện công trình II19/01/2029
2.Giám sát thi công lắp đặt thiết bị vào công trình II19/01/2029
3.Khảo sát địa hình III19/01/2029
4.Định giá xây dựng III19/01/2029
SOT-00015303Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
146 Họ tên: Huỳnh Văn Cương
Ngày sinh: 15/01/1998
CCCD: 096xxx073
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ) III19/01/2029
SOT-00182339Cấp theo Quyêt định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
147 Họ tên: Nguyễn Trọng Ân
Ngày sinh: 13/10/1989
CCCD: 086xxxxxx568
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng III19/01/2029
2.Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng III19/01/2029
SOT-00182338Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
148 Họ tên: LÁCH PHÀ RÍCH
Ngày sinh: 05/10/1968
CCCD: 094xxxxxx376
Trình độ: Kỹ sư Thủy lợi
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi)III19/01/2029
2.Khảo sát địa hình III09/07/2029
SOT-00015265Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 và Quyết định số 19/QĐ-SXD ngày 09/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
149 Họ tên: Quách Thành Phú
Ngày sinh: 08/11/1978
CCCD: 094xxxxx683
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông (XD cầu đường)
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Quản lý dự án ĐTXD CT CN; NN&PTNT (Thủy lợi); Giao thông (cầu, đường bộ) III15/01/2029
SOT-00181770Cấp theo Quyết điịnh số 02/QĐ-SXD ngày15/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
150 Họ tên: Nguyễn Văn Hái
Ngày sinh: 01/01/1976
CCCD: 094xxxxxx642
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Quản lý dự án ĐTXD CT: DD&CN; NN&PTNT (Thủy lợi); Giao thông (cầu, đường bộ) III19/01/2029
SOT-00181769Cấp theo Quyết định số 02/QĐ-SXD ngày 15/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
151 Họ tên: Trần Thế Trong
Ngày sinh: 20/02/1979
CCCD: 093xxxxx038
Trình độ: Kỹ sư thủy công đồng bằng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng & HTKT III01/04/2024
2.Giám sát thi công XDCT Giao thông, NN&PTNT III29/12/2025
3.Thiết kế XDCT HTKT III29/12/2025
4.Khảo sát địa hình ​II15/01/2029
5.Thiết kế XDCT NN&PTNN (Thủy lợi, đê điều) III15/01/2029
SOT-00046768Cấp theo Quyết định số 30/QĐ-SXD ngày 20/10/2028 và Quyết định số 02/QĐ-SXD ngày 15/01/2024của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
152 Họ tên: Phạm Quốc Huynh
Ngày sinh: 01/01/1987
CCCD: 010xxxxxxx33
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật CT xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III15/01/2029
2.Giám sát XDCT Giao thông (đường bộ) III15/01/2029
SOT-00181771Cấp theo Quyết định số 02/QĐ-SXD ngày 15/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
153 Họ tên: Trương Văn To
Ngày sinh: 08/12/1986
CCCD: 094xxxxxx092
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Quản lý dự án ĐT XDCT Dân dụng II21/07/2028
2.Quản lý dự án ĐT XDCT HTKT III21/07/2029
3.Giám sát CT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chấy thải rắn) III21/07/2028
4.Quản lý dự án ĐTXD CT CN; NN&PTNT (Thủy lợi); Giao thông (cầu, đường bộ) III15/01/2029
SOT-00017902Cấp theo Quyết định số 02/QĐ-SXD ngày 15/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
154 Họ tên: Trần Minh Huấn
Ngày sinh: 08/09/1981
CCCD: 094xxxxxx927
Trình độ: Kỹ sư XDCT thủy
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng II20/10/2028
2.Thiết kế kết cấu XDCT II20/10/2028
3.Giám sát XDCT Dân dụng II20/10/2028
4.Giám sát XDCT HTKT III20/10/2029
5.Khảo sát địa hình III20/10/2029
6.Thiết kế XDCT NN&PTNN (Thủy lợi) III15/01/2029
SOT-000026138Cấp theo Quyết định số 30/QĐ-SXD ngày 20/10/2028 và Quyết định số 02/QĐ-SXD ngày 15/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
155 Họ tên: Thạch Hoàng Linh
Ngày sinh: 06/10/1984
CCCD: 09xxxxxxx341
Trình độ: Kỹ thuật điện, điện tử; kỹ sư cấp thoát nước
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế XDCT HTKT (cấp, thoát nước) III20/10/2028
2.Giám sát công tác XDCT HTKT (cấp, thoát nước)​ II20/10/2028
3.Thiết kế cấp - thoát nước công trình III01/08/2029
SOT-00155914Cấp theo Quyết định số 30/QĐ-SXD ngày 20/10/2023 và Quyết định số 22/QĐ-SXD ngày 01/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
156 Họ tên: Trần Thanh Thảo
Ngày sinh: 08/09/1981
CCCD: 094xxxxxx927
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng II20/10/2028
2.Thiết kế kết cấu XDCT II20/10/2028
3.Giám sát XDCT Dân dụng II20/10/2028
4.Giám sát XDCT HTKT III20/10/2028
5.Khảo sát địa hình III20/10/2028
6.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu - đường bộ), Nông nghiệp và PTNT (Thủy lợi)III28/11/2029
SOT-00033380Cấp theo Quyết định số 30/QĐ-SXD ngày 20/10/2023 và Quyết định số 35/QĐ-SXD ngày 28/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
157 Họ tên: Lưu Dủ Tuân
Ngày sinh: 07/09/1991
CCCD: 094xxxxxx846
Trình độ: Kỹ thuật điện, điện tử;KS kỹ thuật XDCT Giao thông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế điện - cơ điện II02/01/2029
2.Giám sát lắp đặt thiết bị điện vào công trình II02/01/2029
00046770Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 02/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
158 Họ tên: Võ Phương Anh
Ngày sinh: 05/02/1994
CCCD: 09xxxxxxx606
Trình độ: Thiết kế kiến trúc công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế kiến trúc công trình 21/04/2028
SOT-00000003Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 21/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
159 Họ tên: Trần Hồng Phúc
Ngày sinh: 02/01/1988
CCCD: 086xxxxxx980
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công XDCT Dân dụng IINgày không hợp lệ
Chờ Cục quản lý HĐXD cấpCơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học
160 Họ tên: Trần Phú Sĩ
Ngày sinh: 01/01/1987
CCCD: 089xxxxxx768
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình II14/04/2028
2.Thiết kế cấp thoát nước công trình III14/04/2028
3.Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ) II02/01/2028
4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III02/01/2028
5.Giám sát công tác XDCT HTKT(Ttừ xử lý chất thải rắn) III09/04/2029
SOT-00015283Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 02/01/2024 và Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 09/4/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
161 Họ tên: Trương Thanh Tuấn
Ngày sinh: 22/08/1977
CCCD: 094xxxxxx250
Trình độ: Kỹ sư XDCT; Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 02/1/2029III02/01/2029
2. Giám sát công tác XDCT Dân dụng III02/01/2029
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III02/01/2029
4.Khảo sát địa hình III02/01/2029
00026131Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 02/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
162 Họ tên: Phan Thanh Hòa
Ngày sinh: 26/09/1985
CCCD: 091xxxxxx162
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN;Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II06/08/2025
2.Giám sát công tác XDCT Công nghiệpIII06/08/2025
3.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) III02/01/2029
4.Định giá xây dựng III02/01/2029
5.Khảo sát địa hình III02/01/2029
6.Thiết kế kết cấu CT Dân dụng III02/01/2029
SOT-00029538Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 02/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
163 Họ tên: Cao Tú Ngọc
Ngày sinh: 26/12/1982
CCCD: 094xxxxxx253
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụngII12/05/2023
Định giá xây dựngII12/05/2023
Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi)III12/05/2023
000261639Cấp theo QĐ số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
164 Họ tên: Khưu Minh Thức
Ngày sinh: 01/01/1987
CCCD: 09xxxxxxx084
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Nông nghiệp & PTNTIII06/08/2025
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII27/04/2026
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) III26/05/2026
4.Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) III21/07/2028
5 Khảo sát địa hình III20/05/2029
6.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 20/05/2029III20/05/2029
7.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) III20/05/2029
SOT-00059329Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/07/2028 và Quyết định số 13/QĐ-SXD ngày 20/5/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
165 Họ tên: Lý Quốc Hiếu
Ngày sinh: 04/10/1983
CCCD: 094xxxxxx122
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng III21/07/2028
2.Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ) III21/07/2028
3.Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) III21/07/2028
SOT-00171074Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/07/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
166 Họ tên: Trương Đăng Khoa
Ngày sinh: 02/07/1985
CCCD: 365xxx656
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông; Kiến trúc sư
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1. Giám sát công tác XDCT Dân dụng II03/04/2023
2.Thiết kế Quy hoạch xây dựng III03/04/2023
3.Thiết kế kiến trúc công trình III03/04/2023
SOT-00015292Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
167 Họ tên: Phạm Hoàng Khang
Ngày sinh: 13/11/1997
CCCD: 09xxxxxx564
Trình độ: Kỹ sư xây kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) III03/04/2028
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III03/04/2028
3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II03/04/2028
SOT-00164789Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
168 Họ tên: Trần Trí Viễn
Ngày sinh: 31/12/1982
CCCD: 09xxxxxxxx193
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát CT Giao thông II12/03/2025
2.Giám sát XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) II12/03/2025
3.Khảo sát địa hình II05/06/2025
4.Định giá xây dựng III05/06/2025
5.Giám sát CT Dân dụng, HTKT (cấp thoát nước) III21/07/2025
6.Thiết kế CT Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) III21/07/2025
7.Thiết kế XDCT Giao thông đường bộ II03/04/2028
SOT-00008081Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
169 Họ tên: Nguyễn Lâm Khánh Duy
Ngày sinh: 26/10/1996
CCCD: 093xxxxxx969
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT: Giao thông (đường bộ); phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi)III29/09/2026
2.Khảo sát địa hìnhIII03/04/2028
3.Định giá xây dựng III03/04/2028
4.Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ) III12/10/2028
5.Thiết kế XCDT Giao thông (cầu đường bộ)III12/10/2028
SOT-00122301Cấp theo Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
170 Họ tên: Nguyễn Văn Tuyền
Ngày sinh: 03/08/1982
CCCD: 093xxxxxx950
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình II03/04/2028
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III03/04/2028
3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II03/04/2028
4.Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) II03/04/2028
5.Giám sát công tác XDCT Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) III21/06/2029
6.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu đường bộ) III21/06/2029
7.Thiết kế công trình Giao thông (đường bộ)III21/06/2029
SOT-00023330Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 và Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/06/20274 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
171 Họ tên: Vương Thiện Tâm
Ngày sinh: 10/12/1997
CCCD: 094xxxxxx254
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II03/04/2028
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ)III03/04/2028
SOT-00164779Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
172 Họ tên: Hứa Tấn Thịnh
Ngày sinh: 27/05/1997
CCCD: 094xxxxxxx52
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III03/04/2028
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III03/04/2028
3.Giám sát thi công XD CT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) II03/04/2028
SOT-00164778Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
173 Họ tên: Nguyễn Hoàng Dương
Ngày sinh: 18/03/1994
CCCD: 086xxxxxxx83
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát CT Dân dụngIII03/04/2028
2.Thiết kế kết cấu CT Dân dụngII03/04/2028
3.Định giá xây dựng II03/04/2028
SOT-00047822Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
174 Họ tên: Đỗ Thanh Nhàn
Ngày sinh: 10/09/1990
CCCD: 093xxxxxxx602
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ, đường bộ)III03/04/2023
SOT-00164777Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
175 Họ tên: Phan Vũ Linh
Ngày sinh: 22/05/1992
CCCD: 094xxxxxx746
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II24/10/2029
2.Giám sát công tác XDCT HTKT III24/10/2029
3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng III24/10/2029
SOT-00065629Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 và  QĐ số 32/QĐ-SXD ngày 24/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
176 Họ tên: Trần Long Giang
Ngày sinh: 04/07/1971
CCCD: 022xxxxxxx889
Trình độ: Kỹ sư Công thôn
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công XD CT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi)III03/04/2028
SOT-00132220 Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
177 Họ tên: Huỳnh Hữu Nghĩa
Ngày sinh: 20/12/1973
CCCD: 094xxxxxx007
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông; Kỹ sư Trắc địa
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình Hạng: III Hết hạn: 16/07/2023III16/07/2028
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ)II16/07/2028
3.Thiết kế CT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) III16/07/2028
4.Thiết kế CT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) III16/07/2028
5.Khảo sát địa chất III16/02/2028
6.Thiết kế công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III16/02/2028
7.Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) II16/02/2028
SOT-00015298 Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
178 Họ tên: Nguyễn Công Thức
Ngày sinh: 01/01/1987
CCCD: 093xxxxxx976
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình Thuỷ
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) II21/03/2028
2.Thiết kế XDCT phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) II21/03/2028
SOT-00150928Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
179 Họ tên: Nguyễn Phước An
Ngày sinh: 17/02/1991
CCCD: 094xxxxxx500
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II21/03/2028
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) III21/03/2028
SOT-00027027Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
180 Họ tên: Trương Công Thành
Ngày sinh: 19/01/1995
CCCD: 362xxx975
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III23/06/2028
SOT-00164213Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
181 Họ tên: Nguyễn Lê Nhật Vinh
Ngày sinh: 06/02/1991
CCCD: 341xxx144
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụngII21/03/2028
2.Giám sát công tác XDCT: Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ), Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III21/03/2028
SOT-00023716Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
182 Họ tên: Trần Huỳnh Phô
Ngày sinh: 01/09/1991
CCCD: 093xxxxxxx988
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụngII21/03/2028
2.Giám sát công tác XDCT: Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ), Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III21/03/2028
SOT-00023718Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
183 Họ tên: Nguyễn Văn Dư
Ngày sinh: 03/05/1984
CCCD: 093xxxxxxx765
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT: Giao thông (đường bộ), Dân dụng và phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) III21/03/2028
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) III02/10/2029
3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III02/10/2029
SOT-00017899Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 và Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
184 Họ tên: Nguyễn Ngọc Bửu
Ngày sinh: 10/10/1958
CCCD: 082xxxxxx648
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình Giao thông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông III30/10/2025
2.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) II23/06/2028
3.Khảo sát địa hình III21/03/2028
SOT-00019050Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
185 Họ tên: Lâm Thái
Ngày sinh: 01/11/1986
CCCD: 09xxxxxxx261
Trình độ: Kỹ sư Vật liệu xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT: Công nghiệp và HTKT, Giao thông (cầu, đường bộ), phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) II29/09/2026
2.Định giá xây dựng III21/03/2028
3.Giám sát công tác XDCT II29/09/2026
4.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi)II21/03/2028
SOT-00008087Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
186 Họ tên: Thái Nhựt Linh
Ngày sinh: 07/07/1995
CCCD: 08xxxxxxx419
Trình độ: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III21/03/2028
SOT-00164212Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
187 Họ tên: Trần Trung Tín
Ngày sinh: 12/12/1997
CCCD: 084xxxxxxx793
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) II21/03/2028
SOT-00164211Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
188 Họ tên: Mai Văn Sĩ
Ngày sinh: 30/04/1988
CCCD: 363xxx501
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) II16/07/2028
2.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) II16/07/2023
3.Định giá xây dựng II21/03/2028
4.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) II21/03/2028
SOT-00015310Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/03/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
189 Họ tên: Nguyễn Tấn Khan
Ngày sinh: 01/01/1979
CCCD: 08xxxxxxx085
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế XDCT công trình Giao thông: đường bộ, cầu đường bộ III21/03/2028
2.Khảo sát địa hình III21/03/2028
3.Giám sát công tác XD công trình: Dân dụng, phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) III21/03/2028
4.Định giá xây dựng III24/05/2028
5.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) III21/07/2028
6.Giám sát công tác XDCT HTKT III24/05/2029
SOT-00020646Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 và Quyết định số 14/QĐ-SXD ngày 24/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
190 Họ tên: Trần Anh Sơn
Ngày sinh: 13/08/1976
CCCD: 038xxxxxx193
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng Cầu - đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) III08/06/2028
2.Giám sát XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) III21/03/2028
3.Định giá xây dựng III21/03/2028
SOT-00027245Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br />
191 Họ tên: Nguyễn Hải Đăng
Ngày sinh: 10/12/1997
CCCD: 093xxxxxxx493
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng III23/06/2028
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III23/06/2028
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) II23/06/2028
4.Định giá xây dựng III23/06/2028
SOT-00168917Cấp theo Quyết định số 15/QĐ-SXD ngày 23/06/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
192 Họ tên: Nguyễn Cao Hậu
Ngày sinh: 03/06/1979
CCCD: 092xxxxxx312
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT HTKT III12/03/2025
2.Khảo sát địa hình III23/06/2028
3.hiết kế kết cấu công trình Dân dụng III23/06/2028
SOT-00015278Cấp theo Quyết định số 15/QĐ-SXD ngày 23/06/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
193 Họ tên: Phạm Minh Thường
Ngày sinh: 02/05/1986
CCCD: 09xxxxxxx793
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật điện
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00177206Cấp theo Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 30/10/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
194 Họ tên: Diệp Đình Phi
Ngày sinh: 09/05/1991
CCCD: 094xxxxxx269
Trình độ: Cao đẳng điện Công nghiệp
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình III30/10/2028
2.Giám sát lắp đặt thiết bị điện vào công trình ​III30/10/2028
3.Thiết kế điện, cơ điện công trình (Đường dây và Trạm biến áp)III14/03/2029
4.Định giá xây dựngIII14/03/2029
SOT-00177205Cấp theo Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 30/10/2028 và Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
195 Họ tên: Trần Dũng Chuyên
Ngày sinh: 01/01/1977
CCCD: 092xxxxxx263
Trình độ: kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
​1.Định giá xây dựng III30/10/2028
2.Thiết kế cơ điện, cơ điện công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) III30/10/2028
3.Khảo sát địa hình III30/10/2028
4.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình III14/03/2028
SOT-00177204Cấp theo Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 30/10/2028 và Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
196 Họ tên: Phạm Hoàng Ninh
Ngày sinh: 01/01/1981
CCCD: 093xxxxxx385
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng III17/11/2028
2.Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) II17/11/2028
3.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) III19/01/2029
SOT-00177875Cấp theo Quyết đinh số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 và Quyết đinh số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng.
197 Họ tên: Nguyễn Chí Hiếu
Ngày sinh: 21/07/1993
CCCD: 092xxxxxx291
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1. Định giá xây dựng IIINgày không hợp lệ
2.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT​ (Thủy lợi) III17/10/2028
3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II17/10/2028
4.Khảo sát địa hình III17/10/2028
SOT-00035558Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 17/10/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
198 Họ tên: Nguyễn Văn Bảo
Ngày sinh: 09/10/1991
CCCD: 094xxxxxx510
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng II17/08/2027
2.Giám sát công tác thi công XDCT DD&CN II17/08/2027
3.Định giá xây dựng III28/07/2028
4.Giám sát công tác XDCT HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III28/07/2028
SOT-00043962Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học.
199 Họ tên: Phạm Dương Khang
Ngày sinh: 06/08/1993
CCCD: 09xxxxxxx380
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III26/09/2028
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III26/09/2028
SOT-00174744Cấp theo Quyết định số 25/QĐ-SXD ngày 26/09/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
200 Họ tên: Nguyễn Thành Đạt
Ngày sinh: 17/10/1987
CCCD: 094xxxxxx656
Trình độ: Kỹ sư XD DD&CN; kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Quản lý dự án ĐTXD CT Dân dụng III28/02/2028
2.Giám sát thi công XDCT Dân dụng; Giao thông (đường bộ) II26/09/2028
3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng III26/09/2028
4.Khảo sát địa hình III26/09/2028
SOT-00017985Cấp theo Quyết định số 25/QĐ-SXD ngày 26/09/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
201 Họ tên: Nguyễn Hữa Thứ
Ngày sinh: 15/01/1986
CCCD: 094xxxxxx955
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công XDCT Dân dụng III29/09/2028
SOT-00175350Cấp theo Quyết định số 26/QĐ-SXD ngày 29/09/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
202 Họ tên: Nguyến Hải Đăng
Ngày sinh: 10/12/1997
CCCD: 093xxxxxxx493
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Khảo sát địa hình III28/02/2028
SOT-00168917Cấp theo Quyết định số 15/QĐ-SXD ngày 23/06/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
203 Họ tên: Nguyễn Tuấn Kiệt
Ngày sinh: 09/05/1978
CCCD: 094xxxxxx557
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT CT Giao thông (đường bộ) IINgày không hợp lệ
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) IIINgày không hợp lệ
3.Thiết kế CT Giao thông (đường bộ)​ IIINgày không hợp lệ
4.Khảo sát địa hình IIINgày không hợp lệ
SOT-00015281Cấp theo Quyết định số 23/QĐ-SXD ngày 23/06/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
204 Họ tên: Trần Minh Tuấn
Ngày sinh: 17/03/1973
CCCD: 086xxxxxxx001
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII09/10/2028
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ)III09/01/2028
SOT-00175732Cấp theo Quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 09/10/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
205 Họ tên: Bùi Duy Linh
Ngày sinh: 29/09/1982
CCCD: 093xxxxxx996
Trình độ: Kỹ sư Thủy công đồng bằng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Định giá xây dựng II28/06/2029
SOT-00034098Cấp theo QĐ số 18/QĐ-SXD ngày 28/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
206 Họ tên: Nguyễn Văn Hậu
Ngày sinh: 18/11/1990
CCCD: 038xxxxxx163
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) IIINgày không hợp lệ
2.Khảo sát địa hình III21/03/2028
3.Thiết kế XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) III21/03/2028
4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) III08/08/2028
5.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi)​III29/09/2028
SOT-00015305Cấp theo Quyết định số 26/QĐ-SXD ngày 29/09/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
207 Họ tên: Bùi Dương Linh
Ngày sinh: 15/11/1991
CCCD: 830xxxxx597
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Khảo sát xây dựng III 28/02/2028
SOT-00139855Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
208 Họ tên: Nguyễn Tuấn Đạt
Ngày sinh: 20/02/1991
CCCD: 094xxxxxx576
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Quản lý dự án XDCT Dân dụng II17/10/2028
2.Định giá xây dựng III01/08/2029
3.Giám sát CT NN&PTNT (Thủy lợi) ​III01/08/2029
4.Giám sát thi công XDCT Dân dụngIII28/02/2028
5.Quản lý dự án ĐTXD công trình NN&PTNT (Thủy lợi) III15/01/2029
SOT-00015290Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2023 và Quyết định số 02/QĐ-SXD ngày 15/01/2024 và Quyết định số 22/QĐ-SXD ngày 01/08/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
209 Họ tên: Huỳnh Quốc Đạt
Ngày sinh: 19/08/1985
CCCD: 086xxxxxxx622
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công XDCT Dân dụng III08/03/2028
SOT-0014525Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
210 Họ tên: Trần Đăng Khoa
Ngày sinh: 06/04/1982
CCCD: 093xxxxxx546
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Quản lý dự án ĐTXD CT Công nghiệp và HTKT; Giao thông; NN&PTNT III28/02/2028
SOT-00163038Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
211 Họ tên: Nguyễn Quang Đức
Ngày sinh: 30/04/1984
CCCD: 09xxxxxxx799
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Quản lý dự án ĐTXD CT Công nghiệp; Giao thông; NN&PTNT III28/02/2028
SOT-00163039Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
212 Họ tên: Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa
Ngày sinh: 06/02/1997
CCCD: 094xxxxxx500
Trình độ: Kỹ sư Quản lý xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Quản lý dự án ĐTXD CT Dân dụngIII28/02/2028
2.Giám sát thi công XDCT Dân dụng III28/02/2028
3.Định giá xây dựngIII28/02/2028
SOT-00163036Cấp theo QĐ số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
213 Họ tên: Nguyễn Quang Vinh
Ngày sinh: 01/01/1984
CCCD: 017xxxxxx075
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Quản lý dự án ĐTXD CT: Công nghiệp; Giao thông; phục vụ NN&PTNT III28/02/2028
SOT-00163040Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
214 Họ tên: Lê Trung Kiên
Ngày sinh: 20/10/1991
CCCD: 094xxxxxx158
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Quản lý dự án ĐTXD CT Dân dụng III28/02/2028
2.Giám sát thi công XDCT Dân dụng III28/02/2028
3.Định giá xây dựng III28/02/2028
SOT-00163035Cấp theo QĐ số 05QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
215 Họ tên: Thạch Thắng
Ngày sinh: 22/05/1997
CCCD: 088xxxxxxx923
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công công tác XDCT Dân dụng III28/02/2028
2.Giám sát thi công công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III28/02/2028
SOT-00163037Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2023  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
216 Họ tên: Võ Minh Nghĩa
Ngày sinh: 11/12/1997
CCCD: 086xxxxxx450
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng III08/03/2028
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng III08/03/2028
3.Khảo sát địa hình III08/03/2028
SOT-00163583Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
217 Họ tên: Võ Minh Trọng
Ngày sinh: 27/03/1991
CCCD: 086xxxxxx245
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ) III08/03/2028
2.Định giá xây dựngIII08/03/2028
3.Khảo sát địa hình III08/03/2028
4.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) II21/07/2028
5.Giám sát công trình phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) III06/05/2029
6.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ)II06/05/2029
SOT-00056424Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 và Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/07/2023 và QĐ số 11/QĐ-SXD ngày 06/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
218 Họ tên: Lê Tấn Tài
Ngày sinh: 18/12/1996
CCCD: 363xxx460
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng III08/03/2028
2.Giám sát thi công XDCT Dân dụng III08/03/2028
3.Khảo sát địa hình Hạng: III Hết hạn: 08/03/2028 III08/03/2028
4.Thiết kế cấp thoát nước công trình III08/03/2028
SOT-00163582Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
219 Họ tên: Trương Thị Thuỳ Dương
Ngày sinh: 22/05/1997
CCCD: 094xxxxxx452
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngIII08/03/2028
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III08/03/2028
3.Thiết kế cấp thoát nước công trìnhIII08/02/2028
4.Định giá xây dựng III08/03/2028
4.Định giá xây dựng III08/03/2028
SOT-00163581Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
220 Họ tên: Nguyễn Lê Chương
Ngày sinh: 24/06/1980
CCCD: 052xxxxxx152
Trình độ: ỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình III08/03/2028
2.Giám sát thi công XDCT Dân dụng II08/03/2028
3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng II08/03/2028
4.Định giá xây dựngII08/03/2028
SOT-00163580Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
221 Họ tên: Doanh Xuân Thới
Ngày sinh: 02/04/1996
CCCD: 094xxxxxx781
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng III08/03/2028
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng Hạng: III Hết hạn: 08/03/2028 III08/03/2028
3.Khảo sát địa hìnhIII08/03/2028
SOT-00163579Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
222 Họ tên: Bùi Hữu Duy
Ngày sinh: 13/04/1997
CCCD: 092xxxxxx430
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công XDCT Dân dụng III08/03/2028
00163578Cấp theo QĐ số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
223 Họ tên: Huỳnh Thanh Nam
Ngày sinh: 01/03/1976
CCCD: 092xxxxxxx114
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình III08/03/2028
2.Giám sát công tác XDCT: Phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi); Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III08/03/2028
3.Thiết kế công trình Giao thông (Cầu đường bộ) II28/06/2029
SOT-00029541Cấp theo Quyết định số 18/QĐ-SXD ngày 28/6/2024  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
224 Họ tên: Trương Quí Thanh
Ngày sinh: 18/03/1982
CCCD: 094xxxxxx565
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựng II16/07/2023
2.Kiểm định công trình Dân dụngII16/07/2023
3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngII08/03/2028
3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngII08/03/2028
4.Khảo sát địa hình ​II08/03/2028
5.Giám sát thi công XDCT Dân dụngII08/03/2028
SOT-00015288Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
225 Họ tên: Trần Quốc Thắng
Ngày sinh: 10/07/1987
CCCD: 094xxxxxxx015
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00015289Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
226 Họ tên: Nguyễn Hữu Hoà
Ngày sinh: 10/09/1985
CCCD: 094xxxxxx454
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Giao thông ( đường bộ) II08/03/2028
2.Giám sát thi công XDCT Phục vụ NN&PTNT(Thuỷ lợi) II08/03/2028
SOT-00014556Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
227 Họ tên: Lê Nhật Em
Ngày sinh: 06/12/1997
CCCD: 096xxxxxxx133
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng III08/03/2028
SOT-00163577Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
228 Họ tên: Diệp Nguyễn Lê Huỳnh
Ngày sinh: 25/05/1990
CCCD: 094xxxxxx428
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng II08/03/2028
2.Giám sát thi công XDCT HTKT (trừ xử lý chất thải rắn); Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) III08/03/2028
SOT-00056671Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
229 Họ tên: Nguyễn Trí Khôi
Ngày sinh: 03/05/1996
CCCD: 094xxxxxx043
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn); Phục vụ NN&PTNT; Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) III08/03/2028
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngIII08/03/2028
SOT-00163576Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
230 Họ tên: Nguyễn Tấn Lộc
Ngày sinh: 10/01/1984
CCCD: 321xx854
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công XDCT Dân dụng III28/02/2028
SOT-00057585Cấp theo Quyết định số 04/QĐ-SXD ngày 16/022023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
231 Họ tên: Liên Huỳnh Hoàng Huy
Ngày sinh: 19/08/1996
CCCD: 094xxxxxx594
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) III16/02/2028
SOT-00162890Cấp theo Quyết định số 04/QĐ-SXD ngày 16/022023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
232 Họ tên: Hồ Công Huấn
Ngày sinh: 29/09/1989
CCCD: 363xxx268
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình III16/02/2028
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III16/02/2028
3.Giám sát công trình Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) II16/02/2028
4.Giám sát công trình Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) III16/02/2028
5.Thiết kế cấp thoát nước công trình ​III16/02/2028
SOT-00014577Cấp theo Quyết định số 04/QĐ-SXD ngày 16/022023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
233 Họ tên: Lâm Hoàng Đức
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00162889Ngày sinh: 12/02/1993; CCCD: 094093006288; cấp ngày: 11/08/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
234 Họ tên: Trịnh Phúc Dinh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00162888Ngày sinh: 16/03/1996; CCCD: 09396008479; cấp ngày: 04/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
235 Họ tên: Trần Phú Lâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00055410Ngày sinh: 02/08/1993; CCCD: 0950930003976; cấp ngày: 18/11/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thuỷ lợi; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước
236 Họ tên: Nguyễn Thị Hiền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00055415Ngày sinh: 17/03/1970; CCCD: 094170006454; cấp ngày: 10/07/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
237 Họ tên: Trần Văn Đức
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00017900Ngày sinh: 17/03/1970; CCCD: 094170006454; cấp ngày: 10/07/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Mở TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
238 Họ tên: Trần Quốc Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00017901Ngày sinh: 10/01/1987; CCCD: 094087014210; cấp ngày: 12/08/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
239 Họ tên: Lê Thành Bửu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00116109Ngày sinh: 22/10/1959; CCCD: 094059000095; cấp ngày: 22/02/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ  kỹ thuật XDCT Giao thông
240 Họ tên: Nguyễn Văn Xê
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00131900Ngày sinh: 07/01/1992; CCCD: 039092008057; cấp ngày: 10/5/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
241 Họ tên: Nguyễn Minh Tiền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00162249Ngày sinh: 02/07/1995; CCCD: 094095015811; cấp ngày: 18/11/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công nghệ công trình xây dựng
242 Họ tên: Lê Hồ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00020660Ngày sinh: 20/01/1982; CCCD: 092082011074; cấp ngày: 18/5/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy
243 Họ tên: Võ Phú Hưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00046769Ngày sinh: 25/09/1979; CCCD: 094079011184; cấp ngày: 08/8/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
244 Họ tên: Nguyễn Lê Quốc Phong
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00135266Ngày sinh: 24/09/1994; CCCD: 094094004606; cấp ngày: 13/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 
245 Họ tên: Phạm Ngọc Dũng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00162248Ngày sinh: 18/01/1984; CCCD: 094084017983; cấp ngày: 29/9/2012; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
246 Họ tên: Nguyễn Đăng Minh Trí
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00066348Ngày sinh: 22/12/1989; CCCD: 045089008448; cấp ngày: 06/12/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học sư phạm kỹ thuật TP.HCM  Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
247 Họ tên: Nguyễn Tấn Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00015261<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh:  01/01/1987; CMND: 365677852; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường</span>
248 Họ tên: Hứa Thanh Đầy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00015285<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 27/07/1987; CMND: 365669243; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học VTVT TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng</span>
249 Họ tên: Đồng Thiện Phong
Ngày sinh: 20/01/1984
CCCD: 212xxx572
Trình độ: Kiến trúc sư
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế kiến trúc công trình 04/12/2033
SOT-00000001 Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 04/01/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
250 Họ tên: Trịnh Hoàng Quân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00015295Ngày sinh: 23/07/1985; CCCD: 094085000642; cấp ngày: 31/3/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Thạc sĩ kỹ thuật cấp thoát nước 
251 Họ tên: Trần Ngọc Hân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00015293<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 28/07/1988; CCCD: 094188006398; cấp ngày: 12/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN</span>
252 Họ tên: Trịnh Văn Tiếp
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00015279<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 01/01/1976; CMND: 363921984; cấp ngày: 05/5/2020; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường</span>
253 Họ tên: Phạm Vi Bình Nguyên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00029542Ngày sinh: 25/8/1985; CCCD: 094085000734; cấp ngày: 02/04/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình DD&CN
254 Họ tên: Mạch Nguyễn Khánh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00161647<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 22/02/1997; CCCD: 094097008461; cấp ngày: 31/12/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng</span>
255 Họ tên: Huỳnh Ngọc Tân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00015306<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 08/10/1989; CCCD: 094089006075; cấp ngày: 05/5/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng</span>
256 Họ tên: Thái Chí Cường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00020657Ngày sinh: 11/01/1982; CCCD: 094082000455; cấp ngày: 13/4/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM;  Hệ đào tạo: Không chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
257 Họ tên: Huỳnh Thị Thảo Nguyên
Ngày sinh: 22/10/1994
CCCD: 094xxxxx119
Trình độ: Kiến trúc sư
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế Kiến trúc công trình 24/05/2029
SOT-00000009Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 04/01/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng)
258 Họ tên: Lê Hoài Thương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00161646Ngày sinh: 25/07/1993; CCCD: 093093009044; cấp ngày: 28/6/2011; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
259 Họ tên: Nguyễn Việt Phú
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00017917Ngày sinh: 30/10/1983; CCCD: 089083025881; cấp ngày: 08/12/2012; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình Nông thôn
260 Họ tên: Tăng Thái Tính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00166277<span style="font-size: 9pt; text-align: justify; font-family: Arial, sans-serif;">Ngày sinh: 21/01/1993; CCCD: 082093017304; cấp ngày: 08/5/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thuỷ  lợi;  Hệ đào tạo: Chính quy</span>; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Thuỷ
261 Họ tên: Nguyễn Hoàng Vĩnh
Ngày sinh: 21/01/1993
CCCD: 082xxxxxx304
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Thuỷ
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát XDCT Giao thông (đường bộ)III09/10/2028
2.Giám sát XDCT Dân dụng III09/10/2028
SOT-00175733Cấp theo Quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 09/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng)
262 Họ tên: Nguyễn Ngọc Linh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00020648Ngày sinh: 06/11/1992; CCCD: 094092005352; cấp ngày: 9/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình
263 Họ tên: Nguyễn Mến Thương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00031913Ngày sinh: 16/10/1996; CCCD: 094086006734; cấp ngày: 10/5/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT;  Hệ đào tạo: <span style="font-size: 9pt; line-height: 115%; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial; font-family: Arial, 'sans-serif';">Vừa làm vừa học</span>; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình
264 Họ tên: Đào Duy Hà
Ngày sinh: 02/05/1990
CCCD: 05xxxxxxx198
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) III04/08/2028
SOT-00031909Cấp theo Quyết định số 20/QĐ-SXD ngày 04/8/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
265 Họ tên: Nguyễn Đức Toàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00026141Ngày sinh: 30/4/1980; CCCD: 094081005388; cấp ngày: 20/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
266 Họ tên: Trần Quốc Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00171846Ngày sinh: 07/07/1980; CCCD: 094080015648; cấp ngày: 16/01/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
267 Họ tên: Huỳnh Tấn Lợi
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00171845Ngày sinh: 24/08/1995; CCCD: 094095014244; cấp ngày: 01/11/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
268 Họ tên: Huỳnh Trung Thái
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00107975Ngày sinh: 09/09/1995; CCCD: 094095007771; cấp ngày: 9/7/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại họcTây Đô;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
269 Họ tên: Phạm Thanh Long
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00171843Ngày sinh: 13/10/1980; CCCD: 094080003020; cấp ngày: 17/12/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình 
270 Họ tên: Kha Thành Đại
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00025088Ngày sinh: 16/12/1982; CCCD: 094082010839; cấp ngày: 9/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
271 Họ tên: Nguyễn Văn Thịnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00170298<p>Ngày sinh: 09/3/1994; CCCD: 094094009299; cấp ngày: 28/12/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM;  Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng</p> <p> </p>
272 Họ tên: Tô Trang Phi
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00008083Ngày sinh:  05/05/1975; CCCD: 094075009832; cấp ngày: 20/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công thôn.
273 Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Xuân
Ngày sinh: 26/12/1997
CCCD: 093xxxxxx197
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ)III11/07/2028
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII30/12/2029
00170297Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 12/7/2023  và Quyết định số 38/QĐ-SXD ngày 30/12/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng.
274 Họ tên: Huỳnh Thanh Tuấn
Ngày sinh: 26/09/1991
CCCD: 087xxxxxx326
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (XDCT Thuỷ)
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Kháo sát địa hìnhII17/01/2028
2.Thiết kế công trình NN&PTNT(thủy lợi) II17/01/2028
3.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (thủy lợi) II12/07/2028
4.Định giá xây dựng II02/01/2029
SOT-00015297Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 02/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br />
275 Họ tên: Trần Thanh Đồng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00167373Ngày sinh: 06/06/1977; Số CCCD: 094077005876 cấp ngày: 29/9/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM;  Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình
276 Họ tên: Nguyễn Tường Đăng
Ngày sinh: 01/03/1975
CCCD: 094xxxxxx335
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng Nông thôn
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00008047Cơ sở đào tạo: Đại học Mở bán công TP.HCM; Hệ đào tạo: Tập trung.
277 Họ tên: La Dần
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00015286Ngày sinh: 29/08/1987; Số CCCD: 094087015470  cấp ngày: 9/8/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình Thủy.
278 Họ tên: Đặng Thị Ngọc Tuyền
Ngày sinh: 19/08/1994
CCCD: 094xxxxxxxx9
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT DD&CNIII17/03/2026
2.Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) III31/12/0028
3.Thiết kế kết cấu CT DD&CN II22/05/2028
4.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 01/08/2029III01/08/2029
SOT-00116111Cấp theo Quyết định số 22/QĐ-SXD ngày 01/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
279 Họ tên: Lưu Ngọc Phước Giàu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00166361Ngày tháng năm sinh: 10/6/1983; Số CCCD: 094083007882  cấp ngày: 06/9//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM;  Hệ đào tạo: Không chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
280 Họ tên: Lý Phước Hùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00026142Ngày tháng năm sinh: 18/8/1984; Số CCCD: 094084006619  cấp ngày: 09/7//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;   Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
281 Họ tên: Trần Thị Kiều Mỹ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00042429Ngày tháng năm sinh: 15/4/1983; Số CCCD: 094183003326  cấp ngày: 15/01//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
282 Họ tên: Lê Văn Lộc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00015299Ngày tháng năm sinh: 08/11/1988; Số CCCD: 093088003123  cấp ngày: 06/9/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng 
283 Họ tên: Trần Ngọc Hân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00015293Ngày tháng năm sinh: 28/07/1988; Số CCCD: 09418806398  cấp ngày: 12/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN<br />
284 Họ tên: Võ Tấn Nghị
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00174116Ngày tháng năm sinh: 09/03/1980; Số CCCD: 094080019496  cấp ngày: 19/7//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
285 Họ tên: Nguyễn Xuân Vinh Hiển
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00020658Ngày tháng năm sinh: 27/03/1988; Số CCCD: 094088000405  cấp ngày: 26/3//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
286 Họ tên: Nguyễn Vũ Tuân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00025085Ngày tháng năm sinh: 04/11/1981; Số CCCD: 086081001090  cấp ngày: 13/4//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
287 Họ tên: Châu Thanh Tùng
Ngày sinh: 09/01/1973
CCCD: 094xxxxxx004
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ)III16/02/2028
2.Giám sát XDCT HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III27/04/2028
3.Thiết kế công trình phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) II27/04/2028
4.Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (Thủy lợi) II15/09/2028
5.khảo sát địa hình II15/09/2028
SOT-00003759Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy.
288 Họ tên: Đỗ Đăng Khoa
Ngày sinh: 01/01/1994
CCCD: 093xxxxxxx29
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) Hạng: III Hết hạn: 21/07/2028 III21/07/2028
2.Thiết kế công trình Giao thông (đường bộ) ​III21/07/2028
3.Định giá xây dựng III21/07/2028
4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) 21/07/2028
00174117Cấp theo Quyết định số: 31/QĐ-SXD ngày 11/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
289 Họ tên: Trần Văn Đa
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00171076Ngày tháng năm sinh: 16/11/1998; Số CCCD: 095098008781 cấp ngày: 30/6/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
290 Họ tên: Dương Văn Tịnh
Ngày sinh: 10/12/1990
CCCD: 094xxxxxx786
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng III14/04/2028
2.Định giá xây dựng III26/09/2028
3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III26/09/2028
4.Giám sát XDCT phục vụ NN&PTNT (thủy lợi) III26/09/2028
SOT-00017905Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học
291 Họ tên: Nguyễn Văn Tưởng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00174740Ngày tháng năm sinh: 01/01/1985; Số CCCD: 093085003267 cấp ngày: 16/11//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Đại học GTVT TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN; Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
292 Họ tên: Nguyễn Phương Hoài Nam
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00171075Ngày tháng năm sinh: 30/10/1998; Số CCCD: 096098000268   cấp ngày: 09/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
293 Họ tên: Trần Kim Huy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00174742Ngày tháng năm sinh: 23/06/1985; Số CCCD: 094085004835 cấp ngày: 09/1/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
294 Họ tên: Lâm Thanh Đang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00174741Ngày tháng năm sinh: 31/01/1996; Số CCCD: 095096004060 cấp ngày: 26/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
295 Họ tên: Trần Duy Thanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00106915Ngày tháng năm sinh: 05/10/1983; Số CCCD: 08908305556 cấp ngày: 8//12/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật  công trình xây dựng
296 Họ tên: Trần Linh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00174743Ngày tháng năm sinh: 07/09/1995; Số CCCD: 094095012497 cấp ngày: 9/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật  công trình xây dựng
297 Họ tên: Quách Gia Ái Chân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00017903Ngày tháng năm sinh: 17/10/1990; Số CCCD: 094190015488  cấp ngày: 07/04/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
298 Họ tên: Đoàn Quốc Kiệt
Ngày sinh: 12/07/1985
CCCD: 086xxxxxx478
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế kết cấu công trình DD&CN Hạng: III Hết hạn: 27/12/2024III27/12/2024
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng Hạng: II Hết hạn: 23/06/2028II23/06/2028
3.Giám sát thi công XD​CT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) III23/06/2028
4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III23/06/2028
SOT-00015277 
299 Họ tên: Trần Bửu Châu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00116110Ngày tháng năm sinh: 18/12/1987; Số CCCD: 094087014210  cấp ngày: 12/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM; Đại học GTVT TP. HCM  Hệ đào tạo: Chính quy, vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông; Kỹ sư Xây dựng DD&CN
300 Họ tên: Chung Quốc Việt
Ngày sinh: 26/05/1978
CCCD: 094xxxxxx930
Trình độ: Kỹ sư Điện DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Định giá xây dựngII23/06/2028
1.Định giá xây dựngII23/06/2028
2.Khảo sát địa hình Hạng: II Hết hạn: 23/06/2028II23/06/2028
3.Thiết kế cơ - điện công trình II23/06/2028
3.Thiết kế cơ - điện công trình II23/06/2028
4.Giám sát lắp đặt thiết bị công trình II23/06/2028
SOT-00015268Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy.
301 Họ tên: Trần Đình Nhân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00132527Ngày tháng năm sinh: 15/02/1996; Số CCCD: 096096005717 cấp ngày: 30/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
302 Họ tên: Nguyễn Thanh Phong
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00015302Ngày tháng năm sinh:  01/01/1982; Số CCCD: 094082009947 cấp ngày: 25/02/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
303 Họ tên: Lê Long Hồ
Ngày sinh: 19/11/1983
CCCD: 087xxxxxx142
Trình độ: Kỹ sư XDCT Nông thôn; Kỹ sư Xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế kết cấu công trình DD&CNII18/12/2023
2.Định giá xây dựng​ III17/01/2028
3.Giám sát thi công XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) II26/07/2028
4. Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ)III30/12/2029
SOT-00015300Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy.
304 Họ tên: Nguyễn An Cư
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00031929Ngày tháng năm sinh: 03/01/1965; Số CCCD: 094065005424   cấp ngày: 13/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Dài hạn tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông
305 Họ tên: Phạm Thị Hường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00031928Ngày tháng năm sinh: 06/02/1964; Số CCCD: 094164007040   cấp ngày: 13/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Dài hạn tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông
306 Họ tên: Dương Hùng Ngôn
Ngày sinh: 27/07/1989
CCCD: 094xxxxxx336
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ) III30/10/2025
2.Khảo sát địa hình III30/10/2025
2.Khảo sát địa hình Hạng: III Hết hạn: 30/10/2025III30/10/2025
3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II26/07/2028
SOT-00027244Cơ sở đào tạo: Đại học Tây đô; Hệ đào tạo: Chính quy.
307 Họ tên: Trần Thanh Tú
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
000042428Ngày tháng năm sinh: 29/12/1968; Số CCCD: 094068003947 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
308 Họ tên: Nguyễn Chí Linh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00026143Ngày tháng năm sinh: 27/4/1979; Số CCCD: 094079014154       cấp ngày: 10/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Đại học Công nghệ TP. HCM  Hệ đào tạo: Tại chức; Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình; Kỹ sư Cầu - đường
309 Họ tên: Mai Bé Bảy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00167372Ngày tháng năm sinh: 05/02/1988; Số CCCD: 095088006011  cấp ngày: 14/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình Dân dụng
310 Họ tên: Lâm Bình Như
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00008093Ngày tháng năm sinh: 17/11/1975; Số CCCD: 094075012364  cấp ngày: 26/06/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Kỹ sư công trình nông thôn
311 Họ tên: Nguyễn Hồng Kông
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00015309Ngày tháng năm sinh: 10/09/1990; Số CCCD: 0939090008602 cấp ngày: 20/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Kỹ sư Xây dựng DD&CN
312 Họ tên: Trần Văn Cường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00017908Ngày tháng năm sinh: 24/12/1964; Số CCCD: 094064005637  cấp ngày: 04/10//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chuyên tu; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng
313 Họ tên: Trần Kim Trọng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00025087Ngày tháng năm sinh: 06/10/1983; Số CCCD: 094083009198  cấp ngày: 18/8//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng
314 Họ tên: Nguyễn Thế Hiển
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00038454Ngày tháng năm sinh: 14/07/1991; Số CCCD: 094091005531  cấp ngày: 18/11//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
315 Họ tên: Bùi Đình Thuần
Ngày sinh: 04/01/1982
CCCD: 094xxxxxx235
Trình độ: Kiến trúc sư
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Định giá xây dựng II28/07/2028
Thiết kế quy hoạch xây dựng II28/07/2028
Giám sát công tác XDCT Dân dụng II28/07/2028
Thiết kế kiến trúc công trình III28/07/2033
00171512Cơ sở đào tạo: Đại học Dân lập Văn Lang;  Hệ đào tạo: Chính quy.
316 Họ tên: Nguyễn Văn Bảo
Ngày sinh: 09/10/1991
CCCD: 094xxxxxxx10
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng II17/08/2027
2.Giám sát công tác thi công XDCT DD&CN II17/08/2027
3.Định giá xây dựng III28/07/2028
4.Giám sát công tác XDCT HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) III28/07/2028
SOT-00043962Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học.
317 Họ tên: Trần Phú Lâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00148255Ngày tháng năm sinh: 20/03/1984; Số CCCD: 094084002102 cấp ngày: 09/01//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường
318 Họ tên: Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00150912Ngày tháng năm sinh: 01/01/1983; Số CCCD: 094083001112 cấp ngày: 13/04//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng Xây dựng số 2;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
319 Họ tên: Lê Trường Giang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00175351Ngày tháng năm sinh: 28/10/1996; Số CCCD: 08609600533 cấp ngày: 1304//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử
320 Họ tên: Kỹ Hồng Vũ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00137098Ngày tháng năm sinh: 25/08/1981; Số CCCD: 094081011745 cấp ngày: 13/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
321 Họ tên: Lê Thị Tuyết Nhung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00043959Ngày tháng năm sinh: 02/09/1987; Số CCCD: 094187010094 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy
322 Họ tên: Phùng Ngọc Tính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00017920Ngày tháng năm sinh: 03/02/1985; Số CCCD: 082085010588  cấp ngày: 08/5//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM, Đại học GTVT TP. HCM;  Hệ đào tạo: vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN, Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
323 Họ tên: Nguyễn Quan Huyện
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00017916Ngày tháng năm sinh: 19/08/1984; Số CCCD: 082084003230  cấp ngày: 18/11//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
324 Họ tên: Mạc Kim Tiến
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00180539Ngày tháng năm sinh: 11/08/1994; Số CCCD: 094094000446;  cấp ngày: 21/4//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kiến trúc TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng 
325 Họ tên: Lê Hồ Thúy Huyền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00180539Ngày tháng năm sinh: 08/03/1992; Số CCCD: 094192000449;  cấp ngày: 26/3//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng 
326 Họ tên: Tạ Trung Hậu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00023329Ngày tháng năm sinh: 10/05/1979; Số CCCD: 094079015419;  cấp ngày: 13/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình 
327 Họ tên: Đặng Quốc Cường
Ngày sinh: 19/03/1984
CCCD: 083xxxxxx572
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ)III15/09/2028
2.Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) III15/09/2028
3.Giám sát công tác XDCT Dân dụngII15/09/2028
00026132Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy - Liên thông.
328 Họ tên: Trần Hoàng Nha
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00015269Ngày tháng năm sinh: 04/02/1985; Số CCCD: 093085004782;  cấp ngày: 9/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng 
329 Họ tên: Lam Vĩnh Khanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00143454Ngày tháng năm sinh: 24/01/1985; Số CCCD: 094085019357;  cấp ngày: 10/5//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông Vận tải TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông
330 Họ tên: Trần Việt Tính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00172684Ngày tháng năm sinh: 1/01/1996; Số CCCD: 096096007561;  cấp ngày: 3/3//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
331 Họ tên: Huỳnh Thanh Giang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00170295Ngày tháng năm sinh: 22/02/1994; Số CCCD: 094094007782;  cấp ngày: 21/9//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
332 Họ tên: Lương Hữu Hạnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00172685Ngày tháng năm sinh: 03/10/1994; Số CCCD: 086094008304; cấp ngày: 28/02//2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình Xây dựng
333 Họ tên: Trương Hoài Vũ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00015308Ngày tháng năm sinh: 13/03/1983; Số CCCD: 084083008470; cấp ngày: 18/03//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông đồng bằng
334 Họ tên: Nguyễn Vũ Phương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00031914Ngày tháng năm sinh: 15/08/1984; Số CCCD: 094084002331; cấp ngày:18/05//2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp
335 Họ tên: Đặng Văn Trí
Ngày sinh: 02/04/1987
CCCD: 094xxxxxx152
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông(đường bộ)III23/05/2027
2.Khảo sát địa hìnhIII23/05/2027
3.Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ)III29/07/2027
4.Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII14/04/2028
4.Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII14/04/2028
5.Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu đường bộ)III29/08/2028
00015282Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học
336 Họ tên: Trần Thanh Hùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00031917Ngày tháng năm sinh: 24/12/1974; Số CCCD: 082074000925; cấp ngày: 2/04//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường
337 Họ tên: Nguyễn Minh Tuấn Anh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00171842Ngày tháng năm sinh: 17/10/1995; Số CCCD: 094095007195; Quốc tịch: Việt Nam; Nơi đào tạo: Đại học cửu long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
338 Họ tên: Vũ Đình Thoàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086164Ngày tháng năm sinh: 03/03/1978; Số CMND: 365062184; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
339 Họ tên: Đoàn Nghĩa Nhân
Ngày sinh: 19/09/1989
CCCD: 365xxx936
Trình độ: Trung cấp xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Trung cấp xây dựng DD&CNIII12/03/2025
1.Trung cấp xây dựng DD&CNIII12/03/2025
2.Giám sát công trình DD&CN III12/03/2025
2.Giám sát công trình DD&CN III12/03/2025
SOT-00086164 
340 Họ tên: Huỳnh Hoài Sơn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086165Ngày tháng năm sinh: 04/06/1988; Số CMND: 365768169; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
341 Họ tên: Huỳnh Trọng Khang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086166Ngày tháng năm sinh: 18/02/1990; Số CMND: 365889020; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
342 Họ tên: Mã Trung Nhân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086167Ngày tháng năm sinh: 04/05/1992; Số CMND: 365996854; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
343 Họ tên: Nguyễn Quang Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086168Ngày tháng năm sinh: 08/04/1967; Số CMND: 365554756; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông
344 Họ tên: Nguyễn Thị Samira
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086169Ngày tháng năm sinh: 12/10/1987; Số CMND: 365667149; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông
345 Họ tên: Phạm Hữu Tân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086170Ngày tháng năm sinh: 01/10/1989; Số CMND: 365737906; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
346 Họ tên: Thái Bình Dương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086171Ngày tháng năm sinh: 03/11/1990; Số CMND: 365830325; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Trung cấp kỹ thuật xây dựng
347 Họ tên: Trần Văn Hưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086172Ngày tháng năm sinh: 17/12/1989; Số CMND: 365742088; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình
348 Họ tên: Đào Hữu Thắng
Ngày sinh: 22/04/1986
CCCD: 36xxxx978
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế kết cấu công trình DD&CNIII21/04/2025
2.Khảo sát địa hình III21/04/2025
SOT-00087696 
349 Họ tên: Đào Hữu Thông
Ngày sinh: 12/12/1979
CCCD: 366xxx844
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình III12/03/2025
2.Định Giá xây dựng III12/03/2025
SOT-00086174 
350 Họ tên: Nguyễn Văn Mỹ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086175Ngày tháng năm sinh: 10/10/1988; Số CMND: 381422138; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
351 Họ tên: Trương Văn Xuyên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086176Ngày tháng năm sinh: 03/09/1980; Số CMND: 365369136; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
352 Họ tên: Bùi Văn Được
Ngày sinh: 01/01/1987
CCCD: 362xxx794
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế kết cấu công trình DD&CN III21/04/2025
Khảo sát địa hìnhIII21/04/2025
00087696 
353 Họ tên: Phạm Văn Công
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00087697Ngày tháng năm sinh: 01/01/1976; Số CMND: 365359074; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng
354 Họ tên: Nguyễn Hoàng Minh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00087698<p>Ngày tháng năm sinh: 06/12/1984; Số CMND: 361904746; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình DD&CN</p> <p style="text-rendering: geometricprecision; box-sizing: border-box; font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><span style="text-rendering: geometricprecision; box-sizing: border-box;"><br /> </span></p>
355 Họ tên: Vũ Bá Tước
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00088197Ngày tháng năm sinh: 20/04/1990; Số CMND: Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình DD&CN
356 Họ tên: Bùi Anh Thi
Ngày sinh: 23/09/1993
CCCD: 366xxx010
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công XDCT Dân dụng III07/05/2025
Giám sát thi công XDCT Giao thôngIII07/05/2025
00088198Ngày tháng năm sinh: 23/09/1993; Số CMND: 366030010; Quốc tịch: Việt Nam;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình
357 Họ tên: Huỳnh Thị Tú Quyên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00088199Ngày tháng năm sinh: 04/09/1995; Số CMND: 366023946;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình
358 Họ tên: Trần Chí Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00179040Ngày tháng năm sinh: 22/9/1996; Số CCCD: 094096006798 cấp ngày: 13/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông
359 Họ tên: Trần Quốc Khải
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00023326Ngày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
360 Họ tên: Nguyễn Trọng Nhân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00179039Ngày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
361 Họ tên: Nguyễn Minh thảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00179038Ngày tháng năm sinh: 01/09/1992; Số CCCD: 086092006257 cấp ngày: 16/12//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng
362 Họ tên: Trần Hoài Thuận Thông
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00121926Ngày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
363 Họ tên: Nguyễn Hữu Nghĩa
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00137100Ngày tháng năm sinh: 09/05/1986; Số CCCD: 09408600314 cấp ngày: 13/4/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM;  Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
364 Họ tên: Huỳnh Tấn Lộc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071149Ngày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
365 Họ tên: Bùi Long Hải
Ngày sinh: 15/10/1991
CCCD: 094xxxxxx763
Trình độ: Trung cấp điện và Dân dụng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế điện, cơ điện công trình (đường dây và trạm biến áp)III01/12/2028
Khảo sát địa hìnhIII01/12/2028
00179037 
366 Họ tên: Thạch Ngọc Quí
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00010308Ngày tháng năm sinh: 26/09/1990; Số CCCD: 094090000420 cấp ngày: 26/03//2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện
367 Họ tên: Hoàng Văn Vân
Ngày sinh: 10/06/1982
CCCD: 040xxxxxx280
Trình độ: Kỹ sư Cấp thoát nước
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế xây dựng công trình HTKT(trừ xử lý chất thải rắn) III17/10/2028
2.Giám sát công tác XDCT HTKT(trừ xử lý chất thải rắn) III17/11/2028
3.Thiết kế cấp - thoát nước công trình III17/09/2029
SOT-00177876Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
368 Họ tên: Nguyễn Thuận Du
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00017989Ngày tháng năm sinh: 05/02/1983; Số CCCD: 094083018450 cấp ngày: 1/9/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghề TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình.
369 Họ tên: Phạm Hoàng Minh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00177875Ngày tháng năm sinh: 13/03/1983; Số CCCD: 0840830008470 cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ cộng đồng bằng.
370 Họ tên: Trần Duy Cường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00170296Ngày tháng năm sinh: 29/4/1998; Số CCCD: 094098007492 cấp ngày: 28/6/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kỹ thuật - công nghệ Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật - công nghệ công trình xây dựng 
371 Họ tên: Trần Việt Tính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00172684Ngày tháng năm sinh: 01/01/1996; Số CCCD: 096096007561 cấp ngày: 3/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng công trình.
372 Họ tên: BÙI HÙNG CƯỜNG
Ngày sinh: 27/11/1986
CCCD: 094xxxxxx179
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngII04/01/2028
Giám sát công tác XDCT Dân dụng II04/01/2028
Thiết kế cấp thoát nước III04/01/2028
Khảo sát địa hình II05/06/2028
00015304Cấp theo QĐ số 01/QĐ-SXD ngày 04/01/2023 và QĐ số 14/QĐ-SXD ngày 05/6/2023
373 Họ tên: TRẦN MINH THIỆN
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00168029Ngày tháng năm sinh: 13/12/1997; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094097014640 cấp ngày: 20/8/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
374 Họ tên: HỨA HOÀNG HUY
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00047821Ngày tháng năm sinh: 06/12/1994; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094094010899 cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
375 Họ tên: VÕ SỶ PHÚ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00168028Ngày tháng năm sinh: 06/01/1997; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094097000206 cấp ngày: 26/3/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
376 Họ tên: PHAN VĂN NGUƠN
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00168027Ngày tháng năm sinh: 08/5/1971; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094071003998 cấp ngày: 10/7/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông (XD cầu đường)
377 Họ tên: Trịnh Tuấn Cẩu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00008080Ngày sinh: 04/05/1982; CCCD: 094082013334;  cấp ngày: 10/08/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình; Thạc sĩ Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông
378 Họ tên: Phạm Minh Vương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00059324Ngày sinh: 01/01/1982; CMND: 365293879; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng
379 Họ tên: Hoàng Sỹ Đăng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00059325Ngày sinh: 30/10/1979; CMND: 273071062;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp
380 Họ tên: Nguyễn Thế Lâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00059326Ngày sinh: 26/06/1988; CMND: 083088018713; Cấp ngày: 10/12/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật TP.HCM; Đại học GTVT TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN; Kỹ sư xây dựng Cầu đường
381 Họ tên: Trần Văn Trọn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00155868Ngày sinh: 01/01/1978; Số CCCD: 094078000492; Cấp ngày: 31/3/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XDCT; Kỹ sư Cầu đường
382 Họ tên: Thạch Hoàng Tính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00059328Ngày sinh: 21/11/1986; Số CCCD: 094086016802; Cấp ngày: 13/8/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
383 Họ tên: Trần Thanh Vũ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00059330Ngày sinh: 09/09/1987; CMND: 363562195; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy
384 Họ tên: Trương Hồng Sĩ
Ngày sinh: 09/02/1990
CCCD: 094xxxxxx691
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật CTXD (XD DD&CN)
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác thi công XDCT NN&PTNT III06/08/2025
2.Khảo sát địa hình III06/05/2029
3.Định giá xây dựng III06/05/2029
4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ)III06/05/2029
5.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngIII06/05/2029
SOT-00059331Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long;  Hệ đào tạo: Chính quy.
385 Họ tên: Lâm Bằng Phi
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00055332Ngày sinh: 20/12/1974; CCCD: 094074013831;  cấp ngày: 23/3/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường
386 Họ tên: Lê Hữu Trí
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00059333Ngày sinh: 29/10/1993; Số CCCD: 092093009907 cấp ngày: 04/09/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT Giao thông.
387 Họ tên: Nguyễn Phú Bình
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00060040Ngày sinh: 26/09/1963; CMND: 365960191; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ nông
388 Họ tên: La Minh Thọ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00060041Ngày sinh: 01/01/01981; CMND: 365441178; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thuỷ cộng đồng bằng
389 Họ tên: Nguyễn Đình Ngọc Hà
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00060042Ngày sinh: 21/08/1992; CCCD: 080092000120; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
390 Họ tên: Đỗ Thuận Hồng
Ngày sinh: 16/12/1974
CCCD: 366xxx569
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công trình Giao thông. QLDAIII01/06/2024
00060043 
391 Họ tên: Lê Thanh Hậu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00061018Ngày sinh: 28/08/1995; Số CCCD: 096095005574  cấp ngày: 12/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ
392 Họ tên: Nguyễn Hữu Hửng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00061019Ngày sinh: 03/07/1992; CMND: 363685216; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ
393 Họ tên: Nguyễn Tấn Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00061020Ngày sinh: 26/04/1992; CMND: 093092006999; cấp ngày: 06/09/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình 
394 Họ tên: Nguyễn Trần Ngọc Sơn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00061021Ngày sinh: 25/12/1993; Số CCCD:094093003488  cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy;; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
395 Họ tên: Hồng Quốc Khánh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00063018Ngày sinh: 07/01/1988; CCCD: 096088017429; cấp ngày: 31/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường.
396 Họ tên: Trần Tấn Đạt
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00063020Ngày sinh: 26/11/1987; CMND: 365577727; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
397 Họ tên: Nguyễn Hồng Hiếu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00063021Ngày sinh: 09/07/1986; CCCD: 094086015340; cấp ngày: 10/9/2024; tại: Cục CS QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở Đào tạo: Đại học GTVT TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Giao thông
398 Họ tên: Phạm Vũ Nhật Minh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00063023Ngày sinh: 11/08/1988; CMND: 363513418; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
399 Họ tên: Trần Tấn Tường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00063203Ngày sinh: 10/06/1980; CMND: 366244903; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn
400 Họ tên: Lê Tuấn Vũ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00064401Ngày sinh: 26/03/1993; CMND: 365934089; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
401 Họ tên: Nguyễn Văn Bềnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00064402Ngày sinh: 01/01/1992; CMND: 365971910; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường
402 Họ tên: Nguyễn Văn Tài
Ngày sinh: 19/05/1991
CCCD: 093xxxxxx750
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình II16/02/2028
2.Thiết kế XDCT Giao thông (Đường bộ)II16/02/2028
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) II16/02/2028
4.Định giá xây dựng II16/02/2028
5.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ)III08/01/2030
SOT-00064403Ban hành kèm theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 08/01/2025 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
403 Họ tên: Trần Minh Khải
Ngày sinh: 06/10/1994
CCCD: 086xxxxxx029
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1. Khảo sát địa hìnhII16/02/2028
2.Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ)II16/02/2028
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) II16/02/2028
4.Định giá xây dựng II16/02/2028
5.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu)III30/12/2029
6.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu)III30/12/2029
SOT-00064404Cấp theo Quyết định số 38/QĐ-SXD ngày 30/12/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br />
404 Họ tên: Huỳnh Hoàng Thọ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00064405Ngày sinh: 16/11/1988; CMND: 365828128; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng DD&CN; Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
405 Họ tên: Trần Triệu Vĩnh Hưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00065621Ngày sinh: 29/06/1978; CMND: 36562743; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
406 Họ tên: Văn Ngọc Bích
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00065622Ngày sinh: 29/06/1978; CMND: 025029633; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
407 Họ tên: Trương Văn Khanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00065623Ngày sinh: 01/01/1984; CMND: 365424744; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
408 Họ tên: Thạch Viên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00065624Ngày sinh: 01/01/1986; CMND: 331604523; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
409 Họ tên: Trương Trung Kết
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00065625Ngày sinh: 16/08/1989; CMND: 3120003052; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng
410 Họ tên: Lê Văn Truyền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00065626Ngày sinh: 19/05/1974; Số CCCD: 094074014640; cấp ngày: 10/5/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện cơ khí hoá & Cung cấp điện
411 Họ tên: Ung Văn Sử
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00065627Ngày sinh: 01/01/1981; CMND: 365368118; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
412 Họ tên: Nguyễn Văn Lắm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00065628Ngày sinh: 01/01/1982; CMND: 365445648; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử
413 Họ tên: Phan Vũ Linh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00065629Ngày sinh: 22/05/1992; CMND: 366005751; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
414 Họ tên: Nguyễn Vĩnh Hưng
Ngày sinh: 25/09/1991
CCCD: 365xxx420
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00065630Ngày sinh: 25/09/1991; CMND: 365910420; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
415 Họ tên: Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00067354Ngày sinh: 11/09/1973; CMND: 366312754; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công nông thôn
416 Họ tên: Trương Hồng Sự
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00067355Ngày sinh: 22/02/1980; CMND: 36568190; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình; Thạc sĩ địa kỹ thuật
417 Họ tên: Tiền Thanh Phúc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00067356Ngày sinh: 20/01/1973; CMND: 365265133; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
418 Họ tên: Phạm Quốc Hùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00067357Ngày sinh: 21/03/1983; CMND: 365396020; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông; Thạc sĩ xây dựng công trình thuỷ
419 Họ tên: Nguyễn Thái Hiền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00067359Ngày sinh: 19/09/1988; CMND: 35639578; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ địa kỹ thuật
420 Họ tên: Nguyễn Minh Quang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00067360Ngày sinh: 29/08/1991; CMND: 365842094; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
421 Họ tên: Lê Văn Khá
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00067361Ngày sinh: 01/01/1987; CMND: 365647672; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
422 Họ tên: Bùi Châu Thiên Nhựt
Ngày sinh: 24/02/1974
CCCD: 365xxx691
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Quản lý dự ánIII12/08/2024
Giám sát công trình Giao thôngIII12/08/2024
00067362<br />
423 Họ tên: Ông Thanh Hải
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00067363Ngày sinh: 05/07/1977; CMND: 365010386; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thuỷ cộng đồng bằng; Thạc sĩ xây dựng công trình thuỷ
424 Họ tên: Võ Quốc Tâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00068657Ngày sinh: 27/05/1979; CMND: 364037310; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thuỷ cộng đồng bằng; Thạc sĩ xây dựng công trình thuỷ
425 Họ tên: Nguyễn Thu Thảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00068658Ngày sinh: 03/10/1970; CMND: 365542766; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
426 Họ tên: Hồng Văn Non
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00068659Ngày sinh: 15/06/1987; CMND: 366292240; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
427 Họ tên: Huỳnh Thị Như Ý
Ngày sinh: 17/10/1984
CCCD: 365xxx396
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00068660 
428 Họ tên: Bùi Quang Nhật
Ngày sinh: 01/09/1983
CCCD: 365xxx258
Trình độ: Kỹ sư thuỷ công đồng bằng; Thạc sỹ XDCT thủy
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
QLDA và Giám sát công tác công trình Giao thôngIII22/08/2024
00068661 
429 Họ tên: Lê Văn Thảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00068662Ngày sinh: 20/06/1992; CMND: 366001611; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
430 Họ tên: Trần Ngọc Quí
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00068663Ngày sinh: 26/04/1991; Số CCCD: 094091005024cấp ngày: 11/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng miền tây  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
431 Họ tên: Trịnh Minh Tâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00068664Ngày sinh: 31/03/1980; CMND: 366085350; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
432 Họ tên: Nguyễn Hữu Tuấn
Ngày sinh: 16/08/1982
CCCD: 095xxxxxxx286
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT III01/03/2026
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II14/05/2026
3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, Đường bộ) III25/04/2029
SOT-00068665Cấp theo Quyết định số 09/QĐ-SXD ngày 25/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
433 Họ tên: Mai Đình Lưỡng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00068666Ngày sinh: 10/11/1972; CMND: 365224148; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
434 Họ tên: Nguyễn Tiến Phát
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00068667Ngày sinh: 25/12/1992; CMND: 365909332; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
435 Họ tên: Nguyễn Thanh Cưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00068668Ngày sinh: 06/01/1977; CMND: 365024107; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
436 Họ tên: Trương Thế Vinh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00068669Ngày sinh: 20/06/1981; CMND: 365474785; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
437 Họ tên: Nguyễn Trường Tình
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00068670Ngày sinh: 05/06/1982; CCCD: 051082000360; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc công trình
438 Họ tên: Lê Văn Quế
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00068671Ngày sinh: 12/10/1974; CMND: 365961548;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN; Trung cấp kỹ thuật thuỷ lợi.
439 Họ tên: Trần Hữu Phước
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00069188Ngày sinh: 30/10/1992; CCCD: 094092003940; Cấp ngày: 11/01/2023; tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. 
440 Họ tên: Phạm Thanh Trâm
Ngày sinh: 13/04/1994
CCCD: 094xxxxxx217
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Khảo sát địa hình II28/07/2024
2.Giám sát công trình HTKT (chiếu sáng công cộng)III27/08/2029
3Thiết kế Cơ - Điện (Đường dây và Trạm biến áp) II27/08/2024
4.Định giá xây dựng III27/08/2024
5.Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp)III14/08/2029
SOT-00069189Cấp theo Quyết định số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
441 Họ tên: Bùi Thanh Duy
Ngày sinh: 21/01/1993
CCCD: 365xxx483
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
- Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng)III27/08/2024
- Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); III27/08/2024
00069190 
442 Họ tên: Trần Văn Vọng
Ngày sinh: 09/12/1990
CCCD: 094xxxxxx652
Trình độ: Cao đẳng Điện công nghiệp.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công trình HTKT (Hệ thống chiếu sáng công cộng) III27/08/2024
2.Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp) III14/08/2029
SOT-00069191Cấp theo Quyết định số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
443 Họ tên: Huỳnh Văn Quí
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00069192Ngày sinh: 18/12/1994; CMND: 363785936; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. 
444 Họ tên: Nguyễn Văn Tây
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00069193Ngày sinh: 29/07/1993; CMND: 362365420; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. 
445 Họ tên: Nguyễn Thanh Bình
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00069199Ngày sinh: 13/02/1990; CMND: 365775004; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp.
446 Họ tên: Nguyễn Hồng Tân
Ngày sinh: 19/10/1989
CCCD: 08xxxxxxx648
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế cơ - điện công trình (Đường dây và Trạm biến áp) III20/05/2029
2.Khảo sát địa hình III20/05/2029
3.Định giá xây dựng III20/05/2029
SOT-00069201Cấp theo Quyết định số 13/QĐ-SXD ngày 20/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
447 Họ tên: Trần Minh Thắng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00069200<span style="text-align: center;">Ngày sinh: 07/05/1989; CMND: 331607531; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử.</span>
448 Họ tên: Trượng Trung Tính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00069202<span style="text-align: center;">Ngày sinh: 13/11/1984; CCCD: 086084000381; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử.</span>
449 Họ tên: Nguyễn Vĩnh Thanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00069203<span style="text-align: center;">Ngày sinh: 08/01/1965; CCCD: 086065000082; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hoá & Cung cấp điện.</span>
450 Họ tên: Dương Thanh Hải
Ngày sinh: 21/06/1993
CCCD: 363xxx831
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựngIII12/09/2024
SOT-00071129 
451 Họ tên: Hồ Huy Lực
Ngày sinh: 10/07/1984
CCCD: 04xxxxxxx306
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng III02/10/2029
2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộIII02/10/2029
SOT-00071130Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
452 Họ tên: Lê Giáp Thìn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071131Ngày sinh: 20/07/1988; CMND: 230670713; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
453 Họ tên: Lê Quang Dũng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071132Ngày sinh: 30/09/1968; Số CCCD: 0940668007523; Cấp ngày: 13/8/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
454 Họ tên: Mai Thanh Sòn
Ngày sinh: 06/09/1992
CCCD: 366xxx114
Trình độ: Trung cấp xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công trình DD&CNIII12/09/2024
00071133<br />
455 Họ tên: Nguyễn Dũng Cảnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071133Ngày sinh: 04/11/1986; CMND: 365677848; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường
456 Họ tên: Nguyễn Tường Long
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
25/08/1985Ngày sinh: 25/08/1985; CCCD: 046085014232; cấp ngày: 13/3/2022; tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cở sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
457 Họ tên: Tân Trường Thi
Ngày sinh: 04/12/1991
CCCD: 381xxx654
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00074136 
458 Họ tên: Trần Thanh Liêm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071137Ngày sinh: 16/08/1987; CMND: 365669816; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường
459 Họ tên: Trịnh Hữu Thắng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071138Ngày sinh: 15/02/1981; CCCD: 094081004735, Cấp ngày: 29/07/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT Hà Nội; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
460 Họ tên: Phạm Hải Dương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071139Ngày sinh: 24/11/1987; CMND: 381666894; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
461 Họ tên: Nguyễn Xuân Chắc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071140Ngày sinh: 09/10/1993; CMND: 366021409; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
462 Họ tên: Huỳnh Đình Thi
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071141Ngày sinh: 18/03/1981; CMND: 365317831; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
463 Họ tên: Nguyễn Ngô Huỳnh Đạt
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071142Ngày sinh: 22/12/1992; CMND: 365804281; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
464 Họ tên: Lý Trung Kiên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071143Ngày sinh: 14/04/1986; CMND: 365580483; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng
465 Họ tên: Trần Văn Thâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071144Ngày sinh: 01/01/1988; CMND: 365643337; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
466 Họ tên: Trần Mã Nhật Huỳnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071145Ngày sinh: 13/07/1979; CMND: 366030738; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
467 Họ tên: Trần Văn Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071146Ngày sinh: 01/01/1979; CMND: 365055617; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
468 Họ tên: Lại Quang Tùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
000171147<span style="font-family: arial; font-size: 13px;">Ngày sinh: 20/11/1966; CCCD: 087066017030; cấp ngày: 10/8/2021; tại: cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM; Hệ đào tạo: Dài hạn tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thuỷ.</span>
469 Họ tên: Phan Thanh Phong
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00071148<span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;">Ngày sinh: 01/01/1981; CMND: 365268745; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình</span>
470 Họ tên: Nguyễn Hồng Nhi
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00072901Ngày sinh: 01/01/1990; CMND: 362324523; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng
471 Họ tên: Trần Minh Dũng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00072902Ngày sinh: 04/12/1975; CMND: 365676493; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
472 Họ tên: Lê Hữu Toàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00072903Ngày sinh: 25/10/1981; CMND: 365185299; Lĩnh vực hành nghề: Đinh giá xây dựng (hạng III), Giám sát công trình DD&CN và Hạ Tầng kỹ thuật ;trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
473 Họ tên: Nguyễn Thanh Sang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00072904Ngày sinh: 14/05/1981; CMND: 365149667;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
474 Họ tên: Nguyễn Văn Thương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00072905Ngày sinh: 01/01/1990; CMND: 365677479; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
475 Họ tên: Nguyễn Ngọc Mười
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00072906Ngày sinh: 20/03/1974; CMND: 211433849; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch đô thị.
476 Họ tên: Quách Chí Toàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00072907Ngày sinh: 12/04/1983; CMND: 365220766; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
477 Họ tên: Lê Văn Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00072909Ngày sinh: 21/11/1993; CMND: 183339972; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thuỷ
478 Họ tên: Lê Vũ Yên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00072909Ngày sinh: 18/08/1989; CMND: 186828380; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình DD&CN.
479 Họ tên: Phạm Đức Chính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00072910Ngày sinh: 22/08/1994; CMND: 183927632; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình biển
480 Họ tên: Chu Nhật Hoàng
Ngày sinh: 04/07/1987
CCCD: 03xxxx304
Trình độ: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
GS lắp đặt thiết bị Công trìnhIII02/10/2024
GS lắp đặt thiết bị Công trìnhIII02/10/2024
SOT-00072911 
481 Họ tên: Đỗ Đức Thiện
Ngày sinh: 08/11/1993
CCCD: 163xxx285
Trình độ: Kỹ sư công trình thuỷ
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát và Thiết kế công trình DD&CNIII02/10/2024
SOT-00072912 
482 Họ tên: Trương Quốc Việt
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00075408Ngày sinh: 08/091980; CMND: 365353459; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp
483 Họ tên: Võ Thanh Tâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
0075409Ngày sinh: 08/08/1986; CMND: 331437027; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng
484 Họ tên: Phạm Quốc Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00075410Ngày sinh: 22/12/1983; CMND: 331516062; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình 
485 Họ tên: Lê Tuấn Anh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00075411Ngày sinh: 08/01/1995; CMND: 363820210; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình (Công trình thuỷ).
486 Họ tên: Trần Vũ Thanh Lâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00075412Ngày sinh: 01/08/1995; CMND: 366050367; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ.
487 Họ tên: Nguyễn Hữu Thương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00075414Ngày sinh: 30/04/1975; CMND: 365866672; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Giao thông
488 Họ tên: Nguyễn Duy Anh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00078552Ngày sinh: 27/07/1967; CMND: 365954740; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử
489 Họ tên: Lưu Văn Phương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00078553Ngày sinh: 06/07/1968; CMND: 365824551; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử
490 Họ tên: Ngô Minh Quyền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00078554Ngày sinh: 03/12/1982; CMND: 365347800; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện
491 Họ tên: Huỳnh Kiến Thiện
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00078555Ngày sinh: 04/04/1978; CMND: 365029061; Trình độ chuyên môn:Kỹ sư hệ kỹ thuật Điện - Điện tử
492 Họ tên: Lương Minh Sử
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00078556Ngày sinh: 01/01/1983; CMND: 365029061; Trình độ chuyên môn: Trung cấp hệ thống điện
493 Họ tên: Lưu Phước Cường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00078557Ngày sinh: 13/11/1981; CMND: 365282529; Trình độ chuyên môn:Kỹ sư hệ thống điện
494 Họ tên: Phan Duy Thông
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00078558Ngày sinh: 02/02/1987; CMND: 331584267; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện
495 Họ tên: Huỳnh Duy Tánh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00078559Ngày sinh: 14/11/1984; CMND: 365534418; Trình độ chuyên môn:Trung cấp hệ thống điện
496 Họ tên: Tiết An Khương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
000785560Ngày sinh: 30/05/1989; CMND: 365740627; Trình độ chuyên môn:Trung cấp hệ thống điện
497 Họ tên: Hà Trần Khuyến
Ngày sinh: 10/12/1989
CCCD: 365xxx266
Trình độ: Trung cấp hệ thống điện
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp)III25/11/2019
SOT-00078561 
498 Họ tên: Hứa Hoàng Long
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00078562Ngày sinh: 26/04/1976; CMND: 365039989; Trình độ chuyên môn: Trung cấp hệ thống điện
499 Họ tên: Thạch Quốc Vĩnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00079539Ngày sinh: 19/02/1992; CMND: 365899130; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
500 Họ tên: Thạch Quốc Vĩnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00079539Ngày sinh: 19/02/1992; CMND: 365899130; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN.
501 Họ tên: Đặng Trung Anh
Ngày sinh: 22/11/1985
CCCD: 034xxxxxx402
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật điện.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình. QLDAIII05/12/2024
SOT-00079540 
502 Họ tên: Đồng Thế Vinh
Ngày sinh: 02/09/1991
CCCD: 034xxxxxx470
Trình độ: Cao đẳng điện tàu thuỷ.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát lắp đặt thiết bị công trìnhIII05/12/2024
SOT-00079541 
503 Họ tên: Hoàng Kim Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00079542Ngày sinh: 23/11/1986; CCCD: 001086029895; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ điện tử.
504 Họ tên: Huỳnh Huy Giáp
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00079543Ngày sinh: 23/07/1973; CCCD: 083073000202; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử.
505 Họ tên: Nguyễn Đức Luân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00079544Ngày sinh: 18/09/1987; CMND: 371228598; Trình độ chuyên môn: Cử nhân kỹ thuật và Công nghệ; Thạc sĩ nhiệt điện và kỹ thuật điện.
506 Họ tên: Nguyễn Văn Anh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00079544Ngày sinh: 09/02/1989; CCCD: 037089001699; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí.
507 Họ tên: Nguyễn Văn Công
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00079546Ngày sinh: 06/05/1987; CCCD: 036087006038; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện điện tử.
508 Họ tên: Phan Tuân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00079547Ngày sinh: 27/08/1980; CMND: 351350026; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí nông nghiệp.
509 Họ tên: Trần Tiến Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00079549Ngày sinh: 29/11/1985; CCCD: 03408008953; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện.
510 Họ tên: Trương Như Linh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00079550Ngày sinh: 12/09/1985; CCCD: 092085002345; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện.
511 Họ tên: Huỳnh Hữu Nam
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00081566Ngày sinh: 25/04/1995; CCCD: 094095011451; cấp ngày: 18/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
512 Họ tên: Huỳnh Quốc Tiến
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00081568Ngày sinh: 3/01/1991; CMND: 365779739; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
513 Họ tên: Nguyễn Thanh Huy
Ngày sinh: 08/08/1995
CCCD: 363xxx467
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công trình Hạ tầng kỹ thuật III12/03/2025
2.Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi) III09/08/2026
SOT-00081569 
514 Họ tên: Nguyễn Tiền Nhứt
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00082133Ngày sinh: 16/04/1988; CMND: 365753416; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát công trình Hạ Tầng kỹ thuật - 7/1/2025. Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi) - 8/9/2025 ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình.
515 Họ tên: Trương Văn Sứ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00082134Ngày sinh: 10/04/1974; CMND: 365620384; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công thôn
516 Họ tên: Nguyễn Hoàng Thanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00082135Ngày sinh: 27/7/1987; CMND: 365706000; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN.
517 Họ tên: Nguyễn Hữu Tường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00082136Ngày sinh: 13/11/1989; CMND: 331560953; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
518 Họ tên: Đạo Duy Hoàng Phương
Ngày sinh: 05/01/1989
CCCD: 264xxx786
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám Sát DD-CN & HTKT III07/12/0025
SOT-00082137 
519 Họ tên: Nguyễn Minh Luân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00082138Ngày sinh: 30/11/1992; CMND: 331718053; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng DD&CN; Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng
520 Họ tên: Hồ Quang Đại
Ngày sinh: 22/05/1981
CCCD: 366xxx333
Trình độ: Trung cấp xây dựng DD&CN.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
QLDA và Giám sát công trình DD-CN& HTKTIII07/01/2025
SOT - 00082139 
521 Họ tên: Phạm Hoàng Ngọc Ẩn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00082140Ngày sinh: 04/08/1982; CMND: 321027852; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường.
522 Họ tên: Lê Tài Nhiên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00082141Ngày sinh: 26/07/1989; CMND: 273354931; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư; Thạc sĩ kỹ thuật công nghiệp.
523 Họ tên: Nguyễn Đức Kiêu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00082142Ngày sinh: 17/05/1987; CMND: 125252890; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử
524 Họ tên: Châu An Khang
Ngày sinh: 01/11/1991
CCCD: 36xxxx482
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
QLDA và Giám sát thi công XD công trình DD&CNIII17/01/2025
SOT-00083686Ngày sinh: 01/11/1991; CMND: 365927482; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình.
525 Họ tên: Nguyễn Văn Thuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
000836687Ngày sinh: 21/09/1995; CMND: 363824631; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
526 Họ tên: Trần Quốc Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00085222Ngày sinh: 13/08/1986; CMND: 365752069; TTrình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình.
527 Họ tên: Nguyễn Trần Nhẫn Giả
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00085223Ngày sinh: 30/08/1981; Thẻ căn cước: 089081000281; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng Hạ tầng kỹ thuật (chiếu sáng công cộng). Giám sát lắp đặt thiết bị (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa và cung cấp điện
528 Họ tên: Trương Quốc Hưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086158 Ngày sinh: 27/10/1979; CMND: 365068167; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN;  Thạc sĩ xây dựng DD&CN.
529 Họ tên: Quách Kết Mậu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086159 Ngày sinh: 8/08/1981; CMND: 365310697; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình; Thạc sĩ địa kỹ thuật
530 Họ tên: Cao Thị Minh Thương
Ngày sinh: 29/04/1981
CCCD: 365xxx466
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Đinh giá xây dưngIII12/03/2025
Đinh giá xây dưngIII12/03/2025
GS công trình Dân dụng& CNIII12/03/2025
00086160 
531 Họ tên: Lý Sô Ra
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086160 Ngày sinh: 26/09/1979; CMND:365445241; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
532 Họ tên: Nguyễn Tuyết Nhung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00086162 Ngày sinh: 10/02/1981; CMND: 365477246; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
533 Họ tên: Nguyễn Đức Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00083688Ngày sinh: 13/01/1991; CMND: 365941793; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
534 Họ tên: Ngô Quốc Cường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00083689Ngày sinh: 02/09/1984; CMND: 365542072; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình 
535 Họ tên: Tạ Thương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00085218Ngày sinh: 27/06/1988; CMND: 366066197; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
536 Họ tên: Nguyễn Tuấn Thanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ)II22/05/2028
00085219Ngày sinh:  27/06/1988; CMND: 365701770; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
537 Họ tên: Nguyễn Thanh Long
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00085220Ngày sinh: 01/1/1985; CMND: 365481079; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KTXD công trình giao thông
538 Họ tên: Lâm Thanh Tú
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00085221Ngày sinh: 03/12/1993; CMND: 366033981; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
539 Họ tên: Trần Đăng Khoa
Ngày sinh: 27/09/1988
CCCD: 365xxx803
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thôngIII18/05/2025
SOT-00088600 
540 Họ tên: Ngô Văn Lượm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00088200Ngày sinh: 11/01/1983; CMND: 366216622; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
541 Họ tên: Dư Trần Khánh
Ngày sinh: 21/08/1993
CCCD: 385xxx283
Trình độ: Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế kết cấu và Giám sát thi công XDCT Dân dụngIII16/06/2025
SOT-00088201 
542 Họ tên: Lý Ngọc Lam
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00088599Ngày sinh: 02/10/1981; CMND: 365475695; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
543 Họ tên: Huỳnh Song Trăng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00088601Ngày sinh: 27/09/1988; CMND: 355743803; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
544 Họ tên: Lý Tài Lực
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00088602Ngày sinh: 20/05/1990; CCCD: 094090000421   cấp ngày: 26/03/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
545 Họ tên: Hồ Minh Mẫn
Ngày sinh: 02/02/1994
CCCD: 02xxxxx994
Trình độ: Kiến trúc sư
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế quy hoạch xây dựngIII18/05/2025
Thiết kế kiến trúc công trìnhIII18/05/2025
SOT-00088603 
546 Họ tên: Ngô Minh Nhã
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00091486Ngày sinh: 30/01/1995; CMND: 381786105;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
547 Họ tên: Võ Hoàng Khang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00091487Ngày sinh: 13/10/1995; CMND: 337164191; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường.
548 Họ tên: Ca Thanh Rồi
Ngày sinh: 16/05/1995
CCCD: 385xxx283
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
khảo Sát địa hìnhIII05/06/2025
TK công trình Giao thôngIII05/06/2025
00091488 
549 Họ tên: Võ Nguyễn Anh Tới
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00091489Ngày sinh: 01/01/1995; CMND: 385618062; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
550 Họ tên: Danh Hoàng Khá
Ngày sinh: 26/12/1995
CCCD: 371xxx137
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
khảo Sát địa hình. TK công trình Giao thôngIII05/06/2025
SOT-00091490 
551 Họ tên: Sơn Thanh Bình
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00091491Ngày sinh: 23/07/1992; CMND: 36596481; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
552 Họ tên: Lê Đức Hiền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00091493Ngày sinh: 17/05/1974; CMND: 366155519; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công thôn
553 Họ tên: Dương Tuấn Kiệt
Ngày sinh: 01/04/1981
CCCD: 365xxx288
Trình độ: Trung cấp xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công XDCT Dân dụng, Giao thông.III05/06/2025
SOT-00091492 
554 Họ tên: Lê Minh Kha
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00091494Ngày sinh: 12/07/1995; CMND: 366056378; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
555 Họ tên: Lâm Minh Mẫn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00091495Ngày sinh: 06/03/1985; CMND: 36509299; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện.
556 Họ tên: Lương Minh Khải
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00091496Ngày sinh: 11/10/1982; CMND: 365725292; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
557 Họ tên: Huỳnh Phú Luân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00091497Ngày sinh: 01/01/1982; CMND: 366175952; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
558 Họ tên: Nguyễn Thuý Hằng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00091498Ngày sinh: 09/08/1982; CMND: 366175952; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật CTXD.
559 Họ tên: Trịnh Minh Sang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00091499Ngày sinh: 18/01/1986; CMND: 365648192; Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật điện
560 Họ tên: Hồ Quốc Anh Cường
Ngày sinh: 02/01/1984
CCCD: 077xxxxxx739
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.TK kết cấu CT DD&CNIII16/05/2025
2.TK CT HTKT (cấp thoát nước).III16/05/2025
SOT-00092241 
561 Họ tên: Nguyễn Ngọc Thanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00092242Ngày sinh: 14/05/1982; CCCD: 092082000561; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
562 Họ tên: Trần Hải Quỳnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00092244Ngày sinh: <span style="font-size: 12px;">02/01/1984; CCCD: 091084000020; Trình độ chuyên môn: </span>Kỹ sư xây dựng DD&CN
563 Họ tên: Nguyễn Hữu Phước
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00092248Ngày sinh: 01/02/1986; CMND: 362202661; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng.
564 Họ tên: Lê Hữu Quốc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
0092247Ngày sinh: 20/03/1993; CCCD: 093093007405; cấp ngày: 21/9/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
565 Họ tên: Nguyễn Hữu Phước
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00092248Ngày sinh:01/02/1986; CMND: 362202661; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
566 Họ tên: Trần Quốc Thái
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00092249Ngày sinh: 23/07/1992; CMND: 365910418; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng.
567 Họ tên: Nguyễn Thanh Dũng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00092250Ngày sinh: 14/05/1977; CMND: 365182130; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình DD&CN, HTKT (cấp thoát nước). Thiết kế kết cấu công trình DD&CN; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
568 Họ tên: Lê Hoàng Các
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00093788Ngày sinh: 15/10/1994; CMND: 366078929; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
569 Họ tên: Võ Văn Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00093789Ngày sinh: 01/07/1960; CMND: 366048253; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ.
570 Họ tên: Nguyễn Phi Thoàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00096935<span>Ngày sinh: 16/08/1985; CCCD: 225308918; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình.</span>
571 Họ tên: Huỳnh Thành Được
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00096936Ngày sinh: 18/04/1980;  CMND: 365281292; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường.
572 Họ tên: Phan Thanh Hùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00100000Ngày sinh: 25/11/1994; CMND: 365967984; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cồng trình thuỷ.
573 Họ tên: Thái Quốc Toàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00100001Ngày sinh: 01/01/1987; CMND: 365600209; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
574 Họ tên: Trần Ngọc Tân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00100002Ngày sinh: 21/08/1996; CMND: 366085521; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
575 Họ tên: Đinh Nhã Thuần
Ngày sinh: 01/01/1989
CCCD: 365xxx784
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
GS TC XDCT DD, GT, NN&PTNTIII06/08/2025
00100003 
576 Họ tên: Đinh Kim Luân
Ngày sinh: 01/01/1985
CCCD: 365xxx389
Trình độ: 365473389
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông.IIINgày không hợp lệ
SOT-00100003 
577 Họ tên: Võ Văn Chơn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00100005Ngày sinh: 01/01/1987;  CMND: 385421532; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
578 Họ tên: Lý Văn Oai
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00100006Ngày sinh: 24/02/1990; CMND: 371270084; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN
579 Họ tên: Nguyễn Thanh Nhân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00100007Ngày sinh: 16/11/1995; Số CCCD: 095095000167; cấp ngày: 04/10//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
580 Họ tên: Dương Quốc Việt
Ngày sinh: 01/02/1959
CCCD: 36xxxx457
Trình độ: Kỹ sư thuỷ nông.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Đinh giá xây dựngIII21/08/2025
2.Giám sát thi công XDCT NN&PTNTIII21/08/2025
SOT-00101627 
581 Họ tên: Trần Xuân Thuỷ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00101628Ngày sinh: 25/09/1989; CCCD:  092089005186; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp Và PTNT.  Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi) ; Trình độ chuyên môn:  kỹ sư xây dựng công trình thuỷ. <div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br /> </span></div>
582 Họ tên: Biện Hoàng Trung Hiếu
Ngày sinh: 22/06/1990
CCCD: 365xxx437
Trình độ: kỹ sư xây dựng DD
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT NN&PTNTIII21/08/2022
Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII21/08/2022
Giám sát công tác XDCT Giao thôngNgày không hợp lệ
00101629Ngày sinh: 22/06/1990; CMND: 365859437; Trình độ chuyên môn:  kỹ sư xây dựng DD&CN. <div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br /> </span></div>
583 Họ tên: Mạc Kim Khánh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00101630Ngày sinh:16/10/1981; CMND: 365370149; Trình độ chuyên môn:  kỹ sư xây dựng công trình. <div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br /> </span></div>
584 Họ tên: Ngô Hoà Thuận
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00101631Ngày sinh: 06/05/1994; CMND: 365950612; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. <div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br /> </span></div>
585 Họ tên: Dương Quốc Bảo
Ngày sinh: 06/05/1994
CCCD: 365xxx612
Trình độ: kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công xây dựng công trình KTKT (chiếu sáng công cộng)III08/09/2025
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngIII08/09/2025
SOT-00103279 
586 Họ tên: Phan Duy Tân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00103280Ngày sinh: 01/03/1989; CMND: 365663139; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, HTTK (cấp thoát nước). Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng; Trình độ chuyên môn:  kỹ sư xây dựng DD&CN <div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br /> </span></div>
587 Họ tên: Huỳnh Thanh Thuận
Ngày sinh: 29/05/1989
CCCD: 094xxxxxx280
Trình độ: kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng II12/07/2028
2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng II12/07/2028
3.Khảo sát địa hình II12/07/2028
SOT-00031910Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 12/7/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng <div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br /> </span></div>
588 Họ tên: Hồ Văn Út Nhỏ
Ngày sinh: 15/03/1981
CCCD: 365xxx612
Trình độ: kỹ sư xây dựng công trình.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công XDCT DD, HTKT (cấp thoát nước).III08/09/2025
SOT-00103282 
589 Họ tên: Võ Thanh Độ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00103283Ngày sinh: 29/12/1993; CMND: 365905690; ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình.
590 Họ tên: Nguyễn Khánh Hưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00103284Ngày sinh: 03/05/1995; CMND: 365978262; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông, Nông nghiệp và PTNT, Hạ tầng kỹ thuật; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình.
591 Họ tên: Trần Văn Hưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00103285<span style="font-size: 12px;">Ngày sinh: 25/02/1990; CMND: 381614384; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN</span>
592 Họ tên: Trần Bá Chủ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
01/01/1989Ngày sinh: 01/01/1989; CMND: 385421465; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
593 Họ tên: Nguyễn Nghĩa Thông
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00104254Ngày sinh: 30/07/1968; CMND: 3365668995; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng
594 Họ tên: Trịnh Đông Hồ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00104255Ngày sinh: 29/12/1992; CMND: 365881545; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị
595 Họ tên: Ngô Triệu Tường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00104256Ngày sinh: 21/12/1994; CMND: 366029932; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
596 Họ tên: Thái Quốc Đăng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00105917Ngày sinh:16/02/1989; CMND: 365656484; Trình độ chuyên môn:  kỹ sư kỹ thuật  xây dựng
597 Họ tên: Lê Bảo Quốc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00105918Ngày sinh: 01/01/1992; CMND: 381528614; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng; Cao đẳng kỹ thuật xây dựng.
598 Họ tên: Nguyễn Minh Lý
Ngày sinh: 16/08/1995
CCCD: 084xxxxxxx23
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00105919Ngày sinh: 16/08/1995; CCCD: 084095008523  Cấp ngày: 10/5/2021; <span style="font-size: 10pt; line-height: 115%; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial; font-family: Arial, 'sans-serif';">tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy;</span> Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
599 Họ tên: Lâm Quốc Huy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00105920Ngày sinh: 16/07/1994; CMND: 334797884; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
600 Họ tên: Bùi Thái Dương
Ngày sinh: 06/01/1992
CCCD: 365xxx126
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công XDCT Dân dụng & Công nghiệpIII30/10/2025
00107973 
601 Họ tên: Huỳnh Trung Thái
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00107974Ngày sinh: 19/06/1991; CMND: 365895886; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
602 Họ tên: Hồ Trung Kiên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00107976Ngày sinh: 17/08/1995; CMND: 363742812; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
603 Họ tên: Lê Tân Thắng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00107977Ngày sinh: 24/04/1977; CMND: 365041788; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng chuyên môn.
604 Họ tên: Đào Thanh Hải
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT DD&CN, Giao thông.III30/10/2025
00107978Ngày sinh: 11/11/1991; CMND: 385556827; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng
605 Họ tên: Nguyễn Minh Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00107979Ngày sinh: 06/02/1986; CMND: 365672045; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng DD&CN
606 Họ tên: Nguyễn Hữu Nghĩa
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00107980Ngày sinh: 09/12/1970; CCCD: 093070009469; Cấp ngày: 28/11/2023  tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thủy Lợi; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước
607 Họ tên: Huỳnh Việt Hải
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00107981Ngày sinh: 10/05/1982; CMND: 36516080; Trình độ chuyên môn:Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện.
608 Họ tên: Huỳnh Anh Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00107982Ngày sinh: 25/11/1978; CMND: 3365416080; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng
609 Họ tên: Trương Minh Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00108940Ngày sinh: 01/04/1993; CMND: 365948878; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng kỹ thuật xây dựng.
610 Họ tên: Huỳnh Thế Hùng
Ngày sinh: 09/04/1993
CCCD: 363xxx152
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00108941<br />
611 Họ tên: Bành Tuấn Đạt
Ngày sinh: 26/08/1998
CCCD: 365xxx420
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII18/12/2024
Giám sát công tác XDCT Giao thôngIII16/11/2025
Giám sát công tác XDCT NN&PTNTIII18/12/2024
SOT-00108942Ngày sinh: 26/08/1988; CMND: 365769420; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
612 Họ tên: Nguyễn Anh Thoại
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00108943Ngày sinh: 12/01/1984; CMND: 365583205; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường
613 Họ tên: Lê Hoàng Trọng Quốc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00110046Ngày sinh: 01/01/1983; CMND: 365416684; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
614 Họ tên: Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
03/08/1982Ngày sinh: 03/08/1982; CMND: 311957695; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng; Trung cấp xây dựng DD&CN.
615 Họ tên: Huỳnh Hoàng Thiện
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00110048Ngày sinh: 15/05/1991; CMND: 365889045; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
616 Họ tên: Huỳnh Minh Quân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00110049Ngày sinh: 11/12/1977; CMND: 3617303369; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ công đồng bằng
617 Họ tên: Thạch Thanh Tùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00110050Ngày sinh: 26/02/1990; CMND: 365868380; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
618 Họ tên: Thạch Thanh Hùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
26/02/1990Ngày sinh: 26/02/1990; CMND: 365868380; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
619 Họ tên: Danh Thế Vinh
Ngày sinh: 31/10/1991
CCCD: 365xxx283
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng. Định giá xây dựngIII02/12/2025
SOT-00110051 
620 Họ tên: Lâm Thành
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00110052Ngày sinh: 13/02/1980; CMND: 365402242; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
621 Họ tên: Phạm Hoàng Khan
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00110053Ngày sinh: 02/02/1992; CMND: 365829134; Trình độ chuyên môn:Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng
622 Họ tên: Nguyễn Hữu Nhân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00111443Ngày sinh: 18/10/1995; CMND: 366065608; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
623 Họ tên: Châu Phương Nam
Ngày sinh: 04/06/1985
CCCD: 365xxx711
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN.III10/12/2023
SOT-00111444 
624 Họ tên: Lê Thành Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00111445Ngày sinh: 13/09/1987; CMND: 365576398; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
625 Họ tên: Mai Thanh Hải
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00112525Ngày tháng năm sinh: 19/11/1984; Số CCCD: 094084004656  cấp ngày: 09/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP, HCM;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Khí Hóa và cung cấp điện
626 Họ tên: Dương Hồ Duy
Ngày sinh: 31/03/1994
CCCD: 321xxx898
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác XDCT Dân dụng.III01/07/2026
2.Định giá xây dựngIII01/07/2026
SOT-00112526 
627 Họ tên: Nguyễn Mạnh Hoàng Em
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00112528Ngày sinh: 08/12/1995; CMND: 366100658; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng công trình thuỷ).
628 Họ tên: Lê Văn Trắng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00112529Ngày sinh: 11/10/1993; CMND: 371546799; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật và xây dựng công trình
629 Họ tên: Trần Hoàng Duy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00114171Ngày sinh: 01/03/1995;; Số CCCD: 086095006079  cấp ngày: 01/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học     XD Miền Tây;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
630 Họ tên: Võ Văn Điểm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00114172Ngày sinh: 11/03/1994; Số CCCD: 094094012186; cấp ngày: 12/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
631 Họ tên: Trần Minh Duy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00114173Ngày sinh: 28/09/1995; CMND: 366091429; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
632 Họ tên: Võ Thanh Sang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00115499Ngày sinh: 18/03/1989; CMND: 365824735; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng
633 Họ tên: Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
08/09/1992Ngày sinh: 09/09/1992; CMND: 365838768; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Kỹ thuật xây dựng.
634 Họ tên: Trần Văn Toàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00115501Ngày sinh: 14/02/1989; CMND: 365773784; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Kỹ thuật xây dựng.
635 Họ tên: Vũ Văn Biển
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00115502Ngày sinh: 28/12/1972; CMND: 280850507; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
636 Họ tên: Trần Minh Sang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00115503Ngày sinh: 20/01/1975; CMND: 366131947; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Nông thôn
637 Họ tên: Sơn Thanh Dũng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00115504Ngày sinh: 30/07/1994; CMND: 366093076; Trình độ chuyên môn: Ký sư kỹ thuật công trình xây dựng
638 Họ tên: Huỳnh Lê Tấn Cấp
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00115505Ngày sinh: 02/04/1996; CMND: 366131947; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình.
639 Họ tên: Đỗ Chí Thành
Ngày sinh: 25/04/1989
CCCD: 365xxx184
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật.III02/02/2026
SOT-00115506 
640 Họ tên: Nguyễn Văn Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00115507Ngày sinh: 11/08/1985; CMND: 365432589; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông .
641 Họ tên: Phạm Thanh Lâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00115508Ngày sinh: 17/07/1977; CMND: 365055160; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng.
642 Họ tên: Trương Hoàng Giang
Ngày sinh: 15/12/1994
CCCD: 366xxx149
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00116012 
643 Họ tên: Lâm Thành Bửu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00116109Ngày sinh: 20/10/1959; CMND: 365104522; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông .
644 Họ tên: Dương Vĩnh Hoà
Ngày sinh: 04/09/1995
CCCD: 094xxxxxx888
Trình độ: Kỹ sư công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát thi công XDCT DD&CN III17/03/2026
2.Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) III31/12/0028
3.Thiết kế kết cấu CT DD&CN II22/05/2028
SOT-00116112Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy
645 Họ tên: Thạch Hoài Nam
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00116114Ngày sinh: 26/12/1994; CNND: 366069053; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
646 Họ tên: Lưu Minh Lượng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00116668Ngày sinh: 01/10/1988; CNND: 365692824; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
647 Họ tên: Trần Duy Bảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00116669Ngày sinh: 02/12/1992; CMND: 365804160; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
648 Họ tên: Lê Văn Thuận
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00116670Ngày sinh: 19/08/1984; CMND: 183408543; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình.
649 Họ tên: Tiền Tấn Thành
Ngày sinh: 25/12/1995
CCCD: 366xxx370
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ)III11/10/2029
2.Giám sát công tác XDCT Dân dụngIII14/10/2029
SOT-00116671Ngày sinh: 25/12/1995; CMND: 366104370; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. 
650 Họ tên: Phạm Hoàng Thái
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00116672Ngày sinh: 19/06/1991; CNND: 365944253; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
651 Họ tên: Dương Thanh Long
Ngày sinh: 19/06/1991
CCCD: 365xxx338
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác xây dựng công trình DD>.III26/03/2023
SOT-00116673 
652 Họ tên: Lê Hoàng Nhân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00116674Ngày sinh: 01/07/1993; CMND: 365944253; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
653 Họ tên: Danh Trần Trương Phúc Tuân
Ngày sinh: 28/11/1985
CCCD: 365xxx548
Trình độ: Trung cấp xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng.III26/03/2023
00116675 
654 Họ tên: Trần Bảo Chung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00116676Ngày sinh: 10/04/1991; CMND: 187067073; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
655 Họ tên: Trần Thanh Minh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00117421Ngày sinh: 16/08/1976; CMND: 365622057; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông.
656 Họ tên: Huỳnh Thị Thanh Thuý
Ngày sinh: 08/02/1978
CCCD: 365xxx057
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00117422 
657 Họ tên: Phạm Thanh Hôn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00117423Ngày sinh: 25/04/1993; CMND: 371458596; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
658 Họ tên: Phan Trí Thông
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00117424Ngày sinh: 20/11/1987; CMND: 371184772; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
659 Họ tên: Huỳnh Văn Sĩ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00117425Ngày sinh: 09/02/1978; CMND: 365093627; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
660 Họ tên: Nguyễn Hồng Phúc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00117426Ngày sinh: 16/04/1990; CMND: 365849983; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
661 Họ tên: Phạm Minh Thảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00117427Ngày sinh: 10/05/1973; CMND: 365063144; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử.
662 Họ tên: Phạm Thị Phương Thuý
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00117428Ngày sinh: 01/01/1993; CMND: 083193001321; cấp ngày: 20/4/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM;  Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
663 Họ tên: Lê Vũ Phong
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00117429Ngày sinh: 01/01/1995; CMND: 363880869; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
664 Họ tên: Nguyễn Chí Hảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00117430Ngày sinh: 16/02/1988; CMND: 351744419; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường.
665 Họ tên: Lại Đăng Khoa
Ngày sinh: 11/11/1991
CCCD: 365xxx663
Trình độ: Ký sư Xây dựng DD&CN.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước)III15/04/2026
SOT-00117431 
666 Họ tên: Nguyễn Văn Lập
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00117432Ngày sinh: 01/01/1980; CMND: 36510487; Trình độ chuyên môn: Ký sư công trình nông thôn
667 Họ tên: Lê Thành Phương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00117433Ngày sinh: 05/05/1976; CNND: 363893529; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
668 Họ tên: Lê Văn Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00117434Ngày sinh: 16/10/1990; CMND: 365946200; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
669 Họ tên: Dương Công Thịnh
Ngày sinh: 16/06/1995
CCCD: 385xxx752
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật cồng trình xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác xây dựng công trình: DD&CN và HTKT (cấp thoát nước)III15/04/2026
2.Định giá xây dựngIII15/04/2026
SOT-00117436Ngày sinh: 16/06/1995; CMND: 385684752; Lĩnh vực xây dựng: Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng - Công nghiệp vàHTKT (cấp thoát nước). Định giá xây dựng; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cồng trình xây dựng.
670 Họ tên: Bùi Lê Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 07/09/1991
CCCD: 365xxx959
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệpIIINgày không hợp lệ
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) IIINgày không hợp lệ
khảo Sát địa hình IINgày không hợp lệ
00118362 
671 Họ tên: Huỳnh Hữu Nhơn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00118362Ngày sinh: 01/01/1974; CMND: 366031860; Lĩnh vực xây dựng: Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp; Giao thông (cầu, đường bộ) - Hạng III. khảo Sát địa hình - Hạng II. Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; trung cấp xây dựng DD&CN.
672 Họ tên: Hồ Trọng Ngọc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00118363Ngày sinh: 26/10/1987; CMND: 321234151; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng; cao đẳng DD&CN
673 Họ tên: Quách Huỳnh Thái
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00118364Ngày sinh: 22/04/1986; CMND: 365596546; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
674 Họ tên: Lê Thanh Phú
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00118365Ngày sinh: 22/07/1979; CMND: 365455137; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường
675 Họ tên: Đặng Hữu Lộc
Ngày sinh: 14/06/1994
CCCD: 094xxxxxx111
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) II22/05/2028
00119190Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 12/7/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng.
676 Họ tên: Trần Quốc Thịnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00119191Ngày sinh: 23/09/1988; CMND: 38539228; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
677 Họ tên: Lê Văn Hiếu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00119192Ngày sinh:15/07/1995; CMND: 363814148; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
678 Họ tên: Quách Chung Thịnh Phát
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00119822Ngày sinh: 23/11/1993; CMND: 025042458; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử
679 Họ tên: Trương Văn Trí
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00119823Ngày sinh: 01/06/1966; CMND: 365806196; Trình độ chuyên môn: Trung cấp đo đạc địa hình 
680 Họ tên: Nguyễn Nhật Minh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00120178Ngày sinh: 05/01/1994; CMND: 365919398; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
681 Họ tên: Trần Vũ An
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00120179Ngày sinh: 20/01/1987; CMND: 365531936; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
682 Họ tên: Nguyễn Thông
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00120378Ngày sinh: 01/01/1980; CMND: 365368341; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình 
683 Họ tên: Trần Thanh Hoà
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00120379Ngày sinh: 24/02/1991; CMND: 365841366; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư DD&CN
684 Họ tên: Ký Văn Mai
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00120608Ngày sinh: 17/10/1975; CMND: 365025740; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
685 Họ tên: Trần Thị Thu Trang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00120609Ngày sinh: 01/09/1981; CMND: 361899946; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dụng cầu đường.
686 Họ tên: Nguyễn Hoàng Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00120610Ngày sinh: 01/08/1966; CMND: 365675945; Lĩnh vực hành nghề: Đinh giá xây dưng (hết hạn ngày: 1/7/2026); GS CT công trình Dân dụng (hết hạn ngày: 30/7/2026). Trình độ chuyên môn: Kỷ sư thuỷ nông
687 Họ tên: Nguyễn Việt Anh Trinh
Ngày sinh: 05/08/1995
CCCD: 094xxxxxx135
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT - 00120897<p>Ngày sinh: 05/08/1995; CMND: 366123082; Trình độ chuyên môn: kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị</p> <p style="text-align: justify;"><span style="font-size: 10pt; font-family: Arial, sans-serif;">Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 </span><span style="font-size: 9pt; font-family: Arial, sans-serif;"> của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng</span></p> <p> </p>
688 Họ tên: Nguyễn Thanh Tân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00120898Ngày sinh: 03/05/1995; Số CCCD: 091095011687  cấp ngày: 19/4/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
689 Họ tên: Đặng Quốc Khánh
Ngày sinh: 30/04/1994
CCCD: 094xxxxxx637
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Thiết kế kết cấu CT Dân dụngIII13/07/2026
2.Thiết kế kết cấu CT Dân dụngIII13/07/2026
3.Quản lý dự án ĐTXD CT Dân dụngIII21/03/2028
4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) III12/05/2028
5.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ)III21/07/2028
6.Định giá xây dựng III29/09/2028
SOT-00120899Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
690 Họ tên: Tô Trang Nhã
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00120900Ngày sinh: 28/01/1990; <span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: center;">Số CCCD: 094090007431; Cấp ngày: 24/3/2022, tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.</span>
691 Họ tên: Thạch Thị Sô Đa
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00121285Ngày sinh: 13/01/1994; CMND: 366093528; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp.
692 Họ tên: Đỗ Hoàng Anh
Ngày sinh: 01/01/1982
CCCD: 365xxx279
Trình độ: Kỹ sư KT XDCT Giao thông; Trung cấp xây dựng DD&CN
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Giao thông (đường bộ)III30/07/2026
2.Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụngIII30/07/2026
SOT-00121286 
693 Họ tên: Nguyễn Trung Tín
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00121395Ngày sinh: 21/08/1992; CCCD: 093092001641  cấp ngày: 05/10/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long;  Hệ đào tạo: Chính quy;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông.
694 Họ tên: Nguyễn Thanh Tuấn
Ngày sinh: 18/04/1994
CCCD: 072xxxxxx530
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1. Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Giao thông (đường bộ), phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi)III09/08/2026
2.Khảo sát địa hình IIINgày không hợp lệ
3.Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu đường bộ)III26/06/2028
00121396Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu long; Hệ đào tạo: Chính quy
695 Họ tên: Dương Hoàng Bảo
Ngày sinh: 06/02/1996
CCCD: 079xxxxxx480
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Giao thông (đường bộ)III09/08/2026
2.Thiết kế công trình Giao thông (cầu đường bộ) III23/06/2028
SOT-00121397Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông vận tải; Hệ đào tạo: Chính quy
696 Họ tên: Huỳnh Tấn Đạt
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00121398Ngày sinh: 12/04/1995; CDCD: 08409000850; cấp ngày: 05/04/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
697 Họ tên: Nguyễn Thành Đạt
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00121399Ngày sinh: 11/05/1995; CCCD: 094095005386; cấp ngày: 23/02/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
698 Họ tên: Lý Tạ Bửu Bửu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00121400- Ngày sinh: 26/08/1995; CMND: 366175016; - Lĩnh vực hành nghề: Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi); Thiết kế xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi); -Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ.
699 Họ tên: Trần Trí Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00121925Ngày sinh: 22/09/1996; CMND: 366175016; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, Giao thông (cầu, đường bộ), phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi) - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông.
700 Họ tên: Phạm Trung Tín
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00121927Ngày sinh: 17/11/1995; CMND: 366031367; Lĩnh vực: Thiết kế XDCT Giao thông (cầu) - Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường.
701 Họ tên: Trần Văn Thảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
000121928Ngày sinh: 21/07/1995; CCCD: 091095016672; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) và Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường.
702 Họ tên: Hồ Nhật Luân
Ngày sinh: 09/11/1991
CCCD: 365xxx167
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
GS CT XDCT Giao thông (đường bộ), PVNN và PTNT(TL)III15/09/2026
GS CT XDCT Giao thông (đường bộ), PVNN và PTNT(TL)III15/09/2026
SOT-00121929 
703 Họ tên: Trần Quốc Bình
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00122300Ngày sinh: 15/06/1994; CMND: 366026673; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và HTKT - Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
704 Họ tên: Nguyễn Lâm Khánh Duy
Ngày sinh: 26/10/1996
CCCD: 363xxx641
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
SOT-00122301<br />
705 Họ tên: Đào Duy Tuấn
Ngày sinh: 02/02/1988
CCCD: 362xxx289
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát CT XDCT Dân dụngIII29/09/2026
2.TK kết cấu CT Dân dụngIII29/09/2026
00122302 
706 Họ tên: Trần Đào Gia Huy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Không có dữ liệu
00122691Ngày sinh: 20/10/1993; CCCD: 094093000401; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
707 Họ tên: Trương Hồng Dũng
Ngày sinh: 09/12/1983
CCCD: 36xxxx567
Trình độ: Kỹ sư Cầu - Đường bộ.
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) III15/10/2026
2.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) III08/03/2028
3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) II21/07/2028
4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) III11/10/2029
5.Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (Thủy lợi) III11/10/2029
SOT-00122692Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/07/2023 và Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 11/10/2024  của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
708 Họ tên: Cao Hoàng Lil
Ngày sinh: 09/05/1995
CCCD: 38xxxx415
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình
Tên lĩnh vựcHạngHết hạn
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng.III25/11/2026
00125438 







 

 


 
thống kê truy cập
  • Tất cả: 1141408

Bản quyền thuộc về "Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng"
Địa chỉ: - Số 20, Trần Hưng Đạo, Phường 3thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng (Trụ sở chính). 
      - Số 
12, Châu Văn Tiếp, Phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.
Điện thoại: 0299. 3822385 - Email: soxd@soctrang.gov.vn
@ Ghi rõ nguồn "Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng" khi phát hành lại thông tin từ website này.