STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | Số chứng chỉ | Ghi chú |
1
|
Họ tên: Hồ Hữu Thọ
Ngày sinh: 16/11/1986
CCCD: 094xxxxxx587
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1. Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 01/12/2027 | 2.Giám sát công trình phục vụ NN&PTNT (thủy lợi) | III | 01/12/2027 | 3.Định giá xây dựng | III | 08/01/2030 | 4.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 08/01/2030 |
| SOT-00015307 | Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 08/01/2025 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
2
|
Họ tên: Phạm Quốc Cường
Ngày sinh: 23/12/1998
CCCD: 094xxxxxx292
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | III | 19/04/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 19/04/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) | III | 19/04/2029 | 4.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 19/04/2029 | 5.Định giá xây dựng | III | 30/12/2029 |
| SOT-00187505 | Cấp theo Quyết định số 38/QĐ-SXD ngày 30/12/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
3
|
Họ tên: Võ Thành Đạt
Ngày sinh: 20/03/1989
CCCD: 094xxxxxx007
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế kết cấu công trình (Dân dụng) | III | 30/12/2024 | Thiết kế kết cấu công trình (Dân dụng) | III | 30/12/2024 |
| SOT-00198094 | Cấp theo Quyết định số 38/QĐ-SXD ngày 30/12/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
4
|
Họ tên: Nguyễn Văn Đạt
Ngày sinh: 01/01/1983
CCCD: 365xxx141
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và Trạm biến áp) | III | Ngày không hợp lệ |
| SOT - 00078566 | |
5
|
Họ tên: Phạm Toại Nguyện
Ngày sinh: 15/05/1979
CCCD: 09xxxxxxx058
Trình độ: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường bộ
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) H | III | 14/11/2029 | Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 14/11/2029 |
| SOT - 00025086 | Cấp theo Quyết định số 34/QĐ-SXD ngày 14/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
6
|
Họ tên: Lê Tôn Anh Quốc
Ngày sinh: 20/08/1982
CCCD: 094xxxxxx058
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Giao thông | III | 16/11/2025 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 14/11/2029 |
| SOT- 00026140 | Cấp theo Quyết định số 34/QĐ-SXD ngày 14/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
7
|
Họ tên: Hồ Bá Lộc
Ngày sinh: 22/02/1998
CCCD: 09xxxxxxx638
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 14/11/2029 |
| SOT- 00196013 | Cấp theo Quyết định số 34/QĐ-SXD ngày 14/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
8
|
Họ tên: Trần Giang Yến Khoa
Ngày sinh: 24/07/1998
CCCD: 094xxxxxx978
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Định giá xây dựng | III | 14/11/2029 | Thiết kế kết cấu công trình | III | 14/11/2029 |
| SOT- 00196012 | Cấp theo Quyết định số 34/QĐ-SXD ngày 14/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
9
|
Họ tên: Nguyễn Thiên Trân
Ngày sinh: 21/12/1996
CCCD: 094xxxxxx186
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 30/10/2029 |
| SOT- 00195586 | Cấp theo Quyết định số 33/QĐ-SXD ngày 31/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
10
|
Họ tên: Lâm Hoàng Anh
Ngày sinh: 01/01/1984
CCCD: 094xxxxxx270
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 31/10/2029 | Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, Đường bộ) | III | 31/10/2029 |
| SOT- 00195585 | Cấp theo Quyết định số 33/QĐ-SXD ngày 31/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
11
|
Họ tên: Trần Triệu Vĩnh Hưng
Ngày sinh: 04/10/1987
CCCD: 094xxxxxx119
Trình độ: Trung cấp Xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
iám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, Đường bộ) | III | 31/10/2029 | Giám sát công tác XDCT DD&HTKT | III | 31/10/2029 |
| SOT- 00065621 | Cấp theo Quyết định số 33/QĐ-SXD ngày 31/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
12
|
Họ tên: Trần Bá Đạt
Ngày sinh: 25/09/1987
CCCD: 094xxxxxxx35
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT DD&HTKT | III | 31/10/2029 |
| SOT- 00063019 | Cấp theo Quyết định số 33/QĐ-SXD ngày 31/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
13
|
Họ tên: Nguyễn Trường Lộc
Ngày sinh: 15/11/1991
CCCD: 365xxx524
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật Điện
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT- 00078564 | |
14
|
Họ tên: Hồ Trường Ưng
Ngày sinh: 04/01/1989
CCCD: 365xxx840
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật Điện
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và Trạm biến áp) | III | Ngày không hợp lệ |
| SOT - 00078563 | |
15
|
Họ tên: Trần Tấn Tường
Ngày sinh: 10/06/1980
CCCD: 092xxxxxx417
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình nông thôn.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 24/10/2029 | Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) | III | 24/10/2029 | Định giá xây dựng | III | 24/10/2029 | Khảo sát địa hình | III | 24/10/2029 |
| SOT-00063023 | Cấp theo Quyết định số 32/QĐ-SXD ngày 24/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
16
|
Họ tên: Thái Tấn Trọng
Ngày sinh: 12/05/1986
CCCD: 094xxxxxx098
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT: Dân dụng | III | 07/05/2025 | Định giá xây dựng | III | 07/05/2025 | Giám sát công tác XDCT Công nghiệp | III | 30/06/2025 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 14/04/2028 | Khảo sát địa chất | III | 31/05/2029 | Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 31/05/2029 | Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 24/10/2029 |
| SOT - 0017906 | Cấp theo Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 và QĐ số 32/QĐ-SXD ngày 24/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
17
|
Họ tên: Nguyễn Lâm Khánh Duy
Ngày sinh: 26/10/1996
CCCD: 093xxxxxx969
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT: Giao thông (đường bộ); phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 29/09/2026 | Khảo sát địa hình | III | 03/04/2028 | Định giá xây dựng | III | 03/04/2028 | Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 12/10/2028 | Thiết kế XCDT Giao thông (cầu đường bộ) | III | 12/10/2028 |
| SOT-00122301 | Cấp theo Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
18
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Điệp
Ngày sinh: 01/01/1993
CCCD: 084xxxxxx876
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát CT XDCT Dân dụng | III | 12/10/2028 | Giám sát CT XDCT Dân dụng | III | 12/10/2028 | Giám sát CT XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 12/10/2028 |
| SOT-00176205 | Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
19
|
Họ tên: Lữ Trần Thanh Thảo
Ngày sinh: 26/03/1986
CCCD: 092xxxxxx144
Trình độ: Kỹ sư XDCT Thủy.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công trình dân dụng, Giao thông | III | 16/06/2025 | Giám sát công trình Nông nghiệp và PTNT | II | 16/06/2025 | Định giá xây dựng | II | 12/10/2028 | Thiết kế XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) | II | 12/10/2028 |
| SOT - 00043960 | Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
20
|
Họ tên: Lâm Đức Trí
Ngày sinh: 01/01/1988
CCCD: 084xxxxxx226
Trình độ: Kỹ sư DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế công trình HTKT (cấp thoát nước) | II | 05/11/2023 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | III | 21/07/2025 | Khảo sát địa hình, Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 21/07/2025 | Thiết kế kết cấu công trình Công nghiệp | III | 21/07/2025 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 21/03/2028 | Giám sát công tác XDCT: Giao thông, (đường bộ), phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thủy lợi) | III | 21/03/2028 | Định giá xây dựng | III | 21/07/2205 |
| SOT - 00017918 | Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
21
|
Họ tên: Lê Quang Đại
Ngày sinh: 28/10/1991
CCCD: 094xxxxxx009
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Quản lý dự án | III | 21/07/2025 | Giám sát công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước), Giao thông | III | 21/07/2025 | hiết kế công trình HTKT | III | 21/07/2025 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 21/04/2028 | Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thủy lợi) | III | 21/04/2028 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 21/04/2028 | Khảo sát địa hình | II | 21/04/2028 | Định giá xây dựng | III | 12/10/2028 | Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thủy lợi) | III | 12/10/2028 |
| SOT-00015312 | Cấp theo Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
22
|
Họ tên: Nguyễn Sơn Lâm
Ngày sinh: 25/05/1989
CCCD: 094xxxxxx015
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1. Giám sát CT XDCT: Dân dụng, Giao thông (cầu đường bộ) | III | 21/07/2025 | 2. Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 21/07/2028 | 3. Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 27/04/2028 | 4. Khảo sát địa hình | II | 27/04/2028 | 5. Định giá xây dựng | III | 12/10/2028 | 6. Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 12/10/2028 |
| SOT - 00015313 | Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
23
|
Họ tên: Nguyễn Bảo Lộc
Ngày sinh: 29/03/1981
CCCD: 094xxxxxx946
Trình độ: Kỹ sư Thủy công đồng bằng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) | II | 21/04/2028 | Thiết kế XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) | II | 21/04/2208 | Khảo sát địa hình | II | 21/04/2028 | Giám sát công tác XDCT: Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn); Giao thông (đường bộ) | II | 21/04/2028 | Định giá xây dựng | III | 12/10/2028 |
| SOT-00165768 | Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
24
|
Họ tên: Nguyễn Việt Hùng
Ngày sinh: 07/01/1971
CCCD: 094xxxxxx135
Trình độ: Kỹ sư Thủy công.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Định giá xây dựng Hạng: II Hết hạn: 27/7/2025 | II | 27/07/2025 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | II | 27/07/2025 | Giám sát CT Giao thông, Nông nghiệp và PTNT | II | 27/07/2025 | Thiết kế công trình NN&PTNT (Thủy lợi) | II | 12/10/2028 | Thiết kế XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) | II | 12/10/2028 | Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) | II | 12/10/2028 |
| SOT-00043958 | Cấp theo Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
25
|
Họ tên: Phan Đăng Khoa
Ngày sinh: 04/08/1986
CCCD: 094xxxxxx721
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1. Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) | III | 11/10/2029 | 2. Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 11/10/2029 |
| SOT-00057591 | Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 11/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
26
|
Họ tên: Quách Thanh Sơn
Ngày sinh: 01/01/1985
CCCD: 094xxxxxx098
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | III | 11/10/2029 |
| SOT-00195039 | Cấp theo Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 11/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
27
|
Họ tên: Trần Tấn Thạnh
Ngày sinh: 15/09/1987
CCCD: 094xxxxxx632
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) | III | 11/10/2029 | 1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) | III | 11/10/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 14/11/2029 |
| SOT-00195038 | Cấp theo Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 11/10/2024 và Quyết định số 34/QĐ-SXD ngày 14/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
28
|
Họ tên: Trương Hoàng Dũ
Ngày sinh: 30/04/1987
CCCD: 094xxxxx029
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Quản lý dự án đầu tư XDCT Dân dụng | III | 01/10/2024 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) Hạng: III Hết hạn: 02/10/2024 | III | 02/10/2024 | 3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 02/10/2024 | 4.Định giá xây dựng | III | 12/12/2029 |
| SOT-00194924 | Cấp theo Quyết định số 30/QĐ-SXD ngày 07/10/2024 và Quyết định số 36/QĐ-SXD ngày 12/12/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
29
|
Họ tên: Nguyễn Văn Thư
Ngày sinh: 10/08/1958
CCCD: 051xxxxxx216
Trình độ: Kỹ sư Thủy nông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 02/10/2024 | Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 02/10/2024 |
| SOT-00194887 | Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
30
|
Họ tên: Hà Tấn Việt
Ngày sinh: 31/05/1959
CCCD: 094xxxxxx394
Trình độ: Kỹ sư Thủy lợi.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 02/10/2024 |
| SOT-00041993 | Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
31
|
Họ tên: Tân Trường Phi
Ngày sinh: 02/12/1991
CCCD: 096xxxxxx091
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) | III | 02/10/2029 |
| SOT-00071136 | Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
32
|
Họ tên: Lê Giáp Thìn
Ngày sinh: 20/07/1988
CCCD: 045xxxxxx259
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) | III | 02/10/2024 |
| SOT-00071131 | Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
33
|
Họ tên: Võ Thanh Luân
Ngày sinh: 28/08/1987
CCCD: 094xxxxxx565
Trình độ: Trung cấp XD cầu đường; Kỹ sư kinh tế Xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế công trình giao thông | III | 07/01/2025 | 2.Giám sát công tác XDCT PVNN&PTNT Hạng: III Hết hạn: 08/9/2025 | III | 08/09/2025 | 3.Khảo sát địa hình Hạng: III Hết hạn: 19/4/2029 | III | 19/04/2029 | 4.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 19/04/2029 | 5.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) | III | 19/04/2029 | 6.Định giá xây dựng | III | 02/10/2029 |
| SOT-00049524 | Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
34
|
Họ tên: Nguyễn Tường Đăng
Ngày sinh: 01/03/1975
CCCD: 094xxxxxx335
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng Nông thôn.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 25/09/2029 |
| SOT-00008047 | Cấp theo quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 25/9/2024 Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
35
|
Họ tên: La Thanh Tuấn
Ngày sinh: 21/07/1978
CCCD: 092xxxxxx181
Trình độ: Kỹ sư Công trình nông thôn
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1. Giám sát công tác XDCT nông nghiệp và PTNT (thủy lợi) | III | 13/07/2026 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) | III | 02/09/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 02/09/2029 | 4.Giám sát công tác XDCT HTKT(trừ xử lý chất thải rắn) | III | 02/09/2029 |
| SOT-00049532 | Cấp theo quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 2/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
36
|
Họ tên: Nguyễn Duy Khang
Ngày sinh: 05/04/1997
CCCD: 093xxxxxx755
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (Đường bộ) - Hạng: III - Hết hạn: 25/9/2029 | III | 25/09/2029 | 2.Khảo sát địa hình - Hạng: III - Hết hạn: 25/9/2029 | III | 25/09/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | III | 25/09/2029 |
| SOT-00194737 | Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 và quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 25/9/2024của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
37
|
Họ tên: Lê Nhựt Thoại
Ngày sinh: 15/04/1993
CCCD: 094xxxxxx466
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT: Giao thông, NN&PTNT | III | 09/09/2025 | 2.Giám sát công tác XDCT DD, CN &HTKT | III | 25/09/2025 | 3.Thiết kế kết cấu công trình | III | 25/09/2025 |
| SOT-00051716 | Cấp theo quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 25/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
38
|
Họ tên: Nguyễn Văn Vui
Ngày sinh: 02/08/1999
CCCD: 095xxxxxx058
Trình độ: Cao đẳng điện công nghiệp.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế cơ - điện công trình (đường dây và trạm biến áp) | III | 17/09/2029 | 1.Thiết kế cơ - điện công trình (đường dây và trạm biến áp) | III | 17/09/2029 |
| SOT-00194457 | Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br /> |
39
|
Họ tên: Lê Hoàng Phúc
Ngày sinh: 04/11/1985
CCCD: 092xxxxxx226
Trình độ: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (đường dây và trạm biến áp) | II | 17/09/2029 | 2.Thiết kế cơ điện công trình Hạng: III - Hết hạn: 24/10/2029 | III | 24/10/2029 |
| SOT-00069204 | Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 và Quyết định số 32/QĐ-SXD ngày 24/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
40
|
Họ tên: Nguyễn Ngọc Tín
Ngày sinh: 01/12/1989
CCCD: 086xxxxxx866
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 21/04/2028 | 2.Giám sát XDCT Giao thông (đường bộ), phục vụ NN&PTNT (thủy lợi) | III | 21/04/2028 | 3.Khảo sát địa hình | II | 21/04/2028 | 4.Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ) | II | 21/04/2028 | 5.Định giá xây dựng | III | 09/10/2028 | 6.Khảo sát địa hình | II | 27/04/2028 | 7.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu đường bộ) | III | 09/10/2028 |
| SOT-00060213 | Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy. |
41
|
Họ tên: Võ Văn Cường
Ngày sinh: 10/06/1971
CCCD: 095xxxxxx087
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT HTKT(trừ xử lý chất thải rắn) | III | 17/09/2029 |
| SOT-00194456 | Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
42
|
Họ tên: Định Hưng Thịnh
Ngày sinh: 12/07/1988
CCCD: 094xxxxx904
Trình độ: Kỹ sư XD DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT HTKT(trừ xử lý chất thải rắn) | III | 17/09/2029 |
| SOT-00100357 | Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
43
|
Họ tên: Hoàng Văn Vân
Ngày sinh: 10/06/1982
CCCD: 040xxxxxx280
Trình độ: Kỹ sư cấp thoát nước
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế xây dựng công trình HTKT(trừ xử lý chất thải rắn) | III | 17/11/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT HTKT(trừ xử lý chất thải rắn) | III | 17/11/2028 | 3.Thiết kế cấp - thoát nước công trình | III | 17/09/2029 |
| SOT-00177876 | Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
44
|
Họ tên: Nguyễn Vĩnh Thanh
Ngày sinh: 08/01/1965
CCCD: 086xxxxxx082
Trình độ: Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (đường dây và trạm biến áp) | II | 17/09/2029 | 2.Thiết kế cơ - điện công trình (đường dây và trạm biến áp) | II | 17/09/2029 | 3.Định giá xây dựng | II | 17/09/2029 |
| SOT-00069203 | Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
45
|
Họ tên: Lương Hồng Thuận
Ngày sinh: 01/01/1982
CCCD: 091xxxxxx994
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 10/09/2029 | 1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 10/09/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 10/09/2029 |
| SOT-00060214 | Cấp theo Quyết định số 26/QĐ-SXD ngày 10/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
46
|
Họ tên: Lê Nguyên Đạt
Ngày sinh: 26/04/1979
CCCD: 09xxxxxxxx19
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 10/09/2029 |
| SOT-00194151 | Cấp theo Quyết định số 26/QĐ-SXD ngày 10/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
47
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Ngoan
Ngày sinh: 11/03/1989
CCCD: 094xxxxxx049
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 10/09/2029 |
| SOT-00194150 | Cấp theo Quyết định số 26/QĐ-SXD ngày 10/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
48
|
Họ tên: Nguyễn Vĩnh Hưng
Ngày sinh: 25/09/1991
CCCD: 094xxxxxx155
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT HTKT | III | 10/09/2029 | 22.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) | III | 31/10/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thuỷ lợi) | III | 31/10/2029 |
| SOT-00065630 | Cấp theo Quyết định số: 26/QĐ-SXD ngày 10/9/2024 và Quyết định số: 33/QĐ-SXD ngày 31/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng. |
49
|
Họ tên: Nguyễn Tuấn Duy
Ngày sinh: 01/01/1995
CCCD: 094xxxxxx737
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 10/09/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) | II | 10/09/2029 |
| SOT-00125437 | Cấp theo Quyết định: số 26/QĐ-SXD ngày 10/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
50
|
Họ tên: NGÔ ĐÌNH VŨ
Ngày sinh: 12/09/1993
CCCD: 094xxxxxx949
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | III | 27/08/2029 | 2.Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) | III | 27/08/2029 |
| SOT-00193498 | Cấp theo Quyết định: số 25/QĐ-SXD ngày 27/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
51
|
Họ tên: HUỲNH NHƯ
Ngày sinh: 18/03/1996
CCCD: 092xxxxxx097
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp) | III | 27/08/2029 |
| SOT-00193497 | Cấp theo Quyết định: số 25/QĐ-SXD ngày 27/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
52
|
Họ tên: LIÊU AN KHƯƠNG
Ngày sinh: 05/05/1982
CCCD: 094xxxxxx574
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp | III | 27/08/2029 | Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp | III | 27/08/2029 |
| SOT-00069196 | Cấp theo Quyết định: số 25/QĐ-SXD ngày 27/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
53
|
Họ tên: Tô Trang Hải
Ngày sinh: 25/02/1977
CCCD: 094xxxxxx943
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT Giao thông.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế XDCT Giao thông: Cầu đường bộ | III | 14/08/2029 | 2.Thiết kế XDCT Giao thông Đường bộ | III | 14/08/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) | III | 14/08/2029 |
| SOT-00192927 | Cấp theo Quyết định: số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
54
|
Họ tên: Trịnh Hiền Minh
Ngày sinh: 25/04/1982
CCCD: 094xxxxxx454
Trình độ: Kiến trúc sư.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế Kiến trúc công trình | II | 05/06/2025 | 2.Thiết kế Quy hoạch xây dựng | II | 14/08/2029 |
| SOT-00025084 | Cấp theo Quyết định số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
55
|
Họ tên: Phạm Thanh Trâm
Ngày sinh: 13/04/1994
CCCD: 094xxxxxx217
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp) | III | 14/08/2029 |
| SOT-00069189 | Cấp theo Quyết định: số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br /> |
56
|
Họ tên: Trần Văn Vọng
Ngày sinh: 09/12/1990
CCCD: 094xxxxxx652
Trình độ: Cao đẳng điện công nghiệp.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp) | III | 14/08/2029 |
| SOT-00069191 | Cấp theo Quyết định số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
57
|
Họ tên: Lê Hữu Đồng
Ngày sinh: 24/11/1994
CCCD: 087xxxxxx824
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công trình HTKT (Hệ thống chiếu sáng công cộng) | III | 05/12/2024 | 2.Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp) | III | 14/08/2029 |
| SOT-0079537 | Cấp theo Quyết định số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
58
|
Họ tên: Lê Bá Khải
Ngày sinh: 21/07/1972
CCCD: 09xxxxxxx839
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | III | 09/07/2029 | 2.Định giá xây dựng | III | 09/07/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) | III | 09/07/2029 | 4.Thiết kế XDCT phục vụ NN&PTNT(Thủy lợi) | III | 08/08/2029 |
| SOT-00190951 | Cấp theo Quyết định số 23/QĐ-SXD ngày 08/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
59
|
Họ tên: Danh Duy Vũ
Ngày sinh: 13/05/1998
CCCD: 091xxxxxx461
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) | III | 01/08/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT(Thủy lợi) | III | 01/08/2029 |
| SOT-00192312 | Cấp theo Quyết định: số 22/QĐ-SXD ngày 01/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
60
|
Họ tên: Nguyễn Sử Đăng Duy
Ngày sinh: 06/09/1990
CCCD: 09xxxxxxx739
Trình độ: Kỹ sư XDCT giao thông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00029537 | Cấp theo Quyết định số 22/QĐ-SXD ngày 01/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
61
|
Họ tên: Lâm Tuấn Khải
Ngày sinh: 12/06/1992
CCCD: 094xxxxxx289
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN; kỹ sư xây dựng cầu đường.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công trình Giao thông, HTKT (Cấp thoát nước) | III | 21/07/2025 | 2.Thiết kế công trình HTKT (Cấp thoát nước) | III | 21/07/2025 | 3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 27/04/2028 | 4.Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 21/07/2025 | 5.Giám sát công tác XDCT Dân dụng; Giao thông (đường bộ) | II | 27/04/2028 | 6.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT | III | 27/04/2028 | 7.Khảo sát địa hình | II | 27/04/2028 | 8.Định giá xây dựng | II | 10/12/2028 | 9.Thiết kế XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) | II | 10/12/2028 |
| SOT-00017922 | Cấp theo Quyết định số 22/QĐ-SXD ngày 01/8/2024 và Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
62
|
Họ tên: Quách Gia Ái Hân
Ngày sinh: 17/10/1990
CCCD: 094xxxxxx488
Trình độ: Kỹ sư XD DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông | III | 21/08/2025 | 2.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT | III | 10/12/2025 | 3.Định giá xây dựng | III | Ngày không hợp lệ | 4.Thiết kế công trình HTKT (cấp thoát nước) | III | 10/12/2025 | 5.Khảo sát địa hình | III | 29/09/2028 | 6.Giám sát công tác XDCT HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 09/04/2029 | 7.Giám sát công tác XDCT Dân dụng Hạng: II Hết hạn: 25/7/2029 | II | 25/07/2029 |
| SOT-00017903 | Cấp theo Quyết định số 21/QĐ-SXD ngày 25/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
63
|
Họ tên: Nguyễn Minh Tâm
Ngày sinh: 01/01/1985
CCCD: 094xxxxxx126
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT giao thông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác Giao thông, NN&PTNT | III | 21/07/2025 | 2.Khảo sát địa hình | II | 24/07/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) | II | 09/10/2028 | 4.Thiết kế XDCT Giao thông (Đường bộ) | II | 09/10/2028 | 5.Thiết kế XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) | III | 09/10/2028 |
| SOT-00166278 | Cấp theo Quyết định số 21/QĐ-SXD ngày 25/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
64
|
Họ tên: Lâm Minh Tuyền
Ngày sinh: 03/07/1992
CCCD: 094xxxxxx096
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 25/07/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | II | 25/07/2029 |
| SOT-00191999 | Cấp theo Quyết định số 21/QĐ-SXD ngày 25/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
65
|
Họ tên: Huỳnh Thanh Huy
Ngày sinh: 13/08/1989
CCCD: 094xxxxxx827
Trình độ: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ Xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | II | 25/07/2029 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 25/07/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 25/07/2029 | 4.Định giá xây dựng | II | 31/10/2029 | 5.Giám sát công tác XDCT giao thông (Đường bộ) | III | 31/10/2029 |
| SOT-00042433 | Cấp theo Quyết định số 21/QĐ-SXD ngày 25/7/2024 và Quyết định số 33/QĐ-SXD ngày 31/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
66
|
Họ tên: Nguyễn Hồng Tân
Ngày sinh: 19/10/1989
CCCD: 086xxxxxx648
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật điện
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế cơ - điện công trình (Đường dây và Trạm biến áp) | III | 20/05/2029 | 2.Khảo sát địa hình | III | 20/05/2029 | 3.Định giá xây dựng | III | 20/05/2029 | 4.Giám sát công tác lắp đặt thết bị vào công trình | III | 25/07/2029 |
| SOT-00069201 | Cấp theo Quyết định số 21/QĐ-SXD ngày 25/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
67
|
Họ tên: Võ Thành Công
Ngày sinh: 20/11/1985
CCCD: 082xxxxxx635
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 25/07/2029 |
| SOT-00191998 | Cấp theo Quyết định số 21/QĐ-SXD ngày 25/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
68
|
Họ tên: Nguyễn Minh Lý
Ngày sinh: 16/08/1995
CCCD: 084xxxxxx523
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT: Dân dụng, Nông nghiệp và PTNT | III | 16/10/2025 | 2.Thiết kế công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT | III | 16/10/2025 | 3.Giám sát công tác XDCT: Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ); HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 13/12/2027 | 4.Khảo sát địa hình | III | 17/01/2028 | 5.Định giá xây dựng | III | 16/07/2029 |
| SOT-00105919 | Cấp theo Quyết định số: 20/QĐ-SXD ngày 16/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
69
|
Họ tên: Nguyễn Hoàng Linh
Ngày sinh: 14/05/1993
CCCD: 093xxxxxx483
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) | III | 16/07/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 16/07/2029 |
| SOT-00099091 | Cấp theo Quyết định số: 20/QĐ-SXD ngày 16/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
70
|
Họ tên: Nguyễn Thị Hiền
Ngày sinh: 17/03/1970
CCCD: 094xxxxx454
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | III | 17/03/2026 | 2.Giám sát công tác XDCT HTKT (Trừ xử lý chất thải rắn) | III | 31/01/2028 |
| SOT-00055415 | Cấp theo Quyết định số 19/QĐ-SXD 09/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
71
|
Họ tên: Nguyễn Văn Thương
Ngày sinh: 01/01/1990
CCCD: 094xxxxxx419
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình XD DD&CN.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 09/07/2029 | 2.Khảo sát địa hình | III | 14/11/2029 |
| SOT-00072905 | Cấp theo Quyết định số 19/QĐ-SXD 09/7/2024 và Quyết định số 34/QĐ-SXD 14/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
72
|
Họ tên: Nguyễn Đức Thịnh
Ngày sinh: 15/08/1990
CCCD: 094xxxxxx378
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Giao thông, Dân dụng, HTKT; NN&PTNT | III | 09/07/2029 | 2.Định giá xây dựng | III | 09/07/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 09/07/2029 |
| SOT-00190953 | Cấp theo Quyết định số 19/QĐ-SXD 09/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
73
|
Họ tên: Trần Minh Duy
Ngày sinh: 04/04/1989
CCCD: 09xxxxxxx138
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT Giao thông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | III | 09/07/2029 | 2.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 09/7/2029 | III | 09/07/2029 |
| SOT-00190952 | Cấp theo Quyết định số 19/QĐ-SXD 09/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
74
|
Họ tên: Trần Hữu Phước
Ngày sinh: 01/01/1978
CCCD: 365xxx926
Trình độ: Kỹ sư Công trình Thủy lợi.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | III | 09/07/2029 | 2.Định giá xây dựng | III | 09/07/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 09/07/2029 |
| SOT-00015274 | Cấp theo Quyết định số 19/QĐ-SXD 09/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
75
|
Họ tên: Lý Minh Quang
Ngày sinh: 06/12/1993
CCCD: 094xxxxxx852
Trình độ: Kỹ sư Khai thác vận tải; Kỹ sư KT XDCT Giao thông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế kết cấu công trình HTKT | III | 16/10/2025 | 2.Định giá xây dựng | II | 16/10/2025 | 3.Thiết kế XDCT Giao thông (Đường bộ) | III | 09/07/2029 | 4.Thiết kế XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) | III | 25/09/2024 |
| SOT-00057142 | Cấp theo Quyết định số 19/QĐ-SXD 09/7/2024 và Quyết định số 28/QĐ-SXD 25/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
76
|
Họ tên: Trần Nhật Tuấn
Ngày sinh: 11/01/1993
CCCD: 094xxxxxx877
Trình độ: Trung cấp Xây dựng DD&CN.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 17/08/2027 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 28/06/2029 |
| SOT-00051717 | Cấp theo Quyết định số 18/QĐ-SXD 28/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
77
|
Họ tên: Dư Thuận Đại
Ngày sinh: 26/12/1994
CCCD: 094xxxxxx113
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 28/06/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 28/06/2029 |
| SOT-00190590 | Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy. |
78
|
Họ tên: Nguyễn Văn Ninh
Ngày sinh: 10/05/1984
CCCD: 038xxxxx736
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | III | 28/06/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT DD&HTKT | III | 28/06/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) | III | 28/06/2029 | 4.Thiết kế XDCT Giao thông (Đường bộ) | III | 16/07/2029 | 5.Thiết kế XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) | III | 16/07/2029 | 6.Khảo sát địa hình | III | 16/07/2029 |
| SOT-00042432 | Cấp theo Quyết định số 18/QĐ-SXD ngày 28/06/2024 và Quyết định số 20/QĐ-SXD ngày 16/07/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
79
|
Họ tên: Nguyễn Đăng Khải
Ngày sinh: 19/09/1990
CCCD: 094xxxxxx886
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | III | 28/06/2029 | 2.Định giá xây dựng | III | 28/06/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 28/06/2029 | 4.Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (Thủy lợi) | III | 28/11/2029 |
| SOT-00190589 | Cấp theo Quyết định số 18/QĐ-SXD ngày 28/06/2024 và Quyết định số 35/QĐ-SXD ngày 28/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng. |
80
|
Họ tên: La Minh Thọ
Ngày sinh: 01/01/1981
CCCD: 094xxxxxx816
Trình độ: Kỹ sư Thủy công đồng bằng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 28/06/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) Hạng: III Hết hạn: 28/06/2029 | III | 28/08/2029 |
| SOT-00060041 | Cấp theo Quyết định số 18/QĐ-SXD 28/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
81
|
Họ tên: Lê Minh Đạt
Ngày sinh: 15/02/1988
CCCD: 094xxxxxx393
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Giao thông, HTKT (cấp thoát nước) | III | 21/07/2025 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | Ngày không hợp lệ | 3.Khảo sát địa hình | III | 01/07/2027 | 4.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 19/10/2027 | 5.Quản lý dự án Đầu tư xây dựng công trình DD&HTKT | III | 28/06/2029 |
| SOT-00047824 | Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy. |
82
|
Họ tên: Vương Quang Sang
Ngày sinh: 20/12/1978
CCCD: 092xxxxxx866
Trình độ: Điện khí hóa - Cung cấp điện.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 10/11/2027 | 2.Định giá xây dựng | III | 21/06/2029 |
| SOT-00010306 | Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
83
|
Họ tên: Nguyễn Anh Duy
Ngày sinh: 10/12/1985
CCCD: 092xxxxxx969
Trình độ: Kỹ sư kinh tế xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XCT Giao thông | III | 21/06/2029 | 2.Định giá xây dựng | III | 21/06/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Công nghiệp | III | 21/06/2029 |
| SOT-00051718 | Cấp theo Quyết định số: 17/QĐ-SXD ngày 21/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
84
|
Họ tên: Trần Thiện Thắng
Ngày sinh: 04/04/1989
CCCD: 094xxxxxx986
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XCT Giao thông (Cầu, đường bộ) | III | 21/06/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT | III | 21/06/2029 |
| SOT-00190375 | Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
85
|
Họ tên: Lê Hoàng Trí
Ngày sinh: 20/11/1959
CCCD: 094xxxxxx789
Trình độ: Kỹ sư Giáo dục Điện công nghiệp.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | II | 21/02/0029 | 2.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 21/06/2029 |
| SOT-00055414 | Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
86
|
Họ tên: Lưu Hồng Tiến
Ngày sinh: 09/08/1998
CCCD: 094xxxxxx825
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 21/06/2029 |
| SOT-00190374 | Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
87
|
Họ tên: Trần Tấn Đạt
Ngày sinh: 26/11/1987
CCCD: 094xxxxxx946
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XCT Giao thông (Cầu, đường bộ) | III | 21/06/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT | III | 21/06/2029 |
| SOT-00063020 | Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
88
|
Họ tên: Nguyễn Quốc Cầm
Ngày sinh: 12/10/1991
CCCD: 094xxxxxx899
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật CTXD.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT HTKT (Cấp thoát nước) | III | 21/07/2025 | 2.Khảo sát địa hình | III | 01/07/2027 | 3.Giám sát công tác XCT Dân dụng | II | 19/10/2027 | 4.Giám sát công tác XCT Giao thông (đường bộ) | III | 20/06/2029 |
| SOT-00047820 | Cấp theo Quyết đinh số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
89
|
Họ tên: Từ Văn Tấn
Ngày sinh: 01/10/1983
CCCD: 09xxxxxxx609
Trình độ: kỹ sư xây dụng DD&CN.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | III | 08/09/2025 | 2.Định giá xây dựng | III | 08/09/2025 | 3. Giám sát công tác XCT Dân dụng | II | 19/04/2029 | 4.Giám sát công tác XCT: Giao thông (Cầu, đường bộ); KTKT(trừ xử lý chất thải rắn) | III | 19/04/2029 | 5.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 20/06/2029 | 6.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 08/08/2029 |
| SOT-00049527 | Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 và Quyết định số 23/QĐ-SXD ngày 08/08/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
90
|
Họ tên: Nguyễn Văn Huỳnh Anh
Ngày sinh: 05/05/1982
CCCD: 094xxxxxx903
Trình độ: Trung cấp hệ thống Điện.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Định giá xây dựng | III | 20/06/2029 |
| SOT-00190166 | Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
91
|
Họ tên: Nguyễn Quốc Khánh
Ngày sinh: 02/09/1982
CCCD: 09xxxxxxx105
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Định giá xây dựng | III | Ngày không hợp lệ |
| SOT-00190165 | Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
92
|
Họ tên: Lê Chí Hiếu
Ngày sinh: 24/01/1982
CCCD: 08xxxxxxx708
Trình độ: kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | III | 25/11/2024 | 2.Khảo sát địa hình | III | 20/06/2029 |
| SOT-00078571 | Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
93
|
Họ tên: Trần Quang Ngọc
Ngày sinh: 05/05/1982
CCCD: 094xxxxxx930
Trình độ: kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Định giá xây dựng | III | 20/06/2029 |
| SOT-00164061 | Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
94
|
Họ tên: Võ Thị Ngọc Tươi
Ngày sinh: 30/09/1980
CCCD: 082xxxxxx925
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Định giá xây dựng | III | 20/06/2029 |
| SOT-00190164 | Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
95
|
Họ tên: Nguyễn Văn Hoài
Ngày sinh: 01/01/1979
CCCD: 086xxxxxx330
Trình độ: Cao đẳng sư phạm kỹ thuật điện
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Định giá xây dựng | III | 20/06/2029 |
| SOT-00190163 | Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 20/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
96
|
Họ tên: Nguyễn Tiểu Hoàng
Ngày sinh: 17/01/1993
CCCD: 094xxxxxx554
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 20/05/2029 |
| SOT-00188713 | Cấp theo Quyết định số 13/QĐ-SXD ngày 20/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
97
|
Họ tên: Phạm Minh Tâm
Ngày sinh: 18/07/1997
CCCD: 092xxxxxx724
Trình độ: Kiến trúc sư
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế kiến trúc công trình | III | 06/02/2034 |
| SOT-00188712 | Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 06/02/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
98
|
Họ tên: Võ Hoàng Tín
Ngày sinh: 18/08/1995
CCCD: 094xxxxxx902
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (Cầu, đường bộ) | III | 20/05/2029 |
| SOT-00188711 | Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy |
99
|
Họ tên: Nguyễn Quốc Toàn
Ngày sinh: 24/12/1987
CCCD: 094xxxxxx392
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | 24/05/2029 |
| SOT-00020646 | Cấp theo Quyêt định số 14/QĐ-SXD ngày 24/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
100
|
Họ tên: Diệp Kỉnh Toàn
Ngày sinh: 01/08/1978
CCCD: 094xxxxxx748
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) | III | 24/05/2029 |
| | Cấp theo QĐ số 14/QĐ-SXD ngày 24/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
101
|
Họ tên: Lê Anh Đô
Ngày sinh: 28/11/1995
CCCD: 095xxxxxx328
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 12/3//2025 | III | 12/03/2025 | 2.Thiết kế công trình HTKT | III | 02/03/2025 | 3.Khảo sát địa hình | III | 02/03/2025 | 4.Thiết kế XDCT NN&PTNT(đê điều) | III | 24/05/2029 | 5.Giám sát XDCT NN&PTNT | III | 24/05/2029 |
| SOT-00075413 | Cấp theo Quyết định số 14/QĐ-SXD ngày 24/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
102
|
Họ tên: Nguyễn Ngọc Duy Hải
Ngày sinh: 26/09/1994
CCCD: 094xxxxxx393
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế Quy hoạch xây dựng | III | 13/05/2029 | 2.Thiết kế XDCT cấp nước - thoát nước (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 13/05/2029 |
| SOT-00188480 | Cấp theo Quyết định số 12/QĐ-SXD ngày 13/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
103
|
Họ tên: Phạm Văn Sự
Ngày sinh: 04/08/1981
CCCD: 084xxxxxx498
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00188479 | Cấp theo Quyết định số 12/QĐ-SXD ngày 13/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
104
|
Họ tên: Huỳnh Văn Bằng
Ngày sinh: 30/04/1983
CCCD: 082xxxxxx246
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa chất | III | 27/12/2024 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT | II | 13/05/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) | III | 13/05/2029 |
| SOT-00015287 | Cấp theo Quyết định số 12/QĐ-SXD ngày 13/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
105
|
Họ tên: Trương Văn Đầy
Ngày sinh: 28/10/1994
CCCD: 095xxxxxxx01
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công trình phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 13/05/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) | II | 13/05/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 13/05/2029 |
| SOT-00188478 | Cấp theo Quyết định số 12/QĐ-SXD ngày 13/05/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
106
|
Họ tên: Trần Phú Thịnh
Ngày sinh: 10/07/1995
CCCD: 094xxxxxx939
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 01/12/2027 | 2.Giám sát công trình phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 01/12/2027 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | II | 01/12/2024 | 4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) | II | 13/05/2029 |
| SOT-00158534 | Cấp theo Quyết định số 13/QĐ-SXD ngày 13/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
107
|
Họ tên: Thạch Chiêu
Ngày sinh: 20/01/1989
CCCD: 094xxxxxx383
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng & Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 06/05/2024 |
| SOT-00188160 | Cấp theo Quyết định số 11/QĐ-SXD ngày 06/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
108
|
Họ tên: Hoàng Chí Công
Ngày sinh: 04/08/1983
CCCD: 094xxxxxx439
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công trình phục vụ NN&PTNT | III | 08/09/2025 | 2.Khảo sát địa hình | III | 06/05/2029 | 3.Định giá xây dựng | II | 06/05/2029 | 4.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp | II | 06/05/2029 | 5.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Công nghiệp | II | 06/05/2029 |
| SOT-00038453 | Cấp theo Quyết định số 11/QĐ-SXD ngày 06/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
109
|
Họ tên: Phan Thành Nhân
Ngày sinh: 28/03/1993
CCCD: 082xxxxxx745
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 06/05/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) | II | 06/05/2029 |
| SOT-00188159 | Cấp theo Quyết định số 11/QĐ-SXD ngày 06/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
110
|
Họ tên: Phạm Huỳnh Gia Mẫn
Ngày sinh: 17/10/1999
CCCD: 094xxxxxx010
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | III | 26/04/2029 | 2.Giám sát thi công XDCT Dân dung & HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 26/04/2029 | 3.Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 26/04/2029 |
| SOT-00188029 | Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
111
|
Họ tên: Huỳnh Tuấn Anh
Ngày sinh: 03/11/1982
CCCD: 094xxxxxxx07
Trình độ: Kỹ sư công trình nông thôn
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Dân dung & HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 26/04/2029 | 2.Giám sát thi công XDCT NN & PTNT (Thủy lợi) | III | 26/04/2029 | 3.Giám sát thi công XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) | III | 26/04/2029 | 4.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 26/04/2029 | III | 26/04/2029 | 5.Quản lý dự án ĐTXD công trình HTKT | III | 26/04/2029 |
| SOT-00008088 | Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
112
|
Họ tên: Huỳnh Thanh Hoàng
Ngày sinh: 28/08/1981
CCCD: 094xxxxxx618
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00008090 | Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
113
|
Họ tên: Lê Hoàng Vũ
Ngày sinh: 28/08/1981
CCCD: 094xxxxxx618
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Dân dung & HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 26/04/2029 | 2.Giám sát thi công XDCT NN & PTNT (Thủy lợi) | III | 26/04/2029 | 3.Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 26/04/2029 |
| SOT-00008085 | Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br /> |
114
|
Họ tên: Lê Kha Ly
Ngày sinh: 01/01/1989
CCCD: 09xxxxxxxx11
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT NN & PTNT (Thủy lợi) | III | 26/04/2029 | 2.Giám sát thi công XDCT Dân dung & HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 26/04/2029 | 3.Quản lý dự án ĐTXD công trình HTKT | III | 26/04/2029 |
| SOT-00008086 | Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
115
|
Họ tên: Nguyễn Trần Thái Sơn
Ngày sinh: 16/12/1984
CCCD: 094xxxxxx460
Trình độ: Kỹ sư Công trình nông thôn
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế công trình HTKT (cấp thoát nước) | III | 18/05/2025 | 2.Định giá xây dựng | II | 27/04/2028 | 3.Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | II | 27/04/2028 | 4.Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng | II | 26/04/2029 | 5.Giám sát công tác XDCT NN & PTNT (Thủy lợi) | III | 26/04/2029 | 6.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 26/04/2029 |
| SOT-00017904 | Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
116
|
Họ tên: Huỳnh Thị Thùy Trang
Ngày sinh: 28/03/1984
CCCD: 094xxxxxx467
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Dân dung & HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 26/04/2029 | 2.Giám sát thi công XDCT NN & PTNT (Thủy lợi) | III | 26/04/2029 |
| SOT-00188028 | Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 26/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
117
|
Họ tên: Nguyễn Khánh Thi
Ngày sinh: 05/04/1995
CCCD: 094xxxxxxx32
Trình độ: Kiến trúc sư
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 25/04/2029 |
| SOT-00187939 | Cấp theo Quyết định số 09/QĐ-SXD ngày 25/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
118
|
Họ tên: Nguyễn Văn Nguyện
Ngày sinh: 07/06/1991
CCCD: 094xxxxxxx19
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | III | 25/04/2029 | 2.Khảo sát địa hình | III | 25/04/2029 | 2.Khảo sát địa hình | III | 25/04/2029 | 3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 25/04/2029 | 4.Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | III | 25/04/2029 |
| SOT-00187938 | Cấp theo Quyết đinh số 09/QĐ-SXD ngày 25/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
119
|
Họ tên: Trần Thị Kim Bảo
Ngày sinh: 19/04/1983
CCCD: 094xxxxxx912
Trình độ: Kỹ sư Thuỷ công đồng bằng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | III | 25/04/2029 | 2.Thiết kế xây dựng công trình thuỷ | III | 25/04/2029 | 3.Thiết kế xây dựng công trình đê điều | III | 25/04/2029 |
| SOT-00029540 | Cấp theo Quyết định số 09/QĐ-SXD ngày 25/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
120
|
Họ tên: Trương Văn Khanh
Ngày sinh: 25/10/1984
CCCD: 094xxxxxx916
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 25/04/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 25/04/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, Đường bộ) | III | 25/04/2029 |
| SOT-00187937 | Cấp theo Quyết định số 09/QĐ-SXD ngày 25/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
121
|
Họ tên: Nguyễn Hữu Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00068665 | Ngày sinh: 16/08/1982; Số CCCD: 0950820004286; cấp ngày: 20/7//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
122
|
Họ tên: Lê Văn Nhã
Ngày sinh: 29/04/1980
CCCD: 094xxxxxxx42
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông | III | 30/10/2025 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 30/10/2025 | 3.Khảo sát địa hình | II | 12/05/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi) | II | 12/05/2028 | 5.Giám sát công tác XDCT DD&HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | II | 09/04/2029 |
| SOT-00043957 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 09/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br /> |
123
|
Họ tên: Huỳnh Văn Dê
Ngày sinh: 01/07/1980
CCCD: 084xxxxxx467
Trình độ: Kỹ sư Công trình nông thôn.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế hạ tầng kỹ thuật | II | 22/01/2024 | 2.Thiết kế cấp - thoát nước (trong công trình) | II | 22/01/2024 | 3.Khảo sát địa hình | II | 08/08/2028 | 4.Định giá xây dựng | II | 08/08/2028 | 5.Giám sát công tác XDCT DD-CN & HTKT | II | 08/08/2028 | 6.Thiết kế kết cấu công trình DD&CN | II | 08/08/2028 | 6.Thiết kế kết cấu công trình DD&CN H | II | 08/08/2028 | 8.Thiết kế cấp thoát nước công trình | II | 09/04/2029 |
| SOT-00031911 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 09/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
124
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Duy
Ngày sinh: 12/03/1997
CCCD: 093xxxxxx771
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác Dân dụng và HTKT (Trừ xử lý chất thải rắn) | III | 01/12/2027 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 01/12/2027 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) | III | 09/04/2028 |
| SOT-00158528 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 09/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
125
|
Họ tên: Nguyễn Phan Thanh Tú
Ngày sinh: 22/02/1993
CCCD: 086xxxxxxx49
Trình độ: Điện công nghiệp.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 09/04/2029 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 09/04/2029 |
| SOT-00187015 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 09/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
126
|
Họ tên: Lê Hiệp Định
Ngày sinh: 20/09/1998
CCCD: 920xxxxx784
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Điện, điện tử.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 09/04/2029 |
| SOT-00187016 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 09/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
127
|
Họ tên: Nguyễn Hoàng Vĩnh
Ngày sinh: 15/09/1990
CCCD: 094xxxxxx863
Trình độ: Kỹ sư ỹ thuật xây dựng công trình.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 09/10/2028 | 2.Giám sát XDCT Dân dụng | III | 09/10/2028 |
| SOT-00175733 | Cấp theo Quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 09/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
128
|
Họ tên: Phạm Minh Trường
Ngày sinh: 02/05/1986
CCCD: 094xxxxxx793
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật điện.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị Điện vào công trình | III | 30/10/2028 | 2.Thiết kế điện, cơ điện công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) | III | 30/10/2028 | 3.Định giá xây dựng | III | 14/03/2029 | 4.Khảo sát địa hình | III | 14/03/2029 |
| SOT-00177206 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
129
|
Họ tên: Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 17/02/1976
CCCD: 094xxxxxx462
Trình độ: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ kỹ thuật.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT DD&HTKT | III | 14/03/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) | III | 14/03/2029 | 3.Định giá xây dựng | II | 09/04/2029 | 4 Khảo sát địa hình | II | 09/04/2029 | 5.Thiết kế cấp thoát nước công trình | III | 09/04/2029 |
| SOT-00042427 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 và Quyết định số 7/QĐ-SXD ngày 09/4/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
130
|
Họ tên: Nguyễn Minh Tây
Ngày sinh: 01/01/1996
CCCD: 095xxxxxx208
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT DD&HTKT | III | 14/03/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) | III | 14/03/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, đường bộ) | III | 14/03/2029 |
| SOT-00185020 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
131
|
Họ tên: Bùi Thanh Hậu
Ngày sinh: 20/01/1983
CCCD: 093xxxxxx851
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Khảo sát địa hình | II | 07/05/2025 | Giám sát thi công XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 07/05/2025 | Định giá xây dựng | III | 08/09/2025 | Thiết kế công trình Giao thông | III | 08/09/2025 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 14/03/2029 | Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 14/03/2029 | Khảo sát địa chất công trình | III | 11/10/2029 |
| 00008078 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 và Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 11/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
132
|
Họ tên: Nguyễn Bạch Hổ
Ngày sinh: 17/05/1967
CCCD: 094xxxxxxx41
Trình độ: Trung cấp kỹ thuật xây dựng; kỹ sư xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 24/01/2029 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 14/03/2029 |
| SOT-00042431 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
133
|
Họ tên: Trịnh Minh An
Ngày sinh: 06/02/1986
CCCD: 093xxxxxxx94
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT NN&PTNT | III | 08/09/2025 | 2.Thiết kế công trình HTKT (cấp thoát nước) H | III | 08/09/2025 | 3.Khảo sát địa hình | II | 14/03/2029 | 4.Thiết kế XDCT Giao thông (Cầu Đường bộ, Đường bộ) | III | 25/09/2029 |
| SOT-000495525 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 và Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 25/09/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
134
|
Họ tên: Ngô Tuấn Đạt
Ngày sinh: 31/07/1997
CCCD: 094xxxxxx164
Trình độ: Kỹ sư Công nghiệp kỹ thuật điện, điện tử.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế cơ - điện công trình | III | 06/02/2029 | 2.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 06/02/2029 |
| SOT-00183604 | Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 06/022024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br /> |
135
|
Họ tên: Phạm Minh Tâm
Ngày sinh: 18/07/1997
CCCD: 092xxxxxxx24
Trình độ: Kiến trúc sư.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00000007 | Cấp theo Quyết định số 13/QĐ-SXD ngày 20/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
136
|
Họ tên: Bùi Hữu Huy
Ngày sinh: 30/04/1997
CCCD: 092xxxxxxx30
Trình độ: Kiến trúc sư
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế kiến trúc công trình | | 06/02/2034 |
| 00000008 | Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 06/02/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
137
|
Họ tên: Lê Sĩ Cảnh
Ngày sinh: 23/11/1996
CCCD: 094xxxxxxx50
Trình độ: Cao đẳng Điện Công nghiệp.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tắc lắp đặt thiết bị vào công trình (Đường dây và trạm biến áp) | II | 24/01/2029 |
| SOT-00182498 | Cấp theo Quyết định số 04/QĐ-SXD ngày 24/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
138
|
Họ tên: Trần Kim Tín
Ngày sinh: 04/12/1979
CCCD: 094xxxxxx088
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | II | 24/01/2029 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 16/07/2029 |
| SOT-00182497 | Cấp theo Quyết định số 04/QĐ-SXD ngày 224/01/2024 và Quyết định số 20/QĐ-SXD ngày 16/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
139
|
Họ tên: Lâm Thị Cẩm Hồng
Ngày sinh: 14/04/1979
CCCD: 094xxxxxx298
Trình độ: Kỹ sư XDCT
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | III | 19/12/2029 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 19/01/2029 |
| SOT-00182343 | Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
140
|
Họ tên: Lê Thị Thủy Tiên
Ngày sinh: 30/04/1995
CCCD: 09xxxxxxx953
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | III | 19/01/2029 | 2.Thiết kế XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 19/01/2029 |
| SOT-00182342 | Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
141
|
Họ tên: Quách Diễm Trang
Ngày sinh: 02/09/1996
CCCD: 094xxxxxx376
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 19/01/2029 | III | 19/01/2029 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 19/01/2029 |
| SOT-00182341 | Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
142
|
Họ tên: Trần Thị Phương Thảo
Ngày sinh: 19/06/1987
CCCD: 093xxxxxx877
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | III | 19/01/2029 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 19/01/2029 |
| SOT-00017986 | Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
143
|
Họ tên: Nguyễn Vũ Việt Huy
Ngày sinh: 08/12/1986
CCCD: 094xxxxxxx06
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | II | 19/01/2029 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 19/01/2029 |
| SOT-00031927 | Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
144
|
Họ tên: Võ Ngọc Uyên
Ngày sinh: 04/09/1984
CCCD: 094xxxxxx620
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | III | 19/01/2029 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 19/01/2029 |
| SOT-00182340 | Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
145
|
Họ tên: Quách Tuấn Xem
Ngày sinh: 02/12/1983
CCCD: 094xxxxxx336
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật điện
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế điện, cơ điện công trình | II | 19/01/2029 | 2.Giám sát thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | II | 19/01/2029 | 3.Khảo sát địa hình | III | 19/01/2029 | 4.Định giá xây dựng | III | 19/01/2029 |
| SOT-00015303 | Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
146
|
Họ tên: Huỳnh Văn Cương
Ngày sinh: 15/01/1998
CCCD: 096xxx073
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 19/01/2029 |
| SOT-00182339 | Cấp theo Quyêt định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
147
|
Họ tên: Nguyễn Trọng Ân
Ngày sinh: 13/10/1989
CCCD: 086xxxxxx568
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | III | 19/01/2029 | 2.Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 19/01/2029 |
| SOT-00182338 | Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
148
|
Họ tên: LÁCH PHÀ RÍCH
Ngày sinh: 05/10/1968
CCCD: 094xxxxxx376
Trình độ: Kỹ sư Thủy lợi
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 19/01/2029 | 2.Khảo sát địa hình | III | 09/07/2029 |
| SOT-00015265 | Cấp theo Quyết định số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 và Quyết định số 19/QĐ-SXD ngày 09/7/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
149
|
Họ tên: Quách Thành Phú
Ngày sinh: 08/11/1978
CCCD: 094xxxxx683
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông (XD cầu đường)
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Quản lý dự án ĐTXD CT CN; NN&PTNT (Thủy lợi); Giao thông (cầu, đường bộ) | III | 15/01/2029 |
| SOT-00181770 | Cấp theo Quyết điịnh số 02/QĐ-SXD ngày15/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
150
|
Họ tên: Nguyễn Văn Hái
Ngày sinh: 01/01/1976
CCCD: 094xxxxxx642
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Quản lý dự án ĐTXD CT: DD&CN; NN&PTNT (Thủy lợi); Giao thông (cầu, đường bộ) | III | 19/01/2029 |
| SOT-00181769 | Cấp theo Quyết định số 02/QĐ-SXD ngày 15/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
151
|
Họ tên: Trần Thế Trong
Ngày sinh: 20/02/1979
CCCD: 093xxxxx038
Trình độ: Kỹ sư thủy công đồng bằng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng & HTKT | III | 01/04/2024 | 2.Giám sát thi công XDCT Giao thông, NN&PTNT | III | 29/12/2025 | 3.Thiết kế XDCT HTKT | III | 29/12/2025 | 4.Khảo sát địa hình | II | 15/01/2029 | 5.Thiết kế XDCT NN&PTNN (Thủy lợi, đê điều) | III | 15/01/2029 |
| SOT-00046768 | Cấp theo Quyết định số 30/QĐ-SXD ngày 20/10/2028 và Quyết định số 02/QĐ-SXD ngày 15/01/2024của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
152
|
Họ tên: Phạm Quốc Huynh
Ngày sinh: 01/01/1987
CCCD: 010xxxxxxx33
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật CT xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 15/01/2029 | 2.Giám sát XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 15/01/2029 |
| SOT-00181771 | Cấp theo Quyết định số 02/QĐ-SXD ngày 15/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
153
|
Họ tên: Trương Văn To
Ngày sinh: 08/12/1986
CCCD: 094xxxxxx092
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Quản lý dự án ĐT XDCT Dân dụng | II | 21/07/2028 | 2.Quản lý dự án ĐT XDCT HTKT | III | 21/07/2029 | 3.Giám sát CT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chấy thải rắn) | III | 21/07/2028 | 4.Quản lý dự án ĐTXD CT CN; NN&PTNT (Thủy lợi); Giao thông (cầu, đường bộ) | III | 15/01/2029 |
| SOT-00017902 | Cấp theo Quyết định số 02/QĐ-SXD ngày 15/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
154
|
Họ tên: Trần Minh Huấn
Ngày sinh: 08/09/1981
CCCD: 094xxxxxx927
Trình độ: Kỹ sư XDCT thủy
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | II | 20/10/2028 | 2.Thiết kế kết cấu XDCT | II | 20/10/2028 | 3.Giám sát XDCT Dân dụng | II | 20/10/2028 | 4.Giám sát XDCT HTKT | III | 20/10/2029 | 5.Khảo sát địa hình | III | 20/10/2029 | 6.Thiết kế XDCT NN&PTNN (Thủy lợi) | III | 15/01/2029 |
| SOT-000026138 | Cấp theo Quyết định số 30/QĐ-SXD ngày 20/10/2028 và Quyết định số 02/QĐ-SXD ngày 15/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
155
|
Họ tên: Thạch Hoàng Linh
Ngày sinh: 06/10/1984
CCCD: 09xxxxxxx341
Trình độ: Kỹ thuật điện, điện tử; kỹ sư cấp thoát nước
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế XDCT HTKT (cấp, thoát nước) | III | 20/10/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT HTKT (cấp, thoát nước) | II | 20/10/2028 | 3.Thiết kế cấp - thoát nước công trình | III | 01/08/2029 |
| SOT-00155914 | Cấp theo Quyết định số 30/QĐ-SXD ngày 20/10/2023 và Quyết định số 22/QĐ-SXD ngày 01/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
156
|
Họ tên: Trần Thanh Thảo
Ngày sinh: 08/09/1981
CCCD: 094xxxxxx927
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | II | 20/10/2028 | 2.Thiết kế kết cấu XDCT | II | 20/10/2028 | 3.Giám sát XDCT Dân dụng | II | 20/10/2028 | 4.Giám sát XDCT HTKT | III | 20/10/2028 | 5.Khảo sát địa hình | III | 20/10/2028 | 6.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu - đường bộ), Nông nghiệp và PTNT (Thủy lợi) | III | 28/11/2029 |
| SOT-00033380 | Cấp theo Quyết định số 30/QĐ-SXD ngày 20/10/2023 và Quyết định số 35/QĐ-SXD ngày 28/11/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
157
|
Họ tên: Lưu Dủ Tuân
Ngày sinh: 07/09/1991
CCCD: 094xxxxxx846
Trình độ: Kỹ thuật điện, điện tử;KS kỹ thuật XDCT Giao thông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế điện - cơ điện | II | 02/01/2029 | 2.Giám sát lắp đặt thiết bị điện vào công trình | II | 02/01/2029 |
| 00046770 | Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 02/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
158
|
Họ tên: Võ Phương Anh
Ngày sinh: 05/02/1994
CCCD: 09xxxxxxx606
Trình độ: Thiết kế kiến trúc công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế kiến trúc công trình | | 21/04/2028 |
| SOT-00000003 | Cấp theo Quyết định số 10/QĐ-SXD ngày 21/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
159
|
Họ tên: Trần Hồng Phúc
Ngày sinh: 02/01/1988
CCCD: 086xxxxxx980
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công XDCT Dân dụng | II | Ngày không hợp lệ |
| Chờ Cục quản lý HĐXD cấp | Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học |
160
|
Họ tên: Trần Phú Sĩ
Ngày sinh: 01/01/1987
CCCD: 089xxxxxx768
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | II | 14/04/2028 | 2.Thiết kế cấp thoát nước công trình | III | 14/04/2028 | 3.Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ) | II | 02/01/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 02/01/2028 | 5.Giám sát công tác XDCT HTKT(Ttừ xử lý chất thải rắn) | III | 09/04/2029 |
| SOT-00015283 | Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 02/01/2024 và Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 09/4/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
161
|
Họ tên: Trương Thanh Tuấn
Ngày sinh: 22/08/1977
CCCD: 094xxxxxx250
Trình độ: Kỹ sư XDCT; Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 02/1/2029 | III | 02/01/2029 | 2. Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 02/01/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 02/01/2029 | 4.Khảo sát địa hình | III | 02/01/2029 |
| 00026131 | Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 02/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
162
|
Họ tên: Phan Thanh Hòa
Ngày sinh: 26/09/1985
CCCD: 091xxxxxx162
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN;Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 06/08/2025 | 2.Giám sát công tác XDCT Công nghiệp | III | 06/08/2025 | 3.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 02/01/2029 | 4.Định giá xây dựng | III | 02/01/2029 | 5.Khảo sát địa hình | III | 02/01/2029 | 6.Thiết kế kết cấu CT Dân dụng | III | 02/01/2029 |
| SOT-00029538 | Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 02/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
163
|
Họ tên: Cao Tú Ngọc
Ngày sinh: 26/12/1982
CCCD: 094xxxxxx253
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 12/05/2023 | Định giá xây dựng | II | 12/05/2023 | Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 12/05/2023 |
| 000261639 | Cấp theo QĐ số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
164
|
Họ tên: Khưu Minh Thức
Ngày sinh: 01/01/1987
CCCD: 09xxxxxxx084
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Nông nghiệp & PTNT | III | 06/08/2025 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 27/04/2026 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) | III | 26/05/2026 | 4.Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 21/07/2028 | 5 Khảo sát địa hình | III | 20/05/2029 | 6.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 20/05/2029 | III | 20/05/2029 | 7.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) | III | 20/05/2029 |
| SOT-00059329 | Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/07/2028 và Quyết định số 13/QĐ-SXD ngày 20/5/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
165
|
Họ tên: Lý Quốc Hiếu
Ngày sinh: 04/10/1983
CCCD: 094xxxxxx122
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 21/07/2028 | 2.Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 21/07/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) | III | 21/07/2028 |
| SOT-00171074 | Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/07/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
166
|
Họ tên: Trương Đăng Khoa
Ngày sinh: 02/07/1985
CCCD: 365xxx656
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông; Kiến trúc sư
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1. Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 03/04/2023 | 2.Thiết kế Quy hoạch xây dựng | III | 03/04/2023 | 3.Thiết kế kiến trúc công trình | III | 03/04/2023 |
| SOT-00015292 | Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
167
|
Họ tên: Phạm Hoàng Khang
Ngày sinh: 13/11/1997
CCCD: 09xxxxxx564
Trình độ: Kỹ sư xây kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) | III | 03/04/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 03/04/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 03/04/2028 |
| SOT-00164789 | Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
168
|
Họ tên: Trần Trí Viễn
Ngày sinh: 31/12/1982
CCCD: 09xxxxxxxx193
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát CT Giao thông | II | 12/03/2025 | 2.Giám sát XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) | II | 12/03/2025 | 3.Khảo sát địa hình | II | 05/06/2025 | 4.Định giá xây dựng | III | 05/06/2025 | 5.Giám sát CT Dân dụng, HTKT (cấp thoát nước) | III | 21/07/2025 | 6.Thiết kế CT Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) | III | 21/07/2025 | 7.Thiết kế XDCT Giao thông đường bộ | II | 03/04/2028 |
| SOT-00008081 | Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
169
|
Họ tên: Nguyễn Lâm Khánh Duy
Ngày sinh: 26/10/1996
CCCD: 093xxxxxx969
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT: Giao thông (đường bộ); phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 29/09/2026 | 2.Khảo sát địa hình | III | 03/04/2028 | 3.Định giá xây dựng | III | 03/04/2028 | 4.Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 12/10/2028 | 5.Thiết kế XCDT Giao thông (cầu đường bộ) | III | 12/10/2028 |
| SOT-00122301 | Cấp theo Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
170
|
Họ tên: Nguyễn Văn Tuyền
Ngày sinh: 03/08/1982
CCCD: 093xxxxxx950
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | II | 03/04/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 03/04/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 03/04/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) | II | 03/04/2028 | 5.Giám sát công tác XDCT Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) | III | 21/06/2029 | 6.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu đường bộ) | III | 21/06/2029 | 7.Thiết kế công trình Giao thông (đường bộ) | III | 21/06/2029 |
| SOT-00023330 | Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 và Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/06/20274 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
171
|
Họ tên: Vương Thiện Tâm
Ngày sinh: 10/12/1997
CCCD: 094xxxxxx254
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 03/04/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 03/04/2028 |
| SOT-00164779 | Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
172
|
Họ tên: Hứa Tấn Thịnh
Ngày sinh: 27/05/1997
CCCD: 094xxxxxxx52
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 03/04/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 03/04/2028 | 3.Giám sát thi công XD CT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) | II | 03/04/2028 |
| SOT-00164778 | Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
173
|
Họ tên: Nguyễn Hoàng Dương
Ngày sinh: 18/03/1994
CCCD: 086xxxxxxx83
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát CT Dân dụng | III | 03/04/2028 | 2.Thiết kế kết cấu CT Dân dụng | II | 03/04/2028 | 3.Định giá xây dựng | II | 03/04/2028 |
| SOT-00047822 | Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
174
|
Họ tên: Đỗ Thanh Nhàn
Ngày sinh: 10/09/1990
CCCD: 093xxxxxxx602
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ, đường bộ) | III | 03/04/2023 |
| SOT-00164777 | Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
175
|
Họ tên: Phan Vũ Linh
Ngày sinh: 22/05/1992
CCCD: 094xxxxxx746
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 24/10/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT HTKT | III | 24/10/2029 | 3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 24/10/2029 |
| SOT-00065629 | Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 và QĐ số 32/QĐ-SXD ngày 24/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
176
|
Họ tên: Trần Long Giang
Ngày sinh: 04/07/1971
CCCD: 022xxxxxxx889
Trình độ: Kỹ sư Công thôn
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công XD CT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) | III | 03/04/2028 |
| SOT-00132220 | Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
177
|
Họ tên: Huỳnh Hữu Nghĩa
Ngày sinh: 20/12/1973
CCCD: 094xxxxxx007
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông; Kỹ sư Trắc địa
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình Hạng: III Hết hạn: 16/07/2023 | III | 16/07/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | II | 16/07/2028 | 3.Thiết kế CT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) | III | 16/07/2028 | 4.Thiết kế CT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) | III | 16/07/2028 | 5.Khảo sát địa chất | III | 16/02/2028 | 6.Thiết kế công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 16/02/2028 | 7.Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) | II | 16/02/2028 |
| SOT-00015298 | Cấp theo Quyết định số 08/QĐ-SXD ngày 03/04/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
178
|
Họ tên: Nguyễn Công Thức
Ngày sinh: 01/01/1987
CCCD: 093xxxxxx976
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình Thuỷ
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) | II | 21/03/2028 | 2.Thiết kế XDCT phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) | II | 21/03/2028 |
| SOT-00150928 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
179
|
Họ tên: Nguyễn Phước An
Ngày sinh: 17/02/1991
CCCD: 094xxxxxx500
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 21/03/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | III | 21/03/2028 |
| SOT-00027027 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
180
|
Họ tên: Trương Công Thành
Ngày sinh: 19/01/1995
CCCD: 362xxx975
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 23/06/2028 |
| SOT-00164213 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
181
|
Họ tên: Nguyễn Lê Nhật Vinh
Ngày sinh: 06/02/1991
CCCD: 341xxx144
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 21/03/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT: Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ), Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 21/03/2028 |
| SOT-00023716 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
182
|
Họ tên: Trần Huỳnh Phô
Ngày sinh: 01/09/1991
CCCD: 093xxxxxxx988
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 21/03/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT: Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ), Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 21/03/2028 |
| SOT-00023718 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
183
|
Họ tên: Nguyễn Văn Dư
Ngày sinh: 03/05/1984
CCCD: 093xxxxxxx765
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT: Giao thông (đường bộ), Dân dụng và phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) | III | 21/03/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) | III | 02/10/2029 | 3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 02/10/2029 |
| SOT-00017899 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 và Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2029 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
184
|
Họ tên: Nguyễn Ngọc Bửu
Ngày sinh: 10/10/1958
CCCD: 082xxxxxx648
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình Giao thông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông | III | 30/10/2025 | 2.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | II | 23/06/2028 | 3.Khảo sát địa hình | III | 21/03/2028 |
| SOT-00019050 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
185
|
Họ tên: Lâm Thái
Ngày sinh: 01/11/1986
CCCD: 09xxxxxxx261
Trình độ: Kỹ sư Vật liệu xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT: Công nghiệp và HTKT, Giao thông (cầu, đường bộ), phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) | II | 29/09/2026 | 2.Định giá xây dựng | III | 21/03/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT | II | 29/09/2026 | 4.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) | II | 21/03/2028 |
| SOT-00008087 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
186
|
Họ tên: Thái Nhựt Linh
Ngày sinh: 07/07/1995
CCCD: 08xxxxxxx419
Trình độ: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 21/03/2028 |
| SOT-00164212 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
187
|
Họ tên: Trần Trung Tín
Ngày sinh: 12/12/1997
CCCD: 084xxxxxxx793
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | II | 21/03/2028 |
| SOT-00164211 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
188
|
Họ tên: Mai Văn Sĩ
Ngày sinh: 30/04/1988
CCCD: 363xxx501
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | II | 16/07/2028 | 2.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | II | 16/07/2023 | 3.Định giá xây dựng | II | 21/03/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) | II | 21/03/2028 |
| SOT-00015310 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/03/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
189
|
Họ tên: Nguyễn Tấn Khan
Ngày sinh: 01/01/1979
CCCD: 08xxxxxxx085
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế XDCT công trình Giao thông: đường bộ, cầu đường bộ | III | 21/03/2028 | 2.Khảo sát địa hình | III | 21/03/2028 | 3.Giám sát công tác XD công trình: Dân dụng, phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) | III | 21/03/2028 | 4.Định giá xây dựng | III | 24/05/2028 | 5.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) | III | 21/07/2028 | 6.Giám sát công tác XDCT HTKT | III | 24/05/2029 |
| SOT-00020646 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/3/2028 và Quyết định số 14/QĐ-SXD ngày 24/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
190
|
Họ tên: Trần Anh Sơn
Ngày sinh: 13/08/1976
CCCD: 038xxxxxx193
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng Cầu - đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | III | 08/06/2028 | 2.Giám sát XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | III | 21/03/2028 | 3.Định giá xây dựng | III | 21/03/2028 |
| SOT-00027245 | Cấp theo Quyết định số 07/QĐ-SXD ngày 21/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br /> |
191
|
Họ tên: Nguyễn Hải Đăng
Ngày sinh: 10/12/1997
CCCD: 093xxxxxxx493
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 23/06/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 23/06/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | II | 23/06/2028 | 4.Định giá xây dựng | III | 23/06/2028 |
| SOT-00168917 | Cấp theo Quyết định số 15/QĐ-SXD ngày 23/06/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
192
|
Họ tên: Nguyễn Cao Hậu
Ngày sinh: 03/06/1979
CCCD: 092xxxxxx312
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT HTKT | III | 12/03/2025 | 2.Khảo sát địa hình | III | 23/06/2028 | 3.hiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 23/06/2028 |
| SOT-00015278 | Cấp theo Quyết định số 15/QĐ-SXD ngày 23/06/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
193
|
Họ tên: Phạm Minh Thường
Ngày sinh: 02/05/1986
CCCD: 09xxxxxxx793
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật điện
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00177206 | Cấp theo Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 30/10/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
194
|
Họ tên: Diệp Đình Phi
Ngày sinh: 09/05/1991
CCCD: 094xxxxxx269
Trình độ: Cao đẳng điện Công nghiệp
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | III | 30/10/2028 | 2.Giám sát lắp đặt thiết bị điện vào công trình | III | 30/10/2028 | 3.Thiết kế điện, cơ điện công trình (Đường dây và Trạm biến áp) | III | 14/03/2029 | 4.Định giá xây dựng | III | 14/03/2029 |
| SOT-00177205 | Cấp theo Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 30/10/2028 và Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
195
|
Họ tên: Trần Dũng Chuyên
Ngày sinh: 01/01/1977
CCCD: 092xxxxxx263
Trình độ: kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | III | 30/10/2028 | 2.Thiết kế cơ điện, cơ điện công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) | III | 30/10/2028 | 3.Khảo sát địa hình | III | 30/10/2028 | 4.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 14/03/2028 |
| SOT-00177204 | Cấp theo Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 30/10/2028 và Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 14/03/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
196
|
Họ tên: Phạm Hoàng Ninh
Ngày sinh: 01/01/1981
CCCD: 093xxxxxx385
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | III | 17/11/2028 | 2.Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) | II | 17/11/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 19/01/2029 |
| SOT-00177875 | Cấp theo Quyết đinh số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 và Quyết đinh số 03/QĐ-SXD ngày 19/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng. |
197
|
Họ tên: Nguyễn Chí Hiếu
Ngày sinh: 21/07/1993
CCCD: 092xxxxxx291
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1. Định giá xây dựng | III | Ngày không hợp lệ | 2.Giám sát công tác XDCT NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 17/10/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 17/10/2028 | 4.Khảo sát địa hình | III | 17/10/2028 |
| SOT-00035558 | Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 17/10/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
198
|
Họ tên: Nguyễn Văn Bảo
Ngày sinh: 09/10/1991
CCCD: 094xxxxxx510
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 17/08/2027 | 2.Giám sát công tác thi công XDCT DD&CN | II | 17/08/2027 | 3.Định giá xây dựng | III | 28/07/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 28/07/2028 |
| SOT-00043962 | Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học. |
199
|
Họ tên: Phạm Dương Khang
Ngày sinh: 06/08/1993
CCCD: 09xxxxxxx380
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 26/09/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 26/09/2028 |
| SOT-00174744 | Cấp theo Quyết định số 25/QĐ-SXD ngày 26/09/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
200
|
Họ tên: Nguyễn Thành Đạt
Ngày sinh: 17/10/1987
CCCD: 094xxxxxx656
Trình độ: Kỹ sư XD DD&CN; kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Quản lý dự án ĐTXD CT Dân dụng | III | 28/02/2028 | 2.Giám sát thi công XDCT Dân dụng; Giao thông (đường bộ) | II | 26/09/2028 | 3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 26/09/2028 | 4.Khảo sát địa hình | III | 26/09/2028 |
| SOT-00017985 | Cấp theo Quyết định số 25/QĐ-SXD ngày 26/09/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
201
|
Họ tên: Nguyễn Hữa Thứ
Ngày sinh: 15/01/1986
CCCD: 094xxxxxx955
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 29/09/2028 |
| SOT-00175350 | Cấp theo Quyết định số 26/QĐ-SXD ngày 29/09/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
202
|
Họ tên: Nguyến Hải Đăng
Ngày sinh: 10/12/1997
CCCD: 093xxxxxxx493
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Khảo sát địa hình | III | 28/02/2028 |
| SOT-00168917 | Cấp theo Quyết định số 15/QĐ-SXD ngày 23/06/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
203
|
Họ tên: Nguyễn Tuấn Kiệt
Ngày sinh: 09/05/1978
CCCD: 094xxxxxx557
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT CT Giao thông (đường bộ) | II | Ngày không hợp lệ | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | Ngày không hợp lệ | 3.Thiết kế CT Giao thông (đường bộ) | III | Ngày không hợp lệ | 4.Khảo sát địa hình | III | Ngày không hợp lệ |
| SOT-00015281 | Cấp theo Quyết định số 23/QĐ-SXD ngày 23/06/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
204
|
Họ tên: Trần Minh Tuấn
Ngày sinh: 17/03/1973
CCCD: 086xxxxxxx001
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 09/10/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 09/01/2028 |
| SOT-00175732 | Cấp theo Quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 09/10/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
205
|
Họ tên: Bùi Duy Linh
Ngày sinh: 29/09/1982
CCCD: 093xxxxxx996
Trình độ: Kỹ sư Thủy công đồng bằng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Định giá xây dựng | II | 28/06/2029 |
| SOT-00034098 | Cấp theo QĐ số 18/QĐ-SXD ngày 28/06/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
206
|
Họ tên: Nguyễn Văn Hậu
Ngày sinh: 18/11/1990
CCCD: 038xxxxxx163
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | Ngày không hợp lệ | 2.Khảo sát địa hình | III | 21/03/2028 | 3.Thiết kế XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 21/03/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) | III | 08/08/2028 | 5.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 29/09/2028 |
| SOT-00015305 | Cấp theo Quyết định số 26/QĐ-SXD ngày 29/09/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
207
|
Họ tên: Bùi Dương Linh
Ngày sinh: 15/11/1991
CCCD: 830xxxxx597
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Khảo sát xây dựng | III | 28/02/2028 |
| SOT-00139855 | Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
208
|
Họ tên: Nguyễn Tuấn Đạt
Ngày sinh: 20/02/1991
CCCD: 094xxxxxx576
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Quản lý dự án XDCT Dân dụng | II | 17/10/2028 | 2.Định giá xây dựng | III | 01/08/2029 | 3.Giám sát CT NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 01/08/2029 | 4.Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 28/02/2028 | 5.Quản lý dự án ĐTXD công trình NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 15/01/2029 |
| SOT-00015290 | Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2023 và Quyết định số 02/QĐ-SXD ngày 15/01/2024 và Quyết định số 22/QĐ-SXD ngày 01/08/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
209
|
Họ tên: Huỳnh Quốc Đạt
Ngày sinh: 19/08/1985
CCCD: 086xxxxxxx622
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 08/03/2028 |
| SOT-0014525 | Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
210
|
Họ tên: Trần Đăng Khoa
Ngày sinh: 06/04/1982
CCCD: 093xxxxxx546
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Quản lý dự án ĐTXD CT Công nghiệp và HTKT; Giao thông; NN&PTNT | III | 28/02/2028 |
| SOT-00163038 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
211
|
Họ tên: Nguyễn Quang Đức
Ngày sinh: 30/04/1984
CCCD: 09xxxxxxx799
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Quản lý dự án ĐTXD CT Công nghiệp; Giao thông; NN&PTNT | III | 28/02/2028 |
| SOT-00163039 | Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
212
|
Họ tên: Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa
Ngày sinh: 06/02/1997
CCCD: 094xxxxxx500
Trình độ: Kỹ sư Quản lý xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Quản lý dự án ĐTXD CT Dân dụng | III | 28/02/2028 | 2.Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 28/02/2028 | 3.Định giá xây dựng | III | 28/02/2028 |
| SOT-00163036 | Cấp theo QĐ số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
213
|
Họ tên: Nguyễn Quang Vinh
Ngày sinh: 01/01/1984
CCCD: 017xxxxxx075
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Quản lý dự án ĐTXD CT: Công nghiệp; Giao thông; phục vụ NN&PTNT | III | 28/02/2028 |
| SOT-00163040 | Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
214
|
Họ tên: Lê Trung Kiên
Ngày sinh: 20/10/1991
CCCD: 094xxxxxx158
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Quản lý dự án ĐTXD CT Dân dụng | III | 28/02/2028 | 2.Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 28/02/2028 | 3.Định giá xây dựng | III | 28/02/2028 |
| SOT-00163035 | Cấp theo QĐ số 05QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
215
|
Họ tên: Thạch Thắng
Ngày sinh: 22/05/1997
CCCD: 088xxxxxxx923
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công công tác XDCT Dân dụng | III | 28/02/2028 | 2.Giám sát thi công công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 28/02/2028 |
| SOT-00163037 | Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
216
|
Họ tên: Võ Minh Nghĩa
Ngày sinh: 11/12/1997
CCCD: 086xxxxxx450
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 08/03/2028 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 08/03/2028 | 3.Khảo sát địa hình | III | 08/03/2028 |
| SOT-00163583 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
217
|
Họ tên: Võ Minh Trọng
Ngày sinh: 27/03/1991
CCCD: 086xxxxxx245
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 08/03/2028 | 2.Định giá xây dựng | III | 08/03/2028 | 3.Khảo sát địa hình | III | 08/03/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) | II | 21/07/2028 | 5.Giám sát công trình phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) | III | 06/05/2029 | 6.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) | II | 06/05/2029 |
| SOT-00056424 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 và Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/07/2023 và QĐ số 11/QĐ-SXD ngày 06/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
218
|
Họ tên: Lê Tấn Tài
Ngày sinh: 18/12/1996
CCCD: 363xxx460
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 08/03/2028 | 2.Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 08/03/2028 | 3.Khảo sát địa hình Hạng: III Hết hạn: 08/03/2028 | III | 08/03/2028 | 4.Thiết kế cấp thoát nước công trình | III | 08/03/2028 |
| SOT-00163582 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
219
|
Họ tên: Trương Thị Thuỳ Dương
Ngày sinh: 22/05/1997
CCCD: 094xxxxxx452
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 08/03/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 08/03/2028 | 3.Thiết kế cấp thoát nước công trình | III | 08/02/2028 | 4.Định giá xây dựng | III | 08/03/2028 | 4.Định giá xây dựng | III | 08/03/2028 |
| SOT-00163581 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
220
|
Họ tên: Nguyễn Lê Chương
Ngày sinh: 24/06/1980
CCCD: 052xxxxxx152
Trình độ: ỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | III | 08/03/2028 | 2.Giám sát thi công XDCT Dân dụng | II | 08/03/2028 | 3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 08/03/2028 | 4.Định giá xây dựng | II | 08/03/2028 |
| SOT-00163580 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
221
|
Họ tên: Doanh Xuân Thới
Ngày sinh: 02/04/1996
CCCD: 094xxxxxx781
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 08/03/2028 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng Hạng: III Hết hạn: 08/03/2028 | III | 08/03/2028 | 3.Khảo sát địa hình | III | 08/03/2028 |
| SOT-00163579 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
222
|
Họ tên: Bùi Hữu Duy
Ngày sinh: 13/04/1997
CCCD: 092xxxxxx430
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 08/03/2028 |
| 00163578 | Cấp theo QĐ số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
223
|
Họ tên: Huỳnh Thanh Nam
Ngày sinh: 01/03/1976
CCCD: 092xxxxxxx114
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | III | 08/03/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT: Phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi); Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 08/03/2028 | 3.Thiết kế công trình Giao thông (Cầu đường bộ) | II | 28/06/2029 |
| SOT-00029541 | Cấp theo Quyết định số 18/QĐ-SXD ngày 28/6/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
224
|
Họ tên: Trương Quí Thanh
Ngày sinh: 18/03/1982
CCCD: 094xxxxxx565
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | II | 16/07/2023 | 2.Kiểm định công trình Dân dụng | II | 16/07/2023 | 3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 08/03/2028 | 3.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 08/03/2028 | 4.Khảo sát địa hình | II | 08/03/2028 | 5.Giám sát thi công XDCT Dân dụng | II | 08/03/2028 |
| SOT-00015288 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
225
|
Họ tên: Trần Quốc Thắng
Ngày sinh: 10/07/1987
CCCD: 094xxxxxxx015
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00015289 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
226
|
Họ tên: Nguyễn Hữu Hoà
Ngày sinh: 10/09/1985
CCCD: 094xxxxxx454
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Giao thông ( đường bộ) | II | 08/03/2028 | 2.Giám sát thi công XDCT Phục vụ NN&PTNT(Thuỷ lợi) | II | 08/03/2028 |
| SOT-00014556 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
227
|
Họ tên: Lê Nhật Em
Ngày sinh: 06/12/1997
CCCD: 096xxxxxxx133
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 08/03/2028 |
| SOT-00163577 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
228
|
Họ tên: Diệp Nguyễn Lê Huỳnh
Ngày sinh: 25/05/1990
CCCD: 094xxxxxx428
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng | II | 08/03/2028 | 2.Giám sát thi công XDCT HTKT (trừ xử lý chất thải rắn); Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | III | 08/03/2028 |
| SOT-00056671 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
229
|
Họ tên: Nguyễn Trí Khôi
Ngày sinh: 03/05/1996
CCCD: 094xxxxxx043
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn); Phục vụ NN&PTNT; Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | III | 08/03/2028 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 08/03/2028 |
| SOT-00163576 | Cấp theo Quyết định số 06/QĐ-SXD ngày 08/03/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
230
|
Họ tên: Nguyễn Tấn Lộc
Ngày sinh: 10/01/1984
CCCD: 321xx854
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 28/02/2028 |
| SOT-00057585 | Cấp theo Quyết định số 04/QĐ-SXD ngày 16/022023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
231
|
Họ tên: Liên Huỳnh Hoàng Huy
Ngày sinh: 19/08/1996
CCCD: 094xxxxxx594
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | III | 16/02/2028 |
| SOT-00162890 | Cấp theo Quyết định số 04/QĐ-SXD ngày 16/022023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
232
|
Họ tên: Hồ Công Huấn
Ngày sinh: 29/09/1989
CCCD: 363xxx268
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | III | 16/02/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 16/02/2028 | 3.Giám sát công trình Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | II | 16/02/2028 | 4.Giám sát công trình Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | III | 16/02/2028 | 5.Thiết kế cấp thoát nước công trình | III | 16/02/2028 |
| SOT-00014577 | Cấp theo Quyết định số 04/QĐ-SXD ngày 16/022023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
233
|
Họ tên: Lâm Hoàng Đức
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00162889 | Ngày sinh: 12/02/1993; CCCD: 094093006288; cấp ngày: 11/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
234
|
Họ tên: Trịnh Phúc Dinh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00162888 | Ngày sinh: 16/03/1996; CCCD: 09396008479; cấp ngày: 04/03/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
235
|
Họ tên: Trần Phú Lâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00055410 | Ngày sinh: 02/08/1993; CCCD: 0950930003976; cấp ngày: 18/11/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thuỷ lợi; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
236
|
Họ tên: Nguyễn Thị Hiền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00055415 | Ngày sinh: 17/03/1970; CCCD: 094170006454; cấp ngày: 10/07/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
237
|
Họ tên: Trần Văn Đức
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00017900 | Ngày sinh: 17/03/1970; CCCD: 094170006454; cấp ngày: 10/07/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Mở TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
238
|
Họ tên: Trần Quốc Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00017901 | Ngày sinh: 10/01/1987; CCCD: 094087014210; cấp ngày: 12/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
239
|
Họ tên: Lê Thành Bửu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00116109 | Ngày sinh: 22/10/1959; CCCD: 094059000095; cấp ngày: 22/02/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ kỹ thuật XDCT Giao thông |
240
|
Họ tên: Nguyễn Văn Xê
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00131900 | Ngày sinh: 07/01/1992; CCCD: 039092008057; cấp ngày: 10/5/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
241
|
Họ tên: Nguyễn Minh Tiền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00162249 | Ngày sinh: 02/07/1995; CCCD: 094095015811; cấp ngày: 18/11/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công nghệ công trình xây dựng |
242
|
Họ tên: Lê Hồ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00020660 | Ngày sinh: 20/01/1982; CCCD: 092082011074; cấp ngày: 18/5/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
243
|
Họ tên: Võ Phú Hưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00046769 | Ngày sinh: 25/09/1979; CCCD: 094079011184; cấp ngày: 08/8/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
244
|
Họ tên: Nguyễn Lê Quốc Phong
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00135266 | Ngày sinh: 24/09/1994; CCCD: 094094004606; cấp ngày: 13/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
245
|
Họ tên: Phạm Ngọc Dũng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00162248 | Ngày sinh: 18/01/1984; CCCD: 094084017983; cấp ngày: 29/9/2012; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
246
|
Họ tên: Nguyễn Đăng Minh Trí
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00066348 | Ngày sinh: 22/12/1989; CCCD: 045089008448; cấp ngày: 06/12/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học sư phạm kỹ thuật TP.HCM Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
247
|
Họ tên: Nguyễn Tấn Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00015261 | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 01/01/1987; CMND: 365677852; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường</span> |
248
|
Họ tên: Hứa Thanh Đầy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00015285 | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 27/07/1987; CMND: 365669243; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học VTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng</span> |
249
|
Họ tên: Đồng Thiện Phong
Ngày sinh: 20/01/1984
CCCD: 212xxx572
Trình độ: Kiến trúc sư
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế kiến trúc công trình | | 04/12/2033 |
| SOT-00000001 | Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 04/01/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
250
|
Họ tên: Trịnh Hoàng Quân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00015295 | Ngày sinh: 23/07/1985; CCCD: 094085000642; cấp ngày: 31/3/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Thạc sĩ kỹ thuật cấp thoát nước |
251
|
Họ tên: Trần Ngọc Hân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00015293 | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 28/07/1988; CCCD: 094188006398; cấp ngày: 12/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN</span> |
252
|
Họ tên: Trịnh Văn Tiếp
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00015279 | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 01/01/1976; CMND: 363921984; cấp ngày: 05/5/2020; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường</span> |
253
|
Họ tên: Phạm Vi Bình Nguyên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00029542 | Ngày sinh: 25/8/1985; CCCD: 094085000734; cấp ngày: 02/04/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình DD&CN |
254
|
Họ tên: Mạch Nguyễn Khánh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00161647 | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 22/02/1997; CCCD: 094097008461; cấp ngày: 31/12/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng</span> |
255
|
Họ tên: Huỳnh Ngọc Tân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00015306 | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 08/10/1989; CCCD: 094089006075; cấp ngày: 05/5/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng</span> |
256
|
Họ tên: Thái Chí Cường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00020657 | Ngày sinh: 11/01/1982; CCCD: 094082000455; cấp ngày: 13/4/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM; Hệ đào tạo: Không chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
257
|
Họ tên: Huỳnh Thị Thảo Nguyên
Ngày sinh: 22/10/1994
CCCD: 094xxxxx119
Trình độ: Kiến trúc sư
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế Kiến trúc công trình | | 24/05/2029 |
| SOT-00000009 | Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 04/01/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng) |
258
|
Họ tên: Lê Hoài Thương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00161646 | Ngày sinh: 25/07/1993; CCCD: 093093009044; cấp ngày: 28/6/2011; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
259
|
Họ tên: Nguyễn Việt Phú
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00017917 | Ngày sinh: 30/10/1983; CCCD: 089083025881; cấp ngày: 08/12/2012; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình Nông thôn |
260
|
Họ tên: Tăng Thái Tính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00166277 | <span style="font-size: 9pt; text-align: justify; font-family: Arial, sans-serif;">Ngày sinh: 21/01/1993; CCCD: 082093017304; cấp ngày: 08/5/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thuỷ lợi; Hệ đào tạo: Chính quy</span>; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Thuỷ |
261
|
Họ tên: Nguyễn Hoàng Vĩnh
Ngày sinh: 21/01/1993
CCCD: 082xxxxxx304
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Thuỷ
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 09/10/2028 | 2.Giám sát XDCT Dân dụng | III | 09/10/2028 |
| SOT-00175733 | Cấp theo Quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 09/10/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng) |
262
|
Họ tên: Nguyễn Ngọc Linh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00020648 | Ngày sinh: 06/11/1992; CCCD: 094092005352; cấp ngày: 9/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
263
|
Họ tên: Nguyễn Mến Thương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00031913 | Ngày sinh: 16/10/1996; CCCD: 094086006734; cấp ngày: 10/5/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: <span style="font-size: 9pt; line-height: 115%; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial; font-family: Arial, 'sans-serif';">Vừa làm vừa học</span>; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
264
|
Họ tên: Đào Duy Hà
Ngày sinh: 02/05/1990
CCCD: 05xxxxxxx198
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | III | 04/08/2028 |
| SOT-00031909 | Cấp theo Quyết định số 20/QĐ-SXD ngày 04/8/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
265
|
Họ tên: Nguyễn Đức Toàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00026141 | Ngày sinh: 30/4/1980; CCCD: 094081005388; cấp ngày: 20/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
266
|
Họ tên: Trần Quốc Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00171846 | Ngày sinh: 07/07/1980; CCCD: 094080015648; cấp
ngày: 16/01/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo:
Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
267
|
Họ tên: Huỳnh Tấn Lợi
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00171845 | Ngày sinh: 24/08/1995; CCCD: 094095014244; cấp ngày: 01/11/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
268
|
Họ tên: Huỳnh Trung Thái
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00107975 | Ngày sinh: 09/09/1995; CCCD: 094095007771; cấp ngày: 9/7/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại họcTây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
269
|
Họ tên: Phạm Thanh Long
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00171843 | Ngày sinh: 13/10/1980; CCCD: 094080003020; cấp ngày: 17/12/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
270
|
Họ tên: Kha Thành Đại
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00025088 | Ngày sinh: 16/12/1982; CCCD: 094082010839; cấp ngày: 9/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
271
|
Họ tên: Nguyễn Văn Thịnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00170298 | <p>Ngày sinh: 09/3/1994; CCCD: 094094009299; cấp ngày: 28/12/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng</p>
<p> </p> |
272
|
Họ tên: Tô Trang Phi
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00008083 | Ngày sinh: 05/05/1975; CCCD: 094075009832; cấp ngày: 20/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công thôn. |
273
|
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Xuân
Ngày sinh: 26/12/1997
CCCD: 093xxxxxx197
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 11/07/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 30/12/2029 |
| 00170297 | Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 12/7/2023 và Quyết định số 38/QĐ-SXD ngày 30/12/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng. |
274
|
Họ tên: Huỳnh Thanh Tuấn
Ngày sinh: 26/09/1991
CCCD: 087xxxxxx326
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (XDCT Thuỷ)
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Kháo sát địa hình | II | 17/01/2028 | 2.Thiết kế công trình NN&PTNT(thủy lợi) | II | 17/01/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT (thủy lợi) | II | 12/07/2028 | 4.Định giá xây dựng | II | 02/01/2029 |
| SOT-00015297 | Cấp theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 02/01/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br /> |
275
|
Họ tên: Trần Thanh Đồng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00167373 | Ngày sinh: 06/06/1977; Số CCCD: 094077005876 cấp ngày: 29/9/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình |
276
|
Họ tên: Nguyễn Tường Đăng
Ngày sinh: 01/03/1975
CCCD: 094xxxxxx335
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng Nông thôn
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00008047 | Cơ sở đào tạo: Đại học Mở bán công TP.HCM; Hệ đào tạo: Tập trung. |
277
|
Họ tên: La Dần
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00015286 | Ngày sinh: 29/08/1987; Số CCCD: 094087015470 cấp ngày: 9/8/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình Thủy. |
278
|
Họ tên: Đặng Thị Ngọc Tuyền
Ngày sinh: 19/08/1994
CCCD: 094xxxxxxxx9
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT DD&CN | III | 17/03/2026 | 2.Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 31/12/0028 | 3.Thiết kế kết cấu CT DD&CN | II | 22/05/2028 | 4.Định giá xây dựng Hạng: III Hết hạn: 01/08/2029 | III | 01/08/2029 |
| SOT-00116111 | Cấp theo Quyết định số 22/QĐ-SXD ngày 01/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
279
|
Họ tên: Lưu Ngọc Phước Giàu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00166361 | Ngày tháng năm sinh: 10/6/1983; Số CCCD: 094083007882 cấp ngày: 06/9//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM; Hệ đào tạo: Không chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
280
|
Họ tên: Lý Phước Hùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00026142 | Ngày tháng năm sinh: 18/8/1984; Số CCCD: 094084006619 cấp ngày: 09/7//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
281
|
Họ tên: Trần Thị Kiều Mỹ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00042429 | Ngày tháng năm sinh: 15/4/1983; Số CCCD: 094183003326 cấp ngày: 15/01//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
282
|
Họ tên: Lê Văn Lộc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00015299 | Ngày tháng năm sinh: 08/11/1988; Số CCCD: 093088003123 cấp ngày: 06/9/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
283
|
Họ tên: Trần Ngọc Hân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00015293 | Ngày tháng năm sinh: 28/07/1988; Số CCCD: 09418806398 cấp ngày: 12/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN<br /> |
284
|
Họ tên: Võ Tấn Nghị
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00174116 | Ngày tháng năm sinh: 09/03/1980; Số CCCD: 094080019496 cấp ngày: 19/7//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
285
|
Họ tên: Nguyễn Xuân Vinh Hiển
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00020658 | Ngày tháng năm sinh: 27/03/1988; Số CCCD: 094088000405 cấp ngày: 26/3//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
286
|
Họ tên: Nguyễn Vũ Tuân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00025085 | Ngày tháng năm sinh: 04/11/1981; Số CCCD: 086081001090 cấp ngày: 13/4//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
287
|
Họ tên: Châu Thanh Tùng
Ngày sinh: 09/01/1973
CCCD: 094xxxxxx004
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) | III | 16/02/2028 | 2.Giám sát XDCT HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 27/04/2028 | 3.Thiết kế công trình phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) | II | 27/04/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (Thủy lợi) | II | 15/09/2028 | 5.khảo sát địa hình | II | 15/09/2028 |
| SOT-00003759 | Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy. |
288
|
Họ tên: Đỗ Đăng Khoa
Ngày sinh: 01/01/1994
CCCD: 093xxxxxxx29
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) Hạng: III Hết hạn: 21/07/2028 | III | 21/07/2028 | 2.Thiết kế công trình Giao thông (đường bộ) | III | 21/07/2028 | 3.Định giá xây dựng | III | 21/07/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) | | 21/07/2028 |
| 00174117 | Cấp theo Quyết định số: 31/QĐ-SXD ngày 11/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
289
|
Họ tên: Trần Văn Đa
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00171076 | Ngày tháng năm sinh: 16/11/1998; Số CCCD: 095098008781 cấp ngày: 30/6/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông |
290
|
Họ tên: Dương Văn Tịnh
Ngày sinh: 10/12/1990
CCCD: 094xxxxxx786
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 14/04/2028 | 2.Định giá xây dựng | III | 26/09/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 26/09/2028 | 4.Giám sát XDCT phục vụ NN&PTNT (thủy lợi) | III | 26/09/2028 |
| SOT-00017905 | Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học |
291
|
Họ tên: Nguyễn Văn Tưởng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00174740 | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1985; Số CCCD: 093085003267 cấp ngày: 16/11//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Đại học GTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN; Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông |
292
|
Họ tên: Nguyễn Phương Hoài Nam
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00171075 | Ngày tháng năm sinh: 30/10/1998; Số CCCD: 096098000268 cấp ngày: 09/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông |
293
|
Họ tên: Trần Kim Huy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00174742 | Ngày tháng năm sinh: 23/06/1985; Số CCCD: 094085004835 cấp ngày: 09/1/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
294
|
Họ tên: Lâm Thanh Đang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00174741 | Ngày tháng năm sinh: 31/01/1996; Số CCCD: 095096004060 cấp ngày: 26/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
295
|
Họ tên: Trần Duy Thanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00106915 | Ngày tháng năm sinh: 05/10/1983; Số CCCD: 08908305556 cấp ngày: 8//12/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
296
|
Họ tên: Trần Linh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00174743 | Ngày tháng năm sinh: 07/09/1995; Số CCCD: 094095012497 cấp ngày: 9/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
297
|
Họ tên: Quách Gia Ái Chân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00017903 | Ngày tháng năm sinh: 17/10/1990; Số CCCD: 094190015488 cấp ngày: 07/04/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
298
|
Họ tên: Đoàn Quốc Kiệt
Ngày sinh: 12/07/1985
CCCD: 086xxxxxx478
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế kết cấu công trình DD&CN Hạng: III Hết hạn: 27/12/2024 | III | 27/12/2024 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng Hạng: II Hết hạn: 23/06/2028 | II | 23/06/2028 | 3.Giám sát thi công XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 23/06/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 23/06/2028 |
| SOT-00015277 | |
299
|
Họ tên: Trần Bửu Châu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00116110 | Ngày tháng năm sinh: 18/12/1987; Số CCCD: 094087014210 cấp ngày: 12/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM; Đại học GTVT TP. HCM Hệ đào tạo: Chính quy, vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông; Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
300
|
Họ tên: Chung Quốc Việt
Ngày sinh: 26/05/1978
CCCD: 094xxxxxx930
Trình độ: Kỹ sư Điện DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Định giá xây dựng | II | 23/06/2028 | 1.Định giá xây dựng | II | 23/06/2028 | 2.Khảo sát địa hình Hạng: II Hết hạn: 23/06/2028 | II | 23/06/2028 | 3.Thiết kế cơ - điện công trình | II | 23/06/2028 | 3.Thiết kế cơ - điện công trình | II | 23/06/2028 | 4.Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | II | 23/06/2028 |
| SOT-00015268 | Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy. |
301
|
Họ tên: Trần Đình Nhân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00132527 | Ngày tháng năm sinh: 15/02/1996; Số CCCD: 096096005717 cấp ngày: 30/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
302
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Phong
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00015302 | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1982; Số CCCD: 094082009947 cấp ngày: 25/02/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
303
|
Họ tên: Lê Long Hồ
Ngày sinh: 19/11/1983
CCCD: 087xxxxxx142
Trình độ: Kỹ sư XDCT Nông thôn; Kỹ sư Xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế kết cấu công trình DD&CN | II | 18/12/2023 | 2.Định giá xây dựng | III | 17/01/2028 | 3.Giám sát thi công XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) | II | 26/07/2028 | 4. Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) | III | 30/12/2029 |
| SOT-00015300 | Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy. |
304
|
Họ tên: Nguyễn An Cư
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00031929 | Ngày tháng năm sinh: 03/01/1965; Số CCCD: 094065005424 cấp ngày: 13/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Dài hạn tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông |
305
|
Họ tên: Phạm Thị Hường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00031928 | Ngày tháng năm sinh: 06/02/1964; Số CCCD: 094164007040 cấp ngày: 13/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Dài hạn tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông |
306
|
Họ tên: Dương Hùng Ngôn
Ngày sinh: 27/07/1989
CCCD: 094xxxxxx336
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 30/10/2025 | 2.Khảo sát địa hình | III | 30/10/2025 | 2.Khảo sát địa hình Hạng: III Hết hạn: 30/10/2025 | III | 30/10/2025 | 3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 26/07/2028 |
| SOT-00027244 | Cơ sở đào tạo: Đại học Tây đô; Hệ đào tạo: Chính quy. |
307
|
Họ tên: Trần Thanh Tú
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 000042428 | Ngày tháng năm sinh: 29/12/1968; Số CCCD: 094068003947 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
308
|
Họ tên: Nguyễn Chí Linh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00026143 | Ngày tháng năm sinh: 27/4/1979; Số CCCD: 094079014154 cấp ngày: 10/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Đại học Công nghệ TP. HCM Hệ đào tạo: Tại chức; Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình; Kỹ sư Cầu - đường |
309
|
Họ tên: Mai Bé Bảy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00167372 | Ngày tháng năm sinh: 05/02/1988; Số CCCD: 095088006011 cấp ngày: 14/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình Dân dụng |
310
|
Họ tên: Lâm Bình Như
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00008093 | Ngày tháng năm sinh: 17/11/1975; Số CCCD: 094075012364 cấp ngày: 26/06/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Kỹ sư công trình nông thôn |
311
|
Họ tên: Nguyễn Hồng Kông
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00015309 | Ngày tháng năm sinh: 10/09/1990; Số CCCD: 0939090008602 cấp ngày: 20/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
312
|
Họ tên: Trần Văn Cường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00017908 | Ngày tháng năm sinh: 24/12/1964; Số CCCD: 094064005637 cấp ngày: 04/10//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chuyên tu; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
313
|
Họ tên: Trần Kim Trọng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00025087 | Ngày tháng năm sinh: 06/10/1983; Số CCCD: 094083009198 cấp ngày: 18/8//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
314
|
Họ tên: Nguyễn Thế Hiển
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00038454 | Ngày tháng năm sinh: 14/07/1991; Số CCCD: 094091005531 cấp ngày: 18/11//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
315
|
Họ tên: Bùi Đình Thuần
Ngày sinh: 04/01/1982
CCCD: 094xxxxxx235
Trình độ: Kiến trúc sư
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Định giá xây dựng | II | 28/07/2028 | Thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 28/07/2028 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 28/07/2028 | Thiết kế kiến trúc công trình | III | 28/07/2033 |
| 00171512 | Cơ sở đào tạo: Đại học Dân lập Văn Lang; Hệ đào tạo: Chính quy. |
316
|
Họ tên: Nguyễn Văn Bảo
Ngày sinh: 09/10/1991
CCCD: 094xxxxxxx10
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 17/08/2027 | 2.Giám sát công tác thi công XDCT DD&CN | II | 17/08/2027 | 3.Định giá xây dựng | III | 28/07/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT HTKT (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 28/07/2028 |
| SOT-00043962 | Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học. |
317
|
Họ tên: Trần Phú Lâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00148255 | Ngày tháng năm sinh: 20/03/1984; Số CCCD: 094084002102 cấp ngày: 09/01//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
318
|
Họ tên: Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00150912 | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1983; Số CCCD: 094083001112 cấp ngày: 13/04//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng Xây dựng số 2; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
319
|
Họ tên: Lê Trường Giang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00175351 | Ngày tháng năm sinh: 28/10/1996; Số CCCD: 08609600533 cấp ngày: 1304//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
320
|
Họ tên: Kỹ Hồng Vũ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00137098 | Ngày tháng năm sinh: 25/08/1981; Số CCCD: 094081011745 cấp ngày: 13/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
321
|
Họ tên: Lê Thị Tuyết Nhung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00043959 | Ngày tháng năm sinh: 02/09/1987; Số CCCD: 094187010094 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
322
|
Họ tên: Phùng Ngọc Tính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00017920 | Ngày tháng năm sinh: 03/02/1985; Số CCCD: 082085010588 cấp ngày: 08/5//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM, Đại học GTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN, Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông |
323
|
Họ tên: Nguyễn Quan Huyện
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00017916 | Ngày tháng năm sinh: 19/08/1984; Số CCCD: 082084003230 cấp ngày: 18/11//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
324
|
Họ tên: Mạc Kim Tiến
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00180539 | Ngày tháng năm sinh: 11/08/1994; Số CCCD: 094094000446; cấp ngày: 21/4//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kiến trúc TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
325
|
Họ tên: Lê Hồ Thúy Huyền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00180539 | Ngày tháng năm sinh: 08/03/1992; Số CCCD: 094192000449; cấp ngày: 26/3//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
326
|
Họ tên: Tạ Trung Hậu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00023329 | Ngày tháng năm sinh: 10/05/1979; Số CCCD: 094079015419; cấp ngày: 13/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
327
|
Họ tên: Đặng Quốc Cường
Ngày sinh: 19/03/1984
CCCD: 083xxxxxx572
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 15/09/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi) | III | 15/09/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 15/09/2028 |
| 00026132 | Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy - Liên thông. |
328
|
Họ tên: Trần Hoàng Nha
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00015269 | Ngày tháng năm sinh: 04/02/1985; Số CCCD: 093085004782; cấp ngày: 9/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
329
|
Họ tên: Lam Vĩnh Khanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00143454 | Ngày tháng năm sinh: 24/01/1985; Số CCCD: 094085019357; cấp ngày: 10/5//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông Vận tải TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
330
|
Họ tên: Trần Việt Tính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00172684 | Ngày tháng năm sinh: 1/01/1996; Số CCCD: 096096007561; cấp ngày: 3/3//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
331
|
Họ tên: Huỳnh Thanh Giang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00170295 | Ngày tháng năm sinh: 22/02/1994; Số CCCD: 094094007782; cấp ngày: 21/9//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
332
|
Họ tên: Lương Hữu Hạnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00172685 | Ngày tháng năm sinh: 03/10/1994; Số CCCD: 086094008304; cấp ngày: 28/02//2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình Xây dựng |
333
|
Họ tên: Trương Hoài Vũ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00015308 | Ngày tháng năm sinh: 13/03/1983; Số CCCD: 084083008470; cấp ngày: 18/03//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông đồng bằng |
334
|
Họ tên: Nguyễn Vũ Phương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00031914 | Ngày tháng năm sinh: 15/08/1984; Số CCCD: 094084002331; cấp ngày:18/05//2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
335
|
Họ tên: Đặng Văn Trí
Ngày sinh: 02/04/1987
CCCD: 094xxxxxx152
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông(đường bộ) | III | 23/05/2027 | 2.Khảo sát địa hình | III | 23/05/2027 | 3.Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ) | III | 29/07/2027 | 4.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 14/04/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 14/04/2028 | 5.Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu đường bộ) | III | 29/08/2028 |
| 00015282 | Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học |
336
|
Họ tên: Trần Thanh Hùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00031917 | Ngày tháng năm sinh: 24/12/1974; Số CCCD: 082074000925; cấp ngày: 2/04//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
337
|
Họ tên: Nguyễn Minh Tuấn Anh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00171842 | Ngày tháng năm sinh: 17/10/1995; Số CCCD: 094095007195; Quốc tịch: Việt Nam; Nơi đào tạo: Đại học cửu long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
338
|
Họ tên: Vũ Đình Thoàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086164 | Ngày tháng năm sinh: 03/03/1978; Số CMND: 365062184; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
339
|
Họ tên: Đoàn Nghĩa Nhân
Ngày sinh: 19/09/1989
CCCD: 365xxx936
Trình độ: Trung cấp xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Trung cấp xây dựng DD&CN | III | 12/03/2025 | 1.Trung cấp xây dựng DD&CN | III | 12/03/2025 | 2.Giám sát công trình DD&CN | III | 12/03/2025 | 2.Giám sát công trình DD&CN | III | 12/03/2025 |
| SOT-00086164 | |
340
|
Họ tên: Huỳnh Hoài Sơn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086165 | Ngày tháng năm sinh: 04/06/1988; Số CMND: 365768169; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
341
|
Họ tên: Huỳnh Trọng Khang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086166 | Ngày tháng năm sinh: 18/02/1990; Số CMND: 365889020; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
342
|
Họ tên: Mã Trung Nhân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086167 | Ngày tháng năm sinh: 04/05/1992; Số CMND: 365996854; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
343
|
Họ tên: Nguyễn Quang Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086168 | Ngày tháng năm sinh: 08/04/1967; Số CMND: 365554756; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
344
|
Họ tên: Nguyễn Thị Samira
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086169 | Ngày tháng năm sinh: 12/10/1987; Số CMND: 365667149; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
345
|
Họ tên: Phạm Hữu Tân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086170 | Ngày tháng năm sinh: 01/10/1989; Số CMND: 365737906; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
346
|
Họ tên: Thái Bình Dương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086171 | Ngày tháng năm sinh: 03/11/1990; Số CMND: 365830325; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Trung cấp kỹ thuật xây dựng |
347
|
Họ tên: Trần Văn Hưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086172 | Ngày tháng năm sinh: 17/12/1989; Số CMND: 365742088; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
348
|
Họ tên: Đào Hữu Thắng
Ngày sinh: 22/04/1986
CCCD: 36xxxx978
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế kết cấu công trình DD&CN | III | 21/04/2025 | 2.Khảo sát địa hình | III | 21/04/2025 |
| SOT-00087696 | |
349
|
Họ tên: Đào Hữu Thông
Ngày sinh: 12/12/1979
CCCD: 366xxx844
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | III | 12/03/2025 | 2.Định Giá xây dựng | III | 12/03/2025 |
| SOT-00086174 | |
350
|
Họ tên: Nguyễn Văn Mỹ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086175 | Ngày tháng năm sinh: 10/10/1988; Số CMND: 381422138; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
351
|
Họ tên: Trương Văn Xuyên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086176 | Ngày tháng năm sinh: 03/09/1980; Số CMND: 365369136; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
352
|
Họ tên: Bùi Văn Được
Ngày sinh: 01/01/1987
CCCD: 362xxx794
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng công trình DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế kết cấu công trình DD&CN | III | 21/04/2025 | Khảo sát địa hình | III | 21/04/2025 |
| 00087696 | |
353
|
Họ tên: Phạm Văn Công
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00087697 | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1976; Số CMND: 365359074; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng |
354
|
Họ tên: Nguyễn Hoàng Minh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00087698 | <p>Ngày tháng năm sinh: 06/12/1984; Số CMND: 361904746; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình DD&CN</p>
<p style="text-rendering: geometricprecision; box-sizing: border-box; font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><span style="text-rendering: geometricprecision; box-sizing: border-box;"><br />
</span></p> |
355
|
Họ tên: Vũ Bá Tước
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00088197 | Ngày tháng năm sinh: 20/04/1990; Số CMND: Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình DD&CN |
356
|
Họ tên: Bùi Anh Thi
Ngày sinh: 23/09/1993
CCCD: 366xxx010
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 07/05/2025 | Giám sát thi công XDCT Giao thông | III | 07/05/2025 |
| 00088198 | Ngày tháng năm sinh: 23/09/1993; Số CMND: 366030010; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
357
|
Họ tên: Huỳnh Thị Tú Quyên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00088199 | Ngày tháng năm sinh: 04/09/1995; Số CMND: 366023946; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
358
|
Họ tên: Trần Chí Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00179040 | Ngày tháng năm sinh: 22/9/1996; Số CCCD: 094096006798 cấp ngày: 13/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
359
|
Họ tên: Trần Quốc Khải
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00023326 | Ngày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
360
|
Họ tên: Nguyễn Trọng Nhân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00179039 | Ngày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
361
|
Họ tên: Nguyễn Minh thảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00179038 | Ngày tháng năm sinh: 01/09/1992; Số CCCD: 086092006257 cấp ngày: 16/12//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng |
362
|
Họ tên: Trần Hoài Thuận Thông
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00121926 | Ngày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
363
|
Họ tên: Nguyễn Hữu Nghĩa
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00137100 | Ngày tháng năm sinh: 09/05/1986; Số CCCD: 09408600314 cấp ngày: 13/4/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
364
|
Họ tên: Huỳnh Tấn Lộc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071149 | Ngày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
365
|
Họ tên: Bùi Long Hải
Ngày sinh: 15/10/1991
CCCD: 094xxxxxx763
Trình độ: Trung cấp điện và Dân dụng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế điện, cơ điện công trình (đường dây và trạm biến áp) | III | 01/12/2028 | Khảo sát địa hình | III | 01/12/2028 |
| 00179037 | |
366
|
Họ tên: Thạch Ngọc Quí
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00010308 | Ngày tháng năm sinh: 26/09/1990; Số CCCD: 094090000420 cấp ngày: 26/03//2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
367
|
Họ tên: Hoàng Văn Vân
Ngày sinh: 10/06/1982
CCCD: 040xxxxxx280
Trình độ: Kỹ sư Cấp thoát nước
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế xây dựng công trình HTKT(trừ xử lý chất thải rắn) | III | 17/10/2028 | 2.Giám sát công tác XDCT HTKT(trừ xử lý chất thải rắn) | III | 17/11/2028 | 3.Thiết kế cấp - thoát nước công trình | III | 17/09/2029 |
| SOT-00177876 | Cấp theo quyết định số 27/QĐ-SXD ngày 17/9/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
368
|
Họ tên: Nguyễn Thuận Du
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00017989 | Ngày tháng năm sinh: 05/02/1983; Số CCCD: 094083018450 cấp ngày: 1/9/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghề TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình. |
369
|
Họ tên: Phạm Hoàng Minh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00177875 | Ngày tháng năm sinh: 13/03/1983; Số CCCD: 0840830008470 cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ cộng đồng bằng. |
370
|
Họ tên: Trần Duy Cường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00170296 | Ngày tháng năm sinh: 29/4/1998; Số CCCD: 094098007492 cấp ngày: 28/6/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kỹ thuật - công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật - công nghệ công trình xây dựng |
371
|
Họ tên: Trần Việt Tính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00172684 | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1996; Số CCCD: 096096007561 cấp ngày: 3/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng công trình. |
372
|
Họ tên: BÙI HÙNG CƯỜNG
Ngày sinh: 27/11/1986
CCCD: 094xxxxxx179
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 04/01/2028 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 04/01/2028 | Thiết kế cấp thoát nước | III | 04/01/2028 | Khảo sát địa hình | II | 05/06/2028 |
| 00015304 | Cấp theo QĐ số 01/QĐ-SXD ngày 04/01/2023 và QĐ số 14/QĐ-SXD ngày 05/6/2023 |
373
|
Họ tên: TRẦN MINH THIỆN
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00168029 | Ngày tháng năm sinh: 13/12/1997; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094097014640 cấp ngày: 20/8/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
374
|
Họ tên: HỨA HOÀNG HUY
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00047821 | Ngày tháng năm sinh: 06/12/1994; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094094010899 cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
375
|
Họ tên: VÕ SỶ PHÚ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00168028 | Ngày tháng năm sinh: 06/01/1997; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094097000206 cấp ngày: 26/3/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
376
|
Họ tên: PHAN VĂN NGUƠN
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00168027 | Ngày tháng năm sinh: 08/5/1971; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094071003998 cấp ngày: 10/7/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông (XD cầu đường) |
377
|
Họ tên: Trịnh Tuấn Cẩu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00008080 | Ngày sinh: 04/05/1982; CCCD: 094082013334; cấp ngày: 10/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình; Thạc sĩ Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông |
378
|
Họ tên: Phạm Minh Vương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00059324 | Ngày sinh: 01/01/1982; CMND: 365293879; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
379
|
Họ tên: Hoàng Sỹ Đăng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00059325 | Ngày sinh: 30/10/1979; CMND: 273071062; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
380
|
Họ tên: Nguyễn Thế Lâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00059326 | Ngày sinh: 26/06/1988; CMND: 083088018713; Cấp ngày: 10/12/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật TP.HCM; Đại học GTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN; Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
381
|
Họ tên: Trần Văn Trọn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00155868 | Ngày sinh: 01/01/1978; Số CCCD: 094078000492; Cấp ngày: 31/3/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XDCT; Kỹ sư Cầu đường |
382
|
Họ tên: Thạch Hoàng Tính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00059328 | Ngày sinh: 21/11/1986; Số CCCD: 094086016802; Cấp ngày: 13/8/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
383
|
Họ tên: Trần Thanh Vũ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00059330 | Ngày sinh: 09/09/1987; CMND: 363562195; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
384
|
Họ tên: Trương Hồng Sĩ
Ngày sinh: 09/02/1990
CCCD: 094xxxxxx691
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật CTXD (XD DD&CN)
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác thi công XDCT NN&PTNT | III | 06/08/2025 | 2.Khảo sát địa hình | III | 06/05/2029 | 3.Định giá xây dựng | III | 06/05/2029 | 4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) | III | 06/05/2029 | 5.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 06/05/2029 |
| SOT-00059331 | Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy. |
385
|
Họ tên: Lâm Bằng Phi
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00055332 | Ngày sinh: 20/12/1974; CCCD: 094074013831; cấp ngày: 23/3/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
386
|
Họ tên: Lê Hữu Trí
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00059333 | Ngày sinh: 29/10/1993; Số CCCD: 092093009907 cấp ngày: 04/09/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT Giao thông. |
387
|
Họ tên: Nguyễn Phú Bình
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00060040 | Ngày sinh: 26/09/1963; CMND: 365960191; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ nông |
388
|
Họ tên: La Minh Thọ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00060041 | Ngày sinh: 01/01/01981; CMND: 365441178; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thuỷ cộng đồng bằng |
389
|
Họ tên: Nguyễn Đình Ngọc Hà
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00060042 | Ngày sinh: 21/08/1992; CCCD: 080092000120; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
390
|
Họ tên: Đỗ Thuận Hồng
Ngày sinh: 16/12/1974
CCCD: 366xxx569
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công trình Giao thông. QLDA | III | 01/06/2024 |
| 00060043 | |
391
|
Họ tên: Lê Thanh Hậu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00061018 | Ngày sinh: 28/08/1995; Số CCCD: 096095005574 cấp ngày: 12/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ |
392
|
Họ tên: Nguyễn Hữu Hửng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00061019 | Ngày sinh: 03/07/1992; CMND: 363685216; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ |
393
|
Họ tên: Nguyễn Tấn Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00061020 | Ngày sinh: 26/04/1992; CMND: 093092006999; cấp ngày: 06/09/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
394
|
Họ tên: Nguyễn Trần Ngọc Sơn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00061021 | Ngày sinh: 25/12/1993; Số CCCD:094093003488 cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy;; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
395
|
Họ tên: Hồng Quốc Khánh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00063018 | Ngày sinh: 07/01/1988; CCCD: 096088017429; cấp ngày: 31/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
396
|
Họ tên: Trần Tấn Đạt
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00063020 | Ngày sinh: 26/11/1987; CMND: 365577727; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
397
|
Họ tên: Nguyễn Hồng Hiếu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00063021 | Ngày sinh: 09/07/1986; CCCD: 094086015340; cấp ngày: 10/9/2024; tại: Cục CS QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở Đào tạo: Đại học GTVT TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Giao thông |
398
|
Họ tên: Phạm Vũ Nhật Minh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00063023 | Ngày sinh: 11/08/1988; CMND: 363513418; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
399
|
Họ tên: Trần Tấn Tường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00063203 | Ngày sinh: 10/06/1980; CMND: 366244903; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
400
|
Họ tên: Lê Tuấn Vũ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00064401 | Ngày sinh: 26/03/1993; CMND: 365934089; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
401
|
Họ tên: Nguyễn Văn Bềnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00064402 | Ngày sinh: 01/01/1992; CMND: 365971910; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
402
|
Họ tên: Nguyễn Văn Tài
Ngày sinh: 19/05/1991
CCCD: 093xxxxxx750
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | II | 16/02/2028 | 2.Thiết kế XDCT Giao thông (Đường bộ) | II | 16/02/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) | II | 16/02/2028 | 4.Định giá xây dựng | II | 16/02/2028 | 5.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) | III | 08/01/2030 |
| SOT-00064403 | Ban hành kèm theo Quyết định số 01/QĐ-SXD ngày 08/01/2025 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
403
|
Họ tên: Trần Minh Khải
Ngày sinh: 06/10/1994
CCCD: 086xxxxxx029
Trình độ: Kỹ sư Xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1. Khảo sát địa hình | II | 16/02/2028 | 2.Thiết kế XDCT Giao thông (đường bộ) | II | 16/02/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | II | 16/02/2028 | 4.Định giá xây dựng | II | 16/02/2028 | 5.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu) | III | 30/12/2029 | 6.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu) | III | 30/12/2029 |
| SOT-00064404 | Cấp theo Quyết định số 38/QĐ-SXD ngày 30/12/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng<br /> |
404
|
Họ tên: Huỳnh Hoàng Thọ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00064405 | Ngày sinh: 16/11/1988; CMND: 365828128; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng DD&CN; Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
405
|
Họ tên: Trần Triệu Vĩnh Hưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00065621 | Ngày sinh: 29/06/1978; CMND: 36562743; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
406
|
Họ tên: Văn Ngọc Bích
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00065622 | Ngày sinh: 29/06/1978; CMND: 025029633; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
407
|
Họ tên: Trương Văn Khanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00065623 | Ngày sinh: 01/01/1984; CMND: 365424744; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
408
|
Họ tên: Thạch Viên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00065624 | Ngày sinh: 01/01/1986; CMND: 331604523; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
409
|
Họ tên: Trương Trung Kết
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00065625 | Ngày sinh: 16/08/1989; CMND: 3120003052; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
410
|
Họ tên: Lê Văn Truyền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00065626 | Ngày sinh: 19/05/1974; Số CCCD: 094074014640; cấp ngày: 10/5/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện cơ khí hoá & Cung cấp điện |
411
|
Họ tên: Ung Văn Sử
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00065627 | Ngày sinh: 01/01/1981; CMND: 365368118; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
412
|
Họ tên: Nguyễn Văn Lắm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00065628 | Ngày sinh: 01/01/1982; CMND: 365445648; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
413
|
Họ tên: Phan Vũ Linh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00065629 | Ngày sinh: 22/05/1992; CMND: 366005751; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
414
|
Họ tên: Nguyễn Vĩnh Hưng
Ngày sinh: 25/09/1991
CCCD: 365xxx420
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00065630 | Ngày sinh: 25/09/1991; CMND: 365910420; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
415
|
Họ tên: Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00067354 | Ngày sinh: 11/09/1973; CMND: 366312754; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công nông thôn |
416
|
Họ tên: Trương Hồng Sự
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00067355 | Ngày sinh: 22/02/1980; CMND: 36568190; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình; Thạc sĩ địa kỹ thuật |
417
|
Họ tên: Tiền Thanh Phúc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00067356 | Ngày sinh: 20/01/1973; CMND: 365265133; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
418
|
Họ tên: Phạm Quốc Hùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00067357 | Ngày sinh: 21/03/1983; CMND: 365396020; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông; Thạc sĩ xây dựng công trình thuỷ |
419
|
Họ tên: Nguyễn Thái Hiền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00067359 | Ngày sinh: 19/09/1988; CMND: 35639578; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ địa kỹ thuật |
420
|
Họ tên: Nguyễn Minh Quang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00067360 | Ngày sinh: 29/08/1991; CMND: 365842094; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
421
|
Họ tên: Lê Văn Khá
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00067361 | Ngày sinh: 01/01/1987; CMND: 365647672; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
422
|
Họ tên: Bùi Châu Thiên Nhựt
Ngày sinh: 24/02/1974
CCCD: 365xxx691
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Quản lý dự án | III | 12/08/2024 | Giám sát công trình Giao thông | III | 12/08/2024 |
| 00067362 | <br /> |
423
|
Họ tên: Ông Thanh Hải
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00067363 | Ngày sinh: 05/07/1977; CMND: 365010386; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thuỷ cộng đồng bằng; Thạc sĩ xây dựng công trình thuỷ |
424
|
Họ tên: Võ Quốc Tâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00068657 | Ngày sinh: 27/05/1979; CMND: 364037310; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thuỷ cộng đồng bằng; Thạc sĩ xây dựng công trình thuỷ |
425
|
Họ tên: Nguyễn Thu Thảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00068658 | Ngày sinh: 03/10/1970; CMND: 365542766; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
426
|
Họ tên: Hồng Văn Non
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00068659 | Ngày sinh: 15/06/1987; CMND: 366292240; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
427
|
Họ tên: Huỳnh Thị Như Ý
Ngày sinh: 17/10/1984
CCCD: 365xxx396
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00068660 | |
428
|
Họ tên: Bùi Quang Nhật
Ngày sinh: 01/09/1983
CCCD: 365xxx258
Trình độ: Kỹ sư thuỷ công đồng bằng; Thạc sỹ XDCT thủy
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
QLDA và Giám sát công tác công trình Giao thông | III | 22/08/2024 |
| 00068661 | |
429
|
Họ tên: Lê Văn Thảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00068662 | Ngày sinh: 20/06/1992; CMND: 366001611; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
430
|
Họ tên: Trần Ngọc Quí
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00068663 | Ngày sinh: 26/04/1991; Số CCCD: 094091005024cấp ngày: 11/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng miền tây Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
431
|
Họ tên: Trịnh Minh Tâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00068664 | Ngày sinh: 31/03/1980; CMND: 366085350; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
432
|
Họ tên: Nguyễn Hữu Tuấn
Ngày sinh: 16/08/1982
CCCD: 095xxxxxxx286
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT phục vụ NN&PTNT | III | 01/03/2026 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 14/05/2026 | 3.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu, Đường bộ) | III | 25/04/2029 |
| SOT-00068665 | Cấp theo Quyết định số 09/QĐ-SXD ngày 25/04/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
433
|
Họ tên: Mai Đình Lưỡng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00068666 | Ngày sinh: 10/11/1972; CMND: 365224148; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
434
|
Họ tên: Nguyễn Tiến Phát
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00068667 | Ngày sinh: 25/12/1992; CMND: 365909332; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
435
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Cưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00068668 | Ngày sinh: 06/01/1977; CMND: 365024107; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
436
|
Họ tên: Trương Thế Vinh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00068669 | Ngày sinh: 20/06/1981; CMND: 365474785; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
437
|
Họ tên: Nguyễn Trường Tình
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00068670 | Ngày sinh: 05/06/1982; CCCD: 051082000360; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc công trình |
438
|
Họ tên: Lê Văn Quế
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00068671 | Ngày sinh: 12/10/1974; CMND: 365961548; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN; Trung cấp kỹ thuật thuỷ lợi. |
439
|
Họ tên: Trần Hữu Phước
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00069188 | Ngày sinh: 30/10/1992; CCCD: 094092003940; Cấp ngày: 11/01/2023; tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. |
440
|
Họ tên: Phạm Thanh Trâm
Ngày sinh: 13/04/1994
CCCD: 094xxxxxx217
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Khảo sát địa hình | II | 28/07/2024 | 2.Giám sát công trình HTKT (chiếu sáng công cộng) | III | 27/08/2029 | 3Thiết kế Cơ - Điện (Đường dây và Trạm biến áp) | II | 27/08/2024 | 4.Định giá xây dựng | III | 27/08/2024 | 5.Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp) | III | 14/08/2029 |
| SOT-00069189 | Cấp theo Quyết định số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
441
|
Họ tên: Bùi Thanh Duy
Ngày sinh: 21/01/1993
CCCD: 365xxx483
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
- Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng) | III | 27/08/2024 | - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); | III | 27/08/2024 |
| 00069190 | |
442
|
Họ tên: Trần Văn Vọng
Ngày sinh: 09/12/1990
CCCD: 094xxxxxx652
Trình độ: Cao đẳng Điện công nghiệp.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công trình HTKT (Hệ thống chiếu sáng công cộng) | III | 27/08/2024 | 2.Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp) | III | 14/08/2029 |
| SOT-00069191 | Cấp theo Quyết định số 24/QĐ-SXD ngày 14/8/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
443
|
Họ tên: Huỳnh Văn Quí
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00069192 | Ngày sinh: 18/12/1994; CMND: 363785936; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. |
444
|
Họ tên: Nguyễn Văn Tây
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00069193 | Ngày sinh: 29/07/1993; CMND: 362365420; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. |
445
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Bình
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00069199 | Ngày sinh: 13/02/1990; CMND: 365775004; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp. |
446
|
Họ tên: Nguyễn Hồng Tân
Ngày sinh: 19/10/1989
CCCD: 08xxxxxxx648
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế cơ - điện công trình (Đường dây và Trạm biến áp) | III | 20/05/2029 | 2.Khảo sát địa hình | III | 20/05/2029 | 3.Định giá xây dựng | III | 20/05/2029 |
| SOT-00069201 | Cấp theo Quyết định số 13/QĐ-SXD ngày 20/05/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
447
|
Họ tên: Trần Minh Thắng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00069200 | <span style="text-align: center;">Ngày sinh: 07/05/1989; CMND: 331607531; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử.</span> |
448
|
Họ tên: Trượng Trung Tính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00069202 | <span style="text-align: center;">Ngày sinh: 13/11/1984; CCCD: 086084000381; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử.</span> |
449
|
Họ tên: Nguyễn Vĩnh Thanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00069203 | <span style="text-align: center;">Ngày sinh: 08/01/1965; CCCD: 086065000082; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hoá & Cung cấp điện.</span> |
450
|
Họ tên: Dương Thanh Hải
Ngày sinh: 21/06/1993
CCCD: 363xxx831
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | III | 12/09/2024 |
| SOT-00071129 | |
451
|
Họ tên: Hồ Huy Lực
Ngày sinh: 10/07/1984
CCCD: 04xxxxxxx306
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 02/10/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ | III | 02/10/2029 |
| SOT-00071130 | Cấp theo Quyết định số 29/QĐ-SXD ngày 02/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
452
|
Họ tên: Lê Giáp Thìn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071131 | Ngày sinh: 20/07/1988; CMND: 230670713; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
453
|
Họ tên: Lê Quang Dũng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071132 | Ngày sinh: 30/09/1968; Số CCCD: 0940668007523; Cấp ngày: 13/8/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
454
|
Họ tên: Mai Thanh Sòn
Ngày sinh: 06/09/1992
CCCD: 366xxx114
Trình độ: Trung cấp xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công trình DD&CN | III | 12/09/2024 |
| 00071133 | <br /> |
455
|
Họ tên: Nguyễn Dũng Cảnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071133 | Ngày sinh: 04/11/1986; CMND: 365677848; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường |
456
|
Họ tên: Nguyễn Tường Long
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 25/08/1985 | Ngày sinh: 25/08/1985; CCCD: 046085014232; cấp ngày: 13/3/2022; tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cở sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
457
|
Họ tên: Tân Trường Thi
Ngày sinh: 04/12/1991
CCCD: 381xxx654
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00074136 | |
458
|
Họ tên: Trần Thanh Liêm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071137 | Ngày sinh: 16/08/1987; CMND: 365669816; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường |
459
|
Họ tên: Trịnh Hữu Thắng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071138 | Ngày sinh: 15/02/1981; CCCD: 094081004735, Cấp ngày: 29/07/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT Hà Nội; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
460
|
Họ tên: Phạm Hải Dương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071139 | Ngày sinh: 24/11/1987; CMND: 381666894; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
461
|
Họ tên: Nguyễn Xuân Chắc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071140 | Ngày sinh: 09/10/1993; CMND: 366021409; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
462
|
Họ tên: Huỳnh Đình Thi
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071141 | Ngày sinh: 18/03/1981; CMND: 365317831; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
463
|
Họ tên: Nguyễn Ngô Huỳnh Đạt
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071142 | Ngày sinh: 22/12/1992; CMND: 365804281; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
464
|
Họ tên: Lý Trung Kiên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071143 | Ngày sinh: 14/04/1986; CMND: 365580483; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
465
|
Họ tên: Trần Văn Thâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071144 | Ngày sinh: 01/01/1988; CMND: 365643337; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
466
|
Họ tên: Trần Mã Nhật Huỳnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071145 | Ngày sinh: 13/07/1979; CMND: 366030738; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
467
|
Họ tên: Trần Văn Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071146 | Ngày sinh: 01/01/1979; CMND: 365055617; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
468
|
Họ tên: Lại Quang Tùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 000171147 | <span style="font-family: arial; font-size: 13px;">Ngày sinh: 20/11/1966; CCCD: 087066017030; cấp ngày: 10/8/2021; tại: cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM; Hệ đào tạo: Dài hạn tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thuỷ.</span> |
469
|
Họ tên: Phan Thanh Phong
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00071148 | <span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;">Ngày sinh: 01/01/1981; CMND: 365268745; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình</span> |
470
|
Họ tên: Nguyễn Hồng Nhi
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00072901 | Ngày sinh: 01/01/1990; CMND: 362324523; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng |
471
|
Họ tên: Trần Minh Dũng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00072902 | Ngày sinh: 04/12/1975; CMND: 365676493; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
472
|
Họ tên: Lê Hữu Toàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00072903 | Ngày sinh: 25/10/1981; CMND: 365185299; Lĩnh vực hành nghề: Đinh giá xây dựng (hạng III), Giám sát công trình DD&CN và Hạ Tầng kỹ thuật ;trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
473
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Sang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00072904 | Ngày sinh: 14/05/1981; CMND: 365149667; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
474
|
Họ tên: Nguyễn Văn Thương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00072905 | Ngày sinh: 01/01/1990; CMND: 365677479; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
475
|
Họ tên: Nguyễn Ngọc Mười
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00072906 | Ngày sinh: 20/03/1974; CMND: 211433849; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch đô thị. |
476
|
Họ tên: Quách Chí Toàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00072907 | Ngày sinh: 12/04/1983; CMND: 365220766; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
477
|
Họ tên: Lê Văn Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00072909 | Ngày sinh: 21/11/1993; CMND: 183339972; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thuỷ |
478
|
Họ tên: Lê Vũ Yên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00072909 | Ngày sinh: 18/08/1989; CMND: 186828380; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình DD&CN. |
479
|
Họ tên: Phạm Đức Chính
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00072910 | Ngày sinh: 22/08/1994; CMND: 183927632; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình biển |
480
|
Họ tên: Chu Nhật Hoàng
Ngày sinh: 04/07/1987
CCCD: 03xxxx304
Trình độ: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
GS lắp đặt thiết bị Công trình | III | 02/10/2024 | GS lắp đặt thiết bị Công trình | III | 02/10/2024 |
| SOT-00072911 | |
481
|
Họ tên: Đỗ Đức Thiện
Ngày sinh: 08/11/1993
CCCD: 163xxx285
Trình độ: Kỹ sư công trình thuỷ
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát và Thiết kế công trình DD&CN | III | 02/10/2024 |
| SOT-00072912 | |
482
|
Họ tên: Trương Quốc Việt
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00075408 | Ngày sinh: 08/091980; CMND: 365353459; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
483
|
Họ tên: Võ Thanh Tâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 0075409 | Ngày sinh: 08/08/1986; CMND: 331437027; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
484
|
Họ tên: Phạm Quốc Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00075410 | Ngày sinh: 22/12/1983; CMND: 331516062; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
485
|
Họ tên: Lê Tuấn Anh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00075411 | Ngày sinh: 08/01/1995; CMND: 363820210; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình (Công trình thuỷ). |
486
|
Họ tên: Trần Vũ Thanh Lâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00075412 | Ngày sinh: 01/08/1995; CMND: 366050367; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ. |
487
|
Họ tên: Nguyễn Hữu Thương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00075414 | Ngày sinh: 30/04/1975; CMND: 365866672; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Giao thông |
488
|
Họ tên: Nguyễn Duy Anh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00078552 | Ngày sinh: 27/07/1967; CMND: 365954740; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
489
|
Họ tên: Lưu Văn Phương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00078553 | Ngày sinh: 06/07/1968; CMND: 365824551; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
490
|
Họ tên: Ngô Minh Quyền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00078554 | Ngày sinh: 03/12/1982; CMND: 365347800; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
491
|
Họ tên: Huỳnh Kiến Thiện
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00078555 | Ngày sinh: 04/04/1978; CMND: 365029061; Trình độ chuyên môn:Kỹ sư hệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
492
|
Họ tên: Lương Minh Sử
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00078556 | Ngày sinh: 01/01/1983; CMND: 365029061; Trình độ chuyên môn: Trung cấp hệ thống điện |
493
|
Họ tên: Lưu Phước Cường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00078557 | Ngày sinh: 13/11/1981; CMND: 365282529; Trình độ chuyên môn:Kỹ sư hệ thống điện |
494
|
Họ tên: Phan Duy Thông
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00078558 | Ngày sinh: 02/02/1987; CMND: 331584267; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
495
|
Họ tên: Huỳnh Duy Tánh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00078559 | Ngày sinh: 14/11/1984; CMND: 365534418; Trình độ chuyên môn:Trung cấp hệ thống điện |
496
|
Họ tên: Tiết An Khương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 000785560 | Ngày sinh: 30/05/1989; CMND: 365740627; Trình độ chuyên môn:Trung cấp hệ thống điện |
497
|
Họ tên: Hà Trần Khuyến
Ngày sinh: 10/12/1989
CCCD: 365xxx266
Trình độ: Trung cấp hệ thống điện
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp) | III | 25/11/2019 |
| SOT-00078561 | |
498
|
Họ tên: Hứa Hoàng Long
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00078562 | Ngày sinh: 26/04/1976; CMND: 365039989; Trình độ chuyên môn: Trung cấp hệ thống điện |
499
|
Họ tên: Thạch Quốc Vĩnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00079539 | Ngày sinh: 19/02/1992; CMND: 365899130; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
500
|
Họ tên: Thạch Quốc Vĩnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00079539 | Ngày sinh: 19/02/1992; CMND: 365899130; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN. |
501
|
Họ tên: Đặng Trung Anh
Ngày sinh: 22/11/1985
CCCD: 034xxxxxx402
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật điện.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình. QLDA | III | 05/12/2024 |
| SOT-00079540 | |
502
|
Họ tên: Đồng Thế Vinh
Ngày sinh: 02/09/1991
CCCD: 034xxxxxx470
Trình độ: Cao đẳng điện tàu thuỷ.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | III | 05/12/2024 |
| SOT-00079541 | |
503
|
Họ tên: Hoàng Kim Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00079542 | Ngày sinh: 23/11/1986; CCCD: 001086029895; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ điện tử. |
504
|
Họ tên: Huỳnh Huy Giáp
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00079543 | Ngày sinh: 23/07/1973; CCCD: 083073000202; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử. |
505
|
Họ tên: Nguyễn Đức Luân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00079544 | Ngày sinh: 18/09/1987; CMND: 371228598; Trình độ chuyên môn: Cử nhân kỹ thuật và Công nghệ; Thạc sĩ nhiệt điện và kỹ thuật điện. |
506
|
Họ tên: Nguyễn Văn Anh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00079544 | Ngày sinh: 09/02/1989; CCCD: 037089001699; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí. |
507
|
Họ tên: Nguyễn Văn Công
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00079546 | Ngày sinh: 06/05/1987; CCCD: 036087006038; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện điện tử. |
508
|
Họ tên: Phan Tuân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00079547 | Ngày sinh: 27/08/1980; CMND: 351350026; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí nông nghiệp. |
509
|
Họ tên: Trần Tiến Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00079549 | Ngày sinh: 29/11/1985; CCCD: 03408008953; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện. |
510
|
Họ tên: Trương Như Linh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00079550 | Ngày sinh: 12/09/1985; CCCD: 092085002345; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện. |
511
|
Họ tên: Huỳnh Hữu Nam
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00081566 | Ngày sinh: 25/04/1995; CCCD: 094095011451; cấp ngày: 18/03/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
512
|
Họ tên: Huỳnh Quốc Tiến
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00081568 | Ngày sinh: 3/01/1991; CMND: 365779739; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
513
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Huy
Ngày sinh: 08/08/1995
CCCD: 363xxx467
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công trình Hạ tầng kỹ thuật | III | 12/03/2025 | 2.Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi) | III | 09/08/2026 |
| SOT-00081569 | |
514
|
Họ tên: Nguyễn Tiền Nhứt
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00082133 | Ngày sinh: 16/04/1988; CMND: 365753416; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát công trình Hạ Tầng kỹ thuật - 7/1/2025. Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi) - 8/9/2025 ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình. |
515
|
Họ tên: Trương Văn Sứ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00082134 | Ngày sinh: 10/04/1974; CMND: 365620384; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công thôn |
516
|
Họ tên: Nguyễn Hoàng Thanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00082135 | Ngày sinh: 27/7/1987; CMND: 365706000; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN. |
517
|
Họ tên: Nguyễn Hữu Tường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00082136 | Ngày sinh: 13/11/1989; CMND: 331560953; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
518
|
Họ tên: Đạo Duy Hoàng Phương
Ngày sinh: 05/01/1989
CCCD: 264xxx786
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám Sát DD-CN & HTKT | III | 07/12/0025 |
| SOT-00082137 | |
519
|
Họ tên: Nguyễn Minh Luân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00082138 | Ngày sinh: 30/11/1992; CMND: 331718053; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng DD&CN; Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
520
|
Họ tên: Hồ Quang Đại
Ngày sinh: 22/05/1981
CCCD: 366xxx333
Trình độ: Trung cấp xây dựng DD&CN.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
QLDA và Giám sát công trình DD-CN& HTKT | III | 07/01/2025 |
| SOT - 00082139 | |
521
|
Họ tên: Phạm Hoàng Ngọc Ẩn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00082140 | Ngày sinh: 04/08/1982; CMND: 321027852; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
522
|
Họ tên: Lê Tài Nhiên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00082141 | Ngày sinh: 26/07/1989; CMND: 273354931; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư; Thạc sĩ kỹ thuật công nghiệp. |
523
|
Họ tên: Nguyễn Đức Kiêu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00082142 | Ngày sinh: 17/05/1987; CMND: 125252890; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
524
|
Họ tên: Châu An Khang
Ngày sinh: 01/11/1991
CCCD: 36xxxx482
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
QLDA và Giám sát thi công XD công trình DD&CN | III | 17/01/2025 |
| SOT-00083686 | Ngày sinh: 01/11/1991; CMND: 365927482; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình. |
525
|
Họ tên: Nguyễn Văn Thuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 000836687 | Ngày sinh: 21/09/1995; CMND: 363824631; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
526
|
Họ tên: Trần Quốc Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00085222 | Ngày sinh: 13/08/1986; CMND: 365752069; TTrình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình. |
527
|
Họ tên: Nguyễn Trần Nhẫn Giả
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00085223 | Ngày sinh: 30/08/1981; Thẻ căn cước: 089081000281; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng Hạ tầng kỹ thuật (chiếu sáng công cộng). Giám sát lắp đặt thiết bị (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa và cung cấp điện |
528
|
Họ tên: Trương Quốc Hưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086158 | Ngày sinh: 27/10/1979; CMND: 365068167; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN; Thạc sĩ xây dựng DD&CN. |
529
|
Họ tên: Quách Kết Mậu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086159 | Ngày sinh: 8/08/1981; CMND: 365310697; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình; Thạc sĩ địa kỹ thuật |
530
|
Họ tên: Cao Thị Minh Thương
Ngày sinh: 29/04/1981
CCCD: 365xxx466
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Đinh giá xây dưng | III | 12/03/2025 | Đinh giá xây dưng | III | 12/03/2025 | GS công trình Dân dụng& CN | III | 12/03/2025 |
| 00086160 | |
531
|
Họ tên: Lý Sô Ra
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086160 | Ngày sinh: 26/09/1979; CMND:365445241; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
532
|
Họ tên: Nguyễn Tuyết Nhung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00086162 | Ngày sinh: 10/02/1981; CMND: 365477246; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
533
|
Họ tên: Nguyễn Đức Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00083688 | Ngày sinh: 13/01/1991; CMND: 365941793; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
534
|
Họ tên: Ngô Quốc Cường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00083689 | Ngày sinh: 02/09/1984; CMND: 365542072; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
535
|
Họ tên: Tạ Thương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00085218 | Ngày sinh: 27/06/1988; CMND: 366066197; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
536
|
Họ tên: Nguyễn Tuấn Thanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) | II | 22/05/2028 |
| 00085219 | Ngày sinh: 27/06/1988; CMND: 365701770; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
537
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Long
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00085220 | Ngày sinh: 01/1/1985; CMND: 365481079; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KTXD công trình giao thông |
538
|
Họ tên: Lâm Thanh Tú
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00085221 | Ngày sinh: 03/12/1993; CMND: 366033981; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
539
|
Họ tên: Trần Đăng Khoa
Ngày sinh: 27/09/1988
CCCD: 365xxx803
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông | III | 18/05/2025 |
| SOT-00088600 | |
540
|
Họ tên: Ngô Văn Lượm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00088200 | Ngày sinh: 11/01/1983; CMND: 366216622; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
541
|
Họ tên: Dư Trần Khánh
Ngày sinh: 21/08/1993
CCCD: 385xxx283
Trình độ: Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế kết cấu và Giám sát thi công XDCT Dân dụng | III | 16/06/2025 |
| SOT-00088201 | |
542
|
Họ tên: Lý Ngọc Lam
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00088599 | Ngày sinh: 02/10/1981; CMND: 365475695; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
543
|
Họ tên: Huỳnh Song Trăng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00088601 | Ngày sinh: 27/09/1988; CMND: 355743803; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
544
|
Họ tên: Lý Tài Lực
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00088602 | Ngày sinh: 20/05/1990; CCCD: 094090000421 cấp ngày: 26/03/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
545
|
Họ tên: Hồ Minh Mẫn
Ngày sinh: 02/02/1994
CCCD: 02xxxxx994
Trình độ: Kiến trúc sư
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 18/05/2025 | Thiết kế kiến trúc công trình | III | 18/05/2025 |
| SOT-00088603 | |
546
|
Họ tên: Ngô Minh Nhã
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00091486 | Ngày sinh: 30/01/1995; CMND: 381786105; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
547
|
Họ tên: Võ Hoàng Khang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00091487 | Ngày sinh: 13/10/1995; CMND: 337164191; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
548
|
Họ tên: Ca Thanh Rồi
Ngày sinh: 16/05/1995
CCCD: 385xxx283
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
khảo Sát địa hình | III | 05/06/2025 | TK công trình Giao thông | III | 05/06/2025 |
| 00091488 | |
549
|
Họ tên: Võ Nguyễn Anh Tới
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00091489 | Ngày sinh: 01/01/1995; CMND: 385618062; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
550
|
Họ tên: Danh Hoàng Khá
Ngày sinh: 26/12/1995
CCCD: 371xxx137
Trình độ: Kỹ sư xây dựng cầu đường
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
khảo Sát địa hình. TK công trình Giao thông | III | 05/06/2025 |
| SOT-00091490 | |
551
|
Họ tên: Sơn Thanh Bình
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00091491 | Ngày sinh: 23/07/1992; CMND: 36596481; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
552
|
Họ tên: Lê Đức Hiền
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00091493 | Ngày sinh: 17/05/1974; CMND: 366155519; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công thôn |
553
|
Họ tên: Dương Tuấn Kiệt
Ngày sinh: 01/04/1981
CCCD: 365xxx288
Trình độ: Trung cấp xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công XDCT Dân dụng, Giao thông. | III | 05/06/2025 |
| SOT-00091492 | |
554
|
Họ tên: Lê Minh Kha
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00091494 | Ngày sinh: 12/07/1995; CMND: 366056378; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
555
|
Họ tên: Lâm Minh Mẫn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00091495 | Ngày sinh: 06/03/1985; CMND: 36509299; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện. |
556
|
Họ tên: Lương Minh Khải
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00091496 | Ngày sinh: 11/10/1982; CMND: 365725292; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
557
|
Họ tên: Huỳnh Phú Luân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00091497 | Ngày sinh: 01/01/1982; CMND: 366175952; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
558
|
Họ tên: Nguyễn Thuý Hằng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00091498 | Ngày sinh: 09/08/1982; CMND: 366175952; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật CTXD. |
559
|
Họ tên: Trịnh Minh Sang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00091499 | Ngày sinh: 18/01/1986; CMND: 365648192; Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật điện |
560
|
Họ tên: Hồ Quốc Anh Cường
Ngày sinh: 02/01/1984
CCCD: 077xxxxxx739
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.TK kết cấu CT DD&CN | III | 16/05/2025 | 2.TK CT HTKT (cấp thoát nước). | III | 16/05/2025 |
| SOT-00092241 | |
561
|
Họ tên: Nguyễn Ngọc Thanh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00092242 | Ngày sinh: 14/05/1982; CCCD: 092082000561; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
562
|
Họ tên: Trần Hải Quỳnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00092244 | Ngày sinh: <span style="font-size: 12px;">02/01/1984; CCCD: 091084000020; Trình độ chuyên môn: </span>Kỹ sư xây dựng DD&CN |
563
|
Họ tên: Nguyễn Hữu Phước
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00092248 | Ngày sinh: 01/02/1986; CMND: 362202661; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng. |
564
|
Họ tên: Lê Hữu Quốc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 0092247 | Ngày sinh: 20/03/1993; CCCD: 093093007405; cấp ngày: 21/9/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
565
|
Họ tên: Nguyễn Hữu Phước
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00092248 | Ngày sinh:01/02/1986; CMND: 362202661; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
566
|
Họ tên: Trần Quốc Thái
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00092249 | Ngày sinh: 23/07/1992; CMND: 365910418; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng. |
567
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Dũng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00092250 | Ngày sinh: 14/05/1977; CMND: 365182130; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình DD&CN, HTKT (cấp thoát nước). Thiết kế kết cấu công trình DD&CN; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN. |
568
|
Họ tên: Lê Hoàng Các
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00093788 | Ngày sinh: 15/10/1994; CMND: 366078929; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
569
|
Họ tên: Võ Văn Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00093789 | Ngày sinh: 01/07/1960; CMND: 366048253; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ. |
570
|
Họ tên: Nguyễn Phi Thoàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00096935 | <span>Ngày sinh: 16/08/1985; CCCD: 225308918; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình.</span> |
571
|
Họ tên: Huỳnh Thành Được
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00096936 | Ngày sinh: 18/04/1980; CMND: 365281292; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
572
|
Họ tên: Phan Thanh Hùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00100000 | Ngày sinh: 25/11/1994; CMND: 365967984; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cồng trình thuỷ. |
573
|
Họ tên: Thái Quốc Toàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00100001 | Ngày sinh: 01/01/1987; CMND: 365600209; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
574
|
Họ tên: Trần Ngọc Tân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00100002 | Ngày sinh: 21/08/1996; CMND: 366085521; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
575
|
Họ tên: Đinh Nhã Thuần
Ngày sinh: 01/01/1989
CCCD: 365xxx784
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
GS TC XDCT DD, GT, NN&PTNT | III | 06/08/2025 |
| 00100003 | |
576
|
Họ tên: Đinh Kim Luân
Ngày sinh: 01/01/1985
CCCD: 365xxx389
Trình độ: 365473389
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông. | III | Ngày không hợp lệ |
| SOT-00100003 | |
577
|
Họ tên: Võ Văn Chơn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00100005 | Ngày sinh: 01/01/1987; CMND: 385421532; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN. |
578
|
Họ tên: Lý Văn Oai
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00100006 | Ngày sinh: 24/02/1990; CMND: 371270084; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN |
579
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Nhân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00100007 | Ngày sinh: 16/11/1995; Số CCCD: 095095000167; cấp ngày: 04/10//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
580
|
Họ tên: Dương Quốc Việt
Ngày sinh: 01/02/1959
CCCD: 36xxxx457
Trình độ: Kỹ sư thuỷ nông.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Đinh giá xây dựng | III | 21/08/2025 | 2.Giám sát thi công XDCT NN&PTNT | III | 21/08/2025 |
| SOT-00101627 | |
581
|
Họ tên: Trần Xuân Thuỷ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00101628 | Ngày sinh: 25/09/1989; CCCD: 092089005186; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp Và PTNT. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi) ; Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng công trình thuỷ.
<div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br />
</span></div> |
582
|
Họ tên: Biện Hoàng Trung Hiếu
Ngày sinh: 22/06/1990
CCCD: 365xxx437
Trình độ: kỹ sư xây dựng DD
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT NN&PTNT | III | 21/08/2022 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 21/08/2022 | Giám sát công tác XDCT Giao thông | | Ngày không hợp lệ |
| 00101629 | Ngày sinh: 22/06/1990; CMND: 365859437; Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng DD&CN.
<div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br />
</span></div> |
583
|
Họ tên: Mạc Kim Khánh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00101630 | Ngày sinh:16/10/1981; CMND: 365370149; Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng công trình.
<div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br />
</span></div> |
584
|
Họ tên: Ngô Hoà Thuận
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00101631 | Ngày sinh: 06/05/1994; CMND: 365950612; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
<div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br />
</span></div> |
585
|
Họ tên: Dương Quốc Bảo
Ngày sinh: 06/05/1994
CCCD: 365xxx612
Trình độ: kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công xây dựng công trình KTKT (chiếu sáng công cộng) | III | 08/09/2025 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 08/09/2025 |
| SOT-00103279 | |
586
|
Họ tên: Phan Duy Tân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00103280 | Ngày sinh: 01/03/1989; CMND: 365663139; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, HTTK (cấp thoát nước). Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng; Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng DD&CN
<div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br />
</span></div> |
587
|
Họ tên: Huỳnh Thanh Thuận
Ngày sinh: 29/05/1989
CCCD: 094xxxxxx280
Trình độ: kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | II | 12/07/2028 | 2.Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 12/07/2028 | 3.Khảo sát địa hình | II | 12/07/2028 |
| SOT-00031910 | Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 12/7/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng
<div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br />
</span></div> |
588
|
Họ tên: Hồ Văn Út Nhỏ
Ngày sinh: 15/03/1981
CCCD: 365xxx612
Trình độ: kỹ sư xây dựng công trình.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công XDCT DD, HTKT (cấp thoát nước). | III | 08/09/2025 |
| SOT-00103282 | |
589
|
Họ tên: Võ Thanh Độ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00103283 | Ngày sinh: 29/12/1993; CMND: 365905690; ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình. |
590
|
Họ tên: Nguyễn Khánh Hưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00103284 | Ngày sinh: 03/05/1995; CMND: 365978262; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông, Nông nghiệp và PTNT, Hạ tầng kỹ thuật; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình. |
591
|
Họ tên: Trần Văn Hưng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00103285 | <span style="font-size: 12px;">Ngày sinh: 25/02/1990; CMND: 381614384; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN</span> |
592
|
Họ tên: Trần Bá Chủ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 01/01/1989 | Ngày sinh: 01/01/1989; CMND: 385421465; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
593
|
Họ tên: Nguyễn Nghĩa Thông
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00104254 | Ngày sinh: 30/07/1968; CMND: 3365668995; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
594
|
Họ tên: Trịnh Đông Hồ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00104255 | Ngày sinh: 29/12/1992; CMND: 365881545; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị |
595
|
Họ tên: Ngô Triệu Tường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00104256 | Ngày sinh: 21/12/1994; CMND: 366029932; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
596
|
Họ tên: Thái Quốc Đăng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00105917 | Ngày sinh:16/02/1989; CMND: 365656484; Trình độ chuyên môn: kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
597
|
Họ tên: Lê Bảo Quốc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00105918 | Ngày sinh: 01/01/1992; CMND: 381528614; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng; Cao đẳng kỹ thuật xây dựng. |
598
|
Họ tên: Nguyễn Minh Lý
Ngày sinh: 16/08/1995
CCCD: 084xxxxxxx23
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00105919 | Ngày sinh: 16/08/1995; CCCD: 084095008523 Cấp ngày: 10/5/2021; <span style="font-size: 10pt; line-height: 115%; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial; font-family: Arial, 'sans-serif';">tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt
Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy;</span> Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
599
|
Họ tên: Lâm Quốc Huy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00105920 | Ngày sinh: 16/07/1994; CMND: 334797884; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
600
|
Họ tên: Bùi Thái Dương
Ngày sinh: 06/01/1992
CCCD: 365xxx126
Trình độ: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công XDCT Dân dụng & Công nghiệp | III | 30/10/2025 |
| 00107973 | |
601
|
Họ tên: Huỳnh Trung Thái
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00107974 | Ngày sinh: 19/06/1991; CMND: 365895886; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
602
|
Họ tên: Hồ Trung Kiên
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00107976 | Ngày sinh: 17/08/1995; CMND: 363742812; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
603
|
Họ tên: Lê Tân Thắng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00107977 | Ngày sinh: 24/04/1977; CMND: 365041788; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng chuyên môn. |
604
|
Họ tên: Đào Thanh Hải
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT DD&CN, Giao thông. | III | 30/10/2025 |
| 00107978 | Ngày sinh: 11/11/1991; CMND: 385556827; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
605
|
Họ tên: Nguyễn Minh Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00107979 | Ngày sinh: 06/02/1986; CMND: 365672045; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng DD&CN |
606
|
Họ tên: Nguyễn Hữu Nghĩa
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00107980 | Ngày sinh: 09/12/1970; CCCD: 093070009469; Cấp ngày: 28/11/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thủy Lợi; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
607
|
Họ tên: Huỳnh Việt Hải
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00107981 | Ngày sinh: 10/05/1982; CMND: 36516080; Trình độ chuyên môn:Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện. |
608
|
Họ tên: Huỳnh Anh Tuấn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00107982 | Ngày sinh: 25/11/1978; CMND: 3365416080; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
609
|
Họ tên: Trương Minh Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00108940 | Ngày sinh: 01/04/1993; CMND: 365948878; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng kỹ thuật xây dựng. |
610
|
Họ tên: Huỳnh Thế Hùng
Ngày sinh: 09/04/1993
CCCD: 363xxx152
Trình độ: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00108941 | <br /> |
611
|
Họ tên: Bành Tuấn Đạt
Ngày sinh: 26/08/1998
CCCD: 365xxx420
Trình độ: Kỹ sư xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 18/12/2024 | Giám sát công tác XDCT Giao thông | III | 16/11/2025 | Giám sát công tác XDCT NN&PTNT | III | 18/12/2024 |
| SOT-00108942 | Ngày sinh: 26/08/1988; CMND: 365769420; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
612
|
Họ tên: Nguyễn Anh Thoại
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00108943 | Ngày sinh: 12/01/1984; CMND: 365583205; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
613
|
Họ tên: Lê Hoàng Trọng Quốc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00110046 | Ngày sinh: 01/01/1983; CMND: 365416684; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
614
|
Họ tên: Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 03/08/1982 | Ngày sinh: 03/08/1982; CMND: 311957695; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng; Trung cấp xây dựng DD&CN. |
615
|
Họ tên: Huỳnh Hoàng Thiện
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00110048 | Ngày sinh: 15/05/1991; CMND: 365889045; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
616
|
Họ tên: Huỳnh Minh Quân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00110049 | Ngày sinh: 11/12/1977; CMND: 3617303369; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ công đồng bằng |
617
|
Họ tên: Thạch Thanh Tùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00110050 | Ngày sinh: 26/02/1990; CMND: 365868380; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
618
|
Họ tên: Thạch Thanh Hùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 26/02/1990 | Ngày sinh: 26/02/1990; CMND: 365868380; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
619
|
Họ tên: Danh Thế Vinh
Ngày sinh: 31/10/1991
CCCD: 365xxx283
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng. Định giá xây dựng | III | 02/12/2025 |
| SOT-00110051 | |
620
|
Họ tên: Lâm Thành
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00110052 | Ngày sinh: 13/02/1980; CMND: 365402242; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
621
|
Họ tên: Phạm Hoàng Khan
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00110053 | Ngày sinh: 02/02/1992; CMND: 365829134; Trình độ chuyên môn:Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
622
|
Họ tên: Nguyễn Hữu Nhân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00111443 | Ngày sinh: 18/10/1995; CMND: 366065608; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
623
|
Họ tên: Châu Phương Nam
Ngày sinh: 04/06/1985
CCCD: 365xxx711
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN. | III | 10/12/2023 |
| SOT-00111444 | |
624
|
Họ tên: Lê Thành Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00111445 | Ngày sinh: 13/09/1987; CMND: 365576398; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
625
|
Họ tên: Mai Thanh Hải
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00112525 | Ngày tháng năm sinh: 19/11/1984; Số CCCD: 094084004656 cấp ngày: 09/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP, HCM; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Khí Hóa và cung cấp điện |
626
|
Họ tên: Dương Hồ Duy
Ngày sinh: 31/03/1994
CCCD: 321xxx898
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác XDCT Dân dụng. | III | 01/07/2026 | 2.Định giá xây dựng | III | 01/07/2026 |
| SOT-00112526 | |
627
|
Họ tên: Nguyễn Mạnh Hoàng Em
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00112528 | Ngày sinh: 08/12/1995; CMND: 366100658; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng công trình thuỷ). |
628
|
Họ tên: Lê Văn Trắng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00112529 | Ngày sinh: 11/10/1993; CMND: 371546799; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật và xây dựng công trình |
629
|
Họ tên: Trần Hoàng Duy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00114171 | Ngày sinh: 01/03/1995;; Số CCCD: 086095006079 cấp ngày: 01/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học XD Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
630
|
Họ tên: Võ Văn Điểm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00114172 | Ngày sinh: 11/03/1994; Số CCCD: 094094012186; cấp ngày: 12/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
631
|
Họ tên: Trần Minh Duy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00114173 | Ngày sinh: 28/09/1995; CMND: 366091429; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
632
|
Họ tên: Võ Thanh Sang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00115499 | Ngày sinh: 18/03/1989; CMND: 365824735; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
633
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 08/09/1992 | Ngày sinh: 09/09/1992; CMND: 365838768; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Kỹ thuật xây dựng. |
634
|
Họ tên: Trần Văn Toàn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00115501 | Ngày sinh: 14/02/1989; CMND: 365773784; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Kỹ thuật xây dựng. |
635
|
Họ tên: Vũ Văn Biển
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00115502 | Ngày sinh: 28/12/1972; CMND: 280850507; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
636
|
Họ tên: Trần Minh Sang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00115503 | Ngày sinh: 20/01/1975; CMND: 366131947; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Nông thôn |
637
|
Họ tên: Sơn Thanh Dũng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00115504 | Ngày sinh: 30/07/1994; CMND: 366093076; Trình độ chuyên môn: Ký sư kỹ thuật công trình xây dựng |
638
|
Họ tên: Huỳnh Lê Tấn Cấp
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00115505 | Ngày sinh: 02/04/1996; CMND: 366131947; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình. |
639
|
Họ tên: Đỗ Chí Thành
Ngày sinh: 25/04/1989
CCCD: 365xxx184
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật. | III | 02/02/2026 |
| SOT-00115506 | |
640
|
Họ tên: Nguyễn Văn Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00115507 | Ngày sinh: 11/08/1985; CMND: 365432589; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông . |
641
|
Họ tên: Phạm Thanh Lâm
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00115508 | Ngày sinh: 17/07/1977; CMND: 365055160; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng. |
642
|
Họ tên: Trương Hoàng Giang
Ngày sinh: 15/12/1994
CCCD: 366xxx149
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00116012 | |
643
|
Họ tên: Lâm Thành Bửu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00116109 | Ngày sinh: 20/10/1959; CMND: 365104522; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông . |
644
|
Họ tên: Dương Vĩnh Hoà
Ngày sinh: 04/09/1995
CCCD: 094xxxxxx888
Trình độ: Kỹ sư công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát thi công XDCT DD&CN | III | 17/03/2026 | 2.Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) | III | 31/12/0028 | 3.Thiết kế kết cấu CT DD&CN | II | 22/05/2028 |
| SOT-00116112 | Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy |
645
|
Họ tên: Thạch Hoài Nam
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00116114 | Ngày sinh: 26/12/1994; CNND: 366069053; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
646
|
Họ tên: Lưu Minh Lượng
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00116668 | Ngày sinh: 01/10/1988; CNND: 365692824; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
647
|
Họ tên: Trần Duy Bảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00116669 | Ngày sinh: 02/12/1992; CMND: 365804160; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
648
|
Họ tên: Lê Văn Thuận
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00116670 | Ngày sinh: 19/08/1984; CMND: 183408543; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình. |
649
|
Họ tên: Tiền Tấn Thành
Ngày sinh: 25/12/1995
CCCD: 366xxx370
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Đường bộ) | III | 11/10/2029 | 2.Giám sát công tác XDCT Dân dụng | III | 14/10/2029 |
| SOT-00116671 | Ngày sinh: 25/12/1995; CMND: 366104370; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
650
|
Họ tên: Phạm Hoàng Thái
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00116672 | Ngày sinh: 19/06/1991; CNND: 365944253; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
651
|
Họ tên: Dương Thanh Long
Ngày sinh: 19/06/1991
CCCD: 365xxx338
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác xây dựng công trình DD>. | III | 26/03/2023 |
| SOT-00116673 | |
652
|
Họ tên: Lê Hoàng Nhân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00116674 | Ngày sinh: 01/07/1993; CMND: 365944253; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
653
|
Họ tên: Danh Trần Trương Phúc Tuân
Ngày sinh: 28/11/1985
CCCD: 365xxx548
Trình độ: Trung cấp xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng. | III | 26/03/2023 |
| 00116675 | |
654
|
Họ tên: Trần Bảo Chung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00116676 | Ngày sinh: 10/04/1991; CMND: 187067073; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
655
|
Họ tên: Trần Thanh Minh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00117421 | Ngày sinh: 16/08/1976; CMND: 365622057; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông. |
656
|
Họ tên: Huỳnh Thị Thanh Thuý
Ngày sinh: 08/02/1978
CCCD: 365xxx057
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00117422 | |
657
|
Họ tên: Phạm Thanh Hôn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00117423 | Ngày sinh: 25/04/1993; CMND: 371458596; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
658
|
Họ tên: Phan Trí Thông
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00117424 | Ngày sinh: 20/11/1987; CMND: 371184772; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
659
|
Họ tên: Huỳnh Văn Sĩ
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00117425 | Ngày sinh: 09/02/1978; CMND: 365093627; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
660
|
Họ tên: Nguyễn Hồng Phúc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00117426 | Ngày sinh: 16/04/1990; CMND: 365849983; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
661
|
Họ tên: Phạm Minh Thảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00117427 | Ngày sinh: 10/05/1973; CMND: 365063144; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử. |
662
|
Họ tên: Phạm Thị Phương Thuý
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00117428 | Ngày sinh: 01/01/1993; CMND: 083193001321; cấp ngày: 20/4/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
663
|
Họ tên: Lê Vũ Phong
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00117429 | Ngày sinh: 01/01/1995; CMND: 363880869; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
664
|
Họ tên: Nguyễn Chí Hảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00117430 | Ngày sinh: 16/02/1988; CMND: 351744419; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
665
|
Họ tên: Lại Đăng Khoa
Ngày sinh: 11/11/1991
CCCD: 365xxx663
Trình độ: Ký sư Xây dựng DD&CN.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước) | III | 15/04/2026 |
| SOT-00117431 | |
666
|
Họ tên: Nguyễn Văn Lập
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00117432 | Ngày sinh: 01/01/1980; CMND: 36510487; Trình độ chuyên môn: Ký sư công trình nông thôn |
667
|
Họ tên: Lê Thành Phương
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00117433 | Ngày sinh: 05/05/1976; CNND: 363893529; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
668
|
Họ tên: Lê Văn Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00117434 | Ngày sinh: 16/10/1990; CMND: 365946200; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN. |
669
|
Họ tên: Dương Công Thịnh
Ngày sinh: 16/06/1995
CCCD: 385xxx752
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật cồng trình xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác xây dựng công trình: DD&CN và HTKT (cấp thoát nước) | III | 15/04/2026 | 2.Định giá xây dựng | III | 15/04/2026 |
| SOT-00117436 | Ngày sinh: 16/06/1995; CMND: 385684752; Lĩnh vực xây dựng: Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng - Công nghiệp vàHTKT (cấp thoát nước). Định giá xây dựng; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cồng trình xây dựng. |
670
|
Họ tên: Bùi Lê Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 07/09/1991
CCCD: 365xxx959
Trình độ: Kỹ sư xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | III | Ngày không hợp lệ | Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) | III | Ngày không hợp lệ | khảo Sát địa hình | II | Ngày không hợp lệ |
| 00118362 | |
671
|
Họ tên: Huỳnh Hữu Nhơn
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00118362 | Ngày sinh: 01/01/1974; CMND: 366031860; Lĩnh vực xây dựng: Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp; Giao thông (cầu, đường bộ) - Hạng III. khảo Sát địa hình - Hạng II. Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; trung cấp xây dựng DD&CN. |
672
|
Họ tên: Hồ Trọng Ngọc
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00118363 | Ngày sinh: 26/10/1987; CMND: 321234151; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng; cao đẳng DD&CN |
673
|
Họ tên: Quách Huỳnh Thái
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00118364 | Ngày sinh: 22/04/1986; CMND: 365596546; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
674
|
Họ tên: Lê Thanh Phú
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00118365 | Ngày sinh: 22/07/1979; CMND: 365455137; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
675
|
Họ tên: Đặng Hữu Lộc
Ngày sinh: 14/06/1994
CCCD: 094xxxxxx111
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) | II | 22/05/2028 |
| 00119190 | Cấp theo Quyết định số 16/QĐ-SXD ngày 12/7/2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng. |
676
|
Họ tên: Trần Quốc Thịnh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00119191 | Ngày sinh: 23/09/1988; CMND: 38539228; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
677
|
Họ tên: Lê Văn Hiếu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00119192 | Ngày sinh:15/07/1995; CMND: 363814148; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
678
|
Họ tên: Quách Chung Thịnh Phát
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00119822 | Ngày sinh: 23/11/1993; CMND: 025042458; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
679
|
Họ tên: Trương Văn Trí
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00119823 | Ngày sinh: 01/06/1966; CMND: 365806196; Trình độ chuyên môn: Trung cấp đo đạc địa hình |
680
|
Họ tên: Nguyễn Nhật Minh
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00120178 | Ngày sinh: 05/01/1994; CMND: 365919398; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
681
|
Họ tên: Trần Vũ An
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00120179 | Ngày sinh: 20/01/1987; CMND: 365531936; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
682
|
Họ tên: Nguyễn Thông
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00120378 | Ngày sinh: 01/01/1980; CMND: 365368341; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
683
|
Họ tên: Trần Thanh Hoà
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00120379 | Ngày sinh: 24/02/1991; CMND: 365841366; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư DD&CN |
684
|
Họ tên: Ký Văn Mai
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00120608 | Ngày sinh: 17/10/1975; CMND: 365025740; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
685
|
Họ tên: Trần Thị Thu Trang
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00120609 | Ngày sinh: 01/09/1981; CMND: 361899946; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dụng cầu đường. |
686
|
Họ tên: Nguyễn Hoàng Trung
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00120610 | Ngày sinh: 01/08/1966; CMND: 365675945; Lĩnh vực hành nghề: Đinh giá xây dưng (hết hạn ngày: 1/7/2026); GS CT công trình Dân dụng (hết hạn ngày: 30/7/2026). Trình độ chuyên môn: Kỷ sư thuỷ nông |
687
|
Họ tên: Nguyễn Việt Anh Trinh
Ngày sinh: 05/08/1995
CCCD: 094xxxxxx135
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT - 00120897 | <p>Ngày sinh: 05/08/1995; CMND: 366123082; Trình độ chuyên môn: kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị</p>
<p style="text-align: justify;"><span style="font-size: 10pt; font-family: Arial, sans-serif;">Quyết định số 28/QĐ-SXD ngày 12/10/2023 </span><span style="font-size: 9pt; font-family: Arial, sans-serif;"> của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng</span></p>
<p> </p> |
688
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Tân
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00120898 | Ngày sinh: 03/05/1995; Số CCCD: 091095011687 cấp ngày: 19/4/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
689
|
Họ tên: Đặng Quốc Khánh
Ngày sinh: 30/04/1994
CCCD: 094xxxxxx637
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Thiết kế kết cấu CT Dân dụng | III | 13/07/2026 | 2.Thiết kế kết cấu CT Dân dụng | III | 13/07/2026 | 3.Quản lý dự án ĐTXD CT Dân dụng | III | 21/03/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ) | III | 12/05/2028 | 5.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) | III | 21/07/2028 | 6.Định giá xây dựng | III | 29/09/2028 |
| SOT-00120899 | Cấp theo Quyết định số 05/QĐ-SXD ngày 28/02/2028 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
690
|
Họ tên: Tô Trang Nhã
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00120900 | Ngày sinh: 28/01/1990; <span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: center;">Số CCCD: 094090007431; Cấp ngày: 24/3/2022, tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.</span> |
691
|
Họ tên: Thạch Thị Sô Đa
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00121285 | Ngày sinh: 13/01/1994; CMND: 366093528; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp. |
692
|
Họ tên: Đỗ Hoàng Anh
Ngày sinh: 01/01/1982
CCCD: 365xxx279
Trình độ: Kỹ sư KT XDCT Giao thông; Trung cấp xây dựng DD&CN
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Giao thông (đường bộ) | III | 30/07/2026 | 2.Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng | III | 30/07/2026 |
| SOT-00121286 | |
693
|
Họ tên: Nguyễn Trung Tín
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00121395 | Ngày sinh: 21/08/1992; CCCD: 093092001641 cấp ngày: 05/10/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông. |
694
|
Họ tên: Nguyễn Thanh Tuấn
Ngày sinh: 18/04/1994
CCCD: 072xxxxxx530
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1. Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Giao thông (đường bộ), phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi) | III | 09/08/2026 | 2.Khảo sát địa hình | III | Ngày không hợp lệ | 3.Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) | III | 26/06/2028 |
| 00121396 | Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu long; Hệ đào tạo: Chính quy |
695
|
Họ tên: Dương Hoàng Bảo
Ngày sinh: 06/02/1996
CCCD: 079xxxxxx480
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Giao thông (đường bộ) | III | 09/08/2026 | 2.Thiết kế công trình Giao thông (cầu đường bộ) | III | 23/06/2028 |
| SOT-00121397 | Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông vận tải; Hệ đào tạo: Chính quy |
696
|
Họ tên: Huỳnh Tấn Đạt
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00121398 | Ngày sinh: 12/04/1995; CDCD: 08409000850; cấp ngày: 05/04/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
697
|
Họ tên: Nguyễn Thành Đạt
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00121399 | Ngày sinh: 11/05/1995; CCCD: 094095005386; cấp ngày: 23/02/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
698
|
Họ tên: Lý Tạ Bửu Bửu
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00121400 | - Ngày sinh: 26/08/1995; CMND: 366175016; - Lĩnh vực hành nghề: Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi); Thiết kế xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi); -Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ. |
699
|
Họ tên: Trần Trí Tài
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00121925 | Ngày sinh: 22/09/1996; CMND: 366175016; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, Giao thông (cầu, đường bộ), phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi) - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông. |
700
|
Họ tên: Phạm Trung Tín
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00121927 | Ngày sinh: 17/11/1995; CMND: 366031367; Lĩnh vực: Thiết kế XDCT Giao thông (cầu) - Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường. |
701
|
Họ tên: Trần Văn Thảo
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 000121928 | Ngày sinh: 21/07/1995; CCCD: 091095016672; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) và Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường. |
702
|
Họ tên: Hồ Nhật Luân
Ngày sinh: 09/11/1991
CCCD: 365xxx167
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
GS CT XDCT Giao thông (đường bộ), PVNN và PTNT(TL) | III | 15/09/2026 | GS CT XDCT Giao thông (đường bộ), PVNN và PTNT(TL) | III | 15/09/2026 |
| SOT-00121929 | |
703
|
Họ tên: Trần Quốc Bình
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00122300 | Ngày sinh: 15/06/1994; CMND: 366026673; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và HTKT - Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
704
|
Họ tên: Nguyễn Lâm Khánh Duy
Ngày sinh: 26/10/1996
CCCD: 363xxx641
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| SOT-00122301 | <br /> |
705
|
Họ tên: Đào Duy Tuấn
Ngày sinh: 02/02/1988
CCCD: 362xxx289
Trình độ: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát CT XDCT Dân dụng | III | 29/09/2026 | 2.TK kết cấu CT Dân dụng | III | 29/09/2026 |
| 00122302 | |
706
|
Họ tên: Trần Đào Gia Huy
Ngày sinh:
CCCD: Không đủ ký tự
Trình độ:
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Không có dữ liệu |
| 00122691 | Ngày sinh: 20/10/1993; CCCD: 094093000401; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
707
|
Họ tên: Trương Hồng Dũng
Ngày sinh: 09/12/1983
CCCD: 36xxxx567
Trình độ: Kỹ sư Cầu - Đường bộ.
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
1.Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | III | 15/10/2026 | 2.Thiết kế XDCT Giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) | III | 08/03/2028 | 3.Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) | II | 21/07/2028 | 4.Giám sát công tác XDCT Giao thông (Cầu đường bộ) | III | 11/10/2029 | 5.Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp & PTNT (Thủy lợi) | III | 11/10/2029 |
| SOT-00122692 | Cấp theo Quyết định số 17/QĐ-SXD ngày 21/07/2023 và Quyết định số 31/QĐ-SXD ngày 11/10/2024 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
708
|
Họ tên: Cao Hoàng Lil
Ngày sinh: 09/05/1995
CCCD: 38xxxx415
Trình độ: Kỹ sư kỹ thuật công trình
|
Tên lĩnh vực | Hạng | Hết hạn |
---|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng. | III | 25/11/2026 |
| 00125438 | |