STT | Tên cá nhân | SOT | Lĩnh vực hành nghề | Ghi chú |
1
|
Nguyễn Thiên Trân
| 00195586 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 21/12/1996; Số CCCD: 094096007186 cấp ngày: 15/01/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
2
|
Lâm Hoàng Anh
| 00195585 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1984; Số CCCD: 094084005270 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
3
|
Trần Triệu Vĩnh Hưng
| 00065621 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 04/10//1987; Số CCCD: 094087018119 cấp ngày: 05/9/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng Xây dựng số 2 - BXD; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng DD&CN |
4
|
Trần Bá Đạt
| 00063019 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 25/09/1987; Số CCCD: 094087015535 cấp ngày: 09/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình . |
5
|
Nguyễn Trường Lộc
| 00078564 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 15/11/1991; CMND: 365843524; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
6
|
Hồ Trường Ưng
| 00078563 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 04/01/1989; CMND: 365626840; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
7
|
Trần Tấn Tường
| 00063023 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 10/06/1980; Số CCCD: 092080009417 cấp ngày: 05/9/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình nông thôn. |
8
|
Thái Tấn Trọng
| 0017906 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 12/5/1986; Số CCCD: 094086016098 cấp ngày: 09/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
9
|
Nguyễn Lâm Khánh Duy
| 00122301 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 26/10/1996; Số CCCD: 093096007969 cấp ngày: 17/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
10
|
Nguyễn Thanh Điệp
| 00176205 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1993; Số CCCD: 084093011876 cấp ngày: 19/12/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Trà Vinh; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng. |
11
|
Lữ Trần Thanh Thảo
| 00043960 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 26/03/1986; Số CCCD: 092186001144 cấp ngày: 13/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XDCT Thủy. |
12
|
Lâm Đức Trí
| 00017918 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1988; Số CCCD: 084088008226 cấp ngày: 26/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư DD&CN. |
13
|
Lê Quang Đại
| 00015312 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 28/10/1991; Số CCCD: 094091004009 cấp ngày: 28/6/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN. |
14
|
Nguyễn Sơn Lâm
| 00015313 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 25/5/1989; Số CCCD: 094089011015 cấp ngày: 07/5/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN. |
15
|
Nguyễn Bảo Lộc
| 00165768 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 29/03/1981; Số CCCD: 094081009946; cấp ngày: 04/10/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy công đồng bằng. |
16
|
Nguyễn Việt Hùng
| 00043958 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 07/01/1971; Số CCCD: 094071011135 cấp ngày: 29/3/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy công. |
17
|
Phan Đăng Khoa
| 00057591 | GS công tác XDCT Giao Thông (Đường bộ) & Dân Dụng | Ngày tháng năm sinh: 4/08/1986; Số CCCD: 094086008721 cấp ngày: 29/9/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
18
|
Quách Thanh Sơn
| 00195039 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1985; Số CCCD: 094085005098 cấp ngày: 10/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
19
|
Trần Tấn Thạnh
| 00195038 | GS Công tác XDCT Giao Thông (Đường bộ) | Ngày tháng năm sinh: 15/9/1987; Số CCCD: 094087000632 cấp ngày: 09/4/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
20
|
Trương Hoàng Dũ
| 00194924 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 30/04/1987; Số CCCD: 09408701029; Cấp ngày: 21/9/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách Khoa; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN. |
21
|
Nguyễn Văn Thư
| 00194887 | xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 10/081958; Số CCCD: 051058007216; Cấp ngày: 09/8/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thủy Lợi; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông |
22
|
Hà Tấn Việt
| 00041993 | xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 31/05/1959; Số CCCD: 094059008394; Cấp ngày: 18/11/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thủy Lợi; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi. |
23
|
Tân Trường Phi
| 00071136 | xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 02/12/1991; Số CCCD: 096091003091; Cấp ngày: 15/3/2023, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng. |
24
|
Lê Giáp Thìn
| 00071131 | xem mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 20/071988; Số CCCD: 045088004259; Cấp ngày: 07/2/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng. |
25
|
Võ Thanh Luân
| 00049524 | xem mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 28/08/1987; Số CCCD: 094087013565; Cấp ngày: 29/9/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP.HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng cầu đường; Kỹ sư kinh tế Xây dựng. |
26
|
Nguyễn Tường Đăng
| 00008047 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/03/1975; Số CCCD: 094075010335; Cấp ngày: 29/9/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Mở Bán công TP.HCM; Hệ đào tạo: tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Nông thôn. |
27
|
La Thanh Tuấn
| 00049532 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 21/07/1978; Số CCCD: 092078005181; Cấp ngày: 15/5/2020, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình nông thôn |
28
|
Nguyễn Duy Khang
| 00194737 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 05/04/1997; Số CCCD: 093097009755; Cấp ngày: 06/9/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
29
|
Lê Nhựt Thoại
| 00051716 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 15/04/1993; Số CCCD: 094093013466; Cấp ngày: 21/09/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
30
|
Nguyễn Văn Vui
| 00194457 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 02/08/1999; Số CCCD: 095099009058; Cấp ngày: 14/11/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng nghề Sóc Trăng; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng điện công nghiệp. |
31
|
Lê Hoàng Phúc
| 00069204 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 04/11/1985; Số CCCD: 092085003226; Cấp ngày: 21/12/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa Đà Nẳng; Hệ đào tạo: vừa làm vừa; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông |
32
|
Nguyễn Ngọc Tín
| 00060213 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/12/1989; Số CCCD: 086089008866; Cấp ngày: 21/11/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
33
|
Võ Văn Cường
| 00194456 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 10/06/1971; Số CCCD: 095071000087; Cấp ngày: 02/01/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Mở TP. HCM; Hệ đào tạo: học từ xa; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
34
|
Định Hưng Thịnh
| 00100357 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 12/07/1988; Số CCCD: 09408803904; Cấp ngày: 24/06/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN |
35
|
Hoàng Văn Vân
| 00177876 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 10/06/1982; Số CCCD: 040082009280; Cấp ngày: 24/01/2024, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thủy Lợi; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
36
|
Nguyễn Vĩnh Thanh
| 00069203 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 08/01/1965; Số CCCD: 086065000082; Cấp ngày: 22/11/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện. |
37
|
Lương Hồng Thuận
| 00060214 | Xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày sinh: 01/01/1982; Số CCCD: 091082012994; Cấp ngày: 09/8/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN. |
38
|
Lê Nguyên Đạt
| 00194151 | Xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày sinh: 26/04/1979; Số CCCD: 095079005219; Cấp ngày: 02/1/2023, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Mở TP.HCM; Hệ đào tạo: từ xa; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng. |
39
|
Nguyễn Thanh Ngoan
| 00194150 | Xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày sinh: 11/03/1989; Số CCCD: 094089007049; Cấp ngày: 13/8/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng. |
40
|
Nguyễn Vĩnh Hưng
| 00065630 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động | Ngày sinh: 25/09/1991; Số CCCD: 094091013155; Cấp ngày: 05/10/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình. |
41
|
Nguyễn Tuấn Duy
| 00125437 | Xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày sinh: 01/01/1995; Số CCCD: 094095014737; Cấp ngày: 26/8/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học XD Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
42
|
NGÔ ĐÌNH VŨ
| 00193498 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 12/09/1993; Số CCCD: 094093000949; Cấp ngày: 23/4/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
43
|
HUỲNH NHƯ
| 00193497 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 18/03/1996; Số CCCD: 092196002097; Cấp ngày: 03/4/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật- Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện. |
44
|
LIÊU AN KHƯƠNG
| 00069196 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 05/05/1982; Số CCCD: 094082018574; Cấp ngày: 10/08/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT. |
45
|
Tô Trang Hải
| 00192927 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 25/02/1977; Số CCCD: 094077003943; Cấp ngày: 18/08/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT Giao thông. |
46
|
Trịnh Hiền Minh
| 00025084 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | <span>Ngày sinh: 25/4/1982; Số CCCD: 094082000454; Cấp ngày:26/03/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư.</span> |
47
|
Phạm Thanh Trâm
| 00069189 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 13/04/1994; Số CCCD: 094194007217; Cấp ngày: 28/06/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử. |
48
|
Trần Văn Vọng
| 00069191 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 09/12/1990; Số CCCD: 094090008652; Cấp ngày: 16/012022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng nghề Sóc Trăng; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng điện công nghiệp. |
49
|
Lê Hữu Đồng
| 0079537 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 24/11/1994; Số CCCD: 087094006824; Cấp ngày: 06/03/2023, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử. |
50
|
Lê Bá Khải
| 00190951 | Xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 21/7/1972; Số CCCD: 094072019839; Cấp ngày: 23/09/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thủy lợi; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
51
|
Danh Duy Vũ
| 00192312 | xem ở mục Chứng chỉ Năng lực hoạt động | Ngày sinh: 13/5/1998; Số CCCD: 091098007461; Cấp ngày: 13/12/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
52
|
Nguyễn Sử Đăng Duy
| 00029537 | xem ở mục Chứng chỉ Năng lực hoạt động | Ngày sinh: 06/9/1990; Số CCCD: 094090006739; Cấp ngày: 21/9/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XDCT giao thông |
53
|
Lâm Tuấn Khải
| 00017922 | xem ở mục Chứng chỉ Năng lực hoạt động | Ngày sinh: 12/06/1992; Số CCCD: 094092006289; Cấp ngày: 14/8/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Đại học GTVT TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN; kỹ sư xây dựng cầu đường. |
54
|
Quách Gia Ái Hân
| 00017903 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 17/10/1990; Số CCCD: 094190015488; Cấp ngày: 07/4/2023, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN |
55
|
Nguyễn Minh Tâm
| 00166278 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/01/1985; Số CCCD: 094085018126; Cấp ngày: 24/3/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT giao thông |
56
|
Lâm Minh Tuyền
| 00191999 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 03/07/1992; Số CCCD: 094092016096; Cấp ngày: 13/8/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
57
|
Huỳnh Thanh Huy
| 00042433 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 13/08/1989; Số CCCD: 094079009827; Cấp ngày: 20/3/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc Hà Nội; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ Xây dựng DD&CN |
58
|
Nguyễn Hồng Tân
| 00069201 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 19/10/1989; Số CCCD: 086089008648; Cấp ngày: 10/5/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
59
|
Võ Thành Công
| 00191998 | Xem ở mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 20/11/1985; Số CCCD: 082085007635; Cấp ngày: 27/7/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN. |
60
|
Nguyễn Minh Lý
| 00105919 | xem ở mục Chứng chỉ Năng lực hoạt động | Ngày sinh: 16/08/1995; Số CCCD: 084095008523; Cấp ngày: 10/5/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
61
|
Nguyễn Hoàng Linh
| 00099091 | xem ở mục Chứng chỉ Năng lực hoạt động | Ngày sinh: 14/05/1993; Số CCCD: 093093007483; Cấp ngày: 28/6/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
62
|
Nguyễn Thị Hiền
| 00055415 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 17/03/1970; Số CCCD: 09417000454; Cấp ngày: 10/7/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Mở TP.HCM; Hệ đào tạo: Học từ xa; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng. |
63
|
Nguyễn Văn Thương
| 00072905 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/01/1990; Số CCCD: 094090000419; Cấp ngày: 26/3/2021, tại: CA tỉnh Sóc Trăng; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN. |
64
|
Nguyễn Đức Thịnh
| 00190953 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 15/08/1990; Số CCCD: 094090000378; Cấp ngày: 25/3/2021, tại: CA tỉnh Sóc Trăng; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
65
|
Trần Minh Duy
| 00190952 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 04/04/1989; Số CCCD: 094089009138; Cấp ngày: 29/9/2022, tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT Giao thông. |
66
|
Trần Hữu Phước
| 00015274 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/01/1978; Số CMND: 365027926; Cấp ngày: 14/8/2021, tại: CA tỉnh Sóc Trăng; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thủy lợi; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi. |
67
|
Lý Minh Quang
| 00057142 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 06/12/1993; Số CCCD: 094093005852; Cấp ngày: 29/9/2023, tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác vận tải; Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông. |
68
|
Trần Nhật Tuấn
| 00051717 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 11/01/1993; Số CCCD: 094093011877; Cấp ngày: 14/8/2021, tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Trung cấp Xây dựng TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng DD&CN. |
69
|
Dư Thuận Đại
| 00190590 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 26/12/1994; Số CCCD: 094094011113; Cấp ngày: 17/06/2021, tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
70
|
Nguyễn Văn Ninh
| 00042432 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 10/05/1984; Số CCCD: 03808041736; Cấp ngày: 02/8/2022, tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
71
|
Nguyễn Đăng Khải
| 00190589 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 19/09/1990; Số CCCD: 094090013886; Cấp ngày: 27/8/2022, tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thủy lợi; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
72
|
La Minh Thọ
| 00060041 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/01/1981; Số CCCD: 094081013816; Cấp ngày: 18/11/2021, tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy công đồng bằng. |
73
|
Lê Minh Đạt
| 00047824 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 15/02/1988; Số CCCD: 094088019393 cấp ngày: 10/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
74
|
Vương Quang Sang
| 00010306 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 20/12/1978; Số CCCD: 092078012866 cấp ngày: 14/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Điện khí hóa - Cung cấp điện. |
75
|
Nguyễn Anh Duy
| 00051718 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 10/12/1985; Số CCCD: 092085007969 cấp ngày: 23/06/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GT vận tải TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng. |
76
|
Trần Thiện Thắng
| 00190375 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 04/04/1989; Số CCCD: 094089006986 cấp ngày: 10/5/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
77
|
Lê Hoàng Trí
| 00055414 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 20/11/1959; Số CCCD: 094059005789 cấp ngày: 29/09/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Giáo dục Điện công nghiệp. |
78
|
Lưu Hồng Tiến
| 00190374 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 09/08/1998; Số CCCD: 094098010825 cấp ngày: 12/02/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng. |
79
|
Trần Tấn Đạt
| 00063020 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 26/11/1987; Số CCCD: 094087012946 cấp ngày: 25/08/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT. |
80
|
Nguyễn Quốc Cầm
| 00047820 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 12/10/1991; Số CCCD: 094091008899 cấp ngày: 09/01/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền tây; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật CTXD. |
81
|
Từ Văn Tấn
| 00049527 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 31/09/1983; Số CCCD: 093083000609 cấp ngày: 26/10/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học sư phạm kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dụng DD&CN. |
82
|
Nguyễn Văn Huỳnh Anh
| 00190166 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 05/05/1982; Số CCCD: 094093004903 cấp ngày: 15/09/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng điện lực TP.HCM; Hệ đào tạo:Chính quy; Trình độ chuyên môn: Trung cấp hệ thống Điện. |
83
|
Nguyễn Quốc Khánh
| 00190165 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 02/09/1982; Số CCCD: 094082004105 cấp ngày: 28/06/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tôn Đức Thắng; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử. |
84
|
Lê Chí Hiếu
| 00078571 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 24/01/1982; Số CCCD: 086082008708 cấp ngày: 16/10/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn:<span style="text-align: center; font-family: arial; font-size: 13px; color: #ff0000;"> </span>kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử. |
85
|
Trần Quang Ngọc
| 00164061 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 05/05/1982; Số CCCD: 094082004930 cấp ngày: 11/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM; Hệ đào tạo: Không Chính quy; Trình độ chuyên môn: kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử |
86
|
Võ Thị Ngọc Tươi
| 00190164 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 30/09/1980; Số CCCD: 082180019925 cấp ngày:11/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử |
87
|
Nguyễn Văn Hoài
| 00190163 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/01/1979; Số CCCD: 086079005330 cấp ngày: 23/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng sư phạm kỹ thuật điện |
88
|
Nguyễn Tiểu Hoàng
| 00188713 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 17/01/1993; Số CCCD: 094093014554 cấp ngày: 01/05/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
89
|
Phạm Minh Tâm
| 00188712 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 18/07/1997; Số CCCD: 092097003724 cấp ngày: 10/07/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư<span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"> </span> |
90
|
Võ Hoàng Tín
| 00188711 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 18/8/1995; Số CCCD: 094095000902 cấp ngày: 17/6/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
91
|
Nguyễn Quốc Toàn
| 00020646 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 24/12/1987; Số CCCD: 094087000392 cấp ngày: 25/3/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
92
|
Diệp Kỉnh Toàn
| | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/08/1978; Số CCCD: 094078002748 cấp ngày: 02/3/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
93
|
Lê Anh Đô
| 00075413 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 28/11/1995; Số CCCD: 095095002328 cấp ngày: 09/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
94
|
Nguyễn Ngọc Duy Hải
| 00188480 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 26/09/1994; Số CCCD: 094094005393 cấp ngày: 09/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
95
|
Phạm Văn Sự
| 00188479 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 04/08/1981; Số CCCD: 084081006498 cấp ngày: 04/05/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
96
|
Huỳnh Văn Bằng
| 00015287 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 30/04/1983; Số CCCD: 082083011246 cấp ngày: 16/12/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
97
|
Trương Văn Đầy
| 00188478 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 28/10/1994; Số CCCD: 095094003601 cấp ngày: 14/8/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
98
|
Trần Phú Thịnh
| 00158534 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 10/07/1995; Số CCCD:094095014939 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng miền tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
99
|
Thạch Chiêu
| 00188160 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 20/01/1989; Số CCCD: 094089006383 cấp ngày: 28/06/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
100
|
Hoàng Chí Công
| 00038453 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 04/08/1983; Số CCCD: 094083000439 cấp ngày: 22/08/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN. |
101
|
Phan Thành Nhân
| 00188159 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 28/03/1993; Số CCCD: 082093002745 cấp ngày: 28/01/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tiền Giang; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
102
|
Phạm Huỳnh Gia Mẫn
| 00188029 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 17/10/1999; Số CCCD: 094099009010 cấp ngày: 12/02/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
103
|
Huỳnh Tuấn Anh
| 00008088 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 03/11/1982; Số CCCD: 094082016507 cấp ngày: 10/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
104
|
Huỳnh Thanh Hoàng
| 00008090 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 28/08/1981; Số CCCD: 094081007618 cấp ngày: 13/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
105
|
Lê Hoàng Vũ
| 00008085 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 28/08/1981; Số CCCD: 094081007618 cấp ngày: 13/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
106
|
Lê Kha Ly
| 00008086 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/01/1989; Số CCCD: 091089014111 cấp ngày: 04/10/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy. |
107
|
Nguyễn Trần Thái Sơn
| 00017904 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 16/12/1984; Số CCCD: 094084000460 cấp ngày: 26/3/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình nông thôn |
108
|
Huỳnh Thị Thùy Trang
| 00188028 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 28/03/1984; Số CCCD: 094184005467 cấp ngày: 10/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
109
|
Nguyễn Khánh Thi
| 00187939 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 05/04/1995; Số CCCD: 094095000232 cấp ngày: 26/3/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
110
|
Nguyễn Văn Nguyện
| 00187938 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 07/06/1991; Số CCCD: 094091007919 cấp ngày: 09/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
111
|
Trần Thị Kim Bảo
| 00029540 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày sinh: 19/04/1983; Số CCCD: 094183006912 cấp ngày: 09/7/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thuỷ công đồng bằng |
112
|
Trương Văn Khanh
| 00187937 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày sinh: 2510/1984; Số CCCD: 094084004916 cấp ngày: 13/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình. |
113
|
Nguyễn Hữu Tuấn
| 00068665 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày sinh: 16/08/1982; Số CCCD: 0950820004286; cấp ngày: 20/7//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
114
|
Lê Văn Nhã
| 00043957 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày sinh: 29/04/1980; Số CCCD: 094080019742 cấp ngày: 30/6/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình. |
115
|
Huỳnh Văn Dê
| 00031911 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày sinh: 01/7/1980; Số CCCD: 084080012467 cấp ngày: 18/10/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình nông thôn. |
116
|
Nguyễn Thanh Duy
| 00158528 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày sinh: 12/03/1997; Số CCCD: 093097003771 cấp ngày: 05/3/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
117
|
Nguyễn Phan Thanh Tú
| 00187015 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày sinh: 22/02/1993; Số CCCD: 086093009149 cấp ngày: 10/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng nghề Sóc Trăng; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Điện công nghiệp. |
118
|
Lê Hiệp Định
| 00187016 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày sinh: 20/09/1998; Số CCCD: 092098009784 cấp ngày: 13/4/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện, điện tử. |
119
|
Nguyễn Hoàng Vĩnh
| 00175733 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày sinh: 15/09/1990; Số CCCD: 094090002863 cấp ngày: 29/9/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ỹ thuật xây dựng công trình. |
120
|
Phạm Minh Trường
| 00177206 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 02/05/1986; Số CCCD: 094086014793 cấp ngày: 20/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện. |
121
|
Nguyễn Anh Tuấn
| 00042427 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 17/02/1976; Số CCCD: 094076012462 cấp ngày: 04/10/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kiến trúc TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ kỹ thuật. |
122
|
Nguyễn Minh Tây
| 00185020 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/01/1996; Số CCCD: 095096008208 cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình. |
123
|
Bùi Thanh Hậu
| 00008078 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 20/01/1983; Số CCCD: 093083004851 cấp ngày: 12/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
124
|
Nguyễn Bạch Hổ
| 00042431 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 17/05/1967; Số CCCD: 094067006141 cấp ngày: 9/8/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Trung học xây dựng số 6; Đại học Mở TP. HCM; Hệ đào tạo: Dài hạn; Học từ xa; Trình độ chuyên môn: Trung cấp kỹ thuật xây dựng; kỹ sư xây dựng. |
125
|
Trịnh Minh An
| 000495525 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 06/02/1986; Số CCCD: 93086011194 cấp ngày: 29/9/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT ; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông. |
126
|
Ngô Tuấn Đạt
| 00183604 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 31/07/1997; Số CCCD: 094097006164 cấp ngày: 10/05/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghiệp kỹ thuật điện, điện tử. |
127
|
Phạm Minh Tâm
| 00000007 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 18/07/1997; Số CCCD: 092097003724 cấp ngày: 10/07/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư. |
128
|
Bùi Hữu Huy
| 00000008 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 30/04/1997; Số CCCD: 092097000430 cấp ngày: 24/02/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư. |
129
|
Lê Sĩ Cảnh
| 00182498 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 23/11/1996; Số CCCD: 094096004550 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng nghề số 9; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện Công nghiệp. |
130
|
Trần Kim Tín
| 00182497 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 04/12/1979; Số CCCD: 094079021088 cấp ngày: 11/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP HCM; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN; |
131
|
Lâm Thị Cẩm Hồng
| 00182343 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 14/04/1979; Số CCCD: 094179009298 cấp ngày: 26/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XDCT |
132
|
Lê Thị Thủy Tiên
| 00182342 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 30/04/1995; Số CCCD: 094195002953 cấp ngày: 11/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
133
|
Quách Diễm Trang
| 00182341 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 02/09/1996; Số CCCD: 094068007376 cấp ngày: 11/052021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học CầnThơ; Hệ đào tạo: chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
134
|
Trần Thị Phương Thảo
| 00017986 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 19/06/1987; Số CCCD: 093187007877 cấp ngày: 14/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT. |
135
|
Nguyễn Vũ Việt Huy
| 00031927 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 08/12/1986; Số CCCD: 094086005506 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT. |
136
|
Võ Ngọc Uyên
| 00182340 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 04/09/1984; Số CCCD: 094184000620 cấp ngày: 26/03/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XDCT |
137
|
Quách Tuấn Xem
| 00015303 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 02/12/1983; Số CCCD: 094083009336 cấp ngày: 10/07/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
138
|
Huỳnh Văn Cương
| 00182339 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 15/01/1998; Số CCCD: 096890073 cấp ngày: 15/01/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN. |
139
|
Nguyễn Trọng Ân
| 00182338 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh:13/10/1989; Số CCCD: 086089004568 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
140
|
LÁCH PHÀ RÍCH
| 00015265 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 05/10/1968; Số CCCD: 094068007376 cấp ngày: 09/07/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thủy lợi; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
141
|
Quách Thành Phú
| 00181770 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 08/11/1978; Số CCCD: 09408015683 cấp ngày: 10/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông vận tải TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông (XD cầu đường) |
142
|
Nguyễn Văn Hái
| 00181769 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1976; Số CCCD: 094076005642 cấp ngày: 29/09/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT |
143
|
Trần Thế Trong
| 00046768 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 20/02/1979; Số CCCD: 093079000388 cấp ngày: 02/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng |
144
|
Phạm Quốc Huynh
| 00181771 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1987; Số CCCD: 010087050033 cấp ngày: 04/10/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
145
|
Trương Văn To
| 00017902 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 08/12/1986; Số CCCD: 094086018092 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT |
146
|
Trần Minh Huấn
| 000026138 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 08/09/1981; Số CCCD: 094081005927 cấp ngày: 31/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN; Kỹ sư XDCT thủy |
147
|
Thạch Hoàng Linh
| 00155914 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 06/10/1984; Số CCCD: 094084010341 cấp ngày: 11/01/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Đại học Thuỷ lợi; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật điện, điện tử; kỹ sư cấp thoát nước |
148
|
Trần Thanh Thảo
| 00033380 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 08/09/1981; Số CCCD: 094081005927 cấp ngày: 31/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
149
|
Lưu Dủ Tuân
| 00046770 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 07/09/1991; Số CCCD: 094091012846 cấp ngày: 18/03/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Đại học GTVT TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật điện, điện tử; kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
150
|
Võ Phương Anh
| 00000003 | Kiến trúc sư | Ngày tháng năm sinh: 05/02/1994; Số CCCD: 094094013606 cấp ngày: 19/10/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Thiết kế kiến trúc công trình |
151
|
Trần Hồng Phúc
| Chờ Cục quản lý HĐXD cấp | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 02/1/1988; Số CCCD: 086088008980 cấp ngày: 1/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng <br /> |
152
|
Trần Phú Sĩ
| 00015283 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 1/1/1987; Số CCCD: 089087002768 cấp ngày: 28/06/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
153
|
Trương Thanh Tuấn
| 00026131 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 22/08/1977; Số CCCD: 094077011250 cấp ngày: 05/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học cần Thơ; Đại học GTVT TP.HCM Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XDCT; Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông |
154
|
Phan Thanh Hòa
| 00029538 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 26/9/1985; Số CCCD: 091085019162 cấp ngày: 14/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN;Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng |
155
|
Cao Tú Ngọc
| 000261639 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 26/12/1982; Số CCCD: 094182017253 cấp ngày: 10/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
156
|
Khưu Minh Thức
| 00059329 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1987; Số CCCD: 094087010084 cấp ngày: 09/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
157
|
Lý Quốc Hiếu
| 00171074 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 04/10/1983; Số CCCD: 094083001122 cấp ngày: 13/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
158
|
Trương Đăng Khoa
| 00015292 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 02/07/1985; Số CMND: 365509656 cấp ngày: 06/8/2018 tại: Công an Sóc Trăng; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông; Kiến trúc sư |
159
|
Phạm Hoàng Khang
| 00164789 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 13/11/1997; Số CCCD: 094097-14564 cấp ngày: 18/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây kỹ thuật công trình xây dựng |
160
|
Trần Trí Viễn
| 00008081 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 31/12/1982; Số CCCD: 0940820110193 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
161
|
Nguyễn Lâm Khánh Duy
| 00122301 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | <span style="text-align: justify; font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;"></span><span style="text-align: justify; font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày tháng năm sinh: 26/10/1996; Số CCCD: 093096007969 cấp ngày: 17/11/2022; Nơi đào tạo: <span style="font-size: 9pt; line-height: 115%; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial; font-family: Arial, 'sans-serif';"><span style="font-size: 9pt; line-height: 115%; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial; font-family: Arial, 'sans-serif';">Đại học </span><span style="font-size: 10pt; line-height: 115%; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial; font-family: Arial, 'sans-serif';">Cần thơ</span><span style="font-size: 9pt; line-height: 115%; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial; font-family: Arial, 'sans-serif';">; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ
chuyên môn: Kỹ sư </span></span></span><span style="text-align: justify; font-size: 9pt; font-family: Arial, sans-serif;">kỹ thuật </span><span style="font-size: 9pt;">công trình</span><span style="font-size: 9pt;"> xây dựng </span> |
162
|
Nguyễn Văn Tuyền
| 00023330 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 03/08/1982; Số CCCD: 093082009950 cấp ngày: 29/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa Đà Nẳng; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
163
|
Vương Thiện Tâm
| 00164779 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 10/12/1997; Số CCCD: 094097005254 cấp ngày: 28/01/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
164
|
Hứa Tấn Thịnh
| 00164778 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 27/05/1997; Số CCCD: 094097009652 cấp ngày: 18/08/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
165
|
Nguyễn Hoàng Dương
| 00047822 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px; text-align: justify;">Ngày tháng năm sinh: 18/03/1994; Số CCCD: 086094000683 cấp ngày: 16/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px; text-align: justify;">công trình </span>xây dựng </span> |
166
|
Đỗ Thanh Nhàn
| 00164777 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px; text-align: justify;">Ngày tháng năm sinh: 10/09/1990; Số CCCD: 0939090008602 cấp ngày: 20/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Kỹ sư Xây dựng DD&CN</span> |
167
|
Phan Vũ Linh
| 00065629 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 22/05/1992; Số CCCD: 094092012746 cấp ngày: 23/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
168
|
Trần Long Giang
| 00132220 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 04/07/1971; Số CCCD: 0220710004889 cấp ngày: 25/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công thôn |
169
|
Huỳnh Hữu Nghĩa
| 00015298 | Khảo sát địa chất | Ngày tháng năm sinh: 20/12/1973; Số CCCD: 094073009738 cấp ngày: 09/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông; Kỹ sư Trắc địa |
170
|
Nguyễn Công Thức
| 00150928 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/01/1987; CCCD: 093087009976; cấp ngày: 01/11/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thuỷ |
171
|
Nguyễn Phước An
| 00027027 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 17/02/1991; CCCD: 094091008500; cấp ngày: 20/072022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
172
|
Trương Công Thành
| 00164213 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 19/1/1995; CMND: 362413975; cấp ngày: 7/08/2010; tại: Công an TP. Cần Thơ; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Nam <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Cần Thơ</span>; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng</span> |
173
|
Nguyễn Lê Nhật Vinh
| 00023716 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 06/02/1991; CMND: 341637144; cấp ngày: 19/08/2008; tại: Công an đồng tháp; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
174
|
Trần Huỳnh Phô
| 00023718 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 1/09/1991; CCCD: 0930910007988; cấp ngày: 10/05/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
175
|
Nguyễn Văn Dư
| 00017899 | xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 03/5/1984; CCCD: 0930840009765; cấp ngày: 17/04/2041; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường</span> |
176
|
Nguyễn Ngọc Bửu
| 00019050 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 10/10/1958; CCCD: 082085021648; cấp ngày: 22/3/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Giao thông |
177
|
Lâm Thái
| 00008087 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/11/1986; CCCD: 095086010261; cấp ngày: 08/05/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vật liệu xây dựng |
178
|
Thái Nhựt Linh
| 00164212 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 07/07/1995; CCCD: 086095006419 cấp ngày: 03/06/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
179
|
Trần Trung Tín
| 00164211 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 12/12/1997; CCCD: 0840970003793; cấp ngày: 2/04/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
180
|
Mai Văn Sĩ
| 00015310 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 30/04/1988; CMND: 363661501; cấp ngày: 19/01/2021; tại: Công an Hậu Giang; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
181
|
Nguyễn Tấn Khan
| 00020646 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 1/1/1979; CCCD: 082079014085; cấp ngày: 17/12/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
182
|
Trần Anh Sơn
| 00027245 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 13/08/1976; CCCD: 038076035193; cấp ngày: 28/06/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT Hà Nội; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - đường |
183
|
Nguyễn Hải Đăng
| 00168917 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 10/12/1997; CCCD: 0930970003493; cấp ngày: 10/05/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
184
|
Nguyễn Cao Hậu
| 00015278 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 03/06/1979; CCCD: 092079011312; cấp ngày: 01/04/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
185
|
Phạm Minh Thường
| 00177206 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 02/05/1986; CCCD: 094086014793; cấp ngày: 20/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
186
|
Diệp Đình Phi
| 00177205 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 09/05/1991; CCCD: 094091015269; cấp ngày: 02/05/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng nghề Sóc Trăng; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng điện Công nghiệp |
187
|
Trần Dũng Chuyên
| 00177204 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/01/1977; CCCD: 092077014263; cấp ngày: 23/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - Điện tử |
188
|
Phạm Hoàng Ninh
| 00177875 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/01/1981; CCCD: 093081002385; cấp ngày: 30/10/2023; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại họcSư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
189
|
Nguyễn Chí Hiếu
| 00035558 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 21/7/1993; CCCD: 092093000291; cấp ngày: 29/12/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
190
|
Nguyễn Văn Bảo
| 00043962 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 09/10/1991; CCCD: 094091000510; cấp ngày: 09/4/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
191
|
Phạm Dương Khang
| 00174744 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 06/8/1993; CCCD: 095095002380; cấp ngày: 26/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
192
|
Nguyễn Thành Đạt
| 00017985 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 17/10/1987; CCCD: 094087015656; cấp ngày: 09/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN; kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông |
193
|
Nguyễn Hữa Thứ
| 00175350 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng | Ngày sinh: 15/01/1986; CCCD: 094086015955; cấp ngày: 21/09/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách Khoa TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
194
|
Nguyến Hải Đăng
| 00168917 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | <span style="text-decoration: underline;"></span>Ngày sinh: 10/12/1997; CCCD: 0939097003493; cấp ngày: 18/03/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
195
|
Nguyễn Tuấn Kiệt
| 00015281 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 09/05/1978; CCCD: 094078013557; cấp ngày: 08/09/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
196
|
Trần Minh Tuấn
| 00175732 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 17/3/1973; CCCD: 0860730070001; cấp ngày: 26/01/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
197
|
Bùi Duy Linh
| 00034098 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 29/09/1982; CCCD: 093082011996; cấp ngày: 26/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: <span style="font-size: 9pt; line-height: 115%; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial; font-family: Arial, 'sans-serif';">Đại học Cần Thơ</span>; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy công đồng bằng |
198
|
Nguyễn Văn Hậu
| 00015305 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 1811/1990; CCCD: 038090041163; cấp ngày: 22/09/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
199
|
Bùi Dương Linh
| 00139855 | Khảo sát xây dựng | Ngày sinh: 15/11/1991; CCCD: 083091006597; cấp ngày: 09/11/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
200
|
Nguyễn Tuấn Đạt
| 00015290 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 20/02/1991; CCCD: 094091012576; cấp ngày: 02/11/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
201
|
Huỳnh Quốc Đạt
| 0014525 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng | Ngày sinh: 19/081985; CCCD: 0860850001622; cấp ngày: 23/04/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
202
|
Trần Đăng Khoa
| 00163038 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 06/04/1982; CCCD: 093082009546; cấp ngày: 13/04/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
203
|
Nguyễn Quang Đức
| 00163039 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 30/04/1984; CCCD: 094084000799; cấp ngày: 13/04/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
204
|
Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa
| 00163036 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 06/02/1997; CCCD:094097014500; cấp ngày: 06/09/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
205
|
Nguyễn Quang Vinh
| 00163040 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 0101/1984; CCCD: 017084001075; cấp ngày: 18/03/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
206
|
Lê Trung Kiên
| 00163035 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 20/10/1991; CCCD: 094091011158; cấp ngày: 18/03/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
207
|
Thạch Thắng
| 00163037 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 22/05/1997; CCCD: 0884097005923; cấp ngày: 18/03/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
208
|
Võ Minh Nghĩa
| 00163583 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 11/12/1997; CCCD: 086097006450; cấp ngày: 18/03/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
209
|
Võ Minh Trọng
| 00056424 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 27/03/1991; CCCD: 086091008245; cấp ngày: 18/11/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Củu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
210
|
Lê Tấn Tài
| 00163582 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 18/12/1996; CMND: 363920460; cấp ngày: 22/07/2013; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
211
|
Trương Thị Thuỳ Dương
| 00163581 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 22/05/1997; CCCD: 094197012452; cấp ngày: 18/03/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
212
|
Nguyễn Lê Chương
| 00163580 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 24/06/1980; CCCD: 052080007152; cấp ngày: 18/03/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc Hà Nội; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
213
|
Doanh Xuân Thới
| 00163579 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 02/04/1996; CCCD: 094096012781; cấp ngày: 10/05/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
214
|
Bùi Hữu Duy
| 00163578 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 130/04/1997; CCCD: 092097000430; cấp ngày: 24/02/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
215
|
Huỳnh Thanh Nam
| 00029541 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 1/03/1976; CCCD: 0920760159114; cấp ngày: 21/09/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng cầu đường |
216
|
Trương Quí Thanh
| 00015288 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 18/03/1984; CCCD: 094084008565; cấp ngày: 09/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP, HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
217
|
Trần Quốc Thắng
| 00015289 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 10/07/1987; CCCD: 0940870007015; cấp ngày: 18/03/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
218
|
Nguyễn Hữu Hoà
| 00014556 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 10/09/1986; CCCD: 094170006454; cấp ngày: 28/06/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Đà Nẵng; Hệ đào tạo: Từ xa; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
219
|
Lê Nhật Em
| 00163577 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 06/12/1997; CCCD: 0960970006133; cấp ngày: 25/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
220
|
Diệp Nguyễn Lê Huỳnh
| 00056671 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 25/05/1990; CCCD: 094090016428; cấp ngày: 29/09/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
221
|
Nguyễn Trí Khôi
| 00163576 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 03/05/1996; CCCD: 094096010043; cấp ngày: 04/02/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
222
|
Nguyễn Tấn Lộc
| 00057585 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 10/01/1984; CMND: 32139854; cấp ngày: 10/07/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
223
|
Liên Huỳnh Hoàng Huy
| 00162890 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 19/08/1996; CCCD: 094096004594; cấp ngày: 28/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Tây đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
224
|
Hồ Công Huấn
| 00014577 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 29/09/1989; CMND: 363561268; cấp ngày: 29/07/2019; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
225
|
Lâm Hoàng Đức
| 00162889 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 12/02/1993; CCCD: 094093006288; cấp ngày: 11/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
226
|
Trịnh Phúc Dinh
| 00162888 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 16/03/1996; CCCD: 09396008479; cấp ngày: 04/03/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
227
|
Trần Phú Lâm
| 00055410 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 02/08/1993; CCCD: 0950930003976; cấp ngày: 18/11/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thuỷ lợi; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
228
|
Nguyễn Thị Hiền
| 00055415 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 17/03/1970; CCCD: 094170006454; cấp ngày: 10/07/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
229
|
Trần Văn Đức
| 00017900 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 17/03/1970; CCCD: 094170006454; cấp ngày: 10/07/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Mở TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
230
|
Trần Quốc Trung
| 00017901 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 10/01/1987; CCCD: 094087014210; cấp ngày: 12/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
231
|
Lê Thành Bửu
| 00116109 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 22/10/1959; CCCD: 094059000095; cấp ngày: 22/02/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ kỹ thuật XDCT Giao thông |
232
|
Nguyễn Văn Xê
| 00131900 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 07/01/1992; CCCD: 039092008057; cấp ngày: 10/5/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
233
|
Nguyễn Minh Tiền
| 00162249 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 02/07/1995; CCCD: 094095015811; cấp ngày: 18/11/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công nghệ công trình xây dựng |
234
|
Lê Hồ
| 00020660 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 20/01/1982; CCCD: 092082011074; cấp ngày: 18/5/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
235
|
Võ Phú Hưng
| 00046769 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 25/09/1979; CCCD: 094079011184; cấp ngày: 08/8/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
236
|
Nguyễn Lê Quốc Phong
| 00135266 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 24/09/1994; CCCD: 094094004606; cấp ngày: 13/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
237
|
Phạm Ngọc Dũng
| 00162248 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 18/01/1984; CCCD: 094084017983; cấp ngày: 29/9/2012; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
238
|
Nguyễn Đăng Minh Trí
| 00066348 | Quản lý dự án ĐTXD CT DD&CN | Ngày sinh: 22/12/1989; CCCD: 045089008448; cấp ngày: 06/12/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học sư phạm kỹ thuật TP.HCM Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
239
|
Nguyễn Tấn Tài
| 00015261 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 01/01/1987; CMND: 365677852; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường</span> |
240
|
Hứa Thanh Đầy
| 00015285 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 27/07/1987; CMND: 365669243; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học VTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng</span> |
241
|
Đồng Thiện Phong
| 00000001 | Thiết kế kiến trúc công trình | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 20/01/1984; CCCD: 212148572; cấp ngày: 21/02/2018; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Dân lập Văn Lang; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư</span> |
242
|
Trịnh Hoàng Quân
| 00015295 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 23/07/1985; CCCD: 094085000642; cấp ngày: 31/3/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Thạc sĩ kỹ thuật cấp thoát nước |
243
|
Trần Ngọc Hân
| 00015293 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 28/07/1988; CCCD: 094188006398; cấp ngày: 12/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN</span> |
244
|
Trịnh Văn Tiếp
| 00015279 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 01/01/1976; CMND: 363921984; cấp ngày: 05/5/2020; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường</span> |
245
|
Phạm Vi Bình Nguyên
| 00029542 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 25/8/1985; CCCD: 094085000734; cấp ngày: 02/04/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình DD&CN |
246
|
Mạch Nguyễn Khánh
| 00161647 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 22/02/1997; CCCD: 094097008461; cấp ngày: 31/12/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng</span> |
247
|
Huỳnh Ngọc Tân
| 00015306 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 08/10/1989; CCCD: 094089006075; cấp ngày: 05/5/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng</span> |
248
|
Thái Chí Cường
| 00020657 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 11/01/1982; CCCD: 094082000455; cấp ngày: 13/4/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM; Hệ đào tạo: Không chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
249
|
Huỳnh Thị Thảo Nguyên
| 00000009 | Thiết kế quy hoạch xây dựng | Ngày sinh: 22/10/1994; CCCD: 09419006119; cấp ngày: 28/09/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
250
|
Lê Hoài Thương
| 00161646 | GS thi công XDCT Dân dụng | Ngày sinh: 25/07/1993; CCCD: 093093009044; cấp ngày: 28/6/2011; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
251
|
Nguyễn Việt Phú
| 00017917 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 30/10/1983; CCCD: 089083025881; cấp ngày: 08/12/2012; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình Nông thôn |
252
|
Tăng Thái Tính
| 00166277 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | <span style="font-size: 9pt; text-align: justify; font-family: Arial, sans-serif;">Ngày sinh: 21/01/1993; CCCD: 082093017304; cấp ngày: 08/5/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thuỷ lợi; Hệ đào tạo: Chính quy</span>; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Thuỷ |
253
|
Nguyễn Hoàng Vĩnh
| 00175733 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 21/1/1993; CCCD: 82093017304; cấp ngày: 8/5/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thuỷ lợi; Hệ đào tạo:Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Thuỷ |
254
|
Nguyễn Ngọc Linh
| 00020648 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 06/11/1992; CCCD: 094092005352; cấp ngày: 9/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
255
|
Nguyễn Mến Thương
| 00031913 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 16/10/1996; CCCD: 094086006734; cấp ngày: 10/5/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: <span style="font-size: 9pt; line-height: 115%; font-family: Arial, 'sans-serif'; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial;">Vừa làm vừa học</span>; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
256
|
Đào Duy Hà
| 00031909 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 2/05/1990; CCCD: 051090019198; cấp ngày: 13/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
257
|
Nguyễn Đức Toàn
| 00026141 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 30/4/1980; CCCD: 094081005388; cấp ngày: 20/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
258
|
Trần Quốc Trung
| 00171846 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng | Ngày sinh: 07/07/1980; CCCD: 094080015648; cấp
ngày: 16/01/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo:
Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
259
|
Huỳnh Tấn Lợi
| 00171845 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 24/08/1995; CCCD: 094095014244; cấp ngày: 01/11/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
260
|
Huỳnh Trung Thái
| 00107975 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 09/09/1995; CCCD: 094095007771; cấp ngày: 9/7/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại họcTây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
261
|
Phạm Thanh Long
| 00171843 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 13/10/1980; CCCD: 094080003020; cấp ngày: 17/12/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
262
|
Kha Thành Đại
| 00025088 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 16/12/1982; CCCD: 094082010839; cấp ngày: 9/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
263
|
Nguyễn Văn Thịnh
| 00170298 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | <p>Ngày sinh: 09/3/1994; CCCD: 094094009299; cấp ngày: 28/12/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng</p>
<p></p> |
264
|
Tô Trang Phi
| 00008083 | Xem mục Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 05/05/1975; CCCD: 094075009832; cấp ngày: 20/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công thôn. |
265
|
Nguyễn Thị Mỹ Xuân
| 00170297 | Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ) | Ngày sinh: 26/12/1997; CCCD: 093197004197; cấp ngày: 9/7/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
266
|
Huỳnh Thanh Tuấn
| 00015297 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 26/09/1991; Số CCCD: 087091016326 cấp ngày: 10/12/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (XDCT Thuỷ) |
267
|
Trần Thanh Đồng
| 00167373 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng | Ngày sinh: 06/06/1977; Số CCCD: 094077005876 cấp ngày: 29/9/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình |
268
|
Nguyễn Tường Đăng
| 00008047 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/03/1975; Số CCCD: 094075010335 cấp ngày: 29/9/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Mở bán công TP. HCM; Hệ đào tạo: Tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng. Nông thôn |
269
|
La Dần
| 00015286 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 29/08/1987; Số CCCD: 094087015470 cấp ngày: 9/8/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình Thủy. |
270
|
Đặng Thị Ngọc Tuyền
| 00116111 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 19/08/1994; Số CCCD: 094194012199 cấp ngày: 26/5/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
271
|
Lưu Ngọc Phước Giàu
| 00166361 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 10/6/1983; Số CCCD: 094083007882 cấp ngày: 06/9//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM; Hệ đào tạo: Không chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
272
|
Lý Phước Hùng
| 00026142 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 18/8/1984; Số CCCD: 094084006619 cấp ngày: 09/7//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
273
|
Trần Thị Kiều Mỹ
| 00042429 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 15/4/1983; Số CCCD: 094183003326 cấp ngày: 15/01//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
274
|
Lê Văn Lộc
| 00015299 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 08/11/1988; Số CCCD: 093088003123 cấp ngày: 06/9/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
275
|
Trần Ngọc Hân
| 00015293 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 28/07/1988; Số CCCD: 09418806398 cấp ngày: 12/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN<br /> |
276
|
Võ Tấn Nghị
| 00174116 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 09/03/1980; Số CCCD: 094080019496 cấp ngày: 19/7//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
277
|
Nguyễn Xuân Vinh Hiển
| 00020658 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 27/03/1988; Số CCCD: 094088000405 cấp ngày: 26/3//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
278
|
Nguyễn Vũ Tuân
| 00025085 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 04/11/1981; Số CCCD: 086081001090 cấp ngày: 13/4//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
279
|
Châu Thanh Tùng
| 00003759 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 9/01/1973; Số CCCD: 094073000004 cấp ngày: 13/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
280
|
Đỗ Đăng Khoa
| 00174117 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 01/1/1994; Số CCCD: 093094004429 cấp ngày: 13/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
281
|
Trần Văn Đa
| 00171076 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 16/11/1998; Số CCCD: 095098008781 cấp ngày: 30/6/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông |
282
|
Dương Văn Tịnh
| 00017905 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 10/12/1990; Số CCCD: 094090006786 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình |
283
|
Nguyễn Văn Tưởng
| 00174740 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1985; Số CCCD: 093085003267 cấp ngày: 16/11//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Đại học GTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN; Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông |
284
|
Nguyễn Phương Hoài Nam
| 00171075 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 30/10/1998; Số CCCD: 096098000268 cấp ngày: 09/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông |
285
|
Trần Kim Huy
| 00174742 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 23/06/1985; Số CCCD: 094085004835 cấp ngày: 09/1/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
286
|
Lâm Thanh Đang
| 00174741 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng | Ngày tháng năm sinh: 31/01/1996; Số CCCD: 095096004060 cấp ngày: 26/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
287
|
Trần Duy Thanh
| 00106915 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | Ngày tháng năm sinh: 05/10/1983; Số CCCD: 08908305556 cấp ngày: 8//12/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
288
|
Trần Linh
| 00174743 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng | Ngày tháng năm sinh: 07/09/1995; Số CCCD: 094095012497 cấp ngày: 9/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
289
|
Quách Gia Ái Chân
| 00017903 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 17/10/1990; Số CCCD: 094190015488 cấp ngày: 07/04/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
290
|
Đoàn Quốc Kiệt
| 00015277 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 12/7/1985; Số CCCD: 086085015478 cấp ngày: 01/04/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
291
|
Trần Bửu Châu
| 00116110 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 18/12/1987; Số CCCD: 094087014210 cấp ngày: 12/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM; Đại học GTVT TP. HCM Hệ đào tạo: Chính quy, vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông; Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
292
|
Chung Quốc Việt
| 00015268 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 26/05/1978; Số CCCD: 094078007930 cấp ngày: 16/09/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện DD&CN |
293
|
Trần Đình Nhân
| 00132527 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 15/02/1996; Số CCCD: 096096005717 cấp ngày: 30/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
294
|
Nguyễn Thanh Phong
| 00015302 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1982; Số CCCD: 094082009947 cấp ngày: 25/02/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
295
|
Lê Long Hồ
| 00015300 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 19/11/1983; Số CCCD: 087083001142 cấp ngày: 09/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Nông thôn; Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
296
|
Nguyễn An Cư
| 00031929 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 03/01/1965; Số CCCD: 094065005424 cấp ngày: 13/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Dài hạn tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông |
297
|
Phạm Thị Hường
| 00031928 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 06/02/1964; Số CCCD: 094164007040 cấp ngày: 13/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Dài hạn tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông |
298
|
Dương Hùng Ngôn
| 00027244 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 27/07/1989; Số CCCD: 094089013336 cấp ngày: 18/11/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
299
|
Trần Thanh Tú
| 000042428 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 29/12/1968; Số CCCD: 094068003947 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
300
|
Nguyễn Chí Linh
| 00026143 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 27/4/1979; Số CCCD: 094079014154 cấp ngày: 10/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Đại học Công nghệ TP. HCM Hệ đào tạo: Tại chức; Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình; Kỹ sư Cầu - đường |
301
|
Mai Bé Bảy
| 00167372 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 05/02/1988; Số CCCD: 095088006011 cấp ngày: 14/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình Dân dụng |
302
|
Lâm Bình Như
| 00008093 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 17/11/1975; Số CCCD: 094075012364 cấp ngày: 26/06/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Kỹ sư công trình nông thôn |
303
|
Nguyễn Hồng Kông
| 00015309 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 10/09/1990; Số CCCD: 0939090008602 cấp ngày: 20/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
304
|
Trần Văn Cường
| 00017908 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 24/12/1964; Số CCCD: 094064005637 cấp ngày: 04/10//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chuyên tu; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
305
|
Trần Kim Trọng
| 00025087 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 06/10/1983; Số CCCD: 094083009198 cấp ngày: 18/8//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
306
|
Nguyễn Thế Hiển
| 00038454 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 14/07/1991; Số CCCD: 094091005531 cấp ngày: 18/11//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
307
|
Bùi Đình Thuần
| 00171512 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 04/01/1982; Số CCCD: 094082012235 cấp ngày: 26/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Dân lập Văn Lang; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
308
|
Nguyễn Văn Bảo
| 00043962 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 09/10/1991; Số CCCD: 094091000510 cấp ngày: 18/11//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
309
|
Trần Phú Lâm
| 00148255 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 20/03/1984; Số CCCD: 094084002102 cấp ngày: 09/01//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
310
|
Nguyễn Văn Thắng
| 00150912 | xem mục năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1983; Số CCCD: 094083001112 cấp ngày: 13/04//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng Xây dựng số 2; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
311
|
Lê Trường Giang
| 00175351 | GS lắp đặt thiết bị điện vào công trình | Ngày tháng năm sinh: 28/10/1996; Số CCCD: 08609600533 cấp ngày: 1304//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
312
|
Kỹ Hồng Vũ
| 00137098 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 25/08/1981; Số CCCD: 094081011745 cấp ngày: 13/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
313
|
Lê Thị Tuyết Nhung
| 00043959 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 02/09/1987; Số CCCD: 094187010094 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
314
|
Phùng Ngọc Tính
| 00017920 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 03/02/1985; Số CCCD: 082085010588 cấp ngày: 08/5//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM, Đại học GTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN, Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông |
315
|
Nguyễn Quan Huyện
| 00017916 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 19/08/1984; Số CCCD: 082084003230 cấp ngày: 18/11//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
316
|
Mạc Kim Tiến
| 00180539 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 11/08/1994; Số CCCD: 094094000446; cấp ngày: 21/4//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kiến trúc TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
317
|
Lê Hồ Thúy Huyền
| 00180539 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 08/03/1992; Số CCCD: 094192000449; cấp ngày: 26/3//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
318
|
Tạ Trung Hậu
| 00023329 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 10/05/1979; Số CCCD: 094079015419; cấp ngày: 13/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
319
|
Đặng Quốc Cường
| 00026132 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 19/03/1984; Số CCCD: 083084006572 cấp ngày: 25/10//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy - Liên thông; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng<span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"> </span> |
320
|
Trần Hoàng Nha
| 00015269 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 04/02/1985; Số CCCD: 093085004782; cấp ngày: 9/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP. HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
321
|
Lam Vĩnh Khanh
| 00143454 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 24/01/1985; Số CCCD: 094085019357; cấp ngày: 10/5//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông Vận tải TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
322
|
Trần Việt Tính
| 00172684 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 1/01/1996; Số CCCD: 096096007561; cấp ngày: 3/3//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
323
|
Huỳnh Thanh Giang
| 00170295 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 22/02/1994; Số CCCD: 094094007782; cấp ngày: 21/9//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
324
|
Lương Hữu Hạnh
| 00172685 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 03/10/1994; Số CCCD: 086094008304; cấp ngày: 28/02//2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình Xây dựng |
325
|
Trương Hoài Vũ
| 00015308 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 13/03/1983; Số CCCD: 084083008470; cấp ngày: 18/03//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông đồng bằng |
326
|
Nguyễn Vũ Phương
| 00031914 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 15/08/1984; Số CCCD: 094084002331; cấp ngày:18/05//2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
327
|
Đặng Văn Trí
| 00015282 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 02/04/1987; Số CCCD: 094087017152; cấp ngày: 10/07//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông Vận tải TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
328
|
Trần Thanh Hùng
| 00031917 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 24/12/1974; Số CCCD: 082074000925; cấp ngày: 2/04//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
329
|
Nguyễn Minh Tuấn Anh
| 00171842 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 17/10/1995; Số CCCD: 094095007195; Quốc tịch: Việt Nam; Nơi đào tạo: Đại học cửu long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
330
|
Vũ Đình Thoàn
| 00086164 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 03/03/1978; Số CMND: 365062184; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
331
|
Đoàn Nghĩa Nhân
| 00086164 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 19/09/1989; Số CMND: 365658936; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
332
|
Huỳnh Hoài Sơn
| 00086165 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 04/06/1988; Số CMND: 365768169; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
333
|
Huỳnh Trọng Khang
| 00086166 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 18/02/1990; Số CMND: 365889020; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
334
|
Mã Trung Nhân
| 00086167 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 04/05/1992; Số CMND: 365996854; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
335
|
Nguyễn Quang Trung
| 00086168 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 08/04/1967; Số CMND: 365554756; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
336
|
Nguyễn Thị Samira
| 00086169 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 12/10/1987; Số CMND: 365667149; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
337
|
Phạm Hữu Tân
| 00086170 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 01/10/1989; Số CMND: 365737906; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
338
|
Thái Bình Dương
| 00086171 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 03/11/1990; Số CMND: 365830325; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Trung cấp kỹ thuật xây dựng |
339
|
Trần Văn Hưng
| 00086172 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 17/12/1989; Số CMND: 365742088; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
340
|
Đào Hữu Thắng
| 00087696 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 22/04/1986; Số CMND: 366348978; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
341
|
Đào Hữu Thông
| 00086174 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 12/12/1979; Số CMND: 366177844; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
342
|
Nguyễn Văn Mỹ
| 00086175 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 10/10/1988; Số CMND: 381422138; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
343
|
Trương Văn Xuyên
| 00086176 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 03/09/1980; Số CMND: 365369136; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
344
|
Bùi Văn Được
| 00087696 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1987; Số CMND: 362211794; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình DD&CN |
345
|
Phạm Văn Công
| 00087697 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1976; Số CMND: 365359074; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng |
346
|
Nguyễn Hoàng Minh
| 00087698 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | <p>Ngày tháng năm sinh: 06/12/1984; Số CMND: 361904746; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình DD&CN</p>
<p style="text-rendering: geometricprecision; box-sizing: border-box; font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><span style="text-rendering: geometricprecision; box-sizing: border-box; text-rendering: geometricprecision; box-sizing: border-box;"><br />
</span></p> |
347
|
Vũ Bá Tước
| 00088197 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 20/04/1990; Số CMND: Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình DD&CN |
348
|
Bùi Anh Thi
| 00088198 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày tháng năm sinh: 23/09/1993; Số CMND: 366030010; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
349
|
Huỳnh Thị Tú Quyên
| 00088199 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 04/09/1995; Số CMND: 366023946; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
350
|
Trần Chí Tài
| 00179040 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 22/9/1996; Số CCCD: 094096006798 cấp ngày: 13/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
351
|
Trần Quốc Khải
| 00023326 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
352
|
Nguyễn Trọng Nhân
| 00179039 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
353
|
Nguyễn Minh thảo
| 00179038 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 01/09/1992; Số CCCD: 086092006257 cấp ngày: 16/12//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng |
354
|
Trần Hoài Thuận Thông
| 00121926 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
355
|
Nguyễn Hữu Nghĩa
| 00137100 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 09/05/1986; Số CCCD: 09408600314 cấp ngày: 13/4/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
356
|
Huỳnh Tấn Lộc
| 00071149 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
357
|
Bùi Long Hải
| 00179037 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 15/10/1991; Số CCCD: 094091008763 cấp ngày: 8/08//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo:Cao đẳng Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Trung cấp điện và Dân dụng |
358
|
Thạch Ngọc Quí
| 00010308 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 26/09/1990; Số CCCD: 094090000420 cấp ngày: 26/03//2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
359
|
Hoàng Văn Vân
| 00177876 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 10/06/1982; Số CCCD: 365542571 cấp ngày: 03/1//2013 tại: Công an tỉnh Sóc Trăng; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thủy lợ; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
360
|
Nguyễn Thuận Du
| 00017989 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 05/02/1983; Số CCCD: 094083018450 cấp ngày: 1/9/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghề TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình. |
361
|
Phạm Hoàng Minh
| 00177875 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 13/03/1983; Số CCCD: 0840830008470 cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ cộng đồng bằng. |
362
|
Trần Duy Cường
| 00170296 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 29/4/1998; Số CCCD: 094098007492 cấp ngày: 28/6/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kỹ thuật - công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật - công nghệ công trình xây dựng |
363
|
Trần Việt Tính
| 00172684 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 01/01/1996; Số CCCD: 096096007561 cấp ngày: 3/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng công trình. |
364
|
BÙI HÙNG CƯỜNG
| 00015304 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 27/11/1986; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094086011179
cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính Quy ;Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
365
|
TRẦN MINH THIỆN
| 00168029 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 13/12/1997; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094097014640 cấp ngày: 20/8/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
366
|
HỨA HOÀNG HUY
| 00047821 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 06/12/1994; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094094010899 cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
367
|
VÕ SỶ PHÚ
| 00168028 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 06/01/1997; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094097000206 cấp ngày: 26/3/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
368
|
PHAN VĂN NGUƠN
| 00168027 | Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động | Ngày tháng năm sinh: 08/5/1971; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094071003998 cấp ngày: 10/7/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông (XD cầu đường) |
369
|
Trịnh Tuấn Cẩu
| 00008080 | Giám sát công trình Giao thông, NN&PTNT | Ngày sinh: 04/05/1982; CCCD: 094082013334; cấp ngày: 10/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình; Thạc sĩ Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông |
370
|
Phạm Minh Vương
| 00059324 | Định giá xây dựng. Quản lý dự án | Ngày sinh: 01/01/1982; CMND: 365293879; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
371
|
Hoàng Sỹ Đăng
| 00059325 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Ngày sinh: 30/10/1979; CMND: 273071062; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
372
|
Nguyễn Thế Lâm
| 00059326 | xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 26/06/1988; CMND: 083088018713; Cấp ngày: 10/12/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật TP.HCM; Đại học GTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN; Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
373
|
Trần Văn Trọn
| 00155868 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/01/1978; Số CCCD: 094078000492; Cấp ngày: 31/3/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XDCT; Kỹ sư Cầu đường |
374
|
Thạch Hoàng Tính
| 00059328 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 21/11/1986; Số CCCD: 094086016802; Cấp ngày: 13/8/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
375
|
Trần Thanh Vũ
| 00059330 | Thiết kế CT NN&PTNT (Thuỷ lợi). Khảo sát địa hình | Ngày sinh: 09/09/1987; CMND: 363562195; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
376
|
Trương Hồng Sĩ
| 00059331 | Khảo sát địa hình. Định giá xây dựng | Ngày sinh: 09/02/1990; CMND: 094090011691; cấp ngày: 26/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng DD&CN) |
377
|
Lâm Bằng Phi
| 00055332 | Thiết kế và Giám sát công trình Giao thông | Ngày sinh: 20/12/1974; CCCD: 094074013831; cấp ngày: 23/3/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
378
|
Lê Hữu Trí
| 00059333 | Giám sát công trình Giao thông và DD&CN | Ngày sinh: 29/10/1993; Số CCCD: 092093009907 cấp ngày: 04/09/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT Giao thông. |
379
|
Nguyễn Phú Bình
| 00060040 | Giám sát công trình Giao thông, NN&PTNT (Thuỷ lợi) | Ngày sinh: 26/09/1963; CMND: 365960191; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ nông |
380
|
La Minh Thọ
| 00060041 | Giám sát CT Giao thông, NN&PTNT (Thuỷ lợi) | Ngày sinh: 01/01/01981; CMND: 365441178; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thuỷ cộng đồng bằng |
381
|
Nguyễn Đình Ngọc Hà
| 00060042 | GS và Thiết kế kết cấu CT DD&CN | Ngày sinh: 21/08/1992; CCCD: 080092000120; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
382
|
Đỗ Thuận Hồng
| 00060043 | Giám sát công trình Giao thông. QLDA | Ngày sinh: 16/12/1974; CMND: 366366569; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
383
|
Lê Thanh Hậu
| 00061018 | Thiết kế CT và Giám sát CT NN&PTNT (Thuỷ lợi). | Ngày sinh: 28/08/1995; Số CCCD: 096095005574 cấp ngày: 12/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ |
384
|
Nguyễn Hữu Hửng
| 00061019 | Thiết kế CT và Giám sát CT NN&PTNT (Thuỷ lợi). | Ngày sinh: 03/07/1992; CMND: 363685216; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ |
385
|
Nguyễn Tấn Tài
| 00061020 | Thiết kế CT và Giám sát CT NN&PTNT (Thuỷ lợi). | Ngày sinh: 26/04/1992; CMND: 093092006999; cấp ngày: 06/09/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
386
|
Nguyễn Trần Ngọc Sơn
| 00061021 | Thiết kế CT và Giám sát CT NN&PTNT (Thuỷ lợi). | Ngày sinh: 25/12/1993; Số CCCD:094093003488 cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy;; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
387
|
Hồng Quốc Khánh
| 00063018 | Công trình giao thông. Định giá xây dựng | Ngày sinh: 07/01/1988; CCCD: 096088017429; cấp ngày: 31/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
388
|
Trần Tấn Đạt
| 00063020 | Công trình giao thông. CT DD&CN | Ngày sinh: 26/11/1987; CMND: 365577727; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
389
|
Nguyễn Hồng Hiếu
| 00063021 | Công trình giao thông. CT NN&PTNT (TL) | Ngày sinh: 09/07/1986; CMND: 365484057; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
390
|
Phạm Vũ Nhật Minh
| 00063023 | Công trình giao thông. CT NN&PTNT | Ngày sinh: 11/08/1988; CMND: 363513418; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
391
|
Trần Tấn Tường
| 00063203 | Công trình giao thông. CT NN&PTNT | Ngày sinh: 10/06/1980; CMND: 366244903; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
392
|
Lê Tuấn Vũ
| 00064401 | Quản lý dự án. Đinh giá xây dưng | Ngày sinh: 26/03/1993; CMND: 365934089; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
393
|
Nguyễn Văn Bềnh
| 00064402 | khảo Sát địa hình. TK công trình Giao thông | Ngày sinh: 01/01/1992; CMND: 365971910; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
394
|
Nguyễn Văn Tài
| 00065403 | Giám sát và Thiết kế thi công XDCT Giao thông | Ngày sinh: 19/05/1991; CMND: 363684962; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
395
|
Trần Minh Khải
| 00064404 | Thiết kế và Giám sát thi công XD CT Giao thông | Ngày sinh: 06/10/1994; CMND: 331604523; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
396
|
Huỳnh Hoàng Thọ
| 00064405 | Giám sát CT Giao thông và CT NN&PTNT (Thuỷ lợi) | Ngày sinh: 16/11/1988; CMND: 365828128; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng DD&CN; Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
397
|
Trần Triệu Vĩnh Hưng
| 00065621 | Giám sát công trình DD&CN và Giao thông. | Ngày sinh: 29/06/1978; CMND: 36562743; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
398
|
Văn Ngọc Bích
| 00065622 | Thiết kế kiến trúc công trình. Khảo sát địa hình | Ngày sinh: 29/06/1978; CMND: 025029633; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
399
|
Trương Văn Khanh
| 00065623 | Giám sát công trình Giao thông và DD&CN | Ngày sinh: 01/01/1984; CMND: 365424744; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
400
|
Thạch Viên
| 00065624 | Thiết kế kết cấu công trình DD&CN. Thiết kế HTKT | Ngày sinh: 01/01/1986; CMND: 331604523; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
401
|
Trương Trung Kết
| 00065625 | Thiết kế kết cấu CT DD&CN. Giám sát DD&CN | Ngày sinh: 16/08/1989; CMND: 3120003052; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
402
|
Lê Văn Truyền
| 00065626 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 19/05/1974; CMND: 365756978; Lĩnh vực hành nghề: Thiết kế Điện - Cơ điện (Đường dây - Trạm biến áp); Thiết kế Hạ tầng kỹ thuật (Hệ thống Chiếu sáng công cộng) ;Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện cơ khí hoá & Cung cấp điện |
403
|
Ung Văn Sử
| 00065627 | Giám sát DD&CN và Giao thông | Ngày sinh: 01/01/1981; CMND: 365368118; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
404
|
Nguyễn Văn Lắm
| 00065628 | Giám sát DD&CN và Giao thông | Ngày sinh: 01/01/1982; CMND: 365445648; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
405
|
Phan Vũ Linh
| 00065629 | Giám sát DD&CN và Hạ tầng kỹ thuật | Ngày sinh: 22/05/1992; CMND: 366005751; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
406
|
Nguyễn Vĩnh Hưng
| 00065630 | Giám sát công trình DD&CN và Giao thông. | Ngày sinh: 25/09/1991; CMND: 365910420; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
407
|
Nguyễn Anh Tuấn
| 00067354 | Giám sát công trình DD&CN và Hạ tầng kỹ thuật | Ngày sinh: 11/09/1973; CMND: 366312754; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công nông thôn |
408
|
Trương Hồng Sự
| 00067355 | QLDA và Giám sát công trình Giao thông | Ngày sinh: 22/02/1980; CMND: 36568190; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình; Thạc sĩ địa kỹ thuật |
409
|
Tiền Thanh Phúc
| 00067356 | QLDA và Giám sát công trình Giao thông | Ngày sinh: 20/01/1973; CMND: 365265133; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
410
|
Phạm Quốc Hùng
| 00067357 | QLDA và Giám sát công trình Giao thông | Ngày sinh: 21/03/1983; CMND: 365396020; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông; Thạc sĩ xây dựng công trình thuỷ |
411
|
Nguyễn Thái Hiền
| 00067359 | QLDA và Giám sát công trình Giao thông | Ngày sinh: 19/09/1988; CMND: 35639578; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ địa kỹ thuật |
412
|
Nguyễn Minh Quang
| 00067360 | QLDA và Giám sát công trình Giao thông | Ngày sinh: 29/08/1991; CMND: 365842094; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
413
|
Lê Văn Khá
| 00067361 | QLDA và Giám sát công trình Giao thông | Ngày sinh: 01/01/1987; CMND: 365647672; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
414
|
Bùi Châu Thiên Nhựt
| 00067362 | QLDA và Giám sát công trình Giao thông | Ngày sinh: 24/02/1974; CMND: 365318691; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
415
|
Ông Thanh Hải
| 00067363 | QLDA và Giám sát công trình Giao thông | Ngày sinh: 05/07/1977; CMND: 365010386; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thuỷ cộng đồng bằng; Thạc sĩ xây dựng công trình thuỷ |
416
|
Võ Quốc Tâm
| 00068657 | QLDA và Giám sát công trình Giao thông | Ngày sinh: 27/05/1979; CMND: 364037310; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thuỷ cộng đồng bằng; Thạc sĩ xây dựng công trình thuỷ |
417
|
Nguyễn Thu Thảo
| 00068658 | QLDA và Giám sát công trình Giao thông | Ngày sinh: 03/10/1970; CMND: 365542766; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
418
|
Hồng Văn Non
| 00068659 | QLDA và Giám sát công trình Giao thông | Ngày sinh: 15/06/1987; CMND: 366292240; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
419
|
Huỳnh Thị Như Ý
| 00068660 | QLDA và Giám sát công trình Giao thông | Ngày sinh: 17/10/1984; CMND: 365567396; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
420
|
Bùi Quang Nhật
| 00068661 | QLDA và Giám sát công tác công trình Giao thông | Ngày sinh: 01/09/1983; CMND: 365483258; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ công đồng bằng; Thạc sỹ xây dựng công trình thuỷ |
421
|
Lê Văn Thảo
| 00068662 | Giám sát CT DD&CN và GS thi công XDCT Giao thông | Ngày sinh: 20/06/1992; CMND: 366001611; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
422
|
Trần Ngọc Quí
| 00068663 | Xem ở mục Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 26/04/1991; Số CCCD: 094091005024cấp ngày: 11/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng miền tây Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
423
|
Trịnh Minh Tâm
| 00068664 | QLDA và Giám sát công trình DD-CN& HTKT | Ngày sinh: 31/03/1980; CMND: 366085350; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
424
|
Nguyễn Hữu Tuấn
| 00068665 | Giám sát CT Giao thông. GS thi công XDCT NN&PTNT | Ngày sinh: 16/08/1982; CMND: 385320915; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
425
|
Mai Đình Lưỡng
| 00068666 | QLDA và QLDA đầu tư XD công trình DD | Ngày sinh: 10/11/1972; CMND: 365224148; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
426
|
Nguyễn Tiến Phát
| 00068667 | Giám sát công trình DD&CN. | Ngày sinh: 25/12/1992; CMND: 365909332; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
427
|
Nguyễn Thanh Cưng
| 00068668 | QLDA và Giám sát công tác công trình Giao thông | Ngày sinh: 06/01/1977; CMND: 365024107; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
428
|
Trương Thế Vinh
| 00068669 | QLDA và Giám sát công tác công trình Giao thông | Ngày sinh: 20/06/1981; CMND: 365474785; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
429
|
Nguyễn Trường Tình
| 00068670 | Giám sát công tác công trình DD&CN và HTKT | Ngày sinh: 05/06/1982; CCCD: 051082000360; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc công trình |
430
|
Lê Văn Quế
| 00068671 | QLDA và Giám sát công trình DD-CN& HTKT | Ngày sinh: 12/10/1974; CMND: 365961548; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN; Trung cấp kỹ thuật thuỷ lợi. |
431
|
Trần Hữu Phước
| 00069188 | Xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 30/10/1992; CCCD: 094092003940; Cấp ngày: 11/01/2023; tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. |
432
|
Phạm Thanh Trâm
| 00069189 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 13/04/1994; CMND: 365974088; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. |
433
|
Bùi Thanh Duy
| 00069190 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 21/01/1993; CMND: 365963483; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. |
434
|
Trần Văn Vọng
| 00069191 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 09/12/1990; CMND: 365775168; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện công nghiệp. |
435
|
Huỳnh Văn Quí
| 00069192 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 18/12/1994; CMND: 363785936; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. |
436
|
Nguyễn Văn Tây
| 00069193 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 29/07/1993; CMND: 362365420; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. |
437
|
Nguyễn Thanh Bình
| 00069199 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 13/02/1990; CMND: 365775004; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp. |
438
|
Nguyễn Hồng Tân
| 00069201 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 19/10/1989; CMND: 086089008648; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
439
|
Trần Minh Thắng
| 00069200 | Xem mục ghi chú | <span style="text-align: center;">Ngày sinh: 07/05/1989; CMND: 331607531; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử.</span> |
440
|
Trượng Trung Tính
| 00069202 | Xem mục ghi chú | <span style="text-align: center;">Ngày sinh: 13/11/1984; CCCD: 086084000381; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử.</span> |
441
|
Nguyễn Vĩnh Thanh
| 00069203 | Xem mục ghi chú | <span style="text-align: center;">Ngày sinh: 08/01/1965; CCCD: 086065000082; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hoá & Cung cấp điện.</span> |
442
|
Dương Thanh Hải
| 00071129 | Giám sát công trình Giao thông. | Ngày sinh: 21/06/1993; CMND: 363684831; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
443
|
Hồ Huy Lực
| 00071130 | xem ở mục chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 10/07/1984; CMND: 042084009306; cấp ngày: 05/3/2023; Tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
444
|
Lê Giáp Thìn
| 00071131 | Giám sát công trình Giao thông. | Ngày sinh: 20/07/1988; CMND: 230670713; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
445
|
Lê Quang Dũng
| 00071132 | Giám sát công trình Giao thông (Đường bộ) | Ngày sinh: 30/09/1968; Số CCCD: 0940668007523; Cấp ngày: 13/8/2021, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
446
|
Mai Thanh Sòn
| 00071133 | Giám sát công trình DD&CN. | Ngày sinh: 06/09/1992; CMND: 366015114; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
447
|
Nguyễn Dũng Cảnh
| 00071133 | Giám sát công trình Giao thông. | Ngày sinh: 04/11/1986; CMND: 365677848; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường |
448
|
Nguyễn Tường Long
| 25/08/1985 | 00071135 | Ngày sinh: 25/08/1985; CCCD: 046085014232; cấp ngày: 13/3/2022; tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cở sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
449
|
Tân Trường Thi
| 00074136 | Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN. | Ngày sinh: 04/12/1991; CMND: 381575654; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
450
|
Trần Thanh Liêm
| 00071137 | Giám sát công trình Giao thông. | Ngày sinh: 16/08/1987; CMND: 365669816; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường |
451
|
Trịnh Hữu Thắng
| 00071138 | Giám sát công trình Giao thông. | Ngày sinh: 15/02/1981; CCCD: 094081004735, Cấp ngày: 29/07/2022, tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT Hà Nội; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
452
|
Phạm Hải Dương
| 00071139 | Giám sát công trình NN&PTNT (Thuỷ lợi) | Ngày sinh: 24/11/1987; CMND: 381666894; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
453
|
Nguyễn Xuân Chắc
| 00071140 | GS CT DD&CN, , HTKT, GT | Ngày sinh: 09/10/1993; CMND: 366021409; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
454
|
Huỳnh Đình Thi
| 00071141 | QLDA và Giám sát công tác công trình Dân dụng | Ngày sinh: 18/03/1981; CMND: 365317831; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
455
|
Nguyễn Ngô Huỳnh Đạt
| 00071142 | QLDA và Giám sát công tác XD công trình Dân dụng | Ngày sinh: 22/12/1992; CMND: 365804281; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
456
|
Lý Trung Kiên
| 00071143 | Quản lý dự án. Giám sát Thi công XD CT Giao Thông | Ngày sinh: 14/04/1986; CMND: 365580483; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
457
|
Trần Văn Thâm
| 00071144 | QLDA và Giám sát công tác công trình DD&CN | Ngày sinh: 01/01/1988; CMND: 365643337; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
458
|
Trần Mã Nhật Huỳnh
| 00071145 | QLDA và Định giá xây dựng | Ngày sinh: 13/07/1979; CMND: 366030738; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
459
|
Trần Văn Tuấn
| 00071146 | Quản lý dự án | Ngày sinh: 01/01/1979; CMND: 365055617; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
460
|
Lại Quang Tùng
| 000171147 | Thiết kế CT NN&PTNT (Thuỷ lợi), HTKT. | <span style="font-family: arial; font-size: 13px;">Ngày sinh: 20/11/1966; CCCD: 087066017030; cấp ngày: 10/8/2021; tại: cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM; Hệ đào tạo: Dài hạn tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thuỷ.</span> |
461
|
Phan Thanh Phong
| 00071148 | Quản lý dự án | <span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;">Ngày sinh: 01/01/1981; CMND: 365268745; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình</span> |
462
|
Nguyễn Hồng Nhi
| 00072901 | GS CT DD&CN, , HTKT, GT | Ngày sinh: 01/01/1990; CMND: 362324523; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng |
463
|
Trần Minh Dũng
| 00072902 | QLDA và GS CT DD&CN | Ngày sinh: 04/12/1975; CMND: 365676493; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
464
|
Lê Hữu Toàn
| 00072903 | Đinh giá xây dưng; GS CT công trình DD&CN, HTKT | Ngày sinh: 25/10/1981; CMND: 365185299; Lĩnh vực hành nghề: Đinh giá xây dựng (hạng III), Giám sát công trình DD&CN và Hạ Tầng kỹ thuật ;trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
465
|
Nguyễn Thanh Sang
| 00072904 | GS CT DD&CN. GS thi công XDCT NN&PTNT | Ngày sinh: 14/05/1981; CMND: 365149667; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
466
|
Nguyễn Văn Thương
| 00072905 | khảo Sát địa hình | Ngày sinh: 01/01/1990; CMND: 365677479; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
467
|
Nguyễn Ngọc Mười
| 00072906 | Thiết kế kiến trúc công trình | Ngày sinh: 20/03/1974; CMND: 211433849; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch đô thị. |
468
|
Quách Chí Toàn
| 00072907 | GS CT GT, NN&PTNT (Thuỷ lợi) | Ngày sinh: 12/04/1983; CMND: 365220766; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
469
|
Lê Văn Tuấn
| 00072909 | Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN. | Ngày sinh: 21/11/1993; CMND: 183339972; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thuỷ |
470
|
Lê Vũ Yên
| 00072909 | Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN. | Ngày sinh: 18/08/1989; CMND: 186828380; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình DD&CN. |
471
|
Phạm Đức Chính
| 00072910 | Giám sát công trình DD&CN | Ngày sinh: 22/08/1994; CMND: 183927632; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình biển |
472
|
Chu Nhật Hoàng
| 00072911 | GS lắp đặt thiết bị Công trình | Ngày sinh: 04/07/1987; CMND: 031396304; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật cơ khí |
473
|
Đỗ Đức Thiện
| 00072912 | Giám sát và Thiết kế CT DD&CN | Ngày sinh: 08/11/1993; CMND: 163252285; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thuỷ |
474
|
Trương Quốc Việt
| 00075408 | GS CT HTHT(CSCC). GS LĐTB CT (Đường dây và TBA) | Ngày sinh: 08/091980; CMND: 365353459; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
475
|
Võ Thanh Tâm
| 0075409 | GS CT DD&CN, GT, HTKT | Ngày sinh: 08/08/1986; CMND: 331437027; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
476
|
Phạm Quốc Tuấn
| 00075410 | Tk và GS CT DD&CN, HTKT | Ngày sinh: 22/12/1983; CMND: 331516062; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
477
|
Lê Tuấn Anh
| 00075411 | TK và GS CT NN&PTNT (Thuỷ lợi) | Ngày sinh: 08/01/1995; CMND: 363820210; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình (Công trình thuỷ). |
478
|
Trần Vũ Thanh Lâm
| 00075412 | TK & GS CT XDCT NN&PTNT (Thuỷ lợi) | Ngày sinh: 01/08/1995; CMND: 366050367; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ. |
479
|
Nguyễn Hữu Thương
| 00075414 | QLDA và Giám sát công tác CT: DD, GT, NN, PTTL(TL) | Ngày sinh: 30/04/1975; CMND: 365866672; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Giao thông |
480
|
Nguyễn Duy Anh
| 00078552 | TK Điện - Cơ điện (đường dây và trạm biến áp) | Ngày sinh: 27/07/1967; CMND: 365954740; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
481
|
Lưu Văn Phương
| 00078553 | TK Điện - Cơ điện (đường dây và trạm biến áp) | Ngày sinh: 06/07/1968; CMND: 365824551; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
482
|
Ngô Minh Quyền
| 00078554 | GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp) | Ngày sinh: 03/12/1982; CMND: 365347800; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
483
|
Huỳnh Kiến Thiện
| 00078555 | GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp) | Ngày sinh: 04/04/1978; CMND: 365029061; Trình độ chuyên môn:Kỹ sư hệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
484
|
Lương Minh Sử
| 00078556 | GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp) | Ngày sinh: 01/01/1983; CMND: 365029061; Trình độ chuyên môn: Trung cấp hệ thống điện |
485
|
Lưu Phước Cường
| 00078557 | GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp) | Ngày sinh: 13/11/1981; CMND: 365282529; Trình độ chuyên môn:Kỹ sư hệ thống điện |
486
|
Phan Duy Thông
| 00078558 | GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp) | Ngày sinh: 02/02/1987; CMND: 331584267; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
487
|
Huỳnh Duy Tánh
| 00078559 | GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp) | Ngày sinh: 14/11/1984; CMND: 365534418; Trình độ chuyên môn:Trung cấp hệ thống điện |
488
|
Tiết An Khương
| 000785560 | GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp) | Ngày sinh: 30/05/1989; CMND: 365740627; Trình độ chuyên môn:Trung cấp hệ thống điện |
489
|
Hà Trần Khuyến
| 00078561 | GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp) | Ngày sinh: 10/12/1989; CMND: 365949266; Trình độ chuyên môn:Trung cấp hệ thống điện |
490
|
Hứa Hoàng Long
| 00078562 | GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp) | Ngày sinh: 26/04/1976; CMND: 365039989; Trình độ chuyên môn: Trung cấp hệ thống điện |
491
|
Thạch Quốc Vĩnh
| 00079539 | Giám Sát CT DD&CN. Kết cấu công trình Dân dụng | Ngày sinh: 19/02/1992; CMND: 365899130; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
492
|
Thạch Quốc Vĩnh
| 00079539 | Giám sát CT DD&CN, Kết cấu CT DD | Ngày sinh: 19/02/1992; CMND: 365899130; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN. |
493
|
Đặng Trung Anh
| 00079540 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình. QLDA | Ngày sinh: 22/11/1985; CCCD: 034085005402; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện. |
494
|
Đồng Thế Vinh
| 00079541 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Ngày sinh: 02/09/1991; CCCD: 034091005470; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng điện tàu thuỷ. |
495
|
Hoàng Kim Trung
| 00079542 | Quản lý dự án | Ngày sinh: 23/11/1986; CCCD: 001086029895; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ điện tử. |
496
|
Huỳnh Huy Giáp
| 00079543 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình. QLDA | Ngày sinh: 23/07/1973; CCCD: 083073000202; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử. |
497
|
Nguyễn Đức Luân
| 00079544 | Thiết kế Điện-Cơ điện. QLDA | Ngày sinh: 18/09/1987; CMND: 371228598; Trình độ chuyên môn: Cử nhân kỹ thuật và Công nghệ; Thạc sĩ nhiệt điện và kỹ thuật điện. |
498
|
Nguyễn Văn Anh
| 00079544 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Ngày sinh: 09/02/1989; CCCD: 037089001699; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí. |
499
|
Nguyễn Văn Công
| 00079546 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Ngày sinh: 06/05/1987; CCCD: 036087006038; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện điện tử. |
500
|
Phan Tuân
| 00079547 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình. QLDA | Ngày sinh: 27/08/1980; CMND: 351350026; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí nông nghiệp. |
501
|
Trần Tiến Trung
| 00079549 | Thiết kế Điện-Cơ điện. GS lắp đặt thiết bị CT | Ngày sinh: 29/11/1985; CCCD: 03408008953; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện. |
502
|
Trương Như Linh
| 00079550 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Ngày sinh: 12/09/1985; CCCD: 092085002345; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện. |
503
|
Huỳnh Hữu Nam
| 00081566 | Đinh giá xây dưng | Ngày sinh: 25/04/1995; CCCD: 094095011451; cấp ngày: 18/03/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
504
|
Huỳnh Quốc Tiến
| 00081568 | Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát CT HTKT. | Ngày sinh: 3/01/1991; CMND: 365779739; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
505
|
Nguyễn Thanh Huy
| 00081569 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 8/08/1995; CMND: 363772467; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát công trình Hạ tầng kỹ thuật -12/3/2025. Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi) - 9/8/2026; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông. |
506
|
Nguyễn Tiền Nhứt
| 00082133 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 16/04/1988; CMND: 365753416; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát công trình Hạ Tầng kỹ thuật - 7/1/2025. Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi) - 8/9/2025 ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình. |
507
|
Trương Văn Sứ
| 00082134 | Giám sát CT DD&CN, Giao thông | Ngày sinh: 10/04/1974; CMND: 365620384; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công thôn |
508
|
Nguyễn Hoàng Thanh
| 00082135 | GS CT NN&PTNT (Thuỷ lợi). GS CT Giao thông | Ngày sinh: 27/7/1987; CMND: 365706000; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN. |
509
|
Nguyễn Hữu Tường
| 00082136 | GS CT XDCT DD, CN&NN-PTNT (Thuỷ lợi). | Ngày sinh: 13/11/1989; CMND: 331560953; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
510
|
Đạo Duy Hoàng Phương
| 00082137 | Giám Sát DD-CN & HTKT | Ngày sinh: 05/01/1989; CMND: 264321786; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng. |
511
|
Nguyễn Minh Luân
| 00082138 | Giám Sát DD-CN & HTKT | Ngày sinh: 30/11/1992; CMND: 331718053; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng DD&CN; Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
512
|
Hồ Quang Đại
| 00082139 | QLDA và Giám sát công trình DD-CN& HTKT | Ngày sinh: 22/05/1981; CMND: 366233333; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN. |
513
|
Phạm Hoàng Ngọc Ẩn
| 00082140 | QLDA và Giám sát công trình DD-CN& HTKT | Ngày sinh: 04/08/1982; CMND: 321027852; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
514
|
Lê Tài Nhiên
| 00082141 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Ngày sinh: 26/07/1989; CMND: 273354931; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư; Thạc sĩ kỹ thuật công nghiệp. |
515
|
Nguyễn Đức Kiêu
| 00082142 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Ngày sinh: 17/05/1987; CMND: 125252890; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
516
|
Châu An Khang
| 00083686 | QLDA và Giám sát thi công XD công trình DD&CN | Ngày sinh: 01/11/1991; CMND: 365927482; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình. |
517
|
Nguyễn Văn Thuấn
| 000836687 | Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN. | Ngày sinh: 21/09/1995; CMND: 363824631; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
518
|
Trần Quốc Trung
| 00085222 | Đinh giá xây dưng. Quản lý dự án | Ngày sinh: 13/08/1986; CMND: 365752069; TTrình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình. |
519
|
Nguyễn Trần Nhẫn Giả
| 00085223 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 30/08/1981; Thẻ căn cước: 089081000281; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng Hạ tầng kỹ thuật (chiếu sáng công cộng). Giám sát lắp đặt thiết bị (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa và cung cấp điện |
520
|
Trương Quốc Hưng
| 00086158 | QLDA và Giám sát công tác công trình DD&CN | Ngày sinh: 27/10/1979; CMND: 365068167; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN; Thạc sĩ xây dựng DD&CN. |
521
|
Quách Kết Mậu
| 00086159 | Quản lý dự án. Giám sát công trình DD&CN | Ngày sinh: 8/08/1981; CMND: 365310697; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình; Thạc sĩ địa kỹ thuật |
522
|
Cao Thị Minh Thương
| 00086160 | Đinh giá xây dưng; GS công trình Dân dụng& CN | Ngày sinh: 29/04/1981; CMND: 365464466; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
523
|
Lý Sô Ra
| 00086160 | Đinh giá xây dưng, GS công trình DD & CN | Ngày sinh: 26/09/1979; CMND:365445241; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
524
|
Nguyễn Tuyết Nhung
| 00086162 | Đinh giá xây dưng; GS công trình Dân dụng& CN | Ngày sinh: 10/02/1981; CMND: 365477246; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
525
|
Nguyễn Đức Tài
| 00083688 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng. | Ngày sinh: 13/01/1991; CMND: 365941793; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
526
|
Ngô Quốc Cường
| 00083689 | Giám Sát Thi Công XDCT DD, CN, NN & PTNT | Ngày sinh: 02/09/1984; CMND: 365542072; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
527
|
Tạ Thương
| 00085218 | Giám Sát Thi Công XDCT DD&CN | Ngày sinh: 27/06/1988; CMND: 366066197; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
528
|
Nguyễn Tuấn Thanh
| 00085219 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Đinh giá xây dưng | Ngày sinh: 27/06/1988; CMND: 365701770; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
529
|
Nguyễn Thanh Long
| 00085220 | Đinh giá xây dưng. Quản lý dự án | Ngày sinh: 01/1/1985; CMND: 365481079; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KTXD công trình giao thông |
530
|
Lâm Thanh Tú
| 00085221 | Đinh giá xây dưng. Quản lý dự án. | Ngày sinh: 03/12/1993; CMND: 366033981; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
531
|
Trần Đăng Khoa
| 00088600 | Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông. | Ngày sinh: 27/09/1988; CMND: 365743803; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
532
|
Ngô Văn Lượm
| 00088200 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng và TC XDCT HTKT | Ngày sinh: 11/01/1983; CMND: 366216622; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
533
|
Dư Trần Khánh
| 00088201 | Thiết kế kết cấu và Giám sát thi công XDCT DD | Ngày sinh: 21/08/1993; CMND: 385650283; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
534
|
Lý Ngọc Lam
| 00088599 | GS Thi Công XDCT DD, HTKT, CN | Ngày sinh: 02/10/1981; CMND: 365475695; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
535
|
Huỳnh Song Trăng
| 00088601 | Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc CT | Ngày sinh: 27/09/1988; CMND: 355743803; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
536
|
Lý Tài Lực
| 00088602 | Thiết kế CT HTKT (cấp thoát nước). KS địa hình | Ngày sinh: 20/05/1990; CCCD: 094090000421 cấp ngày: 26/03/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
537
|
Hồ Minh Mẫn
| 00088603 | Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc CT | Ngày sinh: 02/02/1994; CMND: 365995229; Trình độ chuyên môn: Kỹ trúc sư |
538
|
Ngô Minh Nhã
| 00091486 | TK CT giao thông. GS TC XDCT giao thông | Ngày sinh: 30/01/1995; CMND: 381786105; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
539
|
Võ Hoàng Khang
| 00091487 | Định giá xây dựng. Khảo sát địa hình | Ngày sinh: 13/10/1995; CMND: 337164191; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
540
|
Ca Thanh Rồi
| 00091488 | khảo Sát địa hình. TK công trình Giao thông | Ngày sinh: 16/05/1995; CMND: 385608283; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
541
|
Võ Nguyễn Anh Tới
| 00091489 | khảo Sát địa hình. TK công trình Giao thông | Ngày sinh: 01/01/1995; CMND: 385618062; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
542
|
Danh Hoàng Khá
| 00091490 | khảo Sát địa hình. TK công trình Giao thông | Ngày sinh: 26/12/1995; CMND: 371647137; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
543
|
Sơn Thanh Bình
| 00091491 | khảo Sát địa hình. TK công trình Giao thông | Ngày sinh: 23/07/1992; CMND: 36596481; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
544
|
Lê Đức Hiền
| 00091493 | Thiết kế kết cấu công trình Giao thông | Ngày sinh: 17/05/1974; CMND: 366155519; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công thôn |
545
|
Dương Tuấn Kiệt
| 00091492 | Giám sát thi công XDCT Dân dụng, Giao thông. | Ngày sinh: 01/04/1981; CMND: 365470288; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
546
|
Lê Minh Kha
| 00091494 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng. | Ngày sinh: 12/07/1995; CMND: 366056378; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
547
|
Lâm Minh Mẫn
| 00091495 | GS thi công XDCT HTKT (chiếu sáng công cộng) | Ngày sinh: 06/03/1985; CMND: 36509299; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện. |
548
|
Lương Minh Khải
| 00091496 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng. | Ngày sinh: 11/10/1982; CMND: 365725292; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
549
|
Huỳnh Phú Luân
| 00091497 | Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN. | Ngày sinh: 01/01/1982; CMND: 366175952; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
550
|
Nguyễn Thuý Hằng
| 00091498 | Giám sát thi công XDCT HTKT (cấp thoát nước). | Ngày sinh: 09/08/1982; CMND: 366175952; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật CTXD. |
551
|
Trịnh Minh Sang
| 00091499 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Ngày sinh: 18/01/1986; CMND: 365648192; Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật điện |
552
|
HỒ Quốc Anh Cường
| 00092241 | TK kết cấu CT DD&CN. TK CT HTKT (cấp thoát nước). | Ngày sinh: 02/01/1984; CCCD: 077083001739; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
553
|
Nguyễn Ngọc Thanh
| 00092242 | TK KC CT DD. GS TC XDCT DD, HTKT (cấp thoát nước). | Ngày sinh: 14/05/1982; CCCD: 092082000561; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
554
|
Trần Hải Quỳnh
| 00092244 | TK kết cấu CT DD. TK CT HTKT (cấp thoát nước). | Ngày sinh: <span style="font-size: 12px;">02/01/1984; CCCD: 091084000020; Trình độ chuyên môn: </span>Kỹ sư xây dựng DD&CN |
555
|
Nguyễn Hữu Phước
| 00092248 | Thiết kế kết cấu công trình DD. Định giá Xây dựng | Ngày sinh: 01/02/1986; CMND: 362202661; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng. |
556
|
Lê Hữu Quốc
| 0092247 | Giám sát công tác XDCT DD&CN. TK kết cấu CT CN | Ngày sinh: 20/03/1993; CCCD: 093093007405; cấp ngày: 21/9/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
557
|
Nguyễn Hữu Phước
| 00092248 | Thiết kế kết cấu công trình DD. Định giá Xây dựng | Ngày sinh:01/02/1986; CMND: 362202661; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
558
|
Trần Quốc Thái
| 00092249 | Giám sát thi công XDCT Dân dụng, Giao thông. | Ngày sinh: 23/07/1992; CMND: 365910418; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng. |
559
|
Nguyễn Thanh Dũng
| 00092250 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 14/05/1977; CMND: 365182130; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình DD&CN, HTKT (cấp thoát nước). Thiết kế kết cấu công trình DD&CN; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN. |
560
|
Lê Hoàng Các
| 00093788 | GS Thi Công XDCT DD, GT | Ngày sinh: 15/10/1994; CMND: 366078929; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
561
|
Võ Văn Tuấn
| 00093789 | Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông. | Ngày sinh: 01/07/1960; CMND: 366048253; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ. |
562
|
Nguyễn Phi Thoàn
| 00096935 | GS TC XDCT GT, NN&PTNT | <span>Ngày sinh: 16/08/1985; CCCD: 225308918; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình.</span> |
563
|
Huỳnh Thành Được
| 00096936 | GS TC XDCT DD, HTKT, NN&PTNT | Ngày sinh: 18/04/1980; CMND: 365281292; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
564
|
Phan Thanh Hùng
| 00100000 | TK CT HTKT (cấp thoát nước). Khảo sát địa hình | Ngày sinh: 25/11/1994; CMND: 365967984; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cồng trình thuỷ. |
565
|
Thái Quốc Toàn
| 00100001 | GS TC XDCT DD, GT, NN&PTNT | Ngày sinh: 01/01/1987; CMND: 365600209; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
566
|
Trần Ngọc Tân
| 00100002 | Đinh giá xây dưng. Quản lý dự án | Ngày sinh: 21/08/1996; CMND: 366085521; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
567
|
Đinh Nhã Thuần
| 00100003 | GS TC XDCT DD, GT, NN&PTNT | Ngày sinh: 01/01/1989; CMND: 365695784; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình. |
568
|
Đinh Kim Luân
| 00100003 | Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông. | Ngày sinh: 01/01/1985; CMND: 365473389; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình. |
569
|
Võ Văn Chơn
| 00100005 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 01/01/1987; CMND: 385421532; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông, Nông nghiệp Và PTNT. Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và HTKT; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN. |
570
|
Lý Văn Oai
| 00100006 | GS TC XDCT DD, GT, NN&PTNT | Ngày sinh: 24/02/1990; CMND: 371270084; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN |
571
|
Nguyễn Thanh Nhân
| 00100007 | GS TC XDCT DD, GT, NN&PTNT | Ngày sinh: 16/11/1995; Số CCCD: 095095000167; cấp ngày: 04/10//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
572
|
Dương Quốc Việt
| 00101627 | Đinh giá XD. Giám sát thi công XDCT NN&PTNT | Ngày sinh: 01/02/1959; CMND: 365847457; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ nông. |
573
|
Trần Xuân Thuỷ
| 00101628 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 25/09/1989; CCCD: 092089005186; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp Và PTNT. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi) ; Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng công trình thuỷ.
<div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br />
</span></div> |
574
|
Biện Hoàng Trung Hiếu
| 00101629 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Giao thông. | Ngày sinh: 22/06/1990; CMND: 365859437; Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng DD&CN.
<div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br />
</span></div> |
575
|
Mạc Kim Khánh
| 00101630 | Giám sát công tác XDCT DD&CN, GT. | Ngày sinh:16/10/1981; CMND: 365370149; Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng công trình.
<div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br />
</span></div> |
576
|
Ngô Hoà Thuận
| 00101631 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng. | Ngày sinh: 06/05/1994; CMND: 365950612; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
<div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br />
</span></div> |
577
|
Dương Quốc Bảo
| 00103279 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 06/05/1994; CMND: 365950612; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình KTKT (chiếu sáng công cộng). Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng;Trình độ chuyên môn: kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử.
<div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br />
</span></div> |
578
|
Phan Duy Tân
| 00103280 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 01/03/1989; CMND: 365663139; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, HTTK (cấp thoát nước). Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng; Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng DD&CN
<div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br />
</span></div> |
579
|
Huỳnh Thanh Thuận
| 00031910 | Giám sát CT XDCT Dân dụng, HTKT (cấp thoát nước). | Ngày sinh: 29/05/1989; CCCD: 094089008280; cấp ngày: 01/4/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học công nghệ TP. HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Trình độ chuyên môn: kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình.
<div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br />
</span></div> |
580
|
Hồ Văn Út Nhỏ
| 00103282 | Giám sát thi công XDCT DD, HTKT (cấp thoát nước). | Ngày sinh: 15/03/1981; CMND: 365363612; Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng công trình.
<div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br />
</span></div> |
581
|
Võ Thanh Độ
| 00103283 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 29/12/1993; CMND: 365905690; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT. Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp, Hạ Tầng kỹ thuật; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình. |
582
|
Nguyễn Khánh Hưng
| 00103284 | Xem mục ghi chú | Ngày sinh: 03/05/1995; CMND: 365978262; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông, Nông nghiệp và PTNT, Hạ tầng kỹ thuật; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình. |
583
|
Trần Văn Hưng
| 00103285 | GS TC XDCT DD-CN | <span style="font-size: 12px;">Ngày sinh: 25/02/1990; CMND: 381614384; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN</span> |
584
|
Trần Bá Chủ
| 01/01/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình DD>. | Ngày sinh: 01/01/1989; CMND: 385421465; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
585
|
Nguyễn Nghĩa Thông
| 00104254 | Quản lý dự án. Đinh giá xây dưng | Ngày sinh: 30/07/1968; CMND: 3365668995; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
586
|
Trịnh Đông Hồ
| 00104255 | khảo sát địa hình. GS TC XDCT DD, HTKT (trong CT). | Ngày sinh: 29/12/1992; CMND: 365881545; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị |
587
|
Ngô Triệu Tường
| 00104256 | Đinh giá XD. Thiết kế kêt cấu công trình Dân dụng | Ngày sinh: 21/12/1994; CMND: 366029932; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
588
|
Thái Quốc Đăng
| 00105917 | Đinh giá XD. Thiết kế kêt cấu công trình Dân dụng | Ngày sinh:16/02/1989; CMND: 365656484; Trình độ chuyên môn: kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
589
|
Lê Bảo Quốc
| 00105918 | Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông. | Ngày sinh: 01/01/1992; CMND: 381528614; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng; Cao đẳng kỹ thuật xây dựng. |
590
|
Nguyễn Minh Lý
| 00105919 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 16/08/1995; CCCD: 084095008523 Cấp ngày: 10/5/2021; <span style="font-size: 10pt; line-height: 115%; font-family: Arial, 'sans-serif'; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial;">tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt
Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy;</span> Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
591
|
Lâm Quốc Huy
| 00105920 | TK Và GS TC XDCT DD, HTKT (cấp thoát nước). | Ngày sinh: 16/07/1994; CMND: 334797884; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
592
|
Bùi Thái Dương
| 00107973 | GS TC XDCT DD-CN, GT Và Tk Kết Cấu CT CN | Ngày sinh: 06/01/1992; CMND: 365967126; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
593
|
Huỳnh Trung Thái
| 00107974 | Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN, GT | Ngày sinh: 19/06/1991; CMND: 365895886; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
594
|
Hồ Trung Kiên
| 00107976 | Thiết kế kết cấu CT CN. Định giá xây dựng | Ngày sinh: 17/08/1995; CMND: 363742812; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
595
|
Lê Tân Thắng
| 00107977 | GS TC XDCT Và TK Kết Cấu CT DD-CN, GT | Ngày sinh: 24/04/1977; CMND: 365041788; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng chuyên môn. |
596
|
Đào Thanh Hải
| 00107978 | Giám sát công tác XDCT DD&CN, Giao thông. | Ngày sinh: 11/11/1991; CMND: 385556827; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
597
|
Nguyễn Minh Tuấn
| 00107979 | Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN, HTKT. | Ngày sinh: 06/02/1986; CMND: 365672045; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng DD&CN |
598
|
Nguyễn Hữu Nghĩa
| 00107980 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng. | Ngày sinh: 09/12/1970; CCCD: 093070009469; Cấp ngày: 28/11/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thủy Lợi; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
599
|
Huỳnh Việt Hải
| 00107981 | Giám sát CTXDCT HTKT (chiếu sáng công cộng). | Ngày sinh: 10/05/1982; CMND: 36516080; Trình độ chuyên môn:Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện. |
600
|
Huỳnh Anh Tuấn
| 00107982 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Công nghiệp. | Ngày sinh: 25/11/1978; CMND: 3365416080; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
601
|
Trương Minh Tài
| 00108940 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng. | Ngày sinh: 01/04/1993; CMND: 365948878; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng kỹ thuật xây dựng. |
602
|
Huỳnh Thế Hùng
| 00108941 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng. Định giá xây dựng | Ngày sinh: 09/04/1993; CMND: 363800152; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
603
|
Bành Tuấn Đạt
| 00108942 | Giám sát CT XDCT Dân dụng, Giao thông, NN & PTNT. | Ngày sinh: 26/08/1988; CMND: 365769420; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
604
|
Nguyễn Anh Thoại
| 00108943 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Giao thông. | Ngày sinh: 12/01/1984; CMND: 365583205; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
605
|
Lê Hoàng Trọng Quốc
| 00110046 | GS TC VÀ TK XDCT DD-CN | Ngày sinh: 01/01/1983; CMND: 365416684; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
606
|
Nguyễn Văn Cường
| 03/08/1982 | GS TC VÀ TK XDCT DD-CN | Ngày sinh: 03/08/1982; CMND: 311957695; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng; Trung cấp xây dựng DD&CN. |
607
|
Huỳnh Hoàng Thiện
| 00110048 | GS CT XDCT DD, HTKT (cấp thoát nước). | Ngày sinh: 15/05/1991; CMND: 365889045; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
608
|
Huỳnh Minh Quân
| 00110049 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng. | Ngày sinh: 11/12/1977; CMND: 3617303369; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ công đồng bằng |
609
|
Thạch Thanh Tùng
| 00110050 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng. | Ngày sinh: 26/02/1990; CMND: 365868380; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
610
|
Thạch Thanh Hùng
| 26/02/1990 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng. | Ngày sinh: 26/02/1990; CMND: 365868380; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
611
|
Danh Thế Vinh
| 00110051 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng. Định giá xây dựng | Ngày sinh: 31/10/1991; CMND: 365969283; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
612
|
Lâm Thành
| 00110052 | GS Thi Công Và TK XDCT DD, CN | Ngày sinh: 13/02/1980; CMND: 365402242; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
613
|
Phạm Hoàng Khan
| 00110053 | GS TC XDCT Giao thông, NN và PTNT. Định giá XD | Ngày sinh: 02/02/1992; CMND: 365829134; Trình độ chuyên môn:Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
614
|
Nguyễn Hữu Nhân
| 00111443 | Giám sát công tác xây dựng công trình DD>. | Ngày sinh: 18/10/1995; CMND: 366065608; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
615
|
Châu Phương Nam
| 00111444 | Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN. | Ngày sinh: 04/06/1985; CMND: 365633711; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
616
|
Lê Thành Trung
| 00111445 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Dân dụng | Ngày sinh: 13/09/1987; CMND: 365576398; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
617
|
Mai Thanh Hải
| 00112525 | Điạ hình. Cơ - Điện | Ngày tháng năm sinh: 19/11/1984; Số CCCD: 094084004656 cấp ngày: 09/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP, HCM; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Khí Hóa và cung cấp điện |
618
|
Dương Hồ Duy
| 00112526 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng. Định giá xây dựng | Ngày sinh: 31/03/1994; CMND: 321488898; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng<br /> |
619
|
Nguyễn Mạnh Hoàng Em
| 00112528 | GS TC XDCT NN và PTNT. DD, KTKT (cấp, thoát nước). | Ngày sinh: 08/12/1995; CMND: 366100658; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng công trình thuỷ). |
620
|
Lê Văn Trắng
| 00112529 | Giám sát XDCT Dân dụng, HTKT, Giao thông | Ngày sinh: 11/10/1993; CMND: 371546799; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật và xây dựng công trình |
621
|
Trần Hoàng Duy
| 00114171 | Dân dụng. Định giá xây dựng | Ngày sinh: 01/03/1995;; Số CCCD: 086095006079 cấp ngày: 01/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học XD Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
622
|
Võ Văn Điểm
| 00114172 | Dân dụng. Định giá xây dựng | Ngày sinh: 11/03/1994; Số CCCD: 094094012186; cấp ngày: 12/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
623
|
Trần Minh Duy
| 00114173 | Quản lý dự án. Dân dụng | Ngày sinh: 28/09/1995; CMND: 366091429; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
624
|
Võ Thanh Sang
| 00115499 | Kết cấu công trình Dân dụng và Dân dụng | Ngày sinh: 18/03/1989; CMND: 365824735; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
625
|
Nguyễn Thanh Tùng
| 08/09/1992 | Dân dụng | Ngày sinh: 09/09/1992; CMND: 365838768; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Kỹ thuật xây dựng. |
626
|
Trần Văn Toàn
| 00115501 | Dân dụng | Ngày sinh: 14/02/1989; CMND: 365773784; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Kỹ thuật xây dựng. |
627
|
Vũ Văn Biển
| 00115502 | Dân dụng, HTKT (cấp thoát nước). NN&PTNT | Ngày sinh: 28/12/1972; CMND: 280850507; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
628
|
Trần Minh Sang
| 00115503 | Đinh giá xây dưng | Ngày sinh: 20/01/1975; CMND: 366131947; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Nông thôn |
629
|
Sơn Thanh Dũng
| 00115504 | Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật. Giao thông | Ngày sinh: 30/07/1994; CMND: 366093076; Trình độ chuyên môn: Ký sư kỹ thuật công trình xây dựng |
630
|
Huỳnh Lê Tấn Cấp
| 00115505 | Quản lý dự án. Dân dụng | Ngày sinh: 02/04/1996; CMND: 366131947; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình. |
631
|
Đỗ Chí Thành
| 00115506 | Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật. | Ngày sinh: 25/04/1989; CMND: 365694184; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
632
|
Nguyễn Văn Trung
| 00115507 | Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật. Giao thông | Ngày sinh: 11/08/1985; CMND: 365432589; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông . |
633
|
Phạm Thanh Lâm
| 00115508 | Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật. Giao thông | Ngày sinh: 17/07/1977; CMND: 365055160; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng. |
634
|
Trương Hoàng Giang
| 00116012 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Giao thông | Ngày sinh: 15/12/1994; CMND: 366079149; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
635
|
Lâm Thành Bửu
| 00116109 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Đinh giá xây dưng | Ngày sinh: 20/10/1959; CMND: 365104522; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông . |
636
|
Dương Vĩnh Hoà
| 00116112 | xem mục năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 04/09/1995; CCCD: 094095007888; Cấp ngày: 03/6/2021; tại: tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng. |
637
|
Thạch Hoài Nam
| 00116114 | GS CT XDCT DD>, NN và PTNT, HTKT. | Ngày sinh: 26/12/1994; CNND: 366069053; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
638
|
Lưu Minh Lượng
| 00116668 | Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông. | Ngày sinh: 01/10/1988; CNND: 365692824; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
639
|
Trần Duy Bảo
| 00116669 | Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Giao thông. | Ngày sinh: 02/12/1992; CMND: 365804160; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
640
|
Lê Văn Thuận
| 00116670 | GS CT XDCT Nông nghiệp và PTNT(Thuỷ lợi). | Ngày sinh: 19/08/1984; CMND: 183408543; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình. |
641
|
Tiền Tấn Thành
| 00116671 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng. | Ngày sinh: 25/12/1995; CMND: 366104370; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
642
|
Phạm Hoàng Thái
| 00116672 | Giám sát XDCT DD> (đường bộ). | Ngày sinh: 19/06/1991; CNND: 365944253; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
643
|
Dương Thanh Long
| 00116673 | Giám sát công tác xây dựng công trình DD>. | Ngày sinh: 19/06/1991; CNND: 365694338; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
644
|
Lê Hoàng Nhân
| 00116674 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | Ngày sinh: 01/07/1993; CMND: 365944253; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
645
|
Danh Trần Trương Phúc Tuân
| 00116675 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng. | Ngày sinh: 28/11/1985; CMND: 365537548; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
646
|
Trần Bảo Chung
| 00116676 | GIÁM SÁT THI CÔNG XDCT GT, NN và PTNT(TL) | Ngày sinh: 10/04/1991; CMND: 187067073; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
647
|
Trần Thanh Minh
| 00117421 | TK XDCT Giao Thông (cầu, đường). khảo Sát địa hình | Ngày sinh: 16/08/1976; CMND: 365622057; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông. |
648
|
Huỳnh Thị Thanh Thuý
| 00117422 | Đinh giá xây dưng | Ngày sinh: 08/02/1978; CMND: 365622057. Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông. |
649
|
Phạm Thanh Hôn
| 00117423 | GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước)... | Ngày sinh: 25/04/1993; CMND: 371458596; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
650
|
Phan Trí Thông
| 00117424 | GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước)... | Ngày sinh: 20/11/1987; CMND: 371184772; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
651
|
Huỳnh Văn Sĩ
| 00117425 | GS CT XDCT Giao thông (đường bộ), PVNN và PTNT(TL) | Ngày sinh: 09/02/1978; CMND: 365093627; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
652
|
Nguyễn Hồng Phúc
| 00117426 | GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước). GT (đb). | Ngày sinh: 16/04/1990; CMND: 365849983; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
653
|
Phạm Minh Thảo
| 00117427 | GS công tác ắp đặt thiết bị điện vào công trình | Ngày sinh: 10/05/1973; CMND: 365063144; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử. |
654
|
Phạm Thị Phương Thuý
| 00117428 | xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Ngày sinh: 01/01/1993; CMND: 083193001321; cấp ngày: 20/4/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
655
|
Lê Vũ Phong
| 00117429 | Xem ở ghi chú | Ngày sinh: 01/01/1995; CMND: 363880869; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
656
|
Nguyễn Chí Hảo
| 00117430 | GS CT XDCT DD-CN & HTKT - (Xem thêm mục ghi chú). | Ngày sinh: 16/02/1988; CMND: 351744419; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
657
|
Lại Đăng Khoa
| 00117431 | GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước) | Ngày sinh:11/11/1991; CMND: 365577663; Trình độ chuyên môn: Ký sư Xây dựng DD&CN. |
658
|
Nguyễn Văn Lập
| 00117432 | GS CT XDCT Giao thông (đường bộ), PVNN và PTNT(TL) | Ngày sinh: 01/01/1980; CMND: 36510487; Trình độ chuyên môn: Ký sư công trình nông thôn |
659
|
Lê Thành Phương
| 00117433 | GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước). GT (đb). | Ngày sinh: 05/05/1976; CNND: 363893529; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
660
|
Lê Văn Tài
| 00117434 | Giám sát CT XDCT: DD-CN& HTKT(cấp thoát nước). | Ngày sinh: 16/10/1990; CMND: 365946200; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN. |
661
|
Dương Công Thịnh
| 00117436 | GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước). ĐGXD | Ngày sinh: 16/06/1995; CMND: 385684752; Lĩnh vực xây dựng: Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng - Công nghiệp vàHTKT (cấp thoát nước). Định giá xây dựng; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cồng trình xây dựng. |
662
|
Bùi Lê Trọng Nghĩa
| 00118362 | TK XDCT DD&CN; GT (cầu, đường). khảo Sát địa hình | Ngày sinh: 07/09/1991; CMND:365934959; Lĩnh vực xây dựng: Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp & HTKT (cấp thoát nước); Định giá xây dựng. Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN. |
663
|
Huỳnh Hữu Nhơn
| 00118362 | TK XDCT DD&CN; GT (cầu, đường). khảo Sát địa hình | Ngày sinh: 01/01/1974; CMND: 366031860; Lĩnh vực xây dựng: Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp; Giao thông (cầu, đường bộ) - Hạng III. khảo Sát địa hình - Hạng II. Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; trung cấp xây dựng DD&CN. |
664
|
Hồ Trọng Ngọc
| 00118363 | khảo Sát địa hình. TK XDCT DD&CN | Ngày sinh: 26/10/1987; CMND: 321234151; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng; cao đẳng DD&CN |
665
|
Quách Huỳnh Thái
| 00118364 | GS Công Tác XDCT Giao thông (cầu,đường bộ). | Ngày sinh: 22/04/1986; CMND: 365596546; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
666
|
Lê Thanh Phú
| 00118365 | GS CT XDCT DD> (cầu, đường bộ), PVNN và PTNT(TL) | Ngày sinh: 22/07/1979; CMND: 365455137; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
667
|
Đặng Hữu Lộc
| 00119190 | GS CT XDCT Phục vụ Nông nghiệp và PTNT(TL) | Ngày sinh: 14/06/1994; CCCD: 094094006111; cấp ngày: 29/9/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
668
|
Trần Quốc Thịnh
| 00119191 | GS CT XDCT Phục vụ Nông nghiệp và PTNT(TL) | Ngày sinh: 23/09/1988; CMND: 38539228; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
669
|
Lê Văn Hiếu
| 00119192 | GS CT XDCT DD & GT (đường bộ), PVNN và PTNT(TL) | Ngày sinh:15/07/1995; CMND: 363814148; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
670
|
Quách Chung Thịnh Phát
| 00119822 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào cồng trình | Ngày sinh: 23/11/1993; CMND: 025042458; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
671
|
Trương Văn Trí
| 00119823 | khảo Sát địa hình | Ngày sinh: 01/06/1966; CMND: 365806196; Trình độ chuyên môn: Trung cấp đo đạc địa hình |
672
|
Nguyễn Nhật Minh
| 00120178 | QLDA ĐTXD công trình Dân dụng, Giao thông | Ngày sinh: 05/01/1994; CMND: 365919398; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
673
|
Trần Vũ An
| 00120179 | Giám sát công tác xây dựng công trình DD, CN & GT. | Ngày sinh: 20/01/1987; CMND: 365531936; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
674
|
Nguyễn Thông
| 00120378 | QLDA và Giám sát công tác công trình Dân dụng | Ngày sinh: 01/01/1980; CMND: 365368341; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
675
|
Trần Thanh Hoà
| 00120379 | QLDA và Giám sát công tác công trình Dân dụng | Ngày sinh: 24/02/1991; CMND: 365841366; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư DD&CN |
676
|
Ký Văn Mai
| 00120608 | Giám sát và QLDA công tác công trình Dân dụng | Ngày sinh: 17/10/1975; CMND: 365025740; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
677
|
Trần Thị Thu Trang
| 00120609 | TK & GS CT XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) | Ngày sinh: 01/09/1981; CMND: 361899946; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dụng cầu đường. |
678
|
Nguyễn Hoàng Trung
| 00120610 | Đinh giá xây dưng; GS CT công trình Dân dụng | Ngày sinh: 01/08/1966; CMND: 365675945; Lĩnh vực hành nghề: Đinh giá xây dưng (hết hạn ngày: 1/7/2026); GS CT công trình Dân dụng (hết hạn ngày: 30/7/2026). Trình độ chuyên môn: Kỷ sư thuỷ nông |
679
|
Nguyễn Việt Anh Trinh
| 00120897 | QLDA và Giám sát công tác công trình Dân dụng | Ngày sinh: 05/08/1995; CMND: 366123082; Trình độ chuyên môn: kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị |
680
|
Nguyễn Thanh Tân
| 00120898 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | Ngày sinh: 03/05/1995; Số CCCD: 091095011687 cấp ngày: 19/4/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
681
|
Đặng Quốc Khánh
| 00120899 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | Ngày sinh: 30/04/1994; CCCD: 094094005637; cấp ngày: 18/03/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
682
|
Tô Trang Nhã
| 00120900 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | Ngày sinh: 28/01/1990; <span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: center;">Số CCCD: 094090007431; Cấp ngày: 24/3/2022, tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: VIệt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.</span> |
683
|
Thạch Thị Sô Đa
| 00121285 | Giám sát CT XDCT: Dân dụng. Định giá xây dựng | Ngày sinh: 13/01/1994; CMND: 366093528; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp. |
684
|
Đỗ Hoàng Anh
| 00121286 | GS CT XDCT: DD> (đường bộ) và QLDA CT: DD. | Ngày sinh: 01/01/1982; CMND: 365201279; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Giao thông (đường bộ), Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông; Trung cấp xây dựng DD&CN |
685
|
Nguyễn Trung Tín
| 00121395 | TK và GS CT XDCT: DD> (xem thêm mục ghi chú) | Ngày sinh: 21/08/1992; CCCD: 093092001641 cấp ngày: 05/10/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông. |
686
|
Nguyễn Thanh Tuấn
| 00121396 | Giám sát CT: DD và GT (xem thêm ở mục ghi chú) | Ngày sinh: 18/04/1994; Số CCCD: 072094006530 cấp ngày: 9/9//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
687
|
Dương Hoàng Bảo
| 00121397 | GS công tác XDCT Dân dụng, Giao thông (đường bộ). | Ngày sinh: 06/02/1996; Số CCCD: 079096029480 cấp ngày: 03/2//2023; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông vận tải; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
688
|
Huỳnh Tấn Đạt
| 00121398 | GS công tác XDCT Dân dụng; Khảo sát địa hình | Ngày sinh: 12/04/1995; CDCD: 08409000850; cấp ngày: 05/04/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
689
|
Nguyễn Thành Đạt
| 00121399 | Khảo sát địa hình; GS công tác XDCT Công nghiệp | Ngày sinh: 11/05/1995; CCCD: 094095005386; cấp ngày: 23/02/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
690
|
Lý Tạ Bửu Bửu
| 00121400 | TK V GS CT XD CT PHỤC VỤ NN&PTNT (THUỶ LỢI) | - Ngày sinh: 26/08/1995; CMND: 366175016; - Lĩnh vực hành nghề: Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi); Thiết kế xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi); -Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ. |
691
|
Trần Trí Tài
| 00121925 | Xem ở ghi chú | Ngày sinh: 22/09/1996; CMND: 366175016; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, Giao thông (cầu, đường bộ), phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi) - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông. |
692
|
Phạm Trung Tín
| 00121927 | TK CT Giao thông và GS CT XDCT GT (cầu, đường bộ) | Ngày sinh: 17/11/1995; CMND: 366031367; Lĩnh vực: Thiết kế XDCT Giao thông (cầu) - Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường. |
693
|
Trần Văn Thảo
| 000121928 | GS CT XDCT và TK CT Giao thông (đường bộ) | Ngày sinh: 21/07/1995; CCCD: 091095016672; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) và Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường. |
694
|
Hồ Nhật Luân
| 00121929 | GS CT XDCT Giao thông (đường bộ), PVNN và PTNT(TL) | Ngày sinh: 09/11/1991; CMND: 365825167; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng côn trình Giao thông (Cầu, đường bộ), phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng. |
695
|
Trần Quốc Bình
| 00122300 | Xem ở ghi chú | Ngày sinh: 15/06/1994; CMND: 366026673; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và HTKT - Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
696
|
Nguyễn Lâm Khánh Duy
| 00122301 | GS CT XDCT Giao thông (đường bộ), PVNN và PTNT(TL) | Ngày sinh: 26/10/1996; CMND: 363859641; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng côn trình Giao thông (đường bộ), phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng. |
697
|
Đào Duy Tuấn
| 00122302 | Giám sát CT XDCT Dân dụng - TK kết cấu CT Dân dụng | Ngày sinh: 02/02/1988; CMND: 362186289; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng; |
698
|
Trần Đào Gia Huy
| 00122691 | GS CT XDCT Dân dụng, Giao thông (cầu,đường bộ). | Ngày sinh: 20/10/1993; CCCD: 094093000401; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
699
|
Trương Hồng Dũng
| 00122692 | Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ). | Ngày sinh: 09/12/1983; CMND: 365572567; cấp ngày: 20/03/2019; tại: Công an Sóc Trăng; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cầu - Đường bộ. |
700
|
Cao Hoàng Lil
| 00125438 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng. | Ngày sinh: 09/05/1995; CMND: 381702415; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |