STTTên cá nhânSOTLĩnh vực hành nghềGhi chú
1 Phạm Huỳnh Gia Mẫn 00188029xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 17/10/1999; Số CCCD: 094099009010 cấp ngày: 12/02/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình
2 Huỳnh Tuấn Anh 00008088xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 03/11/1982; Số CCCD: 094082016507  cấp ngày: 10/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn
3 Huỳnh Thanh Hoàng 00008090xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 28/08/1981; Số CCCD: 094081007618  cấp ngày: 13/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
4 Lê Hoàng Vũ 00008085xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 28/08/1981; Số CCCD: 094081007618  cấp ngày: 13/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
5 Lê Kha Ly 00008086xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 01/01/1989; Số CCCD: 091089014111  cấp ngày: 04/10/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy.
6 Nguyễn Trần Thái Sơn 00017904xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 16/12/1984; Số CCCD: 094084000460 cấp ngày: 26/3/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình nông thôn
7 Huỳnh Thị Thùy Trang 00188028xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 28/03/1984; Số CCCD: 094184005467  cấp ngày: 10/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
8 Khưu Thoại Lân 00187940xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 31/01/1997; Số CCCD: 094079008806  cấp ngày: 01/5/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT
9 Nguyễn Khánh Thi 00187939xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 05/04/1995; Số CCCD: 094095000232  cấp ngày: 26/3/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
10 Nguyễn Văn Nguyện 00187938xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 07/06/1991; Số CCCD: 094091007919  cấp ngày: 09/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng 
11 Trần Thị Kim Bảo 00029540Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày sinh: 19/04/1983; Số CCCD: 094183006912  cấp ngày: 09/7/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thuỷ công đồng bằng
12 Trương Văn Khanh 00187937Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày sinh: 2510/1984; Số CCCD: 094084004916  cấp ngày: 13/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình.
13 Nguyễn Hữu Tuấn 00068665Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày sinh: 16/08/1982; Số CCCD: 0950820004286; cấp ngày: 20/7//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường
14 Lê Văn Nhã 00043957Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày sinh: 29/04/1980; Số CCCD: 094080019742  cấp ngày: 30/6/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình.
15 Huỳnh Văn Dê 00031911Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày sinh: 01/7/1980; Số CCCD: 084080012467  cấp ngày: 18/10/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình nông thôn.
16 Nguyễn Thanh Duy 00158528Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày sinh: 12/03/1997; Số CCCD: 093097003771  cấp ngày: 05/3/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
17 Nguyễn Phan Thanh Tú 00187015Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày sinh: 22/02/1993; Số CCCD: 086093009149  cấp ngày: 10/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng nghề Sóc Trăng;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Điện công nghiệp.
18 Lê Hiệp Định 00187016Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày sinh: 20/09/1998; Số CCCD: 092098009784 cấp ngày: 13/4/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện, điện tử.
19 Nguyễn Hoàng Vĩnh 00175733Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày sinh: 15/09/1990; Số CCCD: 094090002863  cấp ngày: 29/9/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ỹ thuật xây dựng công trình.
20 Phạm Minh Trường 00177206xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 02/05/1986; Số CCCD: 094086014793  cấp ngày: 20/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện.
21 Nguyễn Anh Tuấn 00042427xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 17/02/1976; Số CCCD: 094076012462  cấp ngày: 04/10/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kiến trúc TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ kỹ thuật.
22 Nguyễn Minh Tây 00185020xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 01/01/1996; Số CCCD: 095096008208  cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình.
23 Bùi Thanh Hậu 00008078xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 20/01/1983; Số CCCD: 093083004851  cấp ngày: 12/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường.
24 Nguyễn Bạch Hổ 00042431xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 17/05/1967; Số CCCD: 094067006141  cấp ngày: 9/8/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Trung học xây dựng số 6; Đại học Mở TP. HCM;  Hệ đào tạo: Dài hạn; Học từ xa; Trình độ chuyên môn: Trung cấp kỹ thuật xây dựng; kỹ sư xây dựng.
25 Trịnh Minh An 000495525xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 06/02/1986; Số CCCD: 93086011194  cấp ngày: 29/9/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT ;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông.
26 Ngô Tuấn Đạt 00183604xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 31/07/1997; Số CCCD: 094097006164 cấp ngày: 10/05/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghiệp kỹ thuật điện, điện tử.
27 Phạm Minh Tâm 00000007xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 18/07/1997; Số CCCD: 092097003724 cấp ngày: 10/07/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư.
28 Bùi Hữu Huy 00000008xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 30/04/1997; Số CCCD: 092097000430 cấp ngày: 24/02/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư.
29 Lê Sĩ Cảnh 00182498xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 23/11/1996; Số CCCD: 094096004550 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng nghề số 9; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện Công nghiệp.
30 Trần Kim Tín 00182497xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 04/12/1979; Số CCCD: 094079021088 cấp ngày: 11/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại  học Kiến trúc TP HCM;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN;
31 Lâm Thị Cẩm Hồng 00182343xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 14/04/1979; Số CCCD: 094179009298 cấp ngày: 26/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XDCT
32 Lê Thị Thủy Tiên 00182342xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 30/04/1995; Số CCCD: 094195002953  cấp ngày: 11/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng
33 Quách Diễm Trang 00182341xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 02/09/1996; Số CCCD: 094068007376 cấp ngày: 11/052021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học CầnThơ;  Hệ đào tạo: chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
34 Trần Thị Phương Thảo 00017986xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 19/06/1987; Số CCCD: 093187007877   cấp ngày: 14/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT.
35 Nguyễn Vũ Việt Huy 00031927xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 08/12/1986; Số CCCD: 094086005506  cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT.
36 Võ Ngọc Uyên 00182340xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 04/09/1984; Số CCCD: 094184000620 cấp ngày: 26/03/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XDCT
37 Quách Tuấn Xem 00015303xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 02/12/1983; Số CCCD: 094083009336 cấp ngày: 10/07/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện
38 Huỳnh Văn Cương 00182339xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 15/01/1998; Số CCCD: 096890073  cấp ngày: 15/01/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
39 Nguyễn Trọng Ân 00182338xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh:13/10/1989; Số CCCD: 086089004568 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
40 LÁCH PHÀ RÍCH 00015265xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 05/10/1968; Số CCCD: 094068007376 cấp ngày: 09/07/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thủy lợi;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi
41 Quách Thành Phú 00181770xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 08/11/1978; Số CCCD: 09408015683 cấp ngày: 10/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông vận tải TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông (XD cầu đường)
42 Nguyễn Văn Hái 00181769xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 01/01/1976; Số CCCD: 094076005642 cấp ngày: 29/09/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT
43 Trần Thế Trong 00046768xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 20/02/1979; Số CCCD: 093079000388 cấp ngày: 02/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng
44 Phạm Quốc Huynh 00181771xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 01/01/1987; Số CCCD: 010087050033 cấp ngày: 04/10/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật CT xây dựng
45 Trương Văn To 00017902xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 08/12/1986; Số CCCD: 094086018092 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT
46 Trần Minh Huấn 000026138xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 08/09/1981; Số CCCD: 094081005927 cấp ngày: 31/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN; Kỹ sư XDCT thủy
47 Thạch Hoàng Linh 00155914xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 06/10/1984; Số CCCD: 094084010341  cấp ngày: 11/01/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Đại học Thuỷ lợi;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật điện, điện tử; kỹ sư cấp thoát nước
48 Trần Thanh Thảo 00033380xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 08/09/1981; Số CCCD: 094081005927 cấp ngày: 31/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
49 Lưu Dủ Tuân 00046770xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 07/09/1991; Số CCCD: 094091012846 cấp ngày: 18/03/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Đại học GTVT TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật điện, điện tử; kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
50 Võ Phương Anh 00000003Kiến trúc sưNgày tháng năm sinh: 05/02/1994; Số CCCD: 094094013606 cấp ngày: 19/10/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Thiết kế kiến trúc công trình
51 Trần Hồng Phúc Chờ Cục quản lý HĐXD cấpxem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 02/1/1988; Số CCCD: 086088008980 cấp ngày: 1/08/2021  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng <br />
52 Trần Phú Sĩ 00015283xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 1/1/1987; Số CCCD: 089087002768 cấp ngày: 28/06/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường 
53 Trương Thanh Tuấn 00026131xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 22/08/1977; Số CCCD: 094077011250 cấp ngày: 05/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học cần Thơ; Đại học GTVT TP.HCM  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XDCT; Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
54 Phan Thanh Hòa 00029538xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 26/9/1985; Số CCCD: 091085019162 cấp ngày: 14/08/2021  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN;Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng 
55 Cao Tú Ngọc 000261639xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 26/12/1982; Số CCCD: 094182017253 cấp ngày: 10/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
56 Khưu Minh Thức 00059329xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 01/01/1987; Số CCCD: 094087010084 cấp ngày: 09/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng
57 Lý Quốc Hiếu 00171074xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 04/10/1983; Số CCCD: 094083001122 cấp ngày: 13/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
58 Trương Đăng Khoa 00015292xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 02/07/1985; Số CMND: 365509656 cấp ngày: 06/8/2018  tại: Công an Sóc Trăng; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông; Kiến trúc sư 
59 Phạm Hoàng Khang 00164789xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 13/11/1997; Số CCCD: 094097-14564 cấp ngày: 18/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây kỹ thuật công trình xây dựng 
60 Trần Trí Viễn 00008081xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 31/12/1982; Số CCCD: 0940820110193 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
61 Nguyễn Lâm Khánh Duy 001222301xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px; text-align: justify;"></span><span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px; text-align: justify;">Ngày tháng năm sinh: 26/10/1996; Số CCCD: 093096007969 cấp ngày: 17/11/2022; Nơi đào tạo: <span style="font-size: 9pt; line-height: 115%; font-family: Arial, 'sans-serif'; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial;"><span style="font-size: 9pt; line-height: 115%; font-family: Arial, 'sans-serif'; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial;">Đại học </span><span style="font-size: 10pt; line-height: 115%; font-family: Arial, 'sans-serif'; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial;">Cần thơ</span><span style="font-size: 9pt; line-height: 115%; font-family: Arial, 'sans-serif'; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial;">;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư </span></span></span><span style="text-align: justify; font-size: 9pt; font-family: Arial, sans-serif;">kỹ thuật </span><span style="font-size: 9pt;">công trình</span><span style="font-size: 9pt;"> xây dựng </span>
62 Nguyễn Văn Tuyền 00023330xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 03/08/1982; Số CCCD: 093082009950  cấp ngày: 29/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa Đà Nẳng;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
63 Vương Thiện Tâm 00164779xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 10/12/1997; Số CCCD: 094097005254 cấp ngày: 28/01/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 
64 Hứa Tấn Thịnh 00164778xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 27/05/1997; Số CCCD: 094097009652 cấp ngày: 18/08/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng
65 Nguyễn Hoàng Dương 00047822xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px; text-align: justify;">Ngày tháng năm sinh: 18/03/1994; Số CCCD: 086094000683 cấp ngày: 16/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px; text-align: justify;">công trình </span>xây dựng </span>
66 Đỗ Thanh Nhàn 00164777xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px; text-align: justify;">Ngày tháng năm sinh: 10/09/1990; Số CCCD: 0939090008602 cấp ngày: 20/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Kỹ sư Xây dựng DD&CN</span>
67 Phan Vũ Linh 00065629xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng<span style="text-align: justify; font-size: 10pt; font-family: Arial, sans-serif;"></span>Ngày tháng năm sinh: 22/05/1992; Số CCCD: 094092012746cấp ngày: 23/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
68 Trần Long Giang 00132220xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 04/07/1971; Số CCCD: 0220710004889 cấp ngày: 25/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công thôn
69 Huỳnh Hữu Nghĩa 00015298Khảo sát địa chấtNgày tháng năm sinh: 20/12/1973; Số CCCD: 094073009738 cấp ngày: 09/8/2021  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông; Kỹ sư Trắc địa
70 Nguyễn Công Thức 00150928xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 01/01/1987; CCCD: 093087009976; cấp ngày: 01/11/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thuỷ
71 Nguyễn Phước An 00027027xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 17/02/1991; CCCD: 094091008500; cấp ngày: 20/072022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
72 Trương Công Thành 00164213xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 19/1/1995; CMND: 362413975; cấp ngày: 7/08/2010;  tại: Công an TP. Cần Thơ; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Nam <span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Cần Thơ</span>; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng</span>
73 Nguyễn Lê Nhật Vinh 00023716xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 06/02/1991; CMND: 341637144; cấp ngày: 19/08/2008;  tại: Công an đồng tháp; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
74 Trần Huỳnh Phô 00023718xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 1/09/1991; CCCD: 0930910007988; cấp ngày: 10/05/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
75 Nguyễn Văn Dư 00017899xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 10/12/1997; CCCD: 0930970003493; cấp ngày: 10/05/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng</span>
76 Nguyễn Ngọc Bửu 00019050xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 10/10/1958; CCCD: 082085021648; cấp ngày: 22/3/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Giao thông
77 Lâm Thái 00008087xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 01/11/1986; CCCD: 095086010261; cấp ngày: 08/05/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vật liệu xây dựng
78 Thái Nhựt Linh 00164212xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 07/07/1995; CCCD: 086095006419  cấp ngày: 03/06/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
79 Trần Trung Tín 00164211xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 12/12/1997; CCCD: 0840970003793; cấp ngày: 2/04/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
80 Mai Văn Sĩ 00015310xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 30/04/1988; CMND: 363661501; cấp ngày: 19/01/2021;  tại: Công an Hậu Giang; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
81 Nguyễn Tấn Khan 00020646xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 1/1/1979; CCCD: 082079014085; cấp ngày: 17/12/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường
82 Trần Anh Sơn 00027245xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 13/08/1976; CCCD: 038076035193; cấp ngày: 28/06/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT Hà Nội; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - đường
83 Nguyễn Hải Đăng 00168917xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 10/12/1997; CCCD: 0930970003493; cấp ngày: 10/05/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 
84 Nguyễn Cao Hậu 00015278xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 03/06/1979; CCCD: 092079011312; cấp ngày: 01/04/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
85 Phạm Minh Thường 00177206xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 02/05/1986; CCCD: 094086014793; cấp ngày: 20/08/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện
86 Diệp Đình Phi 00177205xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 09/05/1991; CCCD: 094091015269; cấp ngày: 02/05/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng nghề Sóc Trăng; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng điện Công nghiệp
87 Trần Dũng Chuyên 00177204xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 01/01/1977; CCCD: 092077014263; cấp ngày: 23/08/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - Điện tử
88 Phạm Hoàng Ninh 00177875xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 01/01/1981; CCCD: 093081002385; cấp ngày: 30/10/2023;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại họcSư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
89 Nguyễn Chí Hiếu 00035558xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 21/7/1993; CCCD: 092093000291; cấp ngày: 29/12/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
90 Nguyễn Văn Bảo 00043962xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 09/10/1991; CCCD: 094091000510; cấp ngày: 09/4/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
91 Phạm Dương Khang 00174744xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 06/8/1993; CCCD: 095095002380; cấp ngày: 26/8/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
92 Nguyễn Thành Đạt 00017985xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 17/10/1987; CCCD: 094087015656; cấp ngày: 09/08/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN; kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
93 Nguyễn Hữa Thứ 00175350Giám sát công tác XDCT Dân dụngNgày sinh: 15/01/1986; CCCD: 094086015955; cấp ngày: 21/09/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách Khoa TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
94 Nguyến Hải Đăng 00168917xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng<span style="text-decoration: underline;"></span>Ngày sinh: 10/12/1997; CCCD: 0939097003493; cấp ngày: 18/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
95 Nguyễn Tuấn Kiệt 00015281xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 09/05/1978; CCCD: 094078013557; cấp ngày: 08/09/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
96 Trần Minh Tuấn 00175732xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 17/3/1973; CCCD: 0860730070001; cấp ngày: 26/01/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
97 Bùi Duy Linh 00034098xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 29/09/1982; CCCD: 093082011996; cấp ngày: 18/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: <span style="font-size: 9pt; line-height: 115%; font-family: Arial, 'sans-serif'; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial;">Đại học Cần Thơ</span>; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy công đồng bằng
98 Nguyễn Văn Hậu 00015305xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 1811/1990; CCCD: 038090041163; cấp ngày: 22/09/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
99 Bùi Dương Linh 00139855Khảo sát xây dựng Ngày sinh: 15/11/1991; CCCD: 083091006597; cấp ngày: 09/11/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
100 Nguyễn Tuấn Đạt 00015290xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 11/12/1991; CCCD: 094091012576; cấp ngày: 02/11/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
101 Huỳnh Quốc Đạt 0014525Giám sát công tác XDCT Dân dụngNgày sinh: 19/081985; CCCD: 0860850001622; cấp ngày: 23/04/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
102 Trần Đăng Khoa 00163038xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 06/04/1982; CCCD: 093082009546; cấp ngày: 13/04/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
103 Nguyễn Quang Đức 00163039xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 30/04/1984; CCCD: 094084000799; cấp ngày: 13/04/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
104 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa 00163036xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 06/02/1997; CCCD:094097014500; cấp ngày: 06/09/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng
105 Nguyễn Quang Vinh 00163040xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 0101/1984; CCCD: 017084001075; cấp ngày: 18/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
106 Lê Trung Kiên 00163035xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 20/10/1991; CCCD: 094091011158; cấp ngày: 18/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
107 Thạch Thắng 00163037xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 22/05/1997; CCCD: 0884097005923; cấp ngày: 18/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
108 Võ Minh Nghĩa 00163583xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 11/12/1997; CCCD: 086097006450; cấp ngày: 18/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
109 Võ Minh Trọng 00056424xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 27/03/1991; CCCD: 086091008245; cấp ngày: 18/11/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Củu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
110 Lê Tấn Tài 00163582xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 18/12/1996; CMND: 363920460; cấp ngày: 22/07/2013;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
111 Trương Thị Thuỳ Dương 00163581xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 22/05/1997; CCCD: 094197012452; cấp ngày: 18/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
112 Nguyễn Lê Chương 00163580xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 24/06/1980; CCCD: 052080007152; cấp ngày: 18/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc Hà Nội; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
113 Doanh Xuân Thới 00163579xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 02/04/1996; CCCD: 094096012781; cấp ngày: 10/05/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
114 Bùi Hữu Duy 00163578xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 130/04/1997; CCCD: 092097000430; cấp ngày: 24/02/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
115 Huỳnh Thanh Nam 000295541xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 1/03/1976; CCCD: 0920760159114; cấp ngày: 21/09/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng cầu đường
116 Trương Quí Thanh 00015288xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 18/03/1984; CCCD: 094084008565; cấp ngày: 09/08/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP, HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
117 Trần Quốc Thắng 00015289xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 10/07/1987; CCCD: 0940870007015; cấp ngày: 18/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
118 Nguyễn Hữu Hoà 00014556xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 10/09/1986; CCCD: 094170006454; cấp ngày: 28/06/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Đà Nẵng; Hệ đào tạo: Từ xa; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
119 Lê Nhật Em 00163577xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 06/12/1997; CCCD: 0960970006133; cấp ngày: 25/08/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
120 Diệp Nguyễn Lê Huỳnh 00056671xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 25/05/1990; CCCD: 094090016428; cấp ngày: 29/09/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
121 Nguyễn Trí Khôi 00163576xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 03/05/1996; CCCD: 094096010043; cấp ngày: 04/02/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
122 Nguyễn Tấn Lộc 00057585xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 10/01/1984; CMND: 32139854; cấp ngày: 10/07/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
123 Liên Huỳnh Hoàng Huy 00162890xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 19/08/1996; CCCD: 094096004594; cấp ngày: 28/08/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Tây đô; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
124 Hồ Công Huấn 00014577xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 29/09/1989; CMND: 363561268; cấp ngày: 29/07/2019;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
125 Lâm Hoàng Đức 00162889xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 12/02/1993; CCCD: 094093006288; cấp ngày: 11/08/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
126 Trịnh Phúc Dinh 00162888xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 16/03/1996; CCCD: 09396008479; cấp ngày: 04/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
127 Trần Phú Lâm 00055410xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 02/08/1993; CCCD: 0950930003976; cấp ngày: 18/11/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thuỷ lợi; Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước
128 Nguyễn Thị Hiền 00055415xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 17/03/1970; CCCD: 094170006454; cấp ngày: 10/07/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
129 Trần Văn Đức 00017900xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 17/03/1970; CCCD: 094170006454; cấp ngày: 10/07/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Mở TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
130 Trần Quốc Trung 00017901xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 10/01/1987; CCCD: 094087014210; cấp ngày: 12/08/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
131 Lê Thành Bửu 00116109xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 22/10/1959; CCCD: 094059000095; cấp ngày: 22/02/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ  kỹ thuật XDCT Giao thông
132 Nguyễn Văn Xê 00131900xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 07/01/1992; CCCD: 039092008057; cấp ngày: 10/5/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
133 Nguyễn Minh Tiền 00162249xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 02/07/1995; CCCD: 094095015811; cấp ngày: 18/11/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công nghệ công trình xây dựng
134 Lê Hồ 00020660xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 20/01/1982; CCCD: 092082011074; cấp ngày: 18/5/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy
135 Võ Phú Hưng 00046769xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 25/09/1979; CCCD: 094079011184; cấp ngày: 08/8/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
136 Nguyễn Lê Quốc Phong 00135266xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 24/09/1994; CCCD: 094094004606; cấp ngày: 13/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 
137 Phạm Ngọc Dũng 00162248xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 18/01/1984; CCCD: 094084017983; cấp ngày: 29/9/2012; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
138 Nguyễn Đăng Minh Trí 00066348Quản lý dự án ĐTXD CT DD&CNNgày sinh: 22/12/1989; CCCD: 045089008448; cấp ngày: 06/12/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học sư phạm kỹ thuật TP.HCM  Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
139 Nguyễn Tấn Tài 00015261xem mục năng lực hoạt động xây dựng<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh:  01/01/1987; CMND: 365677852; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường</span>
140 Hứa Thanh Đầy 00015285xem mục năng lực hoạt động xây dựng<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 27/07/1987; CMND: 365669243; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học VTVT TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng</span>
141 Đồng Thiện Phong 00000001Thiết kế kiến trúc công trình<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 20/01/1984; CCCD: 212148572; cấp ngày: 21/02/2018; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Dân lập Văn Lang;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư</span>
142 Trịnh Hoàng Quân 00015295xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 23/07/1985; CCCD: 094085000642; cấp ngày: 31/3/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Thạc sĩ kỹ thuật cấp thoát nước 
143 Trần Ngọc Hân 00015293xem mục năng lực hoạt động xây dựng<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 28/07/1988; CCCD: 094188006398; cấp ngày: 12/08/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN</span>
144 Trịnh Văn Tiếp 00015279xem mục năng lực hoạt động xây dựng<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 01/01/1976; CMND: 363921984; cấp ngày: 05/5/2020; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường</span>
145 Phạm Vi Bình Nguyên 00029542xem mục năng lực hoạt động xây dựng<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13px;">Ngày sinh: 25/8/1985; CCCD: 094085000734; cấp ngày: 02/04/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình DD&CN</span>
146 Mạch Nguyễn Khánh 00161647xem mục năng lực hoạt động xây dựng<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 22/02/1997; CCCD: 094097008461; cấp ngày: 31/12/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng</span>
147 Huỳnh Ngọc Tân 00015306xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng<span style="font-family: Arial, sans-serif; font-size: 13.3333px;">Ngày sinh: 08/10/1989; CCCD: 094089006075; cấp ngày: 05/5/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng</span>
148 Thái Chí Cường 00020657xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 11/01/1982; CCCD: 094082000455; cấp ngày: 13/4/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM;  Hệ đào tạo: Không chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
149 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 00131901Thiết kế quy hoạch xây dựngNgày sinh: 22/10/1994; CCCD: 09419006119; cấp ngày: 28/09/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
150 Lê Hoài Thương 00161646GS thi công XDCT Dân dụngNgày sinh: 25/07/1993; CCCD: 093093009044; cấp ngày: 28/6/2011; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
151 Nguyễn Việt Phú 00017917xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 30/10/1983; CCCD: 089083025881; cấp ngày: 08/12/2012; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình Nông thôn
152 Tăng Thái Tính 00166277xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng<span style="font-size: 9pt; text-align: justify; font-family: Arial, sans-serif;">Ngày sinh: 21/01/1993; CCCD: 082093017304; cấp ngày: 08/5/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thuỷ  lợi;  Hệ đào tạo: Chính quy</span>; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Thuỷ
153 Nguyễn Hoàng Vĩnh 00175733xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 21/1/1993; CCCD: 82093017304; cấp ngày: 8/5/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thuỷ lợi;  Hệ đào tạo:Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật  công trình Thuỷ
154 Nguyễn Ngọc Linh 00020648xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 06/11/1992; CCCD: 094092005352; cấp ngày: 9/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình
155 Nguyễn Mến Thương 00031913xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 16/10/1996; CCCD: 094086006734; cấp ngày: 10/5/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT;  Hệ đào tạo: <span style="font-size: 9pt; line-height: 115%; font-family: Arial, 'sans-serif'; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial;">Vừa làm vừa học</span>; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình
156 Đào Duy Hà 00031909xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 2/05/1990; CCCD: 051090019198; cấp ngày: 13/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
157 Nguyễn Đức Toàn 00026141xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 30/4/1980; CCCD: 094081005388; cấp ngày: 20/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
158 Trần Quốc Trung 00171846Giám sát công tác XDCT Dân dụngNgày sinh: 07/07/1980; CCCD: 094080015648; cấp ngày: 16/01/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
159 Huỳnh Tấn Lợi 00171845xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 24/08/1995; CCCD: 094095014244; cấp ngày: 01/11/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
160 Huỳnh Trung Thái 00107975xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 09/09/1995; CCCD: 094095007771; cấp ngày: 9/7/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại họcTây Đô;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
161 Phạm Thanh Long 00171843xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 13/10/1980; CCCD: 094080003020; cấp ngày: 17/12/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình 
162 Kha Thành Đại 00025088xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 16/12/1982; CCCD: 094082010839; cấp ngày: 9/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
163 Nguyễn Văn Thịnh 00170298xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng<p>Ngày sinh: 09/3/1994; CCCD: 094094009299; cấp ngày: 28/12/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM;  Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng</p> <p></p>
164 Tô Trang Phi 00008083Giám sát công tác XDCT Dân dụng<p>Ngày sinh:  05/05/1975; CCCD: 094075009832; cấp ngày: 20/8/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công thôn<span style="font-size: 9pt;"></span></p>
165 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 00170297Giám sát thi công XDCT Giao thông (đường bộ)Ngày sinh: 26/12/1997; CCCD: 093197004197; cấp ngày: 9/7/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
166 Huỳnh Thanh Tuấn 00015297xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 26/09/1991; Số CCCD: 087091016326  cấp ngày: 10/12/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (XDCT Thuỷ)
167 Trần Thanh Đồng 00167373Giám sát công tác XDCT Dân dụngNgày sinh: 06/06/1977; Số CCCD: 094077005876 cấp ngày: 29/9/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM;  Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình
168 Nguyễn Tường Đăng 00008047xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 01/03/1975; Số CCCD: 094075010335 cấp ngày: 29/9/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Mở bán công TP. HCM;  Hệ đào tạo: Tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng. Nông thôn
169 La Dần 00015286xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 29/08/1987; Số CCCD: 094087015470  cấp ngày: 9/8/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình Thủy.
170 Đặng Thị Ngọc Tuyền 00116111xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 19/08/1994; Số CCCD: 094194012199  cấp ngày: 26/5/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
171 Lưu Ngọc Phước Giàu 00166361xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 10/6/1983; Số CCCD: 094083007882  cấp ngày: 06/9//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP.HCM;  Hệ đào tạo: Không chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
172 Lý Phước Hùng 00026142xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 18/8/1984; Số CCCD: 094084006619  cấp ngày: 09/7//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;   Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
173 Trần Thị Kiều Mỹ 00042429xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 15/4/1983; Số CCCD: 094183003326  cấp ngày: 15/01//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
174 Lê Văn Lộc 00015299xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 08/11/1988; Số CCCD: 093088003123  cấp ngày: 06/9/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng 
175 Trần Ngọc Hân 00015293xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 28/07/1988; Số CCCD: 09418806398  cấp ngày: 12/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN<br />
176 Võ Tấn Nghị 00174116xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 09/03/1980; Số CCCD: 094080019496  cấp ngày: 19/7//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
177 Nguyễn Xuân Vinh Hiển 00020658xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 27/03/1988; Số CCCD: 094088000405  cấp ngày: 26/3//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
178 Nguyễn Vũ Tuân 00025085xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 04/11/1981; Số CCCD: 086081001090  cấp ngày: 13/4//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
179 Châu Thanh Tùng 00003759xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 9/01/1973; Số CCCD: 094073000004 cấp ngày: 13/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy
180 Đỗ Đăng Khoa 00174117xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 01/1/1994; Số CCCD: 093094004429  cấp ngày: 13/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây Đô;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng
181 Trần Văn Đa 00171076xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 16/11/1998; Số CCCD: 095098008781 cấp ngày: 30/6/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
182 Dương Văn Tịnh 00017905xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh:  10/12/1990; Số CCCD: 094090006786 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM;  Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình
183 Nguyễn Văn Tưởng 00174740xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 01/01/1985; Số CCCD: 093085003267 cấp ngày: 16/11//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long; Đại học GTVT TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN; Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
184 Nguyễn Phương Hoài Nam 00171075xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 30/10/1998; Số CCCD: 096098000268   cấp ngày: 09/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
185 Trần Kim Huy 00174742xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 23/06/1985; Số CCCD: 094085004835 cấp ngày: 09/1/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
186 Lâm Thanh Đang 00174741Giám sát công tác XDCT Dân dụngNgày tháng năm sinh: 31/01/1996; Số CCCD: 095096004060 cấp ngày: 26/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
187 Trần Duy Thanh 00106915Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngNgày tháng năm sinh: 05/10/1983; Số CCCD: 08908305556 cấp ngày: 8//12/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật  công trình xây dựng
188 Trần Linh 00174743Giám sát công tác XDCT Dân dụngNgày tháng năm sinh: 07/09/1995; Số CCCD: 094095012497 cấp ngày: 9/8/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật  công trình xây dựng
189 Quách Gia Ái Chân 00017903xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 17/10/1990; Số CCCD: 094190015488  cấp ngày: 07/04/2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
190 Đoàn Quốc Kiệt 00015277xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 12/7/1985; Số CCCD: 086085015478 cấp ngày: 01/04/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP. HCM;  Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
191 Trần Bửu Châu 00116110xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 18/12/1987; Số CCCD: 094087014210  cấp ngày: 12/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM; Đại học GTVT TP. HCM  Hệ đào tạo: Chính quy, vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông; Kỹ sư Xây dựng DD&CN
192 Chung Quốc Việt 00015268xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 26/05/1978; Số CCCD: 094078007930  cấp ngày: 16/09/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Bách khoa TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện DD&CN
193 Trần Đình Nhân 00132527xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 15/02/1996; Số CCCD: 096096005717 cấp ngày: 30/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
194 Nguyễn Thanh Phong 00015302xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh:  01/01/1982; Số CCCD: 094082009947 cấp ngày: 25/02/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
195 Lê Long Hồ 00015300xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 19/11/1983; Số CCCD: 087083001142  cấp ngày: 09/04/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Nông thôn; Kỹ sư Xây dựng DD&CN
196 Nguyễn An Cư 00031929xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 03/01/1965; Số CCCD: 094065005424   cấp ngày: 13/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Dài hạn tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông
197 Phạm Thị Hường 00031928xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 06/02/1964; Số CCCD: 094164007040   cấp ngày: 13/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Dài hạn tập trung; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông
198 Dương Hùng Ngôn 00027244xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 27/07/1989; Số CCCD: 094089013336 cấp ngày: 18/11/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Tây đô;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng  
199 Trần Thanh Tú 000042428xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 29/12/1968; Số CCCD: 094068003947 cấp ngày: 09/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghệ TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
200 Nguyễn Chí Linh 00026143xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 27/4/1979; Số CCCD: 094079014154       cấp ngày: 10/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ; Đại học Công nghệ TP. HCM  Hệ đào tạo: Tại chức; Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình; Kỹ sư Cầu - đường
201 Mai Bé Bảy 00167372xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 05/02/1988; Số CCCD: 095088006011  cấp ngày: 14/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình Dân dụng
202 Lâm Bình Như 00008093xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 17/11/1975; Số CCCD: 094075012364  cấp ngày: 26/06/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Kỹ sư công trình nông thôn
203 Nguyễn Hồng Kông 00015309xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 10/09/1990; Số CCCD: 0939090008602 cấp ngày: 20/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy; Kỹ sư Xây dựng DD&CN
204 Trần Văn Cường 00017908xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 24/12/1964; Số CCCD: 094064005637  cấp ngày: 04/10//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chuyên tu; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng
205 Trần Kim Trọng 00025087xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 06/10/1983; Số CCCD: 094083009198  cấp ngày: 18/8//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng
206 Nguyễn Thế Hiển 00038454xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 14/07/1991; Số CCCD: 094091005531  cấp ngày: 18/11//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
207 Bùi Đình Thuần 00171512xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 04/01/1982; Số CCCD: 094082012235 cấp ngày: 26/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Dân lập Văn Lang;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
208 Nguyễn Văn Bảo 00043962xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 09/10/1991; Số CCCD: 094091000510  cấp ngày: 18/11//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
209 Trần Phú Lâm 00148255xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 20/03/1984; Số CCCD: 094084002102 cấp ngày: 09/01//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường
210 Nguyễn Văn Thắng 00150912xem mục năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 01/01/1983; Số CCCD: 094083001112 cấp ngày: 13/04//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Cao đẳng Xây dựng số 2;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
211 Lê Trường Giang 00175351GS lắp đặt thiết bị điện vào công trìnhNgày tháng năm sinh: 28/10/1996; Số CCCD: 08609600533 cấp ngày: 1304//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử
212 Kỹ Hồng Vũ 00137098xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 25/08/1981; Số CCCD: 094081011745 cấp ngày: 13/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
213 Lê Thị Tuyết Nhung 00043959xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 02/09/1987; Số CCCD: 094187010094 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy
214 Phùng Ngọc Tính 00017920xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 03/02/1985; Số CCCD: 082085010588  cấp ngày: 08/5//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM, Đại học GTVT TP. HCM;  Hệ đào tạo: vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN, Kỹ sư kỹ thuật XDCT Giao thông
215 Nguyễn Minh Tâm 00166278xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 01/1/1985; Số CCCD: 094085018126 cấp ngày: 24/03//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuậtXDCT giao thông
216 Nguyễn Quan Huyện 00017916xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 19/08/1984; Số CCCD: 082084003230  cấp ngày: 18/11//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
217 Mạc Kim Tiến 00180539xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 11/08/1994; Số CCCD: 094094000446;  cấp ngày: 21/4//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kiến trúc TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng 
218 Lê Hồ Thúy Huyền 00180539xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 08/03/1992; Số CCCD: 094192000449;  cấp ngày: 26/3//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng 
219 Tạ Trung Hậu 00023329xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 10/05/1979; Số CCCD: 094079015419;  cấp ngày: 13/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình 
220 Đặng Quốc Cường 00026132xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 19/03/1984; Số CCCD: 083084006572 cấp ngày: 25/10//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy - Liên thông; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng<span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"> </span>
221 Trần Hoàng Nha 00015269xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 04/02/1985; Số CCCD: 093085004782;  cấp ngày: 9/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP. HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng 
222 Lam Vĩnh Khanh 00143454xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 24/01/1985; Số CCCD: 094085019357;  cấp ngày: 10/5//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông Vận tải TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông
223 Trần Việt Tính 00172684xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 1/01/1996; Số CCCD: 096096007561;  cấp ngày: 3/3//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
224 Huỳnh Thanh Giang 00170295xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 22/02/1994; Số CCCD: 094094007782;  cấp ngày: 21/9//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
225 Lương Hữu Hạnh 00172685xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 03/10/1994; Số CCCD: 086094008304; cấp ngày: 28/02//2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình Xây dựng
226 Trương Hoài Vũ 00015308xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 13/03/1983; Số CCCD: 084083008470; cấp ngày: 18/03//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông đồng bằng
227 Nguyễn Vũ Phương 00031914xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 15/08/1984; Số CCCD: 094084002331; cấp ngày:18/05//2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp
228 Đặng Văn Trí 00015282xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 02/04/1987; Số CCCD: 094087017152; cấp ngày: 10/07//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông Vận tải TP. HCM;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông
229 Trần Thanh Hùng 00031917xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 24/12/1974; Số CCCD: 082074000925; cấp ngày: 2/04//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường
230 Nguyễn Minh Tuấn Anh 00171842xem ở mục chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựngNgày tháng năm sinh: 17/10/1995; Số CCCD: 094095007195; Quốc tịch: Việt Nam; Nơi đào tạo: Đại học cửu long; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
231 Vũ Đình Thoàn 00086164Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 03/03/1978; Số CMND: 365062184; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
232 Đoàn Nghĩa Nhân 00086164Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 19/09/1989; Số CMND: 365658936; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
233 Huỳnh Hoài Sơn 00086165Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 04/06/1988; Số CMND: 365768169; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
234 Huỳnh Trọng Khang 00086166Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 18/02/1990; Số CMND: 365889020; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
235 Mã Trung Nhân 00086167Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 04/05/1992; Số CMND: 365996854; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
236 Nguyễn Quang Trung 00086168Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 08/04/1967; Số CMND: 365554756; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông
237 Nguyễn Thị Samira 00086169Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 12/10/1987; Số CMND: 365667149; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông
238 Phạm Hữu Tân 00086170Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 01/10/1989; Số CMND: 365737906; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
239 Thái Bình Dương 00086171Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 03/11/1990; Số CMND: 365830325; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Trung cấp kỹ thuật xây dựng
240 Trần Văn Hưng 00086172Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 17/12/1989; Số CMND: 365742088; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình
241 Đào Hữu Thắng 00087696Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 22/04/1986; Số CMND: 366348978; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
242 Đào Hữu Thông 00086174Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 12/12/1979; Số CMND: 366177844; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
243 Nguyễn Văn Mỹ 00086175Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 10/10/1988; Số CMND: 381422138; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
244 Trương Văn Xuyên 00086176Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 03/09/1980; Số CMND: 365369136; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
245 Bùi Văn Được 00087696Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 01/01/1987; Số CMND: 362211794; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình DD&CN
246 Phạm Văn Công 00087697Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 01/01/1976; Số CMND: 365359074; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng
247 Nguyễn Hoàng Minh 00087698Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt động<p>Ngày tháng năm sinh: 06/12/1984; Số CMND: 361904746; Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình DD&CN</p> <p style="text-rendering: geometricprecision; box-sizing: border-box; font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><span style="text-rendering: geometricprecision; box-sizing: border-box; text-rendering: geometricprecision; box-sizing: border-box;"><br /> </span></p>
248 Vũ Bá Tước 00088197Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 20/04/1990; Số CMND: Quốc tịch: Việt Nam; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình DD&CN
249 Bùi Anh Thi 00088198Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 23/09/1993; Số CMND: 366030010; Quốc tịch: Việt Nam;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình
250 Huỳnh Thị Tú Quyên 00088199Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 04/09/1995; Số CMND: 366023946;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình
251 Trần Chí Tài 00179040Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 22/9/1996; Số CCCD: 094096006798 cấp ngày: 13/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông
252 Trần Quốc Khải 00023326Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
253 Nguyễn Trọng Nhân 00179039Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
254 Nguyễn Minh thảo 00179038Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 01/09/1992; Số CCCD: 086092006257 cấp ngày: 16/12//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng
255 Trần Hoài Thuận Thông 00121926Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
256 Nguyễn Hữu Nghĩa 00137100Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 09/05/1986; Số CCCD: 09408600314 cấp ngày: 13/4/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM;  Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
257 Huỳnh Tấn Lộc 00071149Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 01/06/1979; Số CCCD: 086079015366 cấp ngày: 9/08//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
258 Bùi Long Hải 00179037Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 15/10/1991; Số CCCD: 094091008763 cấp ngày: 8/08//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo:Cao đẳng Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Trung cấp điện và Dân dụng
259 Thạch Ngọc Quí 00010308Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 26/09/1990; Số CCCD: 094090000420 cấp ngày: 26/03//2023 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện
260 Hoàng Văn Vân 00177876Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 10/06/1982; Số CCCD: 365542571 cấp ngày: 03/1//2013 tại: Công an tỉnh Sóc Trăng; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Thủy lợ;  Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước
261 Nguyễn Thuận Du 00017989Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 05/02/1983; Số CCCD: 094083018450 cấp ngày: 1/9/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Công nghề TP.HCM;  Hệ đào tạo: Vừa học vừa làm; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình.
262 Phạm Hoàng Minh 00177875Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 13/03/1983; Số CCCD: 0840830008470 cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ cộng đồng bằng.
263 Trương Hoài Vũ 00015308Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 13/03/1983; Số CCCD: 0840830008470 cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ cộng đồng bằng.
264 Trần Duy Cường 00170296Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 29/4/1998; Số CCCD: 094098007492 cấp ngày: 28/6/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kỹ thuật - công nghệ Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật - công nghệ công trình xây dựng 
265 Trần Việt Tính 00172684Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 01/01/1996; Số CCCD: 096096007561 cấp ngày: 3/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng công trình.
266 BÙI HÙNG CƯỜNG 00015304Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 27/11/1986; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094086011179 cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính Quy ;Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN 
267 TRẦN MINH THIỆN 00168029Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 13/12/1997; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094097014640 cấp ngày: 20/8/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
268 HỨA HOÀNG HUY 00047821Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 06/12/1994; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094094010899 cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
269 VÕ SỶ PHÚ 00168028Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 06/01/1997; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094097000206 cấp ngày: 26/3/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
270 PHAN VĂN NGUƠN 00168027Xem mục chứng chỉ năng lực hoạt độngNgày tháng năm sinh: 08/5/1971; Số CMTND (hoặc hộ chiếu): 094071003998 cấp ngày: 10/7/2021 tại: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT TP HCM; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông (XD cầu đường)
271 Trịnh Tuấn Cẩu 00008080Giám sát công trình Giao thông, NN&PTNTNgày sinh: 04/05/1982; CCCD: 094082013334;  cấp ngày: 10/08/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình; Thạc sĩ Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông
272 Phạm Minh Vương 00059324Định giá xây dựng. Quản lý dự ánNgày sinh: 01/01/1982; CMND: 365293879; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng
273 Hoàng Sỹ Đăng 00059325Giám sát lắp đặt thiết bị công trìnhNgày sinh: 30/10/1979; CMND: 273071062;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp
274 Nguyễn Thế Lâm 00059326Giám sát CT DD&CN . Thiết kế kết cấu CT DD&CNNgày sinh: 26/06/1988; CMND: 321296970; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
275 Trần Văn Trọn 00059327Giám sát CT Giao thông. Thiết kế kết cấu CT DD&CNNgày sinh: 01/01/1978; CMND: 365058593; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
276 Thach Hoàng Tính 00059328Giám sát và Thiết kế công trình DD&CNNgày sinh: 21/11/1986; CMND: 365651320; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng DD&CN
277 Trần Thanh Vũ 00059330Thiết kế CT NN&PTNT (Thuỷ lợi). Khảo sát địa hìnhNgày sinh: 09/09/1987; CMND: 363562195; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy
278 Trương Hồng Sĩ 00059331Khảo sát địa hình. Định giá xây dựngNgày sinh: 09/02/1990; CMND: 365898131; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường
279 Lâm Bằng Phi 00055332Thiết kế và Giám sát công trình Giao thôngNgày sinh: 20/12/1974; CCCD: 094074013831;  cấp ngày: 23/3/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường
280 Lê Hữu Trí 00059333Giám sát công trình Giao thông và DD&CNNgày sinh: 29/10/1993; CMND: 362351334; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường
281 Nguyễn Phú Bình 00060040Giám sát công trình Giao thông, NN&PTNT (Thuỷ lợi)Ngày sinh: 26/09/1963; CMND: 365960191; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ nông
282 La Minh Thọ 00060041Giám sát CT Giao thông, NN&PTNT (Thuỷ lợi)Ngày sinh: 01/01/01981; CMND: 365441178; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thuỷ cộng đồng bằng
283 Nguyễn Đình Ngọc Hà 00060042GS và Thiết kế kết cấu CT DD&CNNgày sinh: 21/08/1992; CCCD: 080092000120; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
284 Đỗ Thuận Hồng 00060043Giám sát công trình Giao thông. QLDANgày sinh: 16/12/1974; CMND: 366366569; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
285 Lê Thanh Hậu 00061018Thiết kế CT và Giám sát CT NN&PTNT (Thuỷ lợi).Ngày sinh: 28/08/1995; Số CCCD: 096095005574  cấp ngày: 12/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ
286 Nguyễn Hữu Hửng 00061019Thiết kế CT và Giám sát CT NN&PTNT (Thuỷ lợi).Ngày sinh: 03/07/1992; CMND: 363685216; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ
287 Nguyễn Tấn Tài 00061020Thiết kế CT và Giám sát CT NN&PTNT (Thuỷ lợi).Ngày sinh: 26/04/1992; CMND: 363681654; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ
288 Nguyễn Trần Ngọc Sơn 00061021Thiết kế CT và Giám sát CT NN&PTNT (Thuỷ lợi).Ngày sinh: 25/12/1993; Số CCCD:094093003488  cấp ngày: 18/3/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy;; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
289 Hồng Quốc Khánh 00063018Công trình giao thông. Định giá xây dựngNgày sinh: 07/01/1988; CCCD: 096088017429; cấp ngày: 31/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường.
290 Trần Tấn Đạt 00063020Công trình giao thông. CT DD&CNNgày sinh: 26/11/1987; CMND: 365577727; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
291 Nguyễn Hồng Hiếu 00063021Công trình giao thông. CT NN&PTNT (TL)Ngày sinh: 09/07/1986; CMND: 365484057; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
292 Phạm Vũ Nhật Minh 00063023Công trình giao thông. CT NN&PTNTNgày sinh: 11/08/1988; CMND: 363513418; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
293 Trần Tấn Tường 00063203Công trình giao thông. CT NN&PTNTNgày sinh: 10/06/1980; CMND: 366244903; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn
294 Lê Tuấn Vũ 00064401Quản lý dự án. Đinh giá xây dưngNgày sinh: 26/03/1993; CMND: 365934089; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
295 Nguyễn Văn Bềnh 00064402khảo Sát địa hình. TK công trình Giao thôngNgày sinh: 01/01/1992; CMND: 365971910; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường
296 Nguyễn Văn Tài 00065403Giám sát và Thiết kế thi công XDCT Giao thông Ngày sinh: 19/05/1991; CMND: 363684962; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
297 Trần Minh Khải 00064404Thiết kế và Giám sát thi công XD CT Giao thôngNgày sinh: 06/10/1994; CMND: 331604523; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
298 Huỳnh Hoàng Thọ 00064405Giám sát CT Giao thông và CT NN&PTNT (Thuỷ lợi)Ngày sinh: 16/11/1988; CMND: 365828128; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng DD&CN; Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
299 Trần Triệu Vĩnh Hưng 00065621Giám sát công trình DD&CN và Giao thông.Ngày sinh: 29/06/1978; CMND: 36562743; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
300 Văn Ngọc Bích 00065622Thiết kế kiến trúc công trình. Khảo sát địa hìnhNgày sinh: 29/06/1978; CMND: 025029633; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
301 Trương Văn Khanh 00065623Giám sát công trình Giao thông và DD&CNNgày sinh: 01/01/1984; CMND: 365424744; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
302 Thạch Viên 00065624Thiết kế kết cấu công trình DD&CN. Thiết kế HTKTNgày sinh: 01/01/1986; CMND: 331604523; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
303 Trương Trung Kết 00065625Thiết kế kết cấu CT DD&CN. Giám sát DD&CNNgày sinh: 16/08/1989; CMND: 3120003052; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng
304 Lê Văn Truyền 00065626Xem mục ghi chúNgày sinh: 19/05/1974; CMND: 365756978; Lĩnh vực hành nghề: Thiết kế Điện - Cơ điện (Đường dây -  Trạm biến áp); Thiết kế Hạ tầng kỹ thuật (Hệ thống Chiếu sáng công cộng)  ;Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện cơ khí hoá & Cung cấp điện
305 Ung Văn Sử 00065627Giám sát DD&CN và Giao thôngNgày sinh: 01/01/1981; CMND: 365368118; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
306 Nguyễn Văn Lắm 00065628Giám sát DD&CN và Giao thôngNgày sinh: 01/01/1982; CMND: 365445648; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử
307 Phan Vũ Linh 00065629Giám sát DD&CN và Hạ tầng kỹ thuậtNgày sinh: 22/05/1992; CMND: 366005751; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
308 Nguyễn Vĩnh Hưng 00065630Giám sát công trình DD&CN và Giao thông.Ngày sinh: 25/09/1991; CMND: 365910420; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
309 Nguyễn Anh Tuấn 00067354Giám sát công trình DD&CN và Hạ tầng kỹ thuậtNgày sinh: 11/09/1973; CMND: 366312754; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công nông thôn
310 Trương Hồng Sự 00067355QLDA và Giám sát công trình Giao thôngNgày sinh: 22/02/1980; CMND: 36568190; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình; Thạc sĩ địa kỹ thuật
311 Tiền Thanh Phúc 00067356QLDA và Giám sát công trình Giao thôngNgày sinh: 20/01/1973; CMND: 365265133; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
312 Phạm Quốc Hùng 00067357QLDA và Giám sát công trình Giao thôngNgày sinh: 21/03/1983; CMND: 365396020; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông; Thạc sĩ xây dựng công trình thuỷ
313 Nguyễn Thái Hiền 00067359QLDA và Giám sát công trình Giao thôngNgày sinh: 19/09/1988; CMND: 35639578; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ địa kỹ thuật
314 Nguyễn Minh Quang 00067360QLDA và Giám sát công trình Giao thôngNgày sinh: 29/08/1991; CMND: 365842094; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
315 Lê Văn Khá 00067361QLDA và Giám sát công trình Giao thôngNgày sinh: 01/01/1987; CMND: 365647672; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
316 Bùi Châu Thiên Nhựt 00067362QLDA và Giám sát công trình Giao thôngNgày sinh: 24/02/1974; CMND: 365318691; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
317 Ông Thanh Hải 00067363QLDA và Giám sát công trình Giao thôngNgày sinh: 05/07/1977; CMND: 365010386; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thuỷ cộng đồng bằng; Thạc sĩ xây dựng công trình thuỷ
318 Võ Quốc Tâm 00068657QLDA và Giám sát công trình Giao thôngNgày sinh: 27/05/1979; CMND: 364037310; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thuỷ cộng đồng bằng; Thạc sĩ xây dựng công trình thuỷ
319 Nguyễn Thu Thảo 00068658QLDA và Giám sát công trình Giao thôngNgày sinh: 03/10/1970; CMND: 365542766; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
320 Hồng Văn Non 00068659QLDA và Giám sát công trình Giao thôngNgày sinh: 15/06/1987; CMND: 366292240; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
321 Huỳnh Thị Như Ý 00068660QLDA và Giám sát công trình Giao thôngNgày sinh: 17/10/1984; CMND: 365567396; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
322 Bùi Quang Nhật 00068661QLDA và Giám sát công tác công trình Giao thôngNgày sinh: 01/09/1983; CMND: 365483258; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ công đồng bằng; Thạc sỹ xây dựng công trình thuỷ
323 Lê Văn Thảo 00068662Giám sát CT DD&CN và GS thi công XDCT Giao thôngNgày sinh: 20/06/1992; CMND: 366001611; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
324 Trần Ngọc Quí 00068663Giám sát công trình DD&CN và Giao thôngNgày sinh: 26/04/1991; CMND: 365898948; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
325 Trịnh Minh Tâm 00068664QLDA và Giám sát công trình DD-CN& HTKTNgày sinh: 31/03/1980; CMND: 366085350; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
326 Nguyễn Hữu Tuấn 00068665Giám sát CT Giao thông. GS thi công XDCT NN&PTNTNgày sinh: 16/08/1982; CMND: 385320915; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
327 Mai Đình Lưỡng 00068666QLDA và QLDA đầu tư XD công trình DDNgày sinh: 10/11/1972; CMND: 365224148; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
328 Nguyễn Tiến Phát 00068667Giám sát công trình DD&CN.Ngày sinh: 25/12/1992; CMND: 365909332; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
329 Nguyễn Thanh Cưng 00068668QLDA và Giám sát công tác công trình Giao thôngNgày sinh: 06/01/1977; CMND: 365024107; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
330 Trương Thế Vinh 00068669QLDA và Giám sát công tác công trình Giao thôngNgày sinh: 20/06/1981; CMND: 365474785; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
331 Nguyễn Trường Tình 00068670Giám sát công tác công trình DD&CN và HTKTNgày sinh: 05/06/1982; CCCD: 051082000360; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc công trình
332 Lê Văn Quế 00068671QLDA và Giám sát công trình DD-CN& HTKTNgày sinh: 12/10/1974; CMND: 365961548;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN; Trung cấp kỹ thuật thuỷ lợi.
333 Trần Hữu Phước 00069188Xem mục ghi chúNgày sinh: 30/10/1992; CMND: 365992560; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện công nghiệp; Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. 
334 Phạm Thanh Trâm 00069189Xem mục ghi chúNgày sinh: 13/04/1994; CMND: 365974088; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. 
335 Bùi Thanh Duy 00069190Xem mục ghi chúNgày sinh: 21/01/1993; CMND: 365963483; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. 
336 Trần Văn Vọng 00069191Xem mục ghi chúNgày sinh: 09/12/1990; CMND: 365775168; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện công nghiệp. 
337 Huỳnh Văn Quí 00069192Xem mục ghi chúNgày sinh: 18/12/1994; CMND: 363785936; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. 
338 Nguyễn Văn Tây 00069193Xem mục ghi chúNgày sinh: 29/07/1993; CMND: 362365420; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử - Điện tử. 
339 Nguyễn Thanh Bình 00069199Xem mục ghi chúNgày sinh: 13/02/1990; CMND: 365775004; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp.
340 Nguyễn Hồng Tân 00069201Xem mục ghi chú<span style="text-align: center;">Ngày sinh: 19/10/1989; CMND: 331603923; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện.</span>
341 Trần Minh Thắng 00069200Xem mục ghi chú<span style="text-align: center;">Ngày sinh: 07/05/1989; CMND: 331607531; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử.</span>
342 Trượng Trung Tính 00069202Xem mục ghi chú<span style="text-align: center;">Ngày sinh: 13/11/1984; CCCD: 086084000381; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử.</span>
343 Nguyễn Vĩnh Thanh 00069203Xem mục ghi chú<span style="text-align: center;">Ngày sinh: 08/01/1965; CCCD: 086065000082; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hoá & Cung cấp điện.</span>
344 Lê Hoàng Phúc 00069204Xem mục ghi chúNgày sinh: 04/11/1985; CCCD: 0920850003226; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát CT Hạ tầng kỹ thuật (Chiếu sáng công cộng), Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Đường dây và trạm biến áp);  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông.
345 Dương Thanh Hải 00071129Giám sát công trình Giao thông.Ngày sinh: 21/06/1993; CMND: 363684831; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
346 Hồ Huy Lực 00071130Giám sát công trình DD&CN.Ngày sinh: 10/07/1984; CMND: 183371038; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
347 Lê Giáp Thìn 00071131Giám sát công trình Giao thông.Ngày sinh: 20/07/1988; CMND: 230670713; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
348 Lê Quang Dũng 00071132Giám sát công trình Giao thông.Ngày sinh: 30/09/1968; CMND: 366015114; Trnh độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
349 Mai Thanh Sòn 00071133Giám sát công trình DD&CN.Ngày sinh: 06/09/1992; CMND: 366015114; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
350 Nguyễn Dũng Cảnh 00071133Giám sát công trình Giao thông.Ngày sinh: 04/11/1986; CMND: 365677848; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường
351 Nguyễn Tường Long 25/08/198500071135Ngày sinh: 25/08/1985; CMND: 191546903; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
352 Tân Trường Thi 00074136Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN.Ngày sinh: 04/12/1991; CMND: 381575654; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
353 Trần Thanh Liêm 00071137Giám sát công trình Giao thông.Ngày sinh: 16/08/1987; CMND: 365669816; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường
354 Trịnh Hữu Thắng 00071138Giám sát công trình Giao thông.Ngày sinh: 15/02/1981; CMND: 365310411; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
355 Phạm Hải Dương 00071139Giám sát công trình NN&PTNT (Thuỷ lợi)Ngày sinh: 24/11/1987; CMND: 381666894; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
356 Nguyễn Xuân Chắc 00071140GS CT DD&CN, , HTKT, GTNgày sinh: 09/10/1993; CMND: 366021409; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
357 Huỳnh Đình Thi 00071141QLDA và Giám sát công tác công trình Dân dụngNgày sinh: 18/03/1981; CMND: 365317831; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
358 Nguyễn Ngô Huỳnh Đạt 00071142QLDA và Giám sát công tác XD công trình Dân dụngNgày sinh: 22/12/1992; CMND: 365804281; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
359 Lý Trung Kiên 00071143Quản lý dự án. Giám sát Thi công XD CT Giao ThôngNgày sinh: 14/04/1986; CMND: 365580483; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng
360 Trần Văn Thâm 00071144QLDA và Giám sát công tác công trình DD&CNNgày sinh: 01/01/1988; CMND: 365643337; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
361 Trần Mã Nhật Huỳnh 00071145QLDA và Định giá xây dựngNgày sinh: 13/07/1979; CMND: 366030738; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
362 Trần Văn Tuấn 00071146Quản lý dự ánNgày sinh: 01/01/1979; CMND: 365055617; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
363 Lại Quang Tùng 000171147Thiết kế CT NN&PTNT (Thuỷ lợi), HTKT.<span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;">Ngày sinh: 20/11/1966; CMND: 366376261; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thuỷ.</span>
364 Phan Thanh Phong 00071148Quản lý dự án<span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;">Ngày sinh: 01/01/1981; CMND: 365268745; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình</span>
365 Nguyễn Hồng Nhi 00072901GS CT DD&CN, , HTKT, GTNgày sinh: 01/01/1990; CMND: 362324523; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng
366 Trần Minh Dũng 00072902QLDA và GS CT DD&CNNgày sinh: 04/12/1975; CMND: 365676493; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
367 Lê Hữu Toàn 00072903Đinh giá xây dưng; GS CT công trình DD&CN, HTKTNgày sinh: 25/10/1981; CMND: 365185299; Lĩnh vực hành nghề: Đinh giá xây dựng (hạng III), Giám sát công trình DD&CN và Hạ Tầng kỹ thuật ;trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
368 Nguyễn Thanh Sang 00072904GS CT DD&CN. GS thi công XDCT NN&PTNTNgày sinh: 14/05/1981; CMND: 365149667;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
369 Nguyễn Văn Thương 00072905khảo Sát địa hìnhNgày sinh: 01/01/1990; CMND: 365677479; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
370 Nguyễn Ngọc Mười 00072906Thiết kế kiến trúc công trìnhNgày sinh: 20/03/1974; CMND: 211433849; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch đô thị.
371 Quách Chí Toàn 00072907GS CT GT, NN&PTNT (Thuỷ lợi)Ngày sinh: 12/04/1983; CMND: 365220766; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
372 Lê Văn Tuấn 00072909Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN.Ngày sinh: 21/11/1993; CMND: 183339972; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thuỷ
373 Lê Vũ Yên 00072909Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN.Ngày sinh: 18/08/1989; CMND: 186828380; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình DD&CN.
374 Phạm Đức Chính 00072910Giám sát công trình DD&CNNgày sinh: 22/08/1994; CMND: 183927632; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình biển
375 Chu Nhật Hoàng 00072911GS lắp đặt thiết bị Công trìnhNgày sinh: 04/07/1987; CMND: 031396304; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật cơ khí
376 Đỗ Đức Thiện 00072912Giám sát và Thiết kế CT DD&CNNgày sinh: 08/11/1993; CMND: 163252285; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thuỷ
377 Trương Quốc Việt 00075408GS CT HTHT(CSCC). GS LĐTB CT (Đường dây và TBA)Ngày sinh: 08/091980; CMND: 365353459; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp
378 Võ Thanh Tâm 0075409GS CT DD&CN, GT, HTKTNgày sinh: 08/08/1986; CMND: 331437027; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng
379 Phạm Quốc Tuấn 00075410Tk và GS CT DD&CN, HTKTNgày sinh: 22/12/1983; CMND: 331516062; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình 
380 Lê Tuấn Anh 00075411TK và GS CT NN&PTNT (Thuỷ lợi)Ngày sinh: 08/01/1995; CMND: 363820210; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình (Công trình thuỷ).
381 Trần Vũ Thanh Lâm 00075412TK & GS CT XDCT NN&PTNT (Thuỷ lợi)Ngày sinh: 01/08/1995; CMND: 366050367; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ.
382 Lê Anh Độ 00075413TK và GS CT NN&PTNT (Thuỷ lợi)Ngày sinh: 28/11/1995; CMND: 385711408; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ
383 Nguyễn Hữu Thương 00075414QLDA và Giám sát công tác CT: DD, GT, NN, PTTL(TL)Ngày sinh: 30/04/1975; CMND: 365866672; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Giao thông
384 Nguyễn Duy Anh 00078552TK Điện - Cơ điện (đường dây và trạm biến áp)Ngày sinh: 27/07/1967; CMND: 365954740; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử
385 Lưu Văn Phương 00078553TK Điện - Cơ điện (đường dây và trạm biến áp)Ngày sinh: 06/07/1968; CMND: 365824551; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử
386 Ngô Minh Quyền 00078554GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp)Ngày sinh: 03/12/1982; CMND: 365347800; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện
387 Huỳnh Kiến Thiện 00078555GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp)Ngày sinh: 04/04/1978; CMND: 365029061; Trình độ chuyên môn:Kỹ sư hệ kỹ thuật Điện - Điện tử
388 Lương Minh Sử 00078556GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp)Ngày sinh: 01/01/1983; CMND: 365029061; Trình độ chuyên môn: Trung cấp hệ thống điện
389 Lưu Phước Cường 00078557GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp)Ngày sinh: 13/11/1981; CMND: 365282529; Trình độ chuyên môn:Kỹ sư hệ thống điện
390 Phan Duy Thông 00078558GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp)Ngày sinh: 02/02/1987; CMND: 331584267; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện
391 Huỳnh Duy Tánh 00078559GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp)Ngày sinh: 14/11/1984; CMND: 365534418; Trình độ chuyên môn:Trung cấp hệ thống điện
392 Tiết An Khương 000785560GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp)Ngày sinh: 30/05/1989; CMND: 365740627; Trình độ chuyên môn:Trung cấp hệ thống điện
393 Hà Trần Khuyến 00078561GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp)Ngày sinh: 10/12/1989; CMND: 365949266; Trình độ chuyên môn:Trung cấp hệ thống điện
394 Hứa Hoàng Long 00078562GS lắp đặt thiết bị CT (đường dây và trạm biến áp)Ngày sinh: 26/04/1976; CMND: 365039989; Trình độ chuyên môn: Trung cấp hệ thống điện
395 Thạch Quốc Vĩnh 00079539Giám Sát CT DD&CN. Kết cấu công trình Dân dụngNgày sinh: 19/02/1992; CMND: 365899130; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN
396 Thạch Quốc Vĩnh 00079539Giám sát CT DD&CN, Kết cấu CT DDNgày sinh: 19/02/1992; CMND: 365899130; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN.
397 Đặng Trung Anh 00079540Giám sát lắp đặt thiết bị công trình. QLDANgày sinh: 22/11/1985; CCCD: 034085005402; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện.
398 Đồng Thế Vinh 00079541Giám sát lắp đặt thiết bị công trìnhNgày sinh: 02/09/1991; CCCD: 034091005470; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng điện tàu thuỷ.
399 Hoàng Kim Trung 00079542Quản lý dự ánNgày sinh: 23/11/1986; CCCD: 001086029895; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ điện tử.
400 Huỳnh Huy Giáp 00079543Giám sát lắp đặt thiết bị công trình. QLDANgày sinh: 23/07/1973; CCCD: 083073000202; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử.
401 Nguyễn Đức Luân 00079544Thiết kế Điện-Cơ điện. QLDANgày sinh: 18/09/1987; CMND: 371228598; Trình độ chuyên môn: Cử nhân kỹ thuật và Công nghệ; Thạc sĩ nhiệt điện và kỹ thuật điện.
402 Nguyễn Văn Anh 00079544Giám sát lắp đặt thiết bị công trìnhNgày sinh: 09/02/1989; CCCD: 037089001699; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí.
403 Nguyễn Văn Công 00079546Giám sát lắp đặt thiết bị công trìnhNgày sinh: 06/05/1987; CCCD: 036087006038; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện điện tử.
404 Phan Tuân 00079547Giám sát lắp đặt thiết bị công trình. QLDANgày sinh: 27/08/1980; CMND: 351350026; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí nông nghiệp.
405 Trần Tiến Trung 00079549Thiết kế Điện-Cơ điện. GS lắp đặt thiết bị CTNgày sinh: 29/11/1985; CCCD: 03408008953; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện.
406 Trương Như Linh 00079550Giám sát lắp đặt thiết bị công trìnhNgày sinh: 12/09/1985; CCCD: 092085002345; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện.
407 Huỳnh Hữu Nam 00081566Đinh giá xây dưngNgày sinh: 25/04/1995; CCCD: 094095011451; cấp ngày: 18/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
408 Huỳnh Quốc Tiến 00081568Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát CT HTKT.Ngày sinh: 3/01/1991; CMND: 365779739; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
409 Nguyễn Thanh Huy 00081569Xem mục ghi chúNgày sinh: 8/08/1995; CMND: 363772467; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát công trình Hạ tầng kỹ thuật -12/3/2025. Giám sát công tác XDCT phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi) - 9/8/2026; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông.
410 Nguyễn Tiền Nhứt 00082133Xem mục ghi chúNgày sinh: 16/04/1988; CMND: 365753416; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát công trình Hạ Tầng kỹ thuật - 7/1/2025. Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi) - 8/9/2025 ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình.
411 Trương Văn Sứ 00082134Giám sát CT DD&CN, Giao thôngNgày sinh: 10/04/1974; CMND: 365620384; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công thôn
412 Nguyễn Hoàng Thanh 00082135GS CT NN&PTNT (Thuỷ lợi). GS CT Giao thôngNgày sinh: 27/7/1987; CMND: 365706000; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN.
413 Nguyễn Hữu Tường 00082136GS CT XDCT DD, CN&NN-PTNT (Thuỷ lợi).Ngày sinh: 13/11/1989; CMND: 331560953; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
414 Đạo Duy Hoàng Phương 00082137Giám Sát DD-CN & HTKT  Ngày sinh: 05/01/1989; CMND: 264321786; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng.
415 Nguyễn Minh Luân 00082138Giám Sát DD-CN & HTKT Ngày sinh: 30/11/1992; CMND: 331718053; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng DD&CN; Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng
416 Hồ Quang Đại 00082139QLDA và Giám sát công trình DD-CN& HTKTNgày sinh: 22/05/1981; CMND: 366233333; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN.
417 Phạm Hoàng Ngọc Ẩn 00082140QLDA và Giám sát công trình DD-CN& HTKTNgày sinh: 04/08/1982; CMND: 321027852; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường.
418 Lê Tài Nhiên 00082141Giám sát lắp đặt thiết bị công trìnhNgày sinh: 26/07/1989; CMND: 273354931; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư; Thạc sĩ kỹ thuật công nghiệp.
419 Nguyễn Đức Kiêu 00082142Giám sát lắp đặt thiết bị công trìnhNgày sinh: 17/05/1987; CMND: 125252890; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử
420 Châu An Khang 00083686QLDA và Giám sát thi công XD công trình DD&CNNgày sinh: 01/11/1991; CMND: 365927482; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình.
421 Nguyễn Văn Thuấn 000836687Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN.Ngày sinh: 21/09/1995; CMND: 363824631; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
422 Trần Quốc Trung 00085222Đinh giá xây dưng. Quản lý dự ánNgày sinh: 13/08/1986; CMND: 365752069; TTrình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình.
423 Nguyễn Trần Nhẫn Giả 00085223Xem mục ghi chúNgày sinh: 30/08/1981; Thẻ căn cước: 089081000281; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng Hạ tầng kỹ thuật (chiếu sáng công cộng). Giám sát lắp đặt thiết bị (Đường dây và trạm biến áp); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa và cung cấp điện
424 Trương Quốc Hưng 00086158QLDA và Giám sát công tác công trình DD&CN Ngày sinh: 27/10/1979; CMND: 365068167; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN;  Thạc sĩ xây dựng DD&CN.
425 Quách Kết Mậu 00086159Quản lý dự án. Giám sát công trình DD&CN Ngày sinh: 8/08/1981; CMND: 365310697; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình; Thạc sĩ địa kỹ thuật
426 Cao Thị Minh Thương 00086160Đinh giá xây dưng; GS công trình Dân dụng& CN Ngày sinh: 29/04/1981; CMND: 365464466; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
427 Lý Sô Ra 00086160Đinh giá xây dưng, GS công trình DD & CN Ngày sinh: 26/09/1979; CMND:365445241; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
428 Nguyễn Tuyết Nhung 00086162Đinh giá xây dưng; GS công trình Dân dụng& CN Ngày sinh: 10/02/1981; CMND: 365477246; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
429 Nguyễn Đức Tài 00083688Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng.Ngày sinh: 13/01/1991; CMND: 365941793; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
430 Ngô Quốc Cường 00083689Giám Sát Thi Công XDCT DD, CN, NN & PTNTNgày sinh: 02/09/1984; CMND: 365542072; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình 
431 Tạ Thương 00085218Giám Sát Thi Công XDCT DD&CNNgày sinh: 27/06/1988; CMND: 366066197; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
432 Nguyễn Tuấn Thanh 00085219Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Đinh giá xây dưngNgày sinh:  27/06/1988; CMND: 365701770; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
433 Nguyễn Thanh Long 00085220Đinh giá xây dưng. Quản lý dự ánNgày sinh: 01/1/1985; CMND: 365481079; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KTXD công trình giao thông
434 Lâm Thanh Tú 00085221Đinh giá xây dưng. Quản lý dự án. Ngày sinh: 03/12/1993; CMND: 366033981; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
435 Trần Đăng Khoa 00088600Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông.Ngày sinh: 27/09/1988; CMND: 365743803; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
436 Ngô Văn Lượm 00088200Giám sát công tác XDCT Dân dụng và TC XDCT HTKTNgày sinh: 11/01/1983; CMND: 366216622; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
437 Dư Trần Khánh 00088201Thiết kế kết cấu và Giám sát thi công XDCT DDNgày sinh: 21/08/1993; CMND: 385650283; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng
438 Lý Ngọc Lam 00088599GS Thi Công XDCT DD, HTKT, CNNgày sinh: 02/10/1981; CMND: 365475695; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
439 Huỳnh Song Trăng 00088601Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc CTNgày sinh: 27/09/1988; CMND: 355743803; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
440 Lý Tài Lực 00088602Thiết kế CT HTKT (cấp thoát nước). KS địa hìnhNgày sinh: 20/05/1990; CCCD: 094090000421   cấp ngày: 26/03/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc TP.HCM; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
441 Hồ Minh Mẫn 00088603Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc CTNgày sinh: 02/02/1994; CMND: 365995229; Trình độ chuyên môn: Kỹ trúc sư
442 Ngô Minh Nhã 00091486TK CT giao thông. GS TC XDCT giao thôngNgày sinh: 30/01/1995; CMND: 381786105;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
443 Võ Hoàng Khang 00091487Định giá xây dựng. Khảo sát địa hìnhNgày sinh: 13/10/1995; CMND: 337164191; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường.
444 Ca Thanh Rồi 00091488khảo Sát địa hình. TK công trình Giao thôngNgày sinh: 16/05/1995; CMND: 385608283; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
445 Võ Nguyễn Anh Tới 00091489khảo Sát địa hình. TK công trình Giao thôngNgày sinh: 01/01/1995; CMND: 385618062; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
446 Danh Hoàng Khá 00091490khảo Sát địa hình. TK công trình Giao thôngNgày sinh: 26/12/1995; CMND: 371647137; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
447 Sơn Thanh Bình 00091491khảo Sát địa hình. TK công trình Giao thôngNgày sinh: 23/07/1992; CMND: 36596481; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
448 Lê Đức Hiền 00091493Thiết kế kết cấu công trình Giao thôngNgày sinh: 17/05/1974; CMND: 366155519; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công thôn
449 Dương Tuấn Kiệt 00091492Giám sát thi công XDCT Dân dụng, Giao thông.Ngày sinh: 01/04/1981; CMND: 365470288; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
450 Lê Minh Kha 00091494Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng.Ngày sinh: 12/07/1995; CMND: 366056378; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
451 Lâm Minh Mẫn 00091495GS thi công XDCT HTKT (chiếu sáng công cộng)Ngày sinh: 06/03/1985; CMND: 36509299; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện.
452 Lương Minh Khải 00091496Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng.Ngày sinh: 11/10/1982; CMND: 365725292; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
453 Huỳnh Phú Luân 00091497Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN.Ngày sinh: 01/01/1982; CMND: 366175952; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
454 Nguyễn Thuý Hằng 00091498Giám sát thi công XDCT HTKT (cấp thoát nước).Ngày sinh: 09/08/1982; CMND: 366175952; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật CTXD.
455 Trịnh Minh Sang 00091499Giám sát lắp đặt thiết bị công trìnhNgày sinh: 18/01/1986; CMND: 365648192; Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật điện
456 HỒ Quốc Anh Cường 00092241TK kết cấu CT DD&CN. TK CT HTKT (cấp thoát nước).Ngày sinh: 02/01/1984; CCCD: 077083001739; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
457 Nguyễn Ngọc Thanh 00092242TK KC CT DD. GS TC XDCT DD, HTKT (cấp thoát nước).Ngày sinh: 14/05/1982; CCCD: 092082000561; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
458 Trần Hải Quỳnh 00092244TK kết cấu CT DD. TK CT HTKT (cấp thoát nước).Ngày sinh: <span style="font-size: 12px;">02/01/1984; CCCD: 091084000020; Trình độ chuyên môn: </span>Kỹ sư xây dựng DD&CN
459 Nguyễn Hữu Phước 00092248Thiết kế kết cấu công trình DD. Định giá Xây dựngNgày sinh: 01/02/1986; CMND: 362202661; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng.
460 Lê Hữu Quốc 0092247Giám sát công tác XDCT DD&CN. TK kết cấu CT CNNgày sinh: 20/03/1993; CCCD: 093093007405; cấp ngày: 21/9/2021; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
461 Nguyễn Hữu Phước 00092248Thiết kế kết cấu công trình DD. Định giá Xây dựngNgày sinh:01/02/1986; CMND: 362202661; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
462 Trần Quốc Thái 00092249Giám sát thi công XDCT Dân dụng, Giao thông.Ngày sinh: 23/07/1992; CMND: 365910418; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng.
463 Nguyễn Thanh Dũng 00092250Xem mục ghi chúNgày sinh: 14/05/1977; CMND: 365182130; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình DD&CN, HTKT (cấp thoát nước). Thiết kế kết cấu công trình DD&CN; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
464 Lê Hoàng Các 00093788GS Thi Công XDCT DD, GTNgày sinh: 15/10/1994; CMND: 366078929; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
465 Võ Văn Tuấn 00093789Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông.Ngày sinh: 01/07/1960; CMND: 366048253; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ.
466 Nguyễn Phi Thoàn 00096935GS TC XDCT GT, NN&PTNT<span>Ngày sinh: 16/08/1985; CCCD: 225308918; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình.</span>
467 Huỳnh Thành Được 00096936GS TC XDCT DD, HTKT, NN&PTNTNgày sinh: 18/04/1980;  CMND: 365281292; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường.
468 Phan Thanh Hùng 00100000TK CT HTKT (cấp thoát nước). Khảo sát địa hìnhNgày sinh: 25/11/1994; CMND: 365967984; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cồng trình thuỷ.
469 Thái Quốc Toàn 00100001GS TC XDCT DD, GT, NN&PTNTNgày sinh: 01/01/1987; CMND: 365600209; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
470 Trần Ngọc Tân 00100002Đinh giá xây dưng. Quản lý dự ánNgày sinh: 21/08/1996; CMND: 366085521; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
471 Đinh Nhã Thuần 00100003GS TC XDCT DD, GT, NN&PTNTNgày sinh: 01/01/1989; CMND: 365695784; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình.
472 Đinh Kim Luân 00100003Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông.Ngày sinh: 01/01/1985; CMND: 365473389; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình.
473 Võ Văn Chơn 00100005Xem mục ghi chúNgày sinh: 01/01/1987;  CMND: 385421532; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông, Nông nghiệp Và PTNT. Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và HTKT; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
474 Lý Văn Oai 00100006GS TC XDCT DD, GT, NN&PTNTNgày sinh: 24/02/1990; CMND: 371270084; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN
475 Nguyễn Thanh Nhân 00100007GS TC XDCT DD, GT, NN&PTNTNgày sinh: 16/11/1995; Số CCCD: 095095000167; cấp ngày: 04/10//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
476 Dương Quốc Việt 00101627Đinh giá XD. Giám sát thi công XDCT NN&PTNTNgày sinh: 01/02/1959; CMND: 365847457; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ nông.
477 Trần Xuân Thuỷ 00101628Xem mục ghi chúNgày sinh: 25/09/1989; CCCD:  092089005186; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp Và PTNT.  Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi) ; Trình độ chuyên môn:  kỹ sư xây dựng công trình thuỷ. <div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br /> </span></div>
478 Biện Hoàng Trung Hiếu 00101629Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Giao thông.Ngày sinh: 22/06/1990; CMND: 365859437; Trình độ chuyên môn:  kỹ sư xây dựng DD&CN. <div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br /> </span></div>
479 Mạc Kim Khánh 00101630Giám sát công tác XDCT DD&CN, GT.Ngày sinh:16/10/1981; CMND: 365370149; Trình độ chuyên môn:  kỹ sư xây dựng công trình. <div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br /> </span></div>
480 Ngô Hoà Thuận 00101631Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng.Ngày sinh: 06/05/1994; CMND: 365950612; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. <div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br /> </span></div>
481 Dương Quốc Bảo 00103279Xem mục ghi chúNgày sinh: 06/05/1994; CMND: 365950612; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình KTKT (chiếu sáng công cộng). Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng;Trình độ chuyên môn:  kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử. <div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br /> </span></div>
482 Phan Duy Tân 00103280Xem mục ghi chúNgày sinh: 01/03/1989; CMND: 365663139; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, HTTK (cấp thoát nước). Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng; Trình độ chuyên môn:  kỹ sư xây dựng DD&CN <div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br /> </span></div>
483 Huỳnh Thanh Thuận 00031910Giám sát CT XDCT Dân dụng, HTKT (cấp thoát nước).Ngày sinh: 29/05/1989; CCCD: 094089008280; cấp ngày: 01/4/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học công nghệ TP. HCM;  Hệ đào tạo: vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Trình độ chuyên môn:  kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình. <div><span style="text-align: justify; font-family: arial; font-size: 13px;"><br /> </span></div>
484 Hồ Văn Út Nhỏ 00103282Giám sát thi công XDCT DD, HTKT (cấp thoát nước).Ngày sinh: 15/03/1981; CMND: 365363612; Trình độ chuyên môn:  kỹ sư xây dựng công trình. <div><span style="font-family: arial; font-size: 13px; text-align: justify;"><br /> </span></div>
485 Võ Thanh Độ 00103283Xem mục ghi chúNgày sinh: 29/12/1993; CMND: 365905690; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT. Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và  Công nghiệp, Hạ Tầng kỹ thuật; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình.
486 Nguyễn Khánh Hưng 00103284Xem mục ghi chúNgày sinh: 03/05/1995; CMND: 365978262; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông, Nông nghiệp và PTNT, Hạ tầng kỹ thuật; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình.
487 Trần Văn Hưng 00103285GS TC XDCT DD-CN <span style="font-size: 12px;">Ngày sinh: 25/02/1990; CMND: 381614384; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN</span>
488 Trần Bá Chủ 01/01/1989Giám sát công tác xây dựng công trình DD&GT.Ngày sinh: 01/01/1989; CMND: 385421465; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
489 Nguyễn Nghĩa Thông 00104254Quản lý dự án. Đinh giá xây dưngNgày sinh: 30/07/1968; CMND: 3365668995; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng
490 Trịnh Đông Hồ 00104255khảo sát địa hình. GS TC XDCT DD, HTKT (trong CT).Ngày sinh: 29/12/1992; CMND: 365881545; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị
491 Ngô Triệu Tường 00104256Đinh giá XD. Thiết kế kêt cấu công trình Dân dụngNgày sinh: 21/12/1994; CMND: 366029932; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
492 Thái Quốc Đăng 00105917Đinh giá XD. Thiết kế kêt cấu công trình Dân dụngNgày sinh:16/02/1989; CMND: 365656484; Trình độ chuyên môn:  kỹ sư kỹ thuật  xây dựng
493 Lê Bảo Quốc 00105918Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông.Ngày sinh: 01/01/1992; CMND: 381528614; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng; Cao đẳng kỹ thuật xây dựng.
494 Nguyễn Minh Lý 00105919xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 16/08/1995; CCCD: 084095008523  Cấp ngày: 10/5/2021; <span style="font-size: 10pt; line-height: 115%; font-family: Arial, 'sans-serif'; background-image: initial; background-position: initial; background-size: initial; background-repeat: initial; background-attachment: initial; background-origin: initial; background-clip: initial;">tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy;</span> Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
495 Lâm Quốc Huy 00105920TK Và GS TC XDCT DD, HTKT (cấp thoát nước).Ngày sinh: 16/07/1994; CMND: 334797884; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
496 Bùi Thái Dương 00107973GS TC XDCT DD-CN, GT Và Tk Kết Cấu CT CNNgày sinh: 06/01/1992; CMND: 365967126; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
497 Huỳnh Trung Thái 00107974Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN, GTNgày sinh: 19/06/1991; CMND: 365895886; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
498 Hồ Trung Kiên 00107976Thiết kế kết cấu CT CN. Định giá xây dựngNgày sinh: 17/08/1995; CMND: 363742812; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
499 Lê Tân Thắng 00107977GS TC XDCT Và TK Kết Cấu CT DD-CN, GTNgày sinh: 24/04/1977; CMND: 365041788; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng chuyên môn.
500 Đào Thanh Hải 00107978Giám sát công tác XDCT DD&CN, Giao thông.Ngày sinh: 11/11/1991; CMND: 385556827; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng
501 Nguyễn Minh Tuấn 00107979Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN, HTKT.Ngày sinh: 06/02/1986; CMND: 365672045; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng DD&CN
502 Nguyễn Hữu Nghĩa 00107980Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng.Ngày sinh: 09/12/1970; CMND: 365742488; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước
503 Huỳnh Việt Hải 00107981Giám sát CTXDCT HTKT (chiếu sáng công cộng).Ngày sinh: 10/05/1982; CMND: 36516080; Trình độ chuyên môn:Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện.
504 Huỳnh Anh Tuấn 00107982Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Công nghiệp.Ngày sinh: 25/11/1978; CMND: 3365416080; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng
505 Trương Minh Tài 00108940Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng.Ngày sinh: 01/04/1993; CMND: 365948878; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng kỹ thuật xây dựng.
506 Huỳnh Thế Hùng 00108941Giám sát công tác XDCT Dân dụng. Định giá xây dựngNgày sinh: 09/04/1993; CMND: 363800152; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
507 Bành Tuấn Đạt 00108942Giám sát CT XDCT Dân dụng, Giao thông, NN & PTNT.Ngày sinh: 26/08/1988; CMND: 365769420; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
508 Nguyễn Anh Thoại 00108943Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Giao thông.Ngày sinh: 12/01/1984; CMND: 365583205; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường
509 Lê Hoàng Trọng Quốc 00110046GS TC VÀ TK XDCT DD-CN Ngày sinh: 01/01/1983; CMND: 365416684; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
510 Nguyễn Văn Cường 03/08/1982GS TC VÀ TK XDCT DD-CN Ngày sinh: 03/08/1982; CMND: 311957695; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng; Trung cấp xây dựng DD&CN.
511 Huỳnh Hoàng Thiện 00110048GS CT XDCT DD, HTKT (cấp thoát nước).Ngày sinh: 15/05/1991; CMND: 365889045; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
512 Huỳnh Minh Quân 00110049Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Ngày sinh: 11/12/1977; CMND: 3617303369; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ công đồng bằng
513 Thạch Thanh Tùng 00110050Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng.Ngày sinh: 26/02/1990; CMND: 365868380; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
514 Thạch Thanh Hùng 26/02/1990Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng.Ngày sinh: 26/02/1990; CMND: 365868380; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
515 Danh Thế Vinh 00110051Giám sát công tác XDCT Dân dụng. Định giá xây dựngNgày sinh: 31/10/1991; CMND: 365969283; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
516 Lâm Thành 00110052GS Thi Công Và TK XDCT DD, CNNgày sinh: 13/02/1980; CMND: 365402242; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
517 Phạm Hoàng Khan 00110053GS TC XDCT Giao thông, NN và PTNT. Định giá XDNgày sinh: 02/02/1992; CMND: 365829134; Trình độ chuyên môn:Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng
518 Nguyễn Hữu Nhân 00111443Giám sát công tác xây dựng công trình DD&GT.Ngày sinh: 18/10/1995; CMND: 366065608; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
519 Châu Phương Nam 00111444Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN.Ngày sinh: 04/06/1985; CMND: 365633711; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
520 Lê Thành Trung 00111445Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Dân dụngNgày sinh: 13/09/1987; CMND: 365576398; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
521 Mai Thanh Hải 00112525Điạ hình. Cơ - ĐiệnNgày tháng năm sinh: 19/11/1984; Số CCCD: 094084004656  cấp ngày: 09/8//2021 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP, HCM;  Hệ đào tạo: Tại chức; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Khí Hóa và cung cấp điện
522 Dương Hồ Duy 00112526Giám sát công tác XDCT Dân dụng. Định giá xây dựngNgày sinh: 31/03/1994; CMND: 321488898; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng<br />
523 Nguyễn Mạnh Hoàng Em 00112528GS TC XDCT NN và PTNT. DD, KTKT (cấp, thoát nước).Ngày sinh: 08/12/1995; CMND: 366100658; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng công trình thuỷ).
524 Lê Văn Trắng 00112529Giám sát XDCT Dân dụng, HTKT, Giao thôngNgày sinh: 11/10/1993; CMND: 371546799; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật và xây dựng công trình
525 Trần Hoàng Duy 00114171Dân dụng. Định giá xây dựngNgày sinh: 01/03/1995;; Số CCCD: 086095006079  cấp ngày: 01/11/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học     XD Miền Tây;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
526 Võ Văn Điểm 00114172Dân dụng. Định giá xây dựngNgày sinh: 11/03/1994; Số CCCD: 094094012186; cấp ngày: 12/08/2021 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
527 Trần Minh Duy 00114173Quản lý dự án. Dân dụngNgày sinh: 28/09/1995; CMND: 366091429; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
528 Võ Thanh Sang 00115499Kết cấu công trình Dân dụng và Dân dụngNgày sinh: 18/03/1989; CMND: 365824735; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng
529 Nguyễn Thanh Tùng 08/09/1992Dân dụng Ngày sinh: 09/09/1992; CMND: 365838768; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Kỹ thuật xây dựng.
530 Trần Văn Toàn 00115501Dân dụng Ngày sinh: 14/02/1989; CMND: 365773784; Trình độ chuyên môn: Trung cấp Kỹ thuật xây dựng.
531 Vũ Văn Biển 00115502Dân dụng, HTKT (cấp thoát nước). NN&PTNTNgày sinh: 28/12/1972; CMND: 280850507; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
532 Trần Minh Sang 00115503Đinh giá xây dưngNgày sinh: 20/01/1975; CMND: 366131947; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Nông thôn
533 Sơn Thanh Dũng 00115504Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật. Giao thôngNgày sinh: 30/07/1994; CMND: 366093076; Trình độ chuyên môn: Ký sư kỹ thuật công trình xây dựng
534 Huỳnh Lê Tấn Cấp 00115505Quản lý dự án. Dân dụngNgày sinh: 02/04/1996; CMND: 366131947; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình.
535 Đỗ Chí Thành 00115506Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật.Ngày sinh: 25/04/1989; CMND: 365694184; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
536 Nguyễn Văn Trung 00115507Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật. Giao thôngNgày sinh: 11/08/1985; CMND: 365432589; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông .
537 Phạm Thanh Lâm 00115508Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật. Giao thôngNgày sinh: 17/07/1977; CMND: 365055160; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng.
538 Trương Hoàng Giang 00116012Giám sát công tác XDCT Dân dụng và Giao thôngNgày sinh: 15/12/1994; CMND: 366079149; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
539 Lâm Thành Bửu 00116109Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Đinh giá xây dưngNgày sinh: 20/10/1959; CMND: 365104522; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông .
540 Dương Vĩnh Hoà 00116112xem mục năng lực hoạt động xây dựngNgày sinh: 04/09/1995; CCCD: 094095007888; Cấp ngày: 03/6/2021;  tại: tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng.
541 Thạch Hoài Nam 00116114GS CT XDCT DD&GT, NN và PTNT, HTKT.Ngày sinh: 26/12/1994; CNND: 366069053; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
542 Lưu Minh Lượng 00116668Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông.Ngày sinh: 01/10/1988; CNND: 365692824; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
543 Trần Duy Bảo 00116669Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Giao thông.Ngày sinh: 02/12/1992; CMND: 365804160; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
544 Lê Văn Thuận 00116670GS CT XDCT Nông nghiệp và PTNT(Thuỷ lợi).Ngày sinh: 19/08/1984; CMND: 183408543; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình.
545 Tiền Tấn Thành 00116671Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng.Ngày sinh: 25/12/1995; CMND: 366104370; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. 
546 Phạm Hoàng Thái 00116672Giám sát XDCT DD&GT (đường bộ).Ngày sinh: 19/06/1991; CNND: 365944253; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
547 Dương Thanh Long 00116673Giám sát công tác xây dựng công trình DD&GT.Ngày sinh: 19/06/1991; CNND: 365694338; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình
548 Lê Hoàng Nhân 00116674Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụngNgày sinh: 01/07/1993; CMND: 365944253; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
549 Danh Trần Trương Phúc Tuân 00116675Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng.Ngày sinh: 28/11/1985; CMND: 365537548; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
550 Trần Bảo Chung 00116676GIÁM SÁT THI CÔNG XDCT GT, NN và PTNT(TL)Ngày sinh: 10/04/1991; CMND: 187067073; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
551 Trần Thanh Minh 00117421TK XDCT Giao Thông (cầu, đường). khảo Sát địa hìnhNgày sinh: 16/08/1976; CMND: 365622057; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông.
552 Huỳnh Thị Thanh Thuý 00117422Đinh giá xây dưngNgày sinh: 08/02/1978; CMND: 365622057. Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông.
553 Phạm Thanh Hôn 00117423GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước)...Ngày sinh: 25/04/1993; CMND: 371458596; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
554 Phan Trí Thông 00117424GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước)...Ngày sinh: 20/11/1987; CMND: 371184772; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
555 Huỳnh Văn Sĩ 00117425GS CT XDCT Giao thông (đường bộ), PVNN và PTNT(TL)Ngày sinh: 09/02/1978; CMND: 365093627; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
556 Nguyễn Hồng Phúc 00117426GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước). GT (đb).Ngày sinh: 16/04/1990; CMND: 365849983; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
557 Phạm Minh Thảo 00117427GS công tác ắp đặt thiết bị điện vào công trìnhNgày sinh: 10/05/1973; CMND: 365063144; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử.
558 Phạm Thị Phương Thuý 00117428GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước). GT (đb).Ngày sinh: 01/01/1993; CMND: 321438792; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng.
559 Lê Vũ Phong 00117429Xem ở ghi chúNgày sinh: 01/01/1995; CMND: 363880869; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
560 Nguyễn Chí Hảo 00117430GS CT XDCT DD-CN & HTKT - (Xem thêm mục ghi chú).Ngày sinh: 16/02/1988; CMND: 351744419; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN & HTKT (cấp thoát nước); Giao thông (đường bộ); phục vụ Nông nghiệp và PTTL (thuỷ lợi). Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường.
561 Lại Đăng Khoa 00117431GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước)Ngày sinh:11/11/1991; CMND: 365577663; Trình độ chuyên môn: Ký sư Xây dựng DD&CN.
562 Nguyễn Văn Lập 00117432GS CT XDCT Giao thông (đường bộ), PVNN và PTNT(TL)Ngày sinh: 01/01/1980; CMND: 36510487; Trình độ chuyên môn: Ký sư công trình nông thôn
563 Lê Thành Phương 00117433GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước). GT (đb).Ngày sinh: 05/05/1976; CNND: 363893529; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
564 Lê Văn Tài 00117434Giám sát CT XDCT: DD-CN& HTKT(cấp thoát nước).Ngày sinh: 16/10/1990; CMND: 365946200; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
565 Dương Công Thịnh 00117436GS CT XDCT DD-CN & HTKT (cấp thoát nước). ĐGXDNgày sinh: 16/06/1995; CMND: 385684752; Lĩnh vực xây dựng: Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng - Công nghiệp vàHTKT (cấp thoát nước). Định giá xây dựng; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cồng trình xây dựng.
566 Bùi Lê Trọng Nghĩa 00118362TK XDCT DD&CN; GT (cầu, đường). khảo Sát địa hìnhNgày sinh: 07/09/1991; CMND:365934959; Lĩnh vực xây dựng: Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp & HTKT (cấp thoát nước); Định giá xây dựng. Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN.
567 Huỳnh Hữu Nhơn 00118362 TK XDCT DD&CN; GT (cầu, đường). khảo Sát địa hìnhNgày sinh: 01/01/1974; CMND: 366031860; Lĩnh vực xây dựng: Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp; Giao thông (cầu, đường bộ) - Hạng III. khảo Sát địa hình - Hạng II. Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; trung cấp xây dựng DD&CN.
568 Hồ Trọng Ngọc 00118363khảo Sát địa hình. TK XDCT DD&CNNgày sinh: 26/10/1987; CMND: 321234151; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng; cao đẳng DD&CN
569 Quách Huỳnh Thái 00118364GS Công Tác XDCT Giao thông (cầu,đường bộ).Ngày sinh: 22/04/1986; CMND: 365596546; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
570 Lê Thanh Phú 00118365GS CT XDCT DD&GT (cầu, đường bộ), PVNN và PTNT(TL)Ngày sinh: 22/07/1979; CMND: 365455137; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường
571 Đặng Hữu Lộc 00119190GS CT XDCT Phục vụ Nông nghiệp và PTNT(TL)Ngày sinh: 14/06/1994; CCCD: 094094006111; cấp ngày: 29/9/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
572 Trần Quốc Thịnh 00119191GS CT XDCT Phục vụ Nông nghiệp và PTNT(TL)Ngày sinh: 23/09/1988; CMND: 38539228; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
573 Lê Văn Hiếu 00119192GS CT XDCT DD & GT (đường bộ), PVNN và PTNT(TL)Ngày sinh:15/07/1995; CMND: 363814148; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
574 Quách Chung Thịnh Phát 00119822Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào cồng trìnhNgày sinh: 23/11/1993; CMND: 025042458; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử
575 Trương Văn Trí 00119823khảo Sát địa hìnhNgày sinh: 01/06/1966; CMND: 365806196; Trình độ chuyên môn: Trung cấp đo đạc địa hình 
576 Nguyễn Nhật Minh 00120178QLDA ĐTXD công trình Dân dụng, Giao thôngNgày sinh: 05/01/1994; CMND: 365919398; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
577 Trần Vũ An 00120179Giám sát công tác xây dựng công trình DD, CN & GT.Ngày sinh: 20/01/1987; CMND: 365531936; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
578 Nguyễn Thông 00120378QLDA và Giám sát công tác công trình Dân dụngNgày sinh: 01/01/1980; CMND: 365368341; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình 
579 Trần Thanh Hoà 00120379QLDA và Giám sát công tác công trình Dân dụngNgày sinh: 24/02/1991; CMND: 365841366; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư DD&CN
580 Ký Văn Mai 00120608 Giám sát và QLDA công tác công trình Dân dụngNgày sinh: 17/10/1975; CMND: 365025740; Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN
581 Trần Thị Thu Trang 00120609TK & GS CT XDCT Giao thông (cầu, đường bộ)Ngày sinh: 01/09/1981; CMND: 361899946; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dụng cầu đường.
582 Nguyễn Hoàng Trung 00120610Đinh giá xây dưng; GS CT công trình Dân dụngNgày sinh: 01/08/1966; CMND: 365675945; Lĩnh vực hành nghề: Đinh giá xây dưng (hết hạn ngày: 1/7/2026); GS CT công trình Dân dụng (hết hạn ngày: 30/7/2026). Trình độ chuyên môn: Kỷ sư thuỷ nông
583 Nguyễn Việt Anh Trinh 00120897QLDA và Giám sát công tác công trình Dân dụngNgày sinh: 05/08/1995; CMND: 366123082; Trình độ chuyên môn: kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị
584 Nguyễn Thanh Tân 00120898Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngNgày sinh: 03/05/1995; Số CCCD: 091095011687  cấp ngày: 19/4/2022 tại: Cục cảnh sát QLHC về TTXH; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng.
585 Đặng Quốc Khánh 00120899Thiết kế kết cấu công trình Dân dụngNgày sinh: 30/04/1994; CCCD: 094094005637; cấp ngày: 18/03/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
586 Tô Trang Nhã 00120900Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụngNgày sinh: 28/01/1990; CMND: 365908499; Trình độ chuyên môn: Công nghệ kỹ thuật công trình dân dụng.
587 Thạch Thị Sô Đa 00121285Giám sát CT XDCT: Dân dụng. Định giá xây dựngNgày sinh: 13/01/1994; CMND: 366093528; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp.
588 Đỗ Hoàng Anh 00121286GS CT XDCT: DD&GT (đường bộ) và QLDA CT: DD.Ngày sinh: 01/01/1982; CMND: 365201279; Lĩnh vực hành nghề: Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Giao thông (đường bộ), Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông; Trung cấp xây dựng DD&CN
589 Nguyễn Trung Tín 00121395TK và GS CT XDCT: DD&GT (xem thêm mục ghi chú)Ngày sinh: 21/08/1992; CCCD: 093092001641  cấp ngày: 05/10/2022; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu Long;  Hệ đào tạo: Chính quy;  Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông.
590 Nguyễn Thanh Tuấn 00121396Giám sát CT: DD và GT (xem thêm ở mục ghi chú)Ngày sinh: 18/04/1994; Số CCCD: 072094006530  cấp ngày: 9/9//2022 tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cửu long;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
591 Dương Hoàng Bảo 00121397GS công tác XDCT Dân dụng, Giao thông (đường bộ).Ngày sinh: 06/02/1996; Số CCCD: 079096029480  cấp ngày: 03/2//2023; tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Giao thông vận tải;  Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình 
592 Huỳnh Tấn Đạt 00121398GS công tác XDCT Dân dụng; Khảo sát địa hìnhNgày sinh: 12/04/1995; CDCD: 08409000850; cấp ngày: 05/04/2021;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Xây dựng Miền Tây; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
593 Nguyễn Thành Đạt 00121399Khảo sát địa hình; GS công tác XDCT Công nghiệpNgày sinh: 11/05/1995; CCCD: 094095005386; cấp ngày: 23/02/2022;  tại: Cục cảnh sát QLHC; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học Cần Thơ; Hệ đào tạo: Chính quy; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN
594 Lý Tạ Bửu Bửu 00121400TK V GS CT XD CT PHỤC VỤ NN&PTNT (THUỶ LỢI)- Ngày sinh: 26/08/1995; CMND: 366175016; - Lĩnh vực hành nghề: Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi); Thiết kế xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi); -Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ.
595 Trần Trí Tài 00121925Xem ở ghi chúNgày sinh: 22/09/1996; CMND: 366175016; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, Giao thông (cầu, đường bộ), phục vụ Nông nghiệp và PTNT (thuỷ lợi) - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông.
596 Phạm Trung Tín 00121927 TK CT Giao thông và GS CT XDCT GT (cầu, đường bộ)Ngày sinh: 17/11/1995; CMND: 366031367; Lĩnh vực: Thiết kế XDCT Giao thông (cầu) - Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường.
597 Trần Văn Thảo 000121928GS CT XDCT và TK CT Giao thông (đường bộ)Ngày sinh: 21/07/1995; CCCD: 091095016672; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) và Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường.
598 Hồ Nhật Luân 00121929GS CT XDCT Giao thông (đường bộ), PVNN và PTNT(TL)Ngày sinh: 09/11/1991; CMND: 365825167;  Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng côn trình Giao thông (Cầu, đường bộ), phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng.
599 Trần Quốc Bình 00122300Xem ở ghi chúNgày sinh: 15/06/1994; CMND: 366026673; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và HTKT - Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) ; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
600 Nguyễn Lâm Khánh Duy 00122301GS CT XDCT Giao thông (đường bộ), PVNN và PTNT(TL)Ngày sinh: 26/10/1996; CMND: 363859641;  Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng côn trình Giao thông (đường bộ), phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi); Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
601 Đào Duy Tuấn 00122302Giám sát CT XDCT Dân dụng - TK kết cấu CT Dân dụngNgày sinh: 02/02/1988; CMND: 362186289; Lĩnh vực: Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng; 
602 Trần Đào Gia Huy 00122691GS CT XDCT Dân dụng, Giao thông (cầu,đường bộ).Ngày sinh: 20/10/1993; CCCD: 094093000401; Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng.
603 Trương Hồng Dũng 00122692Giám sát công tác XDCT Giao thông (đường bộ).Ngày sinh: 09/12/1983; CMND: 365572567; cấp ngày: 20/03/2019;  tại: Công an Sóc Trăng; Quốc tịch: Việt Nam; Cơ sở đào tạo: Đại học GTVT; Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cầu - Đường bộ.
604 Nguyễn Tuấn Duy 00125437Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng.Ngày sinh: 01/01/1995; CMND: 366116060; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng.
605 Cao Hoàng Lil 00125438Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng.Ngày sinh: 09/05/1995; CMND: 381702415; Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình







 

 


 
thống kê truy cập
  • Tất cả: 808460
Bản quyền thuộc về "Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng"
Địa chỉ: 12 Châu Văn Tiếp, Phường 2, thành phố Sóc Trăng.
Điện thoại: 0299.3821133 - Fax: 0299.3826382 - Email: soxd@soctrang.gov.vn
@ Ghi rõ nguồn "Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng" khi phát hành lại thông tin từ website này.